(15 hình | 11 loài)
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Bách thanh
Giống: Lanius
Loài: Lanius schach (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Long-tailed Shrike
Tên tiếng Thái: นกอีเสือหัวดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Quạ
Giống: Dendrocitta
Loài: Dendrocitta formosae (Swinhoe, 1863)
Tên tiếng Anh: Grey Treepie
Tên tiếng Thái: นกกะลิงเขียดสีเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Spizixos
Loài: Spizixos semitorques (Swinhoe, 1961)
Tên tiếng Anh: Collared Finchbill
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Monticola
Loài: Monticola solitarius (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Blue Rock Thrush
Tên tiếng Thái: นกกระเบื้องผา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Phường chèo
Giống: Lalage
Loài: Lalage melaschistos (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: Black-winged Cuckooshrike
Tên tiếng Thái: นกเฉี่ยวบุ้งใหญ่
Tên khác: Cuckooshrike (Coracina melaschistos)
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Quạ
Giống: Corvus
Loài: Corvus torquatus (Lesson, 1831)
Tên tiếng Anh: Collared Crow
IUCN: VU
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ nhà
Giống: Passer
Loài: Passer cinnamomeus (Temminck, 1835)
Tên tiếng Anh: Russet Sparrow
Tên tiếng Thái: นกกระจอกป่าท้องเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ đồng
Giống: Emberiza
Loài: Emberiza pusilla (Pallas, 1776)
Tên tiếng Anh: Little Bunting
Tên tiếng Thái: นกจาบปีกอ่อนเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ đồng
Giống: Emberiza
Loài: Emberiza lathami (Gray, 1831)
Tên tiếng Anh: Crested Bunting
Tên tiếng Thái: นกจาบปีกอ่อนหงอน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ đồng
Giống: Emberiza
Loài: Emberiza lathami (Gray, 1831)
Tên tiếng Anh: Crested Bunting
Tên tiếng Thái: นกจาบปีกอ่อนหงอน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ đồng
Giống: Emberiza
Loài: Emberiza lathami (Gray, 1831)
Tên tiếng Anh: Crested Bunting
Tên tiếng Thái: นกจาบปีกอ่อนหงอน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ đồng
Giống: Emberiza
Loài: Emberiza lathami (Gray, 1831)
Tên tiếng Anh: Crested Bunting
Tên tiếng Thái: นกจาบปีกอ่อนหงอน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Jynx
Loài: Jynx torquilla (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Eurasian Wryneck
Tên tiếng Thái: นกคอพัน
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Jynx
Loài: Jynx torquilla (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Eurasian Wryneck
Tên tiếng Thái: นกคอพัน
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Quạ
Giống: Pica
Loài: Pica pica (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Eurasian Magpie
Tên tiếng Thái: นกสาลิกาปากดำ
Tên khác: Black-billed Magpie, Common Magpie
IUCN: LC