(8 hình | 3 loài)
Bộ: Bộ Chim ó
Họ: Họ Chim Ó
Giống: Falco
Loài: Falco peregrinus (Tunstall, 1771)
Tên tiếng Anh: Peregrine Falcon
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวเพเรกริน
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim ó
Họ: Họ Chim Ó
Giống: Falco
Loài: Falco peregrinus (Tunstall, 1771)
Tên tiếng Anh: Peregrine Falcon
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวเพเรกริน
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim ó
Họ: Họ Chim Ó
Giống: Falco
Loài: Falco peregrinus (Tunstall, 1771)
Tên tiếng Anh: Peregrine Falcon
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวเพเรกริน
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim ó
Họ: Họ Chim Ó
Giống: Falco
Loài: Falco peregrinus (Tunstall, 1771)
Tên tiếng Anh: Peregrine Falcon
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวเพเรกริน
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Pterorhinus
Loài: Pterorhinus gularis (McClelland, 1840)
Tên tiếng Anh: Rufous-vented Laughingthrush
Tên khác: Garrulax gularis
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Pterorhinus
Loài: Pterorhinus gularis (McClelland, 1840)
Tên tiếng Anh: Rufous-vented Laughingthrush
Tên khác: Garrulax gularis
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ đồng
Giống: Emberiza
Loài: Emberiza aureola (Pallas, 1773)
Tên tiếng Anh: Yellow-breasted Bunting
Tên tiếng Thái: นกจาบปีกอ่อนอกเหลือง
IUCN: CR
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ đồng
Giống: Emberiza
Loài: Emberiza aureola (Pallas, 1773)
Tên tiếng Anh: Yellow-breasted Bunting
Tên tiếng Thái: นกจาบปีกอ่อนอกเหลือง
IUCN: CR
Hiện trạng: winter visitor/migrant