(8 hình | 5 loài)
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Synoicus
Loài: Synoicus chinensis (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Asian Blue Quail
Tên tiếng Thái: นกคุ่มสี
Tên khác: Blue-breasted Quail (Excalfactoria chinensis)
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Synoicus
Loài: Synoicus chinensis (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Asian Blue Quail
Tên tiếng Thái: นกคุ่มสี
Tên khác: Blue-breasted Quail (Excalfactoria chinensis)
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Dendrocopos
Loài: Dendrocopos canicapillus (Blyth, 1845)
Tên tiếng Anh: Grey-capped Pygmy Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานด่างแคระ
Tên khác: Grey-capped Woodpecker (Picoides canicapillus)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Lách tách & Khướu đất
Giống: Napothera
Loài: Napothera danjoui (Robinson & Kloss, 1919)
Tên tiếng Anh: Indochinese Wren Babbler
Tên khác: Short-tailed Scimitar Babbler (Rimator danjoui)
IUCN: NT
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Di
Giống: Amandava
Loài: Amandava amandava (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Red Avadavat
Tên tiếng Thái: นกกระติ๊ดแดง
Tên khác: Red Munia, Strawberry Finch
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Di
Giống: Amandava
Loài: Amandava amandava (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Red Avadavat
Tên tiếng Thái: นกกระติ๊ดแดง
Tên khác: Red Munia, Strawberry Finch
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Vẹt
Họ: Họ Vẹt
Giống: Palaeornis
Loài: Palaeornis eupatria (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Alexandrine Parakeet
Tên tiếng Thái: นกแก้วโม่ง
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Vẹt
Họ: Họ Vẹt
Giống: Palaeornis
Loài: Palaeornis eupatria (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Alexandrine Parakeet
Tên tiếng Thái: นกแก้วโม่ง
IUCN: NT
Hiện trạng: resident