(18 hình | 14 loài)
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Bói cá
Giống: Alcedo
Loài: Alcedo hercules (Laubmann, 1917)
Tên tiếng Anh: Blyth's Kingfisher
Tên tiếng Thái: นกกะเต็นเฮอคิวลิส
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chìa vôi & Chim manh
Giống: Anthus
Loài: Anthus hodgsoni (Richmond, 1907)
Tên tiếng Anh: Olive-backed Pipit
Tên tiếng Thái: นกเด้าดินสวน
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chìa vôi & Chim manh
Giống: Motacilla
Loài: Motacilla citreola (Pallas, 1776)
Tên tiếng Anh: Citrine Wagtail
Tên tiếng Thái: นกเด้าลมหัวเหลือง
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hoét
Giống: Turdus
Loài: Turdus mandarinus
Tên tiếng Anh: Chinese Blackbird
Tên tiếng Thái: นกเดินดงสีดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Calidris
Loài: Calidris pygmaea (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Spoon-billed Sandpiper
Tên tiếng Thái: นกชายเลนปากช้อน
IUCN: CR
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Calidris
Loài: Calidris alpina (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Dunlin
Tên tiếng Thái: นกชายเลนท้องดำ
IUCN: NT
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Calidris
Loài: Calidris alpina (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Dunlin
Tên tiếng Thái: นกชายเลนท้องดำ
IUCN: NT
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Rồng rộc
Giống: Ploceus
Loài: Ploceus manyar (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Streaked Weaver
Tên tiếng Thái: นกกระจาบอกลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Rồng rộc
Giống: Ploceus
Loài: Ploceus manyar (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Streaked Weaver
Tên tiếng Thái: นกกระจาบอกลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sáo
Giống: Agropsar
Loài: Agropsar sturninus (Pallas, 1776)
Tên tiếng Anh: Purple-backed Starling
Tên tiếng Thái: นกกิ้งโครงแกลบหลังม่วงดำ
Tên khác: Sturnus sturninus
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sáo
Giống: Agropsar
Loài: Agropsar sturninus (Pallas, 1776)
Tên tiếng Anh: Purple-backed Starling
Tên tiếng Thái: นกกิ้งโครงแกลบหลังม่วงดำ
Tên khác: Sturnus sturninus
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ thông
Giống: Pyrrhula
Loài: Pyrrhula nipalensis (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: Brown Bullfinch
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ đồng
Giống: Emberiza
Loài: Emberiza tristrami (Swinhoe, 1870)
Tên tiếng Anh: Tristram's Bunting
Tên tiếng Thái: นกจาบปีกอ่อนหัวดำขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ đồng
Giống: Emberiza
Loài: Emberiza elegans (Temminck, 1835)
Tên tiếng Anh: Yellow-throated Bunting
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ đồng
Giống: Emberiza
Loài: Emberiza rutila (Pallas, 1776)
Tên tiếng Anh: Chestnut Bunting
Tên tiếng Thái: นกจาบปีกอ่อนสีตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ đồng
Giống: Emberiza
Loài: Emberiza rutila (Pallas, 1776)
Tên tiếng Anh: Chestnut Bunting
Tên tiếng Thái: นกจาบปีกอ่อนสีตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ đồng
Giống: Emberiza
Loài: Emberiza fucata (Pallas, 1776)
Tên tiếng Anh: Chestnut-eared Bunting
Tên tiếng Thái: นกจาบปีกอ่อนหัวเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Trèo cây
Giống: Sitta
Loài: Sitta formosa (Blyth, 1843)
Tên tiếng Anh: Beautiful Nuthatch
Tên tiếng Thái: นกไต่ไม้สีสวย
IUCN: VU
Hiện trạng: resident