(15 hình | 7 loài)
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Bói cá
Giống: Megaceryle
Loài: Megaceryle lugubris (Temminck, 1834)
Tên tiếng Anh: Crested Kingfisher
Tên tiếng Thái: นกกะเต็นขาวดำใหญ่
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Bói cá
Giống: Megaceryle
Loài: Megaceryle lugubris (Temminck, 1834)
Tên tiếng Anh: Crested Kingfisher
Tên tiếng Thái: นกกะเต็นขาวดำใหญ่
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Bói cá
Giống: Megaceryle
Loài: Megaceryle lugubris (Temminck, 1834)
Tên tiếng Anh: Crested Kingfisher
Tên tiếng Thái: นกกะเต็นขาวดำใหญ่
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chiền chiện
Giống: Cisticola
Loài: Cisticola exilis (Vigors & Horsfield, 1827)
Tên tiếng Anh: Golden-headed Cisticola
Tên tiếng Thái: นกยอดข้าวหางแพนหัวแดง
Tên khác: Bright-headed Cisticola
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Tringa
Loài: Tringa erythropus (Pallas, 1764)
Tên tiếng Anh: Spotted Redshank
Tên tiếng Thái: นกทะเลขาแดงลายจุด
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Ốc cao
Giống: Glareola
Loài: Glareola lactea (Temminck, 1820)
Tên tiếng Anh: Small Pratincole
Tên tiếng Thái: นกแอ่นทุ่งเล็ก
IUCN: LC
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Ốc cao
Giống: Glareola
Loài: Glareola lactea (Temminck, 1820)
Tên tiếng Anh: Small Pratincole
Tên tiếng Thái: นกแอ่นทุ่งเล็ก
IUCN: LC
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Ốc cao
Giống: Glareola
Loài: Glareola lactea (Temminck, 1820)
Tên tiếng Anh: Small Pratincole
Tên tiếng Thái: นกแอ่นทุ่งเล็ก
IUCN: LC
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Ốc cao
Giống: Glareola
Loài: Glareola lactea (Temminck, 1820)
Tên tiếng Anh: Small Pratincole
Tên tiếng Thái: นกแอ่นทุ่งเล็ก
IUCN: LC
Bộ: Bộ Cú
Họ: Họ Cú mèo
Giống: Strix
Loài: Strix seloputo (Horsfield, 1871)
Tên tiếng Anh: Spotted Wood Owl
Tên tiếng Thái: นกเค้าป่าหลังจุด
Tên khác: Spotted Wood-Owl
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Bói cá
Giống: Halcyon
Loài: Halcyon coromanda (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Ruddy Kingfisher
Tên tiếng Thái: นกกะเต็นแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đuôi cụt
Giống: Pitta
Loài: Pitta sordida (MŸller, 1776)
Tên tiếng Anh: Hooded Pitta
Tên tiếng Thái: นกแต้วแล้วอกเขียว
Tên khác: Western Hooded
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đuôi cụt
Giống: Pitta
Loài: Pitta sordida (MŸller, 1776)
Tên tiếng Anh: Hooded Pitta
Tên tiếng Thái: นกแต้วแล้วอกเขียว
Tên khác: Western Hooded
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đuôi cụt
Giống: Pitta
Loài: Pitta sordida (MŸller, 1776)
Tên tiếng Anh: Hooded Pitta
Tên tiếng Thái: นกแต้วแล้วอกเขียว
Tên khác: Western Hooded
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đuôi cụt
Giống: Pitta
Loài: Pitta sordida (MŸller, 1776)
Tên tiếng Anh: Hooded Pitta
Tên tiếng Thái: นกแต้วแล้วอกเขียว
Tên khác: Western Hooded
IUCN: LC