(79 hình | 68 loài)
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Bách thanh
Giống: Lanius
Loài: Lanius cristatus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Brown Shrike
Tên tiếng Thái: นกอีเสือสีน้ำตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Bách thanh
Giống: Lanius
Loài: Lanius tigrinus (Drapiez, 1828)
Tên tiếng Anh: Tiger Shrike
Tên tiếng Thái: นกอีเสือลายเสือ
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Pycnonotus
Loài: Pycnonotus finlaysoni (Strickland, 1844)
Tên tiếng Anh: Stripe-throated Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดคอลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Pycnonotus
Loài: Pycnonotus goiavier (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Yellow-vented Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดหน้านวล
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Bạc má đuôi dài
Giống: Aegithalos
Loài: Aegithalos annamensis (Gould, 1855)
Tên tiếng Anh: Grey-crowned Bushtit
Tên tiếng Thái: นกติ๊ดหัวแดง
Tên khác: Grey-crowned Tit
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Arachnothera
Loài: Arachnothera longirostra (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Little Spiderhunter
Tên tiếng Thái: นกปลีกล้วยเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Bói cá
Giống: Ceyx
Loài: Ceyx erithaca (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Black-backed Kingfisher
Tên tiếng Thái: นกกะเต็นน้อยสามนิ้ว
Tên khác: Oriental Dwarf-kingfisher
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Bạc má
Giống: Melanochlora
Loài: Melanochlora sultanea (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Sultan Tit
Tên tiếng Thái: นกติ๊ดสุลต่าน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chim xanh
Giống: Chloropsis
Loài: Chloropsis moluccensis (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: Blue-winged Leafbird
Tên tiếng Thái: นกเขียวก้านตองปีกสีฟ้า
Tên khác: Chloropsis cochinchinensis
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chim xanh
Giống: Chloropsis
Loài: Chloropsis moluccensis (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: Blue-winged Leafbird
Tên tiếng Thái: นกเขียวก้านตองปีกสีฟ้า
Tên khác: Chloropsis cochinchinensis
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Lách tách & Khướu đất
Giống: Malacocincla
Loài: Malacocincla abbotti (Blyth, 1845)
Tên tiếng Anh: Abbott's Babbler
Tên tiếng Thái: นกกินแมลงป่าฝน
Tên khác: Malacocincla abbotti
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chèo bẻo
Giống: Dicrurus
Loài: Dicrurus macrocercus (Vieillot, 1817)
Tên tiếng Anh: Black Drongo
Tên tiếng Thái: นกแซงแซวหางปลา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Copsychus
Loài: Copsychus saularis (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Oriental Magpie Robin
Tên tiếng Thái: นกกางเขนบ้าน
Tên khác: Oriental Magpie-Robin
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Copsychus
Loài: Copsychus saularis (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Oriental Magpie Robin
Tên tiếng Thái: นกกางเขนบ้าน
Tên khác: Oriental Magpie-Robin
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus calciatilis (Alström, Davidson, Duckworth, Eames, Le, Nguyen, Olsson, Robson & Timmins, 2009)
Tên tiếng Anh: Limestone Leaf Warbler
Tên khác: Limestone Leaf-warbler
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus intermedius (Hodgson, 1854)
Tên tiếng Anh: White-spectacled Warbler
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus castaniceps (Hodgson, 1845)
Tên tiếng Anh: Chestnut-crowned Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจ้อยกระหม่อมแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Cà kheo
Giống: Recurvirostra
Loài: Recurvirostra avosetta (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Pied Avocet
Tên tiếng Thái: นกปากงอน
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Alophoixus
Loài: Alophoixus ochraceus (Moore, 1854)
Tên tiếng Anh: Ochraceous Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดโอ่งท้องสีน้ำตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Iole
Loài: Iole propinqua (Oustalet, 1903)
Tên tiếng Anh: Grey-eyed Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดเล็กตาขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Ardeola
Loài: Ardeola speciosa (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Javan Pond Heron
Tên tiếng Thái: นกยางกรอกพันธุ์ชวา
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Quắm & Mỏ thìa
Giống: Platalea
Loài: Platalea minor (Temminck & Schlegel, 1849)
Tên tiếng Anh: Black-faced Spoonbill
Tên tiếng Thái: นกปากช้อนหน้าดำ
IUCN: EN
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Egretta
Loài: Egretta sacra (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Pacific Reef-Heron
Tên tiếng Thái: นกยางทะเล
Tên khác: Pacific Reef-egret
IUCN: LC
Bộ: Bộ Cú
Họ: Họ Cú lợn
Giống: Tyto
Loài: Tyto alba (Scopoli 1769)
Tên tiếng Anh: Barn Owl
Tên tiếng Thái: นกแสก
IUCN: LC
Bộ: Bộ Cú
Họ: Họ Cú mèo
Giống: Otus
Loài: Otus lettia (Pennant, 1769)
Tên tiếng Anh: Collared Scops Owl
Tên tiếng Thái: นกฮูก, นกเค้ากู่
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Spilornis
Loài: Spilornis cheela (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Crested Serpent Eagle
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวรุ้ง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cú
Họ: Họ Cú mèo
Giống: Ketupa
Loài: Ketupa zeylonensis (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: Brown Fish Owl
Tên tiếng Thái: นกทึดทือพันธุ์เหนือ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cú
Họ: Họ Cú mèo
Giống: Ketupa
Loài: Ketupa zeylonensis (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: Brown Fish Owl
Tên tiếng Thái: นกทึดทือพันธุ์เหนือ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Lophura
Loài: Lophura diardi (Bonaparte, 1856)
Tên tiếng Anh: Siamese Fireback
Tên tiếng Thái: ไก่ฟ้าพญาลอ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Gà lôi nước
Giống: Metopidius
Loài: Metopidius indicus (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Bronze-winged Jacana
Tên tiếng Thái: นกพริก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Gà lôi nước
Giống: Metopidius
Loài: Metopidius indicus (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Bronze-winged Jacana
Tên tiếng Thái: นกพริก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Lophura
Loài: Lophura nycthemera (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Silver Pheasant
Tên tiếng Thái: ไก่ฟ้าหลังขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Tropicoperdix
Loài: Tropicoperdix chloropus (Blyth, 1859)
Tên tiếng Anh: Green-legged Partridge
Tên tiếng Thái: นกกระทาดงแข้งเขียว
Tên khác: Scaly-breasted Partridge, Tonkin Partridge, Annam Partridge (Tropicoperdix chloropus)
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Polyplectron
Loài: Polyplectron germaini (Elliot, 1866)
Tên tiếng Anh: Germain's Peacock Pheasant
IUCN: NT
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Dinopium
Loài: Dinopium Javanense (Ljungh, 1797)
Tên tiếng Anh: Common Flameback
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานสามนิ้วหลังทอง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Dinopium
Loài: Dinopium Javanense (Ljungh, 1797)
Tên tiếng Anh: Common Flameback
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานสามนิ้วหลังทอง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Picus
Loài: Picus xanthopygaeus (Gray & Gray, 1846)
Tên tiếng Anh: Streak-throated Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานเขียวท้องลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Monticola
Loài: Monticola gularis (Swinhoe, 1863)
Tên tiếng Anh: White-throated Rock Thrush
Tên tiếng Thái: นกกระเบื้องคอขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Anthreptes
Loài: Anthreptes malacensis (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Brown-throated Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีคอสีน้ำตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Anthreptes
Loài: Anthreptes malacensis (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Brown-throated Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีคอสีน้ำตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Cinnyris
Loài: Cinnyris jugularis (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Olive-backed Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีอกเหลือง
Tên khác: Ornate Sunbird, Nectarinia jugularis
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Aethopyga
Loài: Aethopyga siparaja (Raffles, 1822)
Tên tiếng Anh: Crimson Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีคอแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Pomatorhinus
Loài: Pomatorhinus ochraceiceps (Walden, 1873)
Tên tiếng Anh: Red-billed Scimitar Babbler
Tên tiếng Thái: นกระวังไพรปากแดงยาว
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Pomatorhinus
Loài: Pomatorhinus ochraceiceps (Walden, 1873)
Tên tiếng Anh: Red-billed Scimitar Babbler
Tên tiếng Thái: นกระวังไพรปากแดงยาว
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Pomatorhinus
Loài: Pomatorhinus ferruginosus (Blyth, 1845)
Tên tiếng Anh: Coral-billed Scimitar Babbler
Tên tiếng Thái: นกระวังไพรปากแดงสั้น
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Pomatorhinus
Loài: Pomatorhinus ferruginosus (Blyth, 1845)
Tên tiếng Anh: Coral-billed Scimitar Babbler
Tên tiếng Thái: นกระวังไพรปากแดงสั้น
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Ianthocincla
Loài: Ianthocincla konkakinhensis (Eames & Eames, 2001)
Tên tiếng Anh: Chestnut-eared Laughingthrush
Tên khác: Garrulax konkakinhensis
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Cyanoderma
Loài: Cyanoderma ruficeps (Blyth, 1847)
Tên tiếng Anh: Rufous-capped Babbler
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Stachyris
Loài: Stachyris strialata (MŸller, 1835)
Tên tiếng Anh: Spot-necked Babbler
Tên tiếng Thái: นกกินแมลงคอลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Stachyris
Loài: Stachyris strialata (MŸller, 1835)
Tên tiếng Anh: Spot-necked Babbler
Tên tiếng Thái: นกกินแมลงคอลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Pterorhinus
Loài: Pterorhinus albogularis (Gould, 1836)
Tên tiếng Anh: White-throated Laughingthrush
Tên khác: Garrulax albogularis
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Vành khuyên & Khướu mào
Giống: Staphida
Loài: Staphida torqueola (Swinhoe, 1870)
Tên tiếng Anh: Indochinese Yuhina
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Garrulax
Loài: Garrulax annamensis (Robinson & Kloss, 1919)
Tên tiếng Anh: Orange-breasted Laughingthrush
IUCN: EN
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Spelaeornis
Loài: Spelaeornis troglodytoides (Verreaux, 1870)
Tên tiếng Anh: Bar-winged Wren Babbler
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu đá
Giống: Pnoepyga
Loài: Pnoepyga pusilla (Hodgson, 1845)
Tên tiếng Anh: Pygmy Cupwing
Tên tiếng Thái: นกจู๋เต้นจิ๋ว
Tên khác: Pygmy Wren-babbler
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Lách tách & Khướu đất
Giống: Schoeniparus
Loài: Schoeniparus klossi (Delacour & Jabouille, 1919)
Tên tiếng Anh: Black-crowned Fulvetta
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu mỏ dẹt
Giống: Fulvetta
Loài: Fulvetta danisi (Delacour & Greenway, 1941)
Tên tiếng Anh: Indochinese Fulvetta
Tên khác: Alcippe danisi
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Nhạn
Giống: Cecropis
Loài: Cecropis daurica (Linnaeus, 1771)
Tên tiếng Anh: Red-rumped Swallow
Tên tiếng Thái: นกนางแอ่นตะโพกแดง
Tên khác: Cecropis daurica
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Nhạn rừng
Giống: Artamus
Loài: Artamus fuscus (Vieillot, 1817)
Tên tiếng Anh: Ashy Woodswallow
Tên tiếng Thái: นกแอ่นพง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sáo
Giống: Sturnia
Loài: Sturnia malabarica (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Chestnut-tailed Starling
Tên tiếng Thái: นกกิ้งโครงแกลบหัวเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sơn ca
Giống: Plocealauda
Loài: Plocealauda erythrocephala (Salvadori & Giglioli, 1885)
Tên tiếng Anh: Indochinese Bushlark
Tên tiếng Thái: นกจาบฝนปีกแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ nhà
Giống: Passer
Loài: Passer domesticus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: House Sparrow
Tên tiếng Thái: นกกระจอกใหญ่
IUCN: LC
Hiện trạng: introduced
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choi choi & Te vặt
Giống: Vanellus
Loài: Vanellus duvaucelii (Lesson, 1826)
Tên tiếng Anh: River Lapwing
Tên tiếng Thái: นกกระแตหาด
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Vàng anh
Giống: Oriolus
Loài: Oriolus traillii (Vigors, 1832)
Tên tiếng Anh: Maroon Oriole
Tên tiếng Thái: นกขมิ้นแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Vịt
Họ: Họ Vịt
Giống: Aix
Loài: Aix galericulata (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Mandarin Duck
Tên tiếng Thái: เป็ดแมนดาริน
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Vành khuyên & Khướu mào
Giống: Zosterops
Loài: Zosterops erythropleurus (Swinhoe, 1863)
Tên tiếng Anh: Chestnut-flanked White-eye
Tên tiếng Thái: นกแว่นตาขาวสีข้างแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Vịt
Họ: Họ Vịt
Giống: Spatula
Loài: Spatula clypeata (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Northern Shoveler
Tên tiếng Thái: เป็ดปากพลั่ว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sáo
Giống: Gracula
Loài: Gracula religiosa (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Hill Myna
Tên tiếng Thái: นกขุนทอง
IUCN: LC
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ó cá
Giống: Pandion
Loài: Pandion haliaetus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Osprey
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวออสเปร
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Francolinus
Loài: Francolinus pintadeanus (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Chinese Francolin
Tên tiếng Thái: นกกระทาทุ่ง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đuôi cụt
Giống: Hydrornis
Loài: Hydrornis elliotii (Oustalet, 1874)
Tên tiếng Anh: Bar-bellied Pitta
Tên tiếng Thái: นกแต้วแล้วเขียวเขมร
Tên khác: Pitta elliotii
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Cyornis
Loài: Cyornis hainanus (Ogilvie-Grant, 1900)
Tên tiếng Anh: Hainan Blue Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงอกสีฟ้า
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Cyornis
Loài: Cyornis hainanus (Ogilvie-Grant, 1900)
Tên tiếng Anh: Hainan Blue Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงอกสีฟ้า
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Cyornis
Loài: Cyornis tickelliae (Blyth, 1843)
Tên tiếng Anh: Tickell's Blue Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงอกส้มท้องขาว
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Cyornis
Loài: Cyornis tickelliae (Blyth, 1843)
Tên tiếng Anh: Tickell's Blue Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงอกส้มท้องขาว
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Cyornis
Loài: Cyornis rubeculoides (Vigors, 1831)
Tên tiếng Anh: Blue-throated Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงคอสีน้ำเงินเข้ม
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Ficedula
Loài: Ficedula hyperythra (Blyth, 1843)
Tên tiếng Anh: Snowy-browed Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงหน้าผากขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Leucoptilon
Loài: Leucoptilon concretum (MŸller, 1835)
Tên tiếng Anh: White-tailed Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงสีคล้ำหางแถบขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Accipiter
Loài: Accipiter virgata (Temminck, 1822)
Tên tiếng Anh: Besra
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวนกกระจอกเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant