(53 hình | 38 loài)
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Bách thanh
Giống: Lanius
Loài: Lanius bucephalus (Temminck & Schlegel, 1847)
Tên tiếng Anh: Bull-headed Shrike
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choi choi & Te vặt
Giống: Charadrius
Loài: Charadrius placidus (Gray & Gray, 1863)
Tên tiếng Anh: Long-billed Plover
Tên tiếng Thái: นกหัวโตปากยาว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choi choi & Te vặt
Giống: Charadrius
Loài: Charadrius placidus (Gray & Gray, 1863)
Tên tiếng Anh: Long-billed Plover
Tên tiếng Thái: นกหัวโตปากยาว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Tringa
Loài: Tringa erythropus (Pallas, 1764)
Tên tiếng Anh: Spotted Redshank
Tên tiếng Thái: นกทะเลขาแดงลายจุด
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Lách tách & Khướu đất
Giống: Pellorneum
Loài: Pellorneum albiventre (Godwin-Austen, 1877)
Tên tiếng Anh: Spot-throated Babbler
Tên tiếng Thái: นกจาบดินสีน้ำตาลคอลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chèo bẻo
Giống: Dicrurus
Loài: Dicrurus annectens (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: Crow-billed Drongo
Tên tiếng Thái: นกแซงแซวปากกา
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chèo bẻo
Giống: Dicrurus
Loài: Dicrurus annectens (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: Crow-billed Drongo
Tên tiếng Thái: นกแซงแซวปากกา
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus subaffinis (Ogilvie-Grant, 1900)
Tên tiếng Anh: Buff-throated Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจิ๊ดท้องสีน้ำตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích đồng cỏ
Giống: Locustella
Loài: Locustella mandelli (W.E. Brooks, 1875)
Tên tiếng Anh: Russet Bush Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจ้อยเขาสูง
Tên khác: Bradypterus mandelli
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích bụi
Giống: Tesia
Loài: Tesia olivea (McClelland, 1840)
Tên tiếng Anh: Slaty-bellied Tesia
Tên tiếng Thái: นกจุนจู๋, นกจุนจู๋หัวเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Cuculus
Loài: Cuculus saturatus (Blyth, 1843)
Tên tiếng Anh: Himalayan Cuckoo
Tên tiếng Thái: นกคัคคูพันธุ์หิมาลัย
Tên khác: Oriental Cuckoo
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Cun cút
Giống: Turnix
Loài: Turnix tanki (Blyth, 1843)
Tên tiếng Anh: Yellow-legged Buttonquail
Tên tiếng Thái: นกคุ่มอืดใหญ่
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hoét
Giống: Cochoa
Loài: Cochoa purpurea (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: Purple Cochoa
Tên tiếng Thái: นกปีกแพรสีม่วง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cú
Họ: Họ Cú mèo
Giống: Asio
Loài: Asio flammeus (Pontoppidan, 1763)
Tên tiếng Anh: Short-eared Owl
Tên tiếng Thái: นกเค้าแมวหูสั้น
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim ó
Họ: Họ Chim Ó
Giống: Falco
Loài: Falco subbuteo (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Eurasian Hobby
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวฮอบบี้ยุโรป
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Dendrocopos
Loài: Dendrocopos darjellensis (Blyth, 1845)
Tên tiếng Anh: Darjeeling Woodpecker
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Dendrocopos
Loài: Dendrocopos darjellensis (Blyth, 1845)
Tên tiếng Anh: Darjeeling Woodpecker
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Hải Âu
Họ: Họ Hải Âu
Giống: Ardenna
Loài: Ardenna pacifica
Tên tiếng Anh: Wedge-tailed Shearwater
Tên tiếng Thái: นกจมูกหลอดหางพลั่ว
IUCN: LC
Hiện trạng: non-breeding visitor (for seabirds, widely dispersive waterbirds)
Bộ: Bộ Hải Âu
Họ: Họ Hải Âu
Giống: Ardenna
Loài: Ardenna pacifica
Tên tiếng Anh: Wedge-tailed Shearwater
Tên tiếng Thái: นกจมูกหลอดหางพลั่ว
IUCN: LC
Hiện trạng: non-breeding visitor (for seabirds, widely dispersive waterbirds)
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Cutia
Loài: Cutia nipalensis (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Himalayan Cutia
Tên tiếng Thái: นกขัติยา
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Cutia
Loài: Cutia nipalensis (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Himalayan Cutia
Tên tiếng Thái: นกขัติยา
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu mỏ dẹt
Giống: Suthora
Loài: Suthora alphonsiana (Verreaux, 1870)
Tên tiếng Anh: Ashy-throated Parrotbill
Tên khác: Paradoxornis alphonsianus
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Actinodura
Loài: Actinodura souliei (Oustalet, 1897)
Tên tiếng Anh: Streaked Barwing
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Alcippe
Loài: Alcippe poioicephala (Jerdon, 1844)
Tên tiếng Anh: Brown-cheeked Fulvetta
Tên tiếng Thái: นกมุ่นรกตาขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Vịt
Họ: Họ Vịt
Giống: Anas
Loài: Anas crecca (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Common Teal
Tên tiếng Thái: เป็ดปีกเขียว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Sterna
Loài: Sterna hirundo (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Common Tern
Tên tiếng Thái: นกนางนวลแกลบธรรมดา
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Sterna
Loài: Sterna hirundo (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Common Tern
Tên tiếng Thái: นกนางนวลแกลบธรรมดา
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Sterna
Loài: Sterna dougallii (Montagu, 1813)
Tên tiếng Anh: Roseate Tern
Tên tiếng Thái: นกนางนวลแกลบสีกุหลาบ
IUCN: LC
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Sterna
Loài: Sterna dougallii (Montagu, 1813)
Tên tiếng Anh: Roseate Tern
Tên tiếng Thái: นกนางนวลแกลบสีกุหลาบ
IUCN: LC
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Onychoprion
Loài: Onychoprion anaethetus (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Bridled Tern
Tên tiếng Thái: นกนางนวลแกลบคิ้วขาว
IUCN: LC
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Onychoprion
Loài: Onychoprion anaethetus (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Bridled Tern
Tên tiếng Thái: นกนางนวลแกลบคิ้วขาว
IUCN: LC
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Thalasseus
Loài: Thalasseus bergii (Lichtenstein, 1823)
Tên tiếng Anh: Greater Crested Tern
Tên tiếng Thái: นกนางนวลแกลบหงอนใหญ่
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Thalasseus
Loài: Thalasseus bergii (Lichtenstein, 1823)
Tên tiếng Anh: Greater Crested Tern
Tên tiếng Thái: นกนางนวลแกลบหงอนใหญ่
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Anous
Loài: Anous stolidus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Brown Noddy
Tên tiếng Thái: นกน็อดดี้
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Nhạn
Giống: Riparia
Loài: Riparia riparia (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Bank Swallow
Tên tiếng Thái: นกนางแอ่นทรายสร้อยคอดำ
Tên khác: Collared Sand Martin
IUCN: LC
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Calidris
Loài: Calidris canutus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Red Knot
Tên tiếng Thái: นกน็อตเล็ก
IUCN: NT
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Calidris
Loài: Calidris temminckii (Leisler, 1812)
Tên tiếng Anh: Temminck's Stint
Tên tiếng Thái: นกสติ๊นท์อกเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Calidris
Loài: Calidris temminckii (Leisler, 1812)
Tên tiếng Anh: Temminck's Stint
Tên tiếng Thái: นกสติ๊นท์อกเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Calidris
Loài: Calidris pugnax (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Ruff
Tên tiếng Thái: นกรัฟ
Tên khác: Philomachus pugnax
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Calidris
Loài: Calidris pugnax (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Ruff
Tên tiếng Thái: นกรัฟ
Tên khác: Philomachus pugnax
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choi choi & Te vặt
Giống: Calidris
Loài: Calidris melanotos (Vieillot, 1819)
Tên tiếng Anh: Pectoral Sandpiper
IUCN: LC
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Calidris
Loài: Calidris minuta (Leisler, 1812)
Tên tiếng Anh: Little Stint
Tên tiếng Thái: นกสติ๊นท์เล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sáo
Giống: Spodiopsar
Loài: Spodiopsar cineraceus (Temminck, 1835)
Tên tiếng Anh: White-cheeked Starling
Tên tiếng Thái: นกกิ้งโครงแก้มขาว
Tên khác: Sturnus cineraceus
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sáo
Giống: Spodiopsar
Loài: Spodiopsar sericeus (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: Red-billed Starling
Tên tiếng Thái: นกกิ้งโครงปากแดง
Tên khác: Sturnus sericeus
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sáo
Giống: Spodiopsar
Loài: Spodiopsar sericeus (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: Red-billed Starling
Tên tiếng Thái: นกกิ้งโครงปากแดง
Tên khác: Sturnus sericeus
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ đồng
Giống: Emberiza
Loài: Emberiza buchanani (Blyth, 1844)
Tên tiếng Anh: Grey-hooded Bunting
Tên tiếng Thái: นกจาบปีกอ่อนหัวเทาปากส้ม
Tên khác: Grey-necked Bunting
IUCN: LC
Bộ: Bộ Cú muỗi
Họ: Họ Yến
Giống: Aerodramus
Loài: Aerodramus brevirostris (Horsfield, 1840)
Tên tiếng Anh: Himalayan Swiftlet
Tên tiếng Thái: นกแอ่นพันธุ์หิมาลัย
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Cú muỗi
Họ: Họ Yến
Giống: Aerodramus
Loài: Aerodramus brevirostris (Horsfield, 1840)
Tên tiếng Anh: Himalayan Swiftlet
Tên tiếng Thái: นกแอ่นพันธุ์หิมาลัย
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Cú muỗi
Họ: Họ Yến
Giống: Hirundapus
Loài: Hirundapus caudacutus (Latham, 1802)
Tên tiếng Anh: White-throated Needletail
Tên tiếng Thái: นกแอ่นใหญ่คอขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Cú muỗi
Họ: Họ Yến
Giống: Hirundapus
Loài: Hirundapus caudacutus (Latham, 1802)
Tên tiếng Anh: White-throated Needletail
Tên tiếng Thái: นกแอ่นใหญ่คอขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Aegypius
Loài: Aegypius monachus (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Cinereous Vulture
Tên tiếng Thái: อีแร้งดำหิมาลัย
IUCN: NT
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Ficedula
Loài: Ficedula hodgsoni (Moore, 1854)
Tên tiếng Anh: Pygmy Blue Flycatcher
Tên khác: Muscicapella hodgsoni
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Ficedula
Loài: Ficedula hodgsoni (Moore, 1854)
Tên tiếng Anh: Pygmy Blue Flycatcher
Tên khác: Muscicapella hodgsoni
IUCN: LC