(8 hình | 7 loài)
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích bụi
Giống: Abroscopus
Loài: Abroscopus schisticeps (Gray, 1846)
Tên tiếng Anh: Black-faced Warbler
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Quắm & Mỏ thìa
Giống: Platalea
Loài: Platalea minor (Temminck & Schlegel, 1849)
Tên tiếng Anh: Black-faced Spoonbill
Tên tiếng Thái: นกปากช้อนหน้าดำ
IUCN: EN
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Quắm & Mỏ thìa
Giống: Platalea
Loài: Platalea minor (Temminck & Schlegel, 1849)
Tên tiếng Anh: Black-faced Spoonbill
Tên tiếng Thái: นกปากช้อนหน้าดำ
IUCN: EN
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Aethopyga
Loài: Aethopyga nipalensis (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Green-tailed Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีหางยาวเขียว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Actinodura
Loài: Actinodura strigula (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Chestnut-tailed Minla
Tên tiếng Thái: นกศิวะหางสีตาล
Tên khác: Bar-throated Minla
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Trochalopteron
Loài: Trochalopteron affine (Blyth, 1843)
Tên tiếng Anh: Black-faced Laughingthrush
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu mỏ dẹt
Giống: Lioparus
Loài: Lioparus chrysotis (Blyth, 1845)
Tên tiếng Anh: Golden-breasted Fulvetta
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Tarsiger
Loài: Tarsiger indicus (Vieillot, 1817)
Tên tiếng Anh: White-browed Bush Robin
IUCN: LC
Hiện trạng: resident