(23 hình | 18 loài)
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Bạc má
Giống: Parus
Loài: Parus major (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Great Tit
Tên tiếng Thái: นกติ๊ดหลังสีไพล
Tên khác: Japanese Tit (Parus minor)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Bạc má
Giống: Sylviparus
Loài: Sylviparus modestus (Burton, 1836)
Tên tiếng Anh: Yellow-browed Tit
Tên tiếng Thái: นกติ๊ดคิ้วเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Bạc má đuôi dài
Giống: Aegithalos
Loài: Aegithalos annamensis (Gould, 1855)
Tên tiếng Anh: Grey-crowned Bushtit
Tên tiếng Thái: นกติ๊ดหัวแดง
Tên khác: Grey-crowned Tit
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Bạc má đuôi dài
Giống: Aegithalos
Loài: Aegithalos annamensis (Gould, 1855)
Tên tiếng Anh: Grey-crowned Bushtit
Tên tiếng Thái: นกติ๊ดหัวแดง
Tên khác: Grey-crowned Tit
IUCN: LC
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Coturnix
Loài: Coturnix japonica (Temminck & Schlegel, 1849)
Tên tiếng Anh: Japanese Quail
Tên tiếng Thái: นกคุ่มญี่ปุ่น
IUCN: NT
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim điên
Họ: Họ Chim điên
Giống: Sula
Loài: Sula leucogaster (Boddaert, 1783)
Tên tiếng Anh: Brown Booby
Tên tiếng Thái: นกบู๊บบี้สีน้ำตาล
IUCN: LC
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Dryobates
Loài: Dryobates pernyii (Blyth, 1843)
Tên tiếng Anh: Crimson-breasted Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานอกแดง
Tên khác: (Dendrocopos cathpharius)
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Dryobates
Loài: Dryobates pernyii (Blyth, 1843)
Tên tiếng Anh: Crimson-breasted Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานอกแดง
Tên khác: (Dendrocopos cathpharius)
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Brachypteryx
Loài: Brachypteryx cruralis (Blyth, 1843)
Tên tiếng Anh: Himalayan Shortwing
Tên khác: White-browed Shortwing
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Aethopyga
Loài: Aethopyga gouldiae (Vigors, 1831)
Tên tiếng Anh: Mrs Gould's Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีหางยาวคอสีฟ้า
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Trochalopteron
Loài: Trochalopteron formosum (Verreaux, 1869)
Tên tiếng Anh: Red-winged Laughingthrush
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Vành khuyên & Khướu mào
Giống: Yuhina
Loài: Yuhina flavicollis (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: Whiskered Yuhina
Tên tiếng Thái: นกภูหงอนวงตาขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Trochalopteron
Loài: Trochalopteron affine (Blyth, 1843)
Tên tiếng Anh: Black-faced Laughingthrush
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Trochalopteron
Loài: Trochalopteron affine (Blyth, 1843)
Tên tiếng Anh: Black-faced Laughingthrush
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Spelaeornis
Loài: Spelaeornis troglodytoides (Verreaux, 1870)
Tên tiếng Anh: Bar-winged Wren Babbler
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Lách tách & Khướu đất
Giống: Turdinus
Loài: Turdinus crispifrons (Blyth, 1855)
Tên tiếng Anh: Limestone Wren Babbler
Tên tiếng Thái: นกจู๋เต้นเขาหินปูน
Tên khác: Gypsophila crispifrons
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Lách tách & Khướu đất
Giống: Turdinus
Loài: Turdinus crispifrons (Blyth, 1855)
Tên tiếng Anh: Limestone Wren Babbler
Tên tiếng Thái: นกจู๋เต้นเขาหินปูน
Tên khác: Gypsophila crispifrons
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Tarsiger
Loài: Tarsiger indicus (Vieillot, 1817)
Tên tiếng Anh: White-browed Bush Robin
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Quạ
Giống: Corvus
Loài: Corvus torquatus (Lesson, 1831)
Tên tiếng Anh: Collared Crow
IUCN: VU
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Quạ
Giống: Corvus
Loài: Corvus torquatus (Lesson, 1831)
Tên tiếng Anh: Collared Crow
IUCN: VU
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Trèo cây
Giống: Sitta
Loài: Sitta himalayensis (Jardine & Selby, 1835)
Tên tiếng Anh: White-tailed Nuthatch
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Quạ
Giống: Pica
Loài: Pica pica (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Eurasian Magpie
Tên tiếng Thái: นกสาลิกาปากดำ
Tên khác: Black-billed Magpie, Common Magpie
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Ficedula
Loài: Ficedula sapphira (Blyth, 1843)
Tên tiếng Anh: Sapphire Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงหัวสีฟ้า
IUCN: LC
Hiện trạng: resident