(31 hình | 29 loài)
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Quạ
Giống: Temnurus
Loài: Temnurus temnurus (Temminck, 1825)
Tên tiếng Anh: Ratchet-tailed Treepie
Tên tiếng Thái: นกกะลิงเขียดหางหนาม
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chim xanh
Giống: Irena
Loài: Irena puella (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Asian Fairy-bluebird
Tên tiếng Thái: นกเขียวคราม
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Bạc má
Giống: Melanochlora
Loài: Melanochlora sultanea (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Sultan Tit
Tên tiếng Thái: นกติ๊ดสุลต่าน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chim Sâu
Giống: Dicaeum
Loài: Dicaeum ignipectus (Blyth, 1843)
Tên tiếng Anh: Fire-breasted Flowerpecker
Tên tiếng Thái: นกกาฝากอกเพลิง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chim Sâu
Giống: Dicaeum
Loài: Dicaeum ignipectus (Blyth, 1843)
Tên tiếng Anh: Fire-breasted Flowerpecker
Tên tiếng Thái: นกกาฝากอกเพลิง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích đồng cỏ
Giống: Megalurus
Loài: Megalurus palustris (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Striated Grassbird
Tên tiếng Thái: นกหางนาค
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Limosa
Loài: Limosa lapponica (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Bar-tailed Godwit
Tên tiếng Thái: นกปากแอ่นหางลาย
IUCN: NT
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Rubigula
Loài: Rubigula flaviventris (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Black-crested Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดเหลืองหัวจุก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Brachypodius
Loài: Brachypodius atriceps (Temminck, 1822)
Tên tiếng Anh: Black-headed Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดทอง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Mixornis
Loài: Mixornis gularis (Horsfield, 1822)
Tên tiếng Anh: Pin-striped Tit Babbler
Tên tiếng Thái: นกกินแมลงอกเหลือง
Tên khác: Pin-striped Tit-babbler
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích đầm lấy
Giống: Arundinax
Loài: Arundinax aedon (Pallas, 1776)
Tên tiếng Anh: Thick-billed Warbler
Tên tiếng Thái: นกพงปากหนา
Tên khác: Acrocephalus aedon
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích đầm lấy
Giống: Acrocephalus
Loài: Acrocephalus orientalis (Temminck & Schlegel, 1847)
Tên tiếng Anh: Oriental Reed Warbler
Tên tiếng Thái: นกพงใหญ่พันธุ์ญี่ปุ่น
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích đầm lấy
Giống: Acrocephalus
Loài: Acrocephalus bistrigiceps (Swinhoe, 1860)
Tên tiếng Anh: Black-browed Reed Warbler
Tên tiếng Thái: นกพงคิ้วดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Treron
Loài: Treron seimundi (Robinson, 1910)
Tên tiếng Anh: Yellow-vented Green Pigeon
Tên tiếng Thái: นกเปล้าหางเข็มหัวปีกแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Treron
Loài: Treron bicinctus (Jerdon, 1840)
Tên tiếng Anh: Orange-breasted Pigeon
Tên tiếng Thái: นกเปล้าอกสีม่วงน้ำตาล
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Treron
Loài: Treron sphenurus (Vigors, 1832)
Tên tiếng Anh: Wedge-tailed Green Pigeon
Tên tiếng Thái: นกเปล้าหางพลั่ว
Tên khác: Wedge-tailed Green-pigeon
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Treron
Loài: Treron vernans (Linnaeus, 1771)
Tên tiếng Anh: Pink-necked Green Pigeon
Tên tiếng Thái: นกเปล้าคอสีม่วง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Hemixos
Loài: Hemixos flavala (Blyth, 1845)
Tên tiếng Anh: Ashy Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดแถบปีกเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Ardeola
Loài: Ardeola speciosa (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Javan Pond Heron
Tên tiếng Thái: นกยางกรอกพันธุ์ชวา
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Ixobrychus
Loài: Ixobrychus cinnamomeus (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Cinnamon Bittern
Tên tiếng Thái: นกยางไฟธรรมดา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Quạ
Giống: Cissa
Loài: Cissa chinensis (Boddaert, 1783)
Tên tiếng Anh: Common Green Magpie
Tên tiếng Thái: นกสาลิกาเขียว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sếu
Họ: Họ Gà nước
Giống: Gallicrex
Loài: Gallicrex cinerea (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Watercock
Tên tiếng Thái: นกอีลุ้ม
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Pomatorhinus
Loài: Pomatorhinus ochraceiceps (Walden, 1873)
Tên tiếng Anh: Red-billed Scimitar Babbler
Tên tiếng Thái: นกระวังไพรปากแดงยาว
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu mỏ quặp
Giống: Pteruthius
Loài: Pteruthius flaviscapis (Temminck, 1835)
Tên tiếng Anh: White-browed Shrike Babbler
Tên tiếng Thái: นกเสือแมลงปีกแดง
IUCN: LC
Bộ: Bộ Nuốc
Họ: Họ Nuốc
Giống: Harpactes
Loài: Harpactes erythrocephalus (Gould, 1834)
Tên tiếng Anh: Red-headed Trogon
Tên tiếng Thái: นกขุนแผนหัวแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Calidris
Loài: Calidris tenuirostris (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Great Knot
Tên tiếng Thái: นกน็อตใหญ่
IUCN: EN
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Calidris
Loài: Calidris tenuirostris (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Great Knot
Tên tiếng Thái: นกน็อตใหญ่
IUCN: EN
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Đầu gối dày
Giống: Esacus
Loài: Esacus recurvirostris (Cuvier, 1829)
Tên tiếng Anh: Great Thick-knee
Tên tiếng Thái: นกกระแตผีใหญ่
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Eudynamys
Loài: Eudynamys scolopaceus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Asian Koel
Tên tiếng Thái: นกกาเหว่า
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Ficedula
Loài: Ficedula mugimaki (Temminck, 1835)
Tên tiếng Anh: Mugimaki Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงดำอกสีส้ม
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Muscicapa
Loài: Muscicapa sibirica (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Dark-sided Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงสีคล้ำ
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant