(48 hình | 26 loài)
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Lophura
Loài: Lophura leucomelanos (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Kalij Pheasant
Tên tiếng Thái: ไก่ฟ้าหลังเทา
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Garrulax
Loài: Garrulax strepitans (Blyth, 1855)
Tên tiếng Anh: White-necked Laughingthrush
Tên tiếng Thái: นกกะรางอกสีน้ำตาลไหม้
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Garrulax
Loài: Garrulax strepitans (Blyth, 1855)
Tên tiếng Anh: White-necked Laughingthrush
Tên tiếng Thái: นกกะรางอกสีน้ำตาลไหม้
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Garrulax
Loài: Garrulax strepitans (Blyth, 1855)
Tên tiếng Anh: White-necked Laughingthrush
Tên tiếng Thái: นกกะรางอกสีน้ำตาลไหม้
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đuôi cụt
Giống: Hydrornis
Loài: Hydrornis irena Banded Pitta (Pitta irena)
Tên tiếng Anh: Malayan Banded Pitta
Tên tiếng Thái: นกแต้วแล้วลาย
IUCN: NT
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đuôi cụt
Giống: Hydrornis
Loài: Hydrornis irena Banded Pitta (Pitta irena)
Tên tiếng Anh: Malayan Banded Pitta
Tên tiếng Thái: นกแต้วแล้วลาย
IUCN: NT
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đuôi cụt
Giống: Hydrornis
Loài: Hydrornis irena Banded Pitta (Pitta irena)
Tên tiếng Anh: Malayan Banded Pitta
Tên tiếng Thái: นกแต้วแล้วลาย
IUCN: NT
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Syrmaticus
Loài: Syrmaticus humiae (Hume, 1881)
Tên tiếng Anh: Mrs Hume's Pheasant
Tên tiếng Thái: ไก่ฟ้าหางลายขวาง
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Bách thanh
Giống: Lanius
Loài: Lanius tephronotus (Vigors, 1831)
Tên tiếng Anh: Grey-backed Shrike
Tên tiếng Thái: นกอีเสือหลังเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Bách thanh
Giống: Lanius
Loài: Lanius tephronotus (Vigors, 1831)
Tên tiếng Anh: Grey-backed Shrike
Tên tiếng Thái: นกอีเสือหลังเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Pterorhinus
Loài: Pterorhinus sannio (Swinhoe, 1867)
Tên tiếng Anh: White-browed Laughingthrush
Tên tiếng Thái: นกกะรางคิ้วขาว
Tên khác: Garrulax sannio
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Pterorhinus
Loài: Pterorhinus sannio (Swinhoe, 1867)
Tên tiếng Anh: White-browed Laughingthrush
Tên tiếng Thái: นกกะรางคิ้วขาว
Tên khác: Garrulax sannio
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích đầm lấy
Giống: Acrocephalus
Loài: Acrocephalus bistrigiceps (Swinhoe, 1860)
Tên tiếng Anh: Black-browed Reed Warbler
Tên tiếng Thái: นกพงคิ้วดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích đầm lấy
Giống: Acrocephalus
Loài: Acrocephalus bistrigiceps (Swinhoe, 1860)
Tên tiếng Anh: Black-browed Reed Warbler
Tên tiếng Thái: นกพงคิ้วดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sếu
Họ: Họ Gà nước
Giống: Zapornia
Loài: Zapornia pusilla (Pallas, 1776)
Tên tiếng Anh: Baillon's Crake
Tên tiếng Thái: นกอัญชันเล็ก
Tên khác: Porzana pusilla
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sếu
Họ: Họ Gà nước
Giống: Zapornia
Loài: Zapornia pusilla (Pallas, 1776)
Tên tiếng Anh: Baillon's Crake
Tên tiếng Thái: นกอัญชันเล็ก
Tên khác: Porzana pusilla
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sếu
Họ: Họ Gà nước
Giống: Zapornia
Loài: Zapornia pusilla (Pallas, 1776)
Tên tiếng Anh: Baillon's Crake
Tên tiếng Thái: นกอัญชันเล็ก
Tên khác: Porzana pusilla
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Elanus
Loài: Elanus caeruleus (Desfontaines, 1789)
Tên tiếng Anh: Black-shouldered Kite
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวขาว
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sếu
Họ: Họ Gà nước
Giống: Amaurornis
Loài: Amaurornis cinerea (Vieillot, 1819)
Tên tiếng Anh: White-browed Crake
Tên tiếng Thái: นกอัญชันคิ้วขาว
Tên khác: Porzana cinerea
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Gallus
Loài: Gallus gallus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Red Junglefowl
Tên tiếng Thái: ไก่ป่า
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Gallus
Loài: Gallus gallus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Red Junglefowl
Tên tiếng Thái: ไก่ป่า
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Gallus
Loài: Gallus gallus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Red Junglefowl
Tên tiếng Thái: ไก่ป่า
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Polyplectron
Loài: Polyplectron bicalcaratum (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Grey Peacock Pheasant
Tên tiếng Thái: นกแว่นสีเทา
Tên khác: Gray Peacock-pheasant
IUCN: LC
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Polyplectron
Loài: Polyplectron bicalcaratum (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Grey Peacock Pheasant
Tên tiếng Thái: นกแว่นสีเทา
Tên khác: Gray Peacock-pheasant
IUCN: LC
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Polyplectron
Loài: Polyplectron bicalcaratum (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Grey Peacock Pheasant
Tên tiếng Thái: นกแว่นสีเทา
Tên khác: Gray Peacock-pheasant
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Myophonus
Loài: Myophonus caeruleus (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Blue Whistling Thrush
Tên tiếng Thái: นกเอี้ยงถ้ำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Luscinia
Loài: Luscinia phaenicuroides (Gray, 1846)
Tên tiếng Anh: White-bellied Redstart
Tên tiếng Thái: นกเขนแปลง
Tên khác: Hodgsonius phaenicuroides
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Luscinia
Loài: Luscinia phaenicuroides (Gray, 1846)
Tên tiếng Anh: White-bellied Redstart
Tên tiếng Thái: นกเขนแปลง
Tên khác: Hodgsonius phaenicuroides
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Trochalopteron
Loài: Trochalopteron ngoclinhense (Eames, Le Trong Trai & Nguyen Cu, 1999)
Tên tiếng Anh: Golden-winged Laughingthrush
IUCN: EN
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Trochalopteron
Loài: Trochalopteron ngoclinhense (Eames, Le Trong Trai & Nguyen Cu, 1999)
Tên tiếng Anh: Golden-winged Laughingthrush
IUCN: EN
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu mỏ dẹt
Giống: Paradoxornis
Loài: Paradoxornis guttaticollis (David, 1871)
Tên tiếng Anh: Spot-breasted Parrotbill
Tên tiếng Thái: นกปากนกแก้วอกลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu mỏ dẹt
Giống: Paradoxornis
Loài: Paradoxornis guttaticollis (David, 1871)
Tên tiếng Anh: Spot-breasted Parrotbill
Tên tiếng Thái: นกปากนกแก้วอกลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu mỏ dẹt
Giống: Paradoxornis
Loài: Paradoxornis guttaticollis (David, 1871)
Tên tiếng Anh: Spot-breasted Parrotbill
Tên tiếng Thái: นกปากนกแก้วอกลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Trochalopteron
Loài: Trochalopteron melanostigma (Blyth, 1855)
Tên tiếng Anh: Silver-eared Laughingthrush
Tên tiếng Thái: นกกะรางหัวแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Trochalopteron
Loài: Trochalopteron melanostigma (Blyth, 1855)
Tên tiếng Anh: Silver-eared Laughingthrush
Tên tiếng Thái: นกกะรางหัวแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu mỏ dẹt
Giống: Lioparus
Loài: Lioparus chrysotis (Blyth, 1845)
Tên tiếng Anh: Golden-breasted Fulvetta
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ thông
Giống: Loxia
Loài: Loxia curvirostra (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Red Crossbill
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ thông
Giống: Loxia
Loài: Loxia curvirostra (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Red Crossbill
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ thông
Giống: Loxia
Loài: Loxia curvirostra (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Red Crossbill
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Mỏ rộng
Giống: Eurylaimus
Loài: Eurylaimus harterti (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Banded Broadbill
Tên tiếng Thái: นกพญาปากกว้างลายเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Mỏ rộng
Giống: Corydon
Loài: Corydon sumatranus (Raffles, 1822)
Tên tiếng Anh: Dusky Broadbill
Tên tiếng Thái: นกพญาปากกว้างสีดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ thông
Giống: Mycerobas
Loài: Mycerobas melanozanthos (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: Spot-winged Grosbeak
Tên tiếng Thái: นกกระติ๊ดใหญ่ปีกลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ thông
Giống: Mycerobas
Loài: Mycerobas melanozanthos (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: Spot-winged Grosbeak
Tên tiếng Thái: นกกระติ๊ดใหญ่ปีกลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Calliope
Loài: Calliope calliope (Pallas, 1776)
Tên tiếng Anh: Siberian Rubythroat
Tên tiếng Thái: นกคอทับทิม
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Saxicola
Loài: Saxicola maurus (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Siberian Stonechat
Tên tiếng Thái: นกยอดหญ้าหัวดำ
Tên khác: Common Stonechat, Eastern Stonechat (Saxicola stejnegeri)
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đuôi cụt
Giống: Hydrornis
Loài: Hydrornis phayrei (Blyth, 1863)
Tên tiếng Anh: Eared Pitta
Tên tiếng Thái: นกแต้วแล้วหูยาว
Tên khác: Pitta phayrei
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Cyornis
Loài: Cyornis whitei (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Hill Blue Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงคอน้ำตาลแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Cyornis
Loài: Cyornis whitei (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Hill Blue Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงคอน้ำตาลแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident