(1186 hình | 529 loài)
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Syrmaticus
Loài: Syrmaticus humiae (Hume, 1881)
Tên tiếng Anh: Mrs Hume's Pheasant
Tên tiếng Thái: ไก่ฟ้าหางลายขวาง
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chiền chiện
Giống: Orthotomus
Loài: Orthotomus chaktomuk (Mahood, Eames, Oliveros, Moyle, Chamnan, Poole, Nielsen & Sheldon, 2013)
Tên tiếng Anh: Cambodian Tailorbird
IUCN: NT
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chiền chiện
Giống: Orthotomus
Loài: Orthotomus chaktomuk (Mahood, Eames, Oliveros, Moyle, Chamnan, Poole, Nielsen & Sheldon, 2013)
Tên tiếng Anh: Cambodian Tailorbird
IUCN: NT
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Whistler
Giống: Pachycephala
Loài: Pachycephala cinerea (Blyth, 1843)
Tên tiếng Anh: Mangrove Whistler
Tên tiếng Thái: นกโกงกางหัวโต
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Bách thanh
Giống: Lanius
Loài: Lanius tephronotus (Vigors, 1831)
Tên tiếng Anh: Grey-backed Shrike
Tên tiếng Thái: นกอีเสือหลังเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Bách thanh
Giống: Lanius
Loài: Lanius tephronotus (Vigors, 1831)
Tên tiếng Anh: Grey-backed Shrike
Tên tiếng Thái: นกอีเสือหลังเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Bách thanh
Giống: Lanius
Loài: Lanius cristatus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Brown Shrike
Tên tiếng Thái: นกอีเสือสีน้ำตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Bách thanh
Giống: Lanius
Loài: Lanius cristatus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Brown Shrike
Tên tiếng Thái: นกอีเสือสีน้ำตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Bách thanh
Giống: Lanius
Loài: Lanius collurioides (Lesson, 1834)
Tên tiếng Anh: Burmese Shrike
Tên tiếng Thái: นกอีเสือหลังแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Bách thanh
Giống: Lanius
Loài: Lanius collurioides (Lesson, 1834)
Tên tiếng Anh: Burmese Shrike
Tên tiếng Thái: นกอีเสือหลังแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Bách thanh
Giống: Lanius
Loài: Lanius collurioides (Lesson, 1834)
Tên tiếng Anh: Burmese Shrike
Tên tiếng Thái: นกอีเสือหลังแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Bách thanh
Giống: Lanius
Loài: Lanius collurioides (Lesson, 1834)
Tên tiếng Anh: Burmese Shrike
Tên tiếng Thái: นกอีเสือหลังแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Bách thanh
Giống: Lanius
Loài: Lanius tigrinus (Drapiez, 1828)
Tên tiếng Anh: Tiger Shrike
Tên tiếng Thái: นกอีเสือลายเสือ
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Bách thanh
Giống: Lanius
Loài: Lanius schach (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Long-tailed Shrike
Tên tiếng Thái: นกอีเสือหัวดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Bách thanh
Giống: Lanius
Loài: Lanius schach (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Long-tailed Shrike
Tên tiếng Thái: นกอีเสือหัวดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Bách thanh
Giống: Lanius
Loài: Lanius schach (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Long-tailed Shrike
Tên tiếng Thái: นกอีเสือหัวดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Bách thanh
Giống: Lanius
Loài: Lanius schach (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Long-tailed Shrike
Tên tiếng Thái: นกอีเสือหัวดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Centropus
Loài: Centropus sinensis (Stephens, 1815)
Tên tiếng Anh: Greater Coucal
Tên tiếng Thái: นกกระปูดใหญ่
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Centropus
Loài: Centropus sinensis (Stephens, 1815)
Tên tiếng Anh: Greater Coucal
Tên tiếng Thái: นกกระปูดใหญ่
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Pterorhinus
Loài: Pterorhinus sannio (Swinhoe, 1867)
Tên tiếng Anh: White-browed Laughingthrush
Tên tiếng Thái: นกกะรางคิ้วขาว
Tên khác: Garrulax sannio
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Pterorhinus
Loài: Pterorhinus sannio (Swinhoe, 1867)
Tên tiếng Anh: White-browed Laughingthrush
Tên tiếng Thái: นกกะรางคิ้วขาว
Tên khác: Garrulax sannio
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Bói cá
Giống: Ceryle
Loài: Ceryle rudis (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Pied Kingfisher
Tên tiếng Thái: นกกะเต็นปักหลัก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Bói cá
Giống: Ceryle
Loài: Ceryle rudis (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Pied Kingfisher
Tên tiếng Thái: นกกะเต็นปักหลัก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Bói cá
Giống: Ceryle
Loài: Ceryle rudis (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Pied Kingfisher
Tên tiếng Thái: นกกะเต็นปักหลัก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Pycnonotus
Loài: Pycnonotus sinensis (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Light-vented Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดจีน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Pycnonotus
Loài: Pycnonotus finlaysoni (Strickland, 1844)
Tên tiếng Anh: Stripe-throated Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดคอลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Pycnonotus
Loài: Pycnonotus finlaysoni (Strickland, 1844)
Tên tiếng Anh: Stripe-throated Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดคอลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Pycnonotus
Loài: Pycnonotus goiavier (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Yellow-vented Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดหน้านวล
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Pycnonotus
Loài: Pycnonotus goiavier (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Yellow-vented Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดหน้านวล
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Pycnonotus
Loài: Pycnonotus goiavier (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Yellow-vented Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดหน้านวล
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Pycnonotus
Loài: Pycnonotus xanthorrhous (Anderson, 1869)
Tên tiếng Anh: Brown-breasted Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดหัวโขนก้นเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Pycnonotus
Loài: Pycnonotus aurigaster (Vieillot, 1818)
Tên tiếng Anh: Sooty-headed Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดหัวสีเขม่า
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Pycnonotus
Loài: Pycnonotus aurigaster (Vieillot, 1818)
Tên tiếng Anh: Sooty-headed Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดหัวสีเขม่า
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Pycnonotus
Loài: Pycnonotus aurigaster (Vieillot, 1818)
Tên tiếng Anh: Sooty-headed Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดหัวสีเขม่า
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Pycnonotus
Loài: Pycnonotus blanfordi (Jerdon, 1862)
Tên tiếng Anh: Streak-eared Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดสวน
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Pycnonotus
Loài: Pycnonotus blanfordi (Jerdon, 1862)
Tên tiếng Anh: Streak-eared Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดสวน
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Pycnonotus
Loài: Pycnonotus blanfordi (Jerdon, 1862)
Tên tiếng Anh: Streak-eared Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดสวน
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Pycnonotus
Loài: Pycnonotus blanfordi (Jerdon, 1862)
Tên tiếng Anh: Streak-eared Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดสวน
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Pycnonotus
Loài: Pycnonotus flavescens (Blyth, 1845)
Tên tiếng Anh: Flavescent Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดหัวตาขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Pycnonotus
Loài: Pycnonotus flavescens (Blyth, 1845)
Tên tiếng Anh: Flavescent Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดหัวตาขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Bạc má
Giống: Parus
Loài: Parus major (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Great Tit
Tên tiếng Thái: นกติ๊ดหลังสีไพล
Tên khác: Japanese Tit (Parus minor)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Bạc má
Giống: Parus
Loài: Parus monticolus (Vigors, 1831)
Tên tiếng Anh: Green-backed Tit
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Bạc má
Giống: Parus
Loài: Parus monticolus (Vigors, 1831)
Tên tiếng Anh: Green-backed Tit
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Bạc má
Giống: Parus
Loài: Parus monticolus (Vigors, 1831)
Tên tiếng Anh: Green-backed Tit
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Bạc má
Giống: Machlolophus
Loài: Machlolophus spilonotus (Bonaparte, 1850)
Tên tiếng Anh: Yellow-cheeked Tit
Tên tiếng Thái: นกติ๊ดแก้มเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Bạc má
Giống: Machlolophus
Loài: Machlolophus spilonotus (Bonaparte, 1850)
Tên tiếng Anh: Yellow-cheeked Tit
Tên tiếng Thái: นกติ๊ดแก้มเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Bạc má
Giống: Machlolophus
Loài: Machlolophus spilonotus (Bonaparte, 1850)
Tên tiếng Anh: Yellow-cheeked Tit
Tên tiếng Thái: นกติ๊ดแก้มเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Bạc má
Giống: Sylviparus
Loài: Sylviparus modestus (Burton, 1836)
Tên tiếng Anh: Yellow-browed Tit
Tên tiếng Thái: นกติ๊ดคิ้วเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Bạc má đuôi dài
Giống: Aegithalos
Loài: Aegithalos annamensis (Gould, 1855)
Tên tiếng Anh: Grey-crowned Bushtit
Tên tiếng Thái: นกติ๊ดหัวแดง
Tên khác: Grey-crowned Tit
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Bạc má đuôi dài
Giống: Aegithalos
Loài: Aegithalos annamensis (Gould, 1855)
Tên tiếng Anh: Grey-crowned Bushtit
Tên tiếng Thái: นกติ๊ดหัวแดง
Tên khác: Grey-crowned Tit
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Arachnothera
Loài: Arachnothera longirostra (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Little Spiderhunter
Tên tiếng Thái: นกปลีกล้วยเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Arachnothera
Loài: Arachnothera magna (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Streaked Spiderhunter
Tên tiếng Thái: นกปลีกล้วยลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Arachnothera
Loài: Arachnothera magna (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Streaked Spiderhunter
Tên tiếng Thái: นกปลีกล้วยลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Arachnothera
Loài: Arachnothera magna (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Streaked Spiderhunter
Tên tiếng Thái: นกปลีกล้วยลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Cuculus
Loài: Cuculus micropterus (Gould, 1837)
Tên tiếng Anh: Indian Cuckoo
Tên tiếng Thái: นกคัคคูพันธุ์อินเดีย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Bồ nông
Giống: Pelecanus
Loài: Pelecanus philippensis (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Spot-billed Pelican
Tên tiếng Thái: นกกระทุง
IUCN: NT
Hiện trạng: non-breeding visitor (for seabirds, widely dispersive waterbirds)
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Bồ nông
Giống: Pelecanus
Loài: Pelecanus philippensis (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Spot-billed Pelican
Tên tiếng Thái: นกกระทุง
IUCN: NT
Hiện trạng: non-breeding visitor (for seabirds, widely dispersive waterbirds)
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Bồ nông
Giống: Pelecanus
Loài: Pelecanus philippensis (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Spot-billed Pelican
Tên tiếng Thái: นกกระทุง
IUCN: NT
Hiện trạng: non-breeding visitor (for seabirds, widely dispersive waterbirds)
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Bói cá
Giống: Alcedo
Loài: Alcedo atthis (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Common Kingfisher
Tên tiếng Thái: นกกะเต็นน้อยธรรมดา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Bói cá
Giống: Alcedo
Loài: Alcedo atthis (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Common Kingfisher
Tên tiếng Thái: นกกะเต็นน้อยธรรมดา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Bói cá
Giống: Alcedo
Loài: Alcedo meninting (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Blue-eared Kingfisher
Tên tiếng Thái: นกกะเต็นน้อยหลังสีน้ำเงิน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Bói cá
Giống: Alcedo
Loài: Alcedo meninting (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Blue-eared Kingfisher
Tên tiếng Thái: นกกะเต็นน้อยหลังสีน้ำเงิน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Mỏ sừng
Giống: Anthracoceros
Loài: Anthracoceros albirostris (Shaw & Nodder, 1807)
Tên tiếng Anh: Oriental Pied Hornbill
Tên tiếng Thái: นกแก๊ก, นกแกง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Mỏ sừng
Giống: Anthracoceros
Loài: Anthracoceros albirostris (Shaw & Nodder, 1807)
Tên tiếng Anh: Oriental Pied Hornbill
Tên tiếng Thái: นกแก๊ก, นกแกง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Coturnix
Loài: Coturnix coromandelica (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Rain Quail
Tên tiếng Thái: นกคุ่มอกดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Coturnix
Loài: Coturnix coromandelica (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Rain Quail
Tên tiếng Thái: นกคุ่มอกดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Coturnix
Loài: Coturnix coromandelica (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Rain Quail
Tên tiếng Thái: นกคุ่มอกดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus fuscatus (Blyth, 1842)
Tên tiếng Anh: Dusky Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจิ๊ดสีคล้ำ
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Quạ
Giống: Crypsirina
Loài: Crypsirina temia (Daudin, 1800)
Tên tiếng Anh: Racket-tailed Treepie
Tên tiếng Thái: นกกาแวน
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Quạ
Giống: Temnurus
Loài: Temnurus temnurus (Temminck, 1825)
Tên tiếng Anh: Ratchet-tailed Treepie
Tên tiếng Thái: นกกะลิงเขียดหางหนาม
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chim xanh
Giống: Irena
Loài: Irena puella (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Asian Fairy-bluebird
Tên tiếng Thái: นกเขียวคราม
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chim xanh
Giống: Irena
Loài: Irena puella (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Asian Fairy-bluebird
Tên tiếng Thái: นกเขียวคราม
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chìa vôi & Chim manh
Giống: Anthus
Loài: Anthus hodgsoni (Richmond, 1907)
Tên tiếng Anh: Olive-backed Pipit
Tên tiếng Thái: นกเด้าดินสวน
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chìa vôi & Chim manh
Giống: Anthus
Loài: Anthus hodgsoni (Richmond, 1907)
Tên tiếng Anh: Olive-backed Pipit
Tên tiếng Thái: นกเด้าดินสวน
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chìa vôi & Chim manh
Giống: Anthus
Loài: Anthus rufulus (Vieillot, 1818)
Tên tiếng Anh: Paddyfield Pipit
Tên tiếng Thái: นกเด้าดินทุ่งเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chìa vôi & Chim manh
Giống: Anthus
Loài: Anthus rufulus (Vieillot, 1818)
Tên tiếng Anh: Paddyfield Pipit
Tên tiếng Thái: นกเด้าดินทุ่งเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chìa vôi & Chim manh
Giống: Anthus
Loài: Anthus richardi (Vieillot, 1818)
Tên tiếng Anh: Richard's Pipit
Tên tiếng Thái: นกเด้าดินทุ่งใหญ่
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chim nghệ
Giống: Aegithina
Loài: Aegithina lafresnayei (Hartlaub, 1844)
Tên tiếng Anh: Great Iora
Tên tiếng Thái: นกขมิ้นน้อยปีกสีเรียบ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chim nghệ
Giống: Aegithina
Loài: Aegithina tiphia (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Common Iora
Tên tiếng Thái: นกขมิ้นน้อยธรรมดา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chim nghệ
Giống: Aegithina
Loài: Aegithina tiphia (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Common Iora
Tên tiếng Thái: นกขมิ้นน้อยธรรมดา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chim Sâu
Giống: Dicaeum
Loài: Dicaeum chrysorrheum (Temminck & Laugier, 1829)
Tên tiếng Anh: Yellow-vented Flowerpecker
Tên tiếng Thái: นกกาฝากก้นเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chim Sâu
Giống: Dicaeum
Loài: Dicaeum chrysorrheum (Temminck & Laugier, 1829)
Tên tiếng Anh: Yellow-vented Flowerpecker
Tên tiếng Thái: นกกาฝากก้นเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chim Sâu
Giống: Dicaeum
Loài: Dicaeum cruentatum (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Scarlet-backed Flowerpecker
Tên tiếng Thái: นกสีชมพูสวน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chim Sâu
Giống: Dicaeum
Loài: Dicaeum cruentatum (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Scarlet-backed Flowerpecker
Tên tiếng Thái: นกสีชมพูสวน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chim Sâu
Giống: Dicaeum
Loài: Dicaeum cruentatum (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Scarlet-backed Flowerpecker
Tên tiếng Thái: นกสีชมพูสวน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chim Sâu
Giống: Dicaeum
Loài: Dicaeum cruentatum (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Scarlet-backed Flowerpecker
Tên tiếng Thái: นกสีชมพูสวน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chim Sâu
Giống: Dicaeum
Loài: Dicaeum agile (Tickell, 1833)
Tên tiếng Anh: Thick-billed Flowerpecker
Tên tiếng Thái: นกกาฝากปากหนา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chim xanh
Giống: Chloropsis
Loài: Chloropsis moluccensis (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: Blue-winged Leafbird
Tên tiếng Thái: นกเขียวก้านตองปีกสีฟ้า
Tên khác: Chloropsis cochinchinensis
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chim xanh
Giống: Chloropsis
Loài: Chloropsis moluccensis (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: Blue-winged Leafbird
Tên tiếng Thái: นกเขียวก้านตองปีกสีฟ้า
Tên khác: Chloropsis cochinchinensis
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chim xanh
Giống: Chloropsis
Loài: Chloropsis moluccensis (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: Blue-winged Leafbird
Tên tiếng Thái: นกเขียวก้านตองปีกสีฟ้า
Tên khác: Chloropsis cochinchinensis
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chim xanh
Giống: Chloropsis
Loài: Chloropsis hardwickii (Jardine & Selby, 1830)
Tên tiếng Anh: Orange-bellied Leafbird
Tên tiếng Thái: นกเขียวก้านตองท้องสีส้ม
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chim xanh
Giống: Chloropsis
Loài: Chloropsis hardwickii (Jardine & Selby, 1830)
Tên tiếng Anh: Orange-bellied Leafbird
Tên tiếng Thái: นกเขียวก้านตองท้องสีส้ม
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chim xanh
Giống: Chloropsis
Loài: Chloropsis aurifrons (Temminck, 1829)
Tên tiếng Anh: Golden-fronted Leafbird
Tên tiếng Thái: นกเขียวก้านตองหน้าผากสีทอง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chim xanh
Giống: Chloropsis
Loài: Chloropsis aurifrons (Temminck, 1829)
Tên tiếng Anh: Golden-fronted Leafbird
Tên tiếng Thái: นกเขียวก้านตองหน้าผากสีทอง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chim xanh
Giống: Chloropsis
Loài: Chloropsis aurifrons (Temminck, 1829)
Tên tiếng Anh: Golden-fronted Leafbird
Tên tiếng Thái: นกเขียวก้านตองหน้าผากสีทอง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chim xanh
Giống: Chloropsis
Loài: Chloropsis aurifrons (Temminck, 1829)
Tên tiếng Anh: Golden-fronted Leafbird
Tên tiếng Thái: นกเขียวก้านตองหน้าผากสีทอง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chiền chiện
Giống: Prinia
Loài: Prinia inornata (Sykes, 1832)
Tên tiếng Anh: Plain Prinia
Tên tiếng Thái: นกกระจิบหญ้าสีเรียบ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chiền chiện
Giống: Prinia
Loài: Prinia inornata (Sykes, 1832)
Tên tiếng Anh: Plain Prinia
Tên tiếng Thái: นกกระจิบหญ้าสีเรียบ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chiền chiện
Giống: Prinia
Loài: Prinia inornata (Sykes, 1832)
Tên tiếng Anh: Plain Prinia
Tên tiếng Thái: นกกระจิบหญ้าสีเรียบ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chiền chiện
Giống: Prinia
Loài: Prinia inornata (Sykes, 1832)
Tên tiếng Anh: Plain Prinia
Tên tiếng Thái: นกกระจิบหญ้าสีเรียบ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chiền chiện
Giống: Prinia
Loài: Prinia flaviventris (Delessert, 1840)
Tên tiếng Anh: Yellow-bellied Prinia
Tên tiếng Thái: นกกระจิบหญ้าท้องเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chiền chiện
Giống: Prinia
Loài: Prinia flaviventris (Delessert, 1840)
Tên tiếng Anh: Yellow-bellied Prinia
Tên tiếng Thái: นกกระจิบหญ้าท้องเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chiền chiện
Giống: Prinia
Loài: Prinia hodgsonii (Blyth, 1844)
Tên tiếng Anh: Gray-breasted Prinia
Tên tiếng Thái: นกกระจิบหญ้าอกเทา
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích đồng cỏ
Giống: Megalurus
Loài: Megalurus palustris (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Striated Grassbird
Tên tiếng Thái: นกหางนาค
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích đồng cỏ
Giống: Megalurus
Loài: Megalurus palustris (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Striated Grassbird
Tên tiếng Thái: นกหางนาค
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chiền chiện
Giống: Prinia
Loài: Prinia polychroa (Temminck, 1828)
Tên tiếng Anh: Brown Prinia
Tên tiếng Thái: นกกระจิบหญ้าสีน้ำตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chiền chiện
Giống: Prinia
Loài: Prinia polychroa (Temminck, 1828)
Tên tiếng Anh: Brown Prinia
Tên tiếng Thái: นกกระจิบหญ้าสีน้ำตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chiền chiện
Giống: Prinia
Loài: Prinia superciliaris (Moore, 1854)
Tên tiếng Anh: Hill Prinia
Tên tiếng Thái: นกกระจิบหญ้าคิ้วขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chiền chiện
Giống: Prinia
Loài: Prinia superciliaris (Moore, 1854)
Tên tiếng Anh: Hill Prinia
Tên tiếng Thái: นกกระจิบหญ้าคิ้วขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chiền chiện
Giống: Prinia
Loài: Prinia superciliaris (Moore, 1854)
Tên tiếng Anh: Hill Prinia
Tên tiếng Thái: นกกระจิบหญ้าคิ้วขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chiền chiện
Giống: Prinia
Loài: Prinia rufescens (Blyth, 1847)
Tên tiếng Anh: Rufescent Prinia
Tên tiếng Thái: นกกระจิบหญ้าสีข้างแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chiền chiện
Giống: Prinia
Loài: Prinia rufescens (Blyth, 1847)
Tên tiếng Anh: Rufescent Prinia
Tên tiếng Thái: นกกระจิบหญ้าสีข้างแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chiền chiện
Giống: Prinia
Loài: Prinia rufescens (Blyth, 1847)
Tên tiếng Anh: Rufescent Prinia
Tên tiếng Thái: นกกระจิบหญ้าสีข้างแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chiền chiện
Giống: Cisticola
Loài: Cisticola juncidis (Rafinesque, 1810)
Tên tiếng Anh: Zitting Cisticola
Tên tiếng Thái: นกยอดข้าวหางแพนลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chiền chiện
Giống: Cisticola
Loài: Cisticola juncidis (Rafinesque, 1810)
Tên tiếng Anh: Zitting Cisticola
Tên tiếng Thái: นกยอดข้าวหางแพนลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chiền chiện
Giống: Cisticola
Loài: Cisticola juncidis (Rafinesque, 1810)
Tên tiếng Anh: Zitting Cisticola
Tên tiếng Thái: นกยอดข้าวหางแพนลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chiền chiện
Giống: Cisticola
Loài: Cisticola juncidis (Rafinesque, 1810)
Tên tiếng Anh: Zitting Cisticola
Tên tiếng Thái: นกยอดข้าวหางแพนลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choi choi & Te vặt
Giống: Charadrius
Loài: Charadrius mongolus (Pallas, 1776)
Tên tiếng Anh: Lesser Sand Plover
Tên tiếng Thái: นกหัวโตทรายเล็ก
IUCN: LC
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choi choi & Te vặt
Giống: Charadrius
Loài: Charadrius mongolus (Pallas, 1776)
Tên tiếng Anh: Lesser Sand Plover
Tên tiếng Thái: นกหัวโตทรายเล็ก
IUCN: LC
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choi choi & Te vặt
Giống: Charadrius
Loài: Charadrius mongolus (Pallas, 1776)
Tên tiếng Anh: Lesser Sand Plover
Tên tiếng Thái: นกหัวโตทรายเล็ก
IUCN: LC
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choi choi & Te vặt
Giống: Anarhynchus
Loài: Anarhynchus dealbatus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: White-faced Plover
Tên tiếng Thái: นกหัวโตหน้าขาว
Tên khác: Kentish Plover (Charadrius alexandrinus)
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choi choi & Te vặt
Giống: Anarhynchus
Loài: Anarhynchus dealbatus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: White-faced Plover
Tên tiếng Thái: นกหัวโตหน้าขาว
Tên khác: Kentish Plover (Charadrius alexandrinus)
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choi choi & Te vặt
Giống: Anarhynchus
Loài: Anarhynchus dealbatus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: White-faced Plover
Tên tiếng Thái: นกหัวโตหน้าขาว
Tên khác: Kentish Plover (Charadrius alexandrinus)
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choi choi & Te vặt
Giống: Anarhynchus
Loài: Anarhynchus dealbatus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: White-faced Plover
Tên tiếng Thái: นกหัวโตหน้าขาว
Tên khác: Kentish Plover (Charadrius alexandrinus)
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choi choi & Te vặt
Giống: Anarhynchus
Loài: Anarhynchus leschenaultii (Lesson, 1826)
Tên tiếng Anh: Greater Sand Plover
Tên tiếng Thái: นกหัวโตทรายใหญ่
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choi choi & Te vặt
Giống: Anarhynchus
Loài: Anarhynchus peronii (Schlegel, 1865)
Tên tiếng Anh: Malaysian Plover
Tên tiếng Thái: นกหัวโตมลายู
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choi choi & Te vặt
Giống: Anarhynchus
Loài: Anarhynchus peronii (Schlegel, 1865)
Tên tiếng Anh: Malaysian Plover
Tên tiếng Thái: นกหัวโตมลายู
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choi choi & Te vặt
Giống: Charadrius
Loài: Charadrius dubius (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Little Ringed Plover
Tên tiếng Thái: นกหัวโตเล็กขาเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choi choi & Te vặt
Giống: Charadrius
Loài: Charadrius dubius (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Little Ringed Plover
Tên tiếng Thái: นกหัวโตเล็กขาเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choi choi & Te vặt
Giống: Charadrius
Loài: Charadrius dubius (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Little Ringed Plover
Tên tiếng Thái: นกหัวโตเล็กขาเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choi choi & Te vặt
Giống: Pluvialis
Loài: Pluvialis fulva (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Pacific Golden Plover
Tên tiếng Thái: นกหัวโตหลังจุดสีทอง
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choi choi & Te vặt
Giống: Pluvialis
Loài: Pluvialis squatarola (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Black-bellied Plover
Tên tiếng Thái: นกหัวโตสีเทา
IUCN: LC
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choi choi & Te vặt
Giống: Pluvialis
Loài: Pluvialis squatarola (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Black-bellied Plover
Tên tiếng Thái: นกหัวโตสีเทา
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Quạ
Giống: Dendrocitta
Loài: Dendrocitta vagabunda (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Rufous Treepie
Tên tiếng Thái: นกกะลิงเขียด
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Quạ
Giống: Dendrocitta
Loài: Dendrocitta vagabunda (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Rufous Treepie
Tên tiếng Thái: นกกะลิงเขียด
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Quạ
Giống: Dendrocitta
Loài: Dendrocitta vagabunda (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Rufous Treepie
Tên tiếng Thái: นกกะลิงเขียด
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Quạ
Giống: Dendrocitta
Loài: Dendrocitta formosae (Swinhoe, 1863)
Tên tiếng Anh: Grey Treepie
Tên tiếng Thái: นกกะลิงเขียดสีเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Tringa
Loài: Tringa glareola (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Wood Sandpiper
Tên tiếng Thái: นกชายเลนน้ำจืด
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Tringa
Loài: Tringa glareola (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Wood Sandpiper
Tên tiếng Thái: นกชายเลนน้ำจืด
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Xenus
Loài: Xenus cinereus (GŸldenstÅ dt, 1775)
Tên tiếng Anh: Terek Sandpiper
Tên tiếng Thái: นกชายเลนปากแอ่น
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Xenus
Loài: Xenus cinereus (GŸldenstÅ dt, 1775)
Tên tiếng Anh: Terek Sandpiper
Tên tiếng Thái: นกชายเลนปากแอ่น
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Limnodromus
Loài: Limnodromus semipalmatus (Blyth, 1848)
Tên tiếng Anh: Asian Dowitcher
Tên tiếng Thái: นกซ่อมทะเลอกแดง
IUCN: NT
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Limnodromus
Loài: Limnodromus semipalmatus (Blyth, 1848)
Tên tiếng Anh: Asian Dowitcher
Tên tiếng Thái: นกซ่อมทะเลอกแดง
IUCN: NT
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Tringa
Loài: Tringa nebularia (Gunnerus, 1767)
Tên tiếng Anh: Common Greenshank
Tên tiếng Thái: นกทะเลขาเขียวธรรมดา
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Tringa
Loài: Tringa nebularia (Gunnerus, 1767)
Tên tiếng Anh: Common Greenshank
Tên tiếng Thái: นกทะเลขาเขียวธรรมดา
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Tringa
Loài: Tringa guttifer (Nordmann, 1835)
Tên tiếng Anh: Nordmann's Greenshank
Tên tiếng Thái: นกทะเลขาเขียวลายจุด
IUCN: EN
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Tringa
Loài: Tringa guttifer (Nordmann, 1835)
Tên tiếng Anh: Nordmann's Greenshank
Tên tiếng Thái: นกทะเลขาเขียวลายจุด
IUCN: EN
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Numenius
Loài: Numenius phaeopus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Whimbrel
Tên tiếng Thái: นกอีก๋อยเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Numenius
Loài: Numenius phaeopus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Whimbrel
Tên tiếng Thái: นกอีก๋อยเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Numenius
Loài: Numenius phaeopus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Whimbrel
Tên tiếng Thái: นกอีก๋อยเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Numenius
Loài: Numenius arquata (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Eurasian Curlew
Tên tiếng Thái: นกอีก๋อยใหญ่
IUCN: NT
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Numenius
Loài: Numenius arquata (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Eurasian Curlew
Tên tiếng Thái: นกอีก๋อยใหญ่
IUCN: NT
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Numenius
Loài: Numenius arquata (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Eurasian Curlew
Tên tiếng Thái: นกอีก๋อยใหญ่
IUCN: NT
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Limosa
Loài: Limosa lapponica (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Bar-tailed Godwit
Tên tiếng Thái: นกปากแอ่นหางลาย
IUCN: NT
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Limosa
Loài: Limosa lapponica (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Bar-tailed Godwit
Tên tiếng Thái: นกปากแอ่นหางลาย
IUCN: NT
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Limosa
Loài: Limosa limosa (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Black-tailed Godwit
Tên tiếng Thái: นกปากแอ่นหางดำ
Tên khác: Eastern Black-tailed Godwit (Limosa melanuroides)
IUCN: NT
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Limosa
Loài: Limosa limosa (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Black-tailed Godwit
Tên tiếng Thái: นกปากแอ่นหางดำ
Tên khác: Eastern Black-tailed Godwit (Limosa melanuroides)
IUCN: NT
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Actitis
Loài: Actitis hypoleucos (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Common Sandpiper
Tên tiếng Thái: นกเด้าดิน
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Actitis
Loài: Actitis hypoleucos (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Common Sandpiper
Tên tiếng Thái: นกเด้าดิน
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Tringa
Loài: Tringa totanus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Common Redshank
Tên tiếng Thái: นกทะเลขาแดงธรรมดา
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Tringa
Loài: Tringa stagnatilis (Bechstein, 1803)
Tên tiếng Anh: Marsh Sandpiper
Tên tiếng Thái: นกชายเลนบึง
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Tringa
Loài: Tringa stagnatilis (Bechstein, 1803)
Tên tiếng Anh: Marsh Sandpiper
Tên tiếng Thái: นกชายเลนบึง
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Tringa
Loài: Tringa stagnatilis (Bechstein, 1803)
Tên tiếng Anh: Marsh Sandpiper
Tên tiếng Thái: นกชายเลนบึง
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Lách tách & Khướu đất
Giống: Malacocincla
Loài: Malacocincla abbotti (Blyth, 1845)
Tên tiếng Anh: Abbott's Babbler
Tên tiếng Thái: นกกินแมลงป่าฝน
Tên khác: Malacocincla abbotti
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Lách tách & Khướu đất
Giống: Malacocincla
Loài: Malacocincla abbotti (Blyth, 1845)
Tên tiếng Anh: Abbott's Babbler
Tên tiếng Thái: นกกินแมลงป่าฝน
Tên khác: Malacocincla abbotti
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Lách tách & Khướu đất
Giống: Pellorneum
Loài: Pellorneum ruficeps (Swainson, 1832)
Tên tiếng Anh: Puff-throated Babbler
Tên tiếng Thái: นกจาบดินอกลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Lách tách & Khướu đất
Giống: Malacopteron
Loài: Malacopteron cinereum (Eyton, 1839)
Tên tiếng Anh: Scaly-crowned Babbler
Tên tiếng Thái: นกกินแมลงหัวแดงเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Lách tách & Khướu đất
Giống: Malacopteron
Loài: Malacopteron cinereum (Eyton, 1839)
Tên tiếng Anh: Scaly-crowned Babbler
Tên tiếng Thái: นกกินแมลงหัวแดงเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Lách tách & Khướu đất
Giống: Malacopteron
Loài: Malacopteron cinereum (Eyton, 1839)
Tên tiếng Anh: Scaly-crowned Babbler
Tên tiếng Thái: นกกินแมลงหัวแดงเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Pycnonotus
Loài: Pycnonotus jocosus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Red-whiskered Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดหัวโขน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Spizixos
Loài: Spizixos canifrons (Blyth, 1845)
Tên tiếng Anh: Crested Finchbill
Tên tiếng Thái: นกปรอดหงอนปากหนา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Spizixos
Loài: Spizixos canifrons (Blyth, 1845)
Tên tiếng Anh: Crested Finchbill
Tên tiếng Thái: นกปรอดหงอนปากหนา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Rubigula
Loài: Rubigula flaviventris (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Black-crested Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดเหลืองหัวจุก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Rubigula
Loài: Rubigula flaviventris (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Black-crested Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดเหลืองหัวจุก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Brachypodius
Loài: Brachypodius atriceps (Temminck, 1822)
Tên tiếng Anh: Black-headed Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดทอง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Brachypodius
Loài: Brachypodius atriceps (Temminck, 1822)
Tên tiếng Anh: Black-headed Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดทอง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Alcurus
Loài: Alcurus striatus (Blyth, 1842)
Tên tiếng Anh: Striated Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Alcurus
Loài: Alcurus striatus (Blyth, 1842)
Tên tiếng Anh: Striated Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chèo bẻo
Giống: Dicrurus
Loài: Dicrurus macrocercus (Vieillot, 1817)
Tên tiếng Anh: Black Drongo
Tên tiếng Thái: นกแซงแซวหางปลา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chèo bẻo
Giống: Dicrurus
Loài: Dicrurus hottentottus (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Hair-crested Drongo
Tên tiếng Thái: นกแซงแซวหงอนขน
Tên khác: Spangled Drongo
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chèo bẻo
Giống: Dicrurus
Loài: Dicrurus hottentottus (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Hair-crested Drongo
Tên tiếng Thái: นกแซงแซวหงอนขน
Tên khác: Spangled Drongo
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chèo bẻo
Giống: Dicrurus
Loài: Dicrurus remifer (Temminck, 1823)
Tên tiếng Anh: Lesser Racket-tailed Drongo
Tên tiếng Thái: นกแซงแซวหางบ่วงเล็ก
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chèo bẻo
Giống: Dicrurus
Loài: Dicrurus remifer (Temminck, 1823)
Tên tiếng Anh: Lesser Racket-tailed Drongo
Tên tiếng Thái: นกแซงแซวหางบ่วงเล็ก
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chèo bẻo
Giống: Dicrurus
Loài: Dicrurus paradiseus (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Greater Racket-tailed Drongo
Tên tiếng Thái: นกแซงแซวหางบ่วงใหญ่
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chèo bẻo
Giống: Dicrurus
Loài: Dicrurus paradiseus (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Greater Racket-tailed Drongo
Tên tiếng Thái: นกแซงแซวหางบ่วงใหญ่
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chèo bẻo
Giống: Dicrurus
Loài: Dicrurus paradiseus (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Greater Racket-tailed Drongo
Tên tiếng Thái: นกแซงแซวหางบ่วงใหญ่
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chèo bẻo
Giống: Dicrurus
Loài: Dicrurus aeneus (Vieillot, 1817)
Tên tiếng Anh: Bronzed Drongo
Tên tiếng Thái: นกแซงแซวเล็กเหลือบ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chèo bẻo
Giống: Dicrurus
Loài: Dicrurus aeneus (Vieillot, 1817)
Tên tiếng Anh: Bronzed Drongo
Tên tiếng Thái: นกแซงแซวเล็กเหลือบ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chèo bẻo
Giống: Dicrurus
Loài: Dicrurus aeneus (Vieillot, 1817)
Tên tiếng Anh: Bronzed Drongo
Tên tiếng Thái: นกแซงแซวเล็กเหลือบ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chèo bẻo
Giống: Dicrurus
Loài: Dicrurus leucophaeus (Vieillot, 1817)
Tên tiếng Anh: Ashy Drongo
Tên tiếng Thái: นกแซงแซวสีเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chèo bẻo
Giống: Dicrurus
Loài: Dicrurus leucophaeus (Vieillot, 1817)
Tên tiếng Anh: Ashy Drongo
Tên tiếng Thái: นกแซงแซวสีเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chèo bẻo
Giống: Dicrurus
Loài: Dicrurus leucophaeus (Vieillot, 1817)
Tên tiếng Anh: Ashy Drongo
Tên tiếng Thái: นกแซงแซวสีเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Hierococcyx
Loài: Hierococcyx nisicolor (Blyth, 1843)
Tên tiếng Anh: Hodgson's Hawk Cuckoo
Tên tiếng Thái: นกคัคคูเหยี่ยวอกแดง
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chìa vôi & Chim manh
Giống: Motacilla
Loài: Motacilla samveasnae (Duckworth, AlstrÅ¡m, Davidson, Evans, et al., 2001)
Tên tiếng Anh: Mekong Wagtail
Tên tiếng Thái: นกเด้าลมแม่น้ำโขง
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chìa vôi & Chim manh
Giống: Motacilla
Loài: Motacilla samveasnae (Duckworth, AlstrÅ¡m, Davidson, Evans, et al., 2001)
Tên tiếng Anh: Mekong Wagtail
Tên tiếng Thái: นกเด้าลมแม่น้ำโขง
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chìa vôi & Chim manh
Giống: Motacilla
Loài: Motacilla cinerea (Tunstall, 1771)
Tên tiếng Anh: Grey Wagtail
Tên tiếng Thái: นกเด้าลมหลังเทา
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chìa vôi & Chim manh
Giống: Motacilla
Loài: Motacilla alba (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: White Wagtail
Tên tiếng Thái: นกอุ้มบาตร
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chìa vôi & Chim manh
Giống: Motacilla
Loài: Motacilla alba (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: White Wagtail
Tên tiếng Thái: นกอุ้มบาตร
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chìa vôi & Chim manh
Giống: Motacilla
Loài: Motacilla alba (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: White Wagtail
Tên tiếng Thái: นกอุ้มบาตร
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chìa vôi & Chim manh
Giống: Motacilla
Loài: Motacilla alba (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: White Wagtail
Tên tiếng Thái: นกอุ้มบาตร
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus intensior (Oates, 1889)
Tên tiếng Anh: Davison's Leaf Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจิ๊ดหางขาวเล็ก
Tên khác: White-tailed Leaf Warbler (Phylloscopus davisoni)
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus intensior (Oates, 1889)
Tên tiếng Anh: Davison's Leaf Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจิ๊ดหางขาวเล็ก
Tên khác: White-tailed Leaf Warbler (Phylloscopus davisoni)
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus borealis (Blasius, 1858)
Tên tiếng Anh: Arctic Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจิ๊ดขั้วโลกเหนือ
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus borealis (Blasius, 1858)
Tên tiếng Anh: Arctic Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจิ๊ดขั้วโลกเหนือ
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích bụi
Giống: Horornis
Loài: Horornis flavolivaceus (Blyth, 1845)
Tên tiếng Anh: Aberrant Bush Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจ้อยเหลืองไพล
Tên khác: Cettia flavolivacea
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích bụi
Giống: Horornis
Loài: Horornis flavolivaceus (Blyth, 1845)
Tên tiếng Anh: Aberrant Bush Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจ้อยเหลืองไพล
Tên khác: Cettia flavolivacea
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chiền chiện
Giống: Orthotomus
Loài: Orthotomus atrogularis (Temminck, 1836)
Tên tiếng Anh: Dark-necked Tailorbird
Tên tiếng Thái: นกกระจิบคอดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chiền chiện
Giống: Orthotomus
Loài: Orthotomus atrogularis (Temminck, 1836)
Tên tiếng Anh: Dark-necked Tailorbird
Tên tiếng Thái: นกกระจิบคอดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chiền chiện
Giống: Orthotomus
Loài: Orthotomus ruficeps (Lesson, 1830)
Tên tiếng Anh: Ashy Tailorbird
Tên tiếng Thái: นกกระจิบหัวแดง
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chiền chiện
Giống: Orthotomus
Loài: Orthotomus ruficeps (Lesson, 1830)
Tên tiếng Anh: Ashy Tailorbird
Tên tiếng Thái: นกกระจิบหัวแดง
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chiền chiện
Giống: Orthotomus
Loài: Orthotomus sutorius (Pennant, 1769)
Tên tiếng Anh: Common Tailorbird
Tên tiếng Thái: นกกระจิบธรรมดา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chiền chiện
Giống: Orthotomus
Loài: Orthotomus sutorius (Pennant, 1769)
Tên tiếng Anh: Common Tailorbird
Tên tiếng Thái: นกกระจิบธรรมดา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chiền chiện
Giống: Orthotomus
Loài: Orthotomus sutorius (Pennant, 1769)
Tên tiếng Anh: Common Tailorbird
Tên tiếng Thái: นกกระจิบธรรมดา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chiền chiện
Giống: Orthotomus
Loài: Orthotomus sutorius (Pennant, 1769)
Tên tiếng Anh: Common Tailorbird
Tên tiếng Thái: นกกระจิบธรรมดา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích bụi
Giống: Phyllergates
Loài: Phyllergates cucullatus (Temminck, 1836)
Tên tiếng Anh: Mountain Tailorbird
Tên tiếng Thái: นกกระจิบภูเขา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích bụi
Giống: Phyllergates
Loài: Phyllergates cucullatus (Temminck, 1836)
Tên tiếng Anh: Mountain Tailorbird
Tên tiếng Thái: นกกระจิบภูเขา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus schwarzi (Radde, 1863)
Tên tiếng Anh: Radde's Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจิ๊ดปากหนา
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích bụng vàng
Giống: Gerygone
Loài: Gerygone sulphurea (Wallace, 1864)
Tên tiếng Anh: Golden-bellied Gerygone
Tên tiếng Thái: นกกระจ้อยป่าโกงกาง
Tên khác: Flyeater
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus tenellipes (Swinhoe, 1860)
Tên tiếng Anh: Pale-legged Leaf Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจิ๊ดขาสีเนื้อ
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus tenellipes (Swinhoe, 1860)
Tên tiếng Anh: Pale-legged Leaf Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจิ๊ดขาสีเนื้อ
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Copsychus
Loài: Copsychus malabaricus (Scopoli, 1788)
Tên tiếng Anh: White-rumped Shama
Tên tiếng Thái: นกกางเขนดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Copsychus
Loài: Copsychus malabaricus (Scopoli, 1788)
Tên tiếng Anh: White-rumped Shama
Tên tiếng Thái: นกกางเขนดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Copsychus
Loài: Copsychus malabaricus (Scopoli, 1788)
Tên tiếng Anh: White-rumped Shama
Tên tiếng Thái: นกกางเขนดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Copsychus
Loài: Copsychus malabaricus (Scopoli, 1788)
Tên tiếng Anh: White-rumped Shama
Tên tiếng Thái: นกกางเขนดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Enicurus
Loài: Enicurus schistaceus (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: Slaty-backed Forktail
Tên tiếng Thái: นกกางเขนน้ำหลังเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Enicurus
Loài: Enicurus schistaceus (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: Slaty-backed Forktail
Tên tiếng Thái: นกกางเขนน้ำหลังเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Enicurus
Loài: Enicurus schistaceus (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: Slaty-backed Forktail
Tên tiếng Thái: นกกางเขนน้ำหลังเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Enicurus
Loài: Enicurus schistaceus (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: Slaty-backed Forktail
Tên tiếng Thái: นกกางเขนน้ำหลังเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Enicurus
Loài: Enicurus maculatus (Vigors, 1831)
Tên tiếng Anh: Spotted Forktail
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Enicurus
Loài: Enicurus maculatus (Vigors, 1831)
Tên tiếng Anh: Spotted Forktail
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Copsychus
Loài: Copsychus saularis (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Oriental Magpie Robin
Tên tiếng Thái: นกกางเขนบ้าน
Tên khác: Oriental Magpie-Robin
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Mixornis
Loài: Mixornis gularis (Horsfield, 1822)
Tên tiếng Anh: Pin-striped Tit Babbler
Tên tiếng Thái: นกกินแมลงอกเหลือง
Tên khác: Pin-striped Tit-babbler
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Mixornis
Loài: Mixornis kelleyi (Delacour, 1932)
Tên tiếng Anh: Grey-faced Tit Babbler
Tên khác: Gray-faced Tit-babbler
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Mixornis
Loài: Mixornis kelleyi (Delacour, 1932)
Tên tiếng Anh: Grey-faced Tit Babbler
Tên khác: Gray-faced Tit-babbler
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Mixornis
Loài: Mixornis kelleyi (Delacour, 1932)
Tên tiếng Anh: Grey-faced Tit Babbler
Tên khác: Gray-faced Tit-babbler
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus pulcher (Blyth, 1845)
Tên tiếng Anh: Buff-barred Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจิ๊ดแถบปีกสีส้ม
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus pulcher (Blyth, 1845)
Tên tiếng Anh: Buff-barred Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจิ๊ดแถบปีกสีส้ม
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus proregulus (Pallas, 1811)
Tên tiếng Anh: Pallas's Leaf Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจิ๊ดตะโพกเหลืองคิ้วเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus armandii (Milne-Edwards, 1865)
Tên tiếng Anh: Yellow-streaked Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจิ๊ดอกลายเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus inornatus (Blyth, 1842)
Tên tiếng Anh: Yellow-browed Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจิ๊ดธรรมดา
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus inornatus (Blyth, 1842)
Tên tiếng Anh: Yellow-browed Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจิ๊ดธรรมดา
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus inornatus (Blyth, 1842)
Tên tiếng Anh: Yellow-browed Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจิ๊ดธรรมดา
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích đầm lấy
Giống: Arundinax
Loài: Arundinax aedon (Pallas, 1776)
Tên tiếng Anh: Thick-billed Warbler
Tên tiếng Thái: นกพงปากหนา
Tên khác: Acrocephalus aedon
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích đầm lấy
Giống: Arundinax
Loài: Arundinax aedon (Pallas, 1776)
Tên tiếng Anh: Thick-billed Warbler
Tên tiếng Thái: นกพงปากหนา
Tên khác: Acrocephalus aedon
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích đầm lấy
Giống: Arundinax
Loài: Arundinax aedon (Pallas, 1776)
Tên tiếng Anh: Thick-billed Warbler
Tên tiếng Thái: นกพงปากหนา
Tên khác: Acrocephalus aedon
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus ricketti (Slater, 1897)
Tên tiếng Anh: Sulphur-breasted Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจิ๊ดคิ้วดำท้องเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích đồng cỏ
Giống: Locustella
Loài: Locustella luteoventris (Hodgson, 1845)
Tên tiếng Anh: Brown Bush Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจ้อยสีน้ำตาล
Tên khác: Bradypterus luteoventris
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus trochiloides (Sundevall, 1837)
Tên tiếng Anh: Greenish Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจิ๊ดเขียวคล้ำ
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích bụi
Giống: Urosphena
Loài: Urosphena squameiceps (Swinhoe, 1863)
Tên tiếng Anh: Asian Stubtail
Tên tiếng Thái: นกกระจ้อยหัวลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích bụi
Giống: Cettia
Loài: Cettia castaneocoronata (Burton, 1836)
Tên tiếng Anh: Chestnut-headed Tesia
Tên tiếng Thái: นกจุนจู๋หัวสีตาล
Tên khác: Tesia castaneocoronata
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích bụi
Giống: Cettia
Loài: Cettia castaneocoronata (Burton, 1836)
Tên tiếng Anh: Chestnut-headed Tesia
Tên tiếng Thái: นกจุนจู๋หัวสีตาล
Tên khác: Tesia castaneocoronata
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích bụi
Giống: Tesia
Loài: Tesia cyaniventer (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Grey-bellied Tesia
Tên tiếng Thái: นกจุนจู๋ท้องเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus ogilviegranti (La Touche, 1922)
Tên tiếng Anh: Kloss's Leaf Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจิ๊ดหางขาวท้องเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus ogilviegranti (La Touche, 1922)
Tên tiếng Anh: Kloss's Leaf Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจิ๊ดหางขาวท้องเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus ogilviegranti (La Touche, 1922)
Tên tiếng Anh: Kloss's Leaf Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจิ๊ดหางขาวท้องเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus ogilviegranti (La Touche, 1922)
Tên tiếng Anh: Kloss's Leaf Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจิ๊ดหางขาวท้องเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus reguloides (Blyth, 1842)
Tên tiếng Anh: Blyth's Leaf Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจิ๊ดหางขาวหิมาลัย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus reguloides (Blyth, 1842)
Tên tiếng Anh: Blyth's Leaf Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจิ๊ดหางขาวหิมาลัย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus reguloides (Blyth, 1842)
Tên tiếng Anh: Blyth's Leaf Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจิ๊ดหางขาวหิมาลัย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus calciatilis (Alström, Davidson, Duckworth, Eames, Le, Nguyen, Olsson, Robson & Timmins, 2009)
Tên tiếng Anh: Limestone Leaf Warbler
Tên khác: Limestone Leaf-warbler
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus calciatilis (Alström, Davidson, Duckworth, Eames, Le, Nguyen, Olsson, Robson & Timmins, 2009)
Tên tiếng Anh: Limestone Leaf Warbler
Tên khác: Limestone Leaf-warbler
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus calciatilis (Alström, Davidson, Duckworth, Eames, Le, Nguyen, Olsson, Robson & Timmins, 2009)
Tên tiếng Anh: Limestone Leaf Warbler
Tên khác: Limestone Leaf-warbler
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích đồng cỏ
Giống: Locustella
Loài: Locustella lanceolata (Temminck, 1840)
Tên tiếng Anh: Lanceolated Warbler
Tên tiếng Thái: นกพงตั๊กแตนอกลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích đầm lấy
Giống: Acrocephalus
Loài: Acrocephalus orientalis (Temminck & Schlegel, 1847)
Tên tiếng Anh: Oriental Reed Warbler
Tên tiếng Thái: นกพงใหญ่พันธุ์ญี่ปุ่น
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích đầm lấy
Giống: Acrocephalus
Loài: Acrocephalus orientalis (Temminck & Schlegel, 1847)
Tên tiếng Anh: Oriental Reed Warbler
Tên tiếng Thái: นกพงใหญ่พันธุ์ญี่ปุ่น
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus intermedius (Hodgson, 1854)
Tên tiếng Anh: White-spectacled Warbler
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus poliogenys (Blyth, 1847)
Tên tiếng Anh: Grey-cheeked Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจ้อยแก้มสีเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích bụi
Giống: Abroscopus
Loài: Abroscopus albogularis (Hodgson, 1854)
Tên tiếng Anh: Rufous-faced Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจ้อยคอดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích bụi
Giống: Abroscopus
Loài: Abroscopus albogularis (Hodgson, 1854)
Tên tiếng Anh: Rufous-faced Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจ้อยคอดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích bụi
Giống: Abroscopus
Loài: Abroscopus superciliaris (Blyth, 1859)
Tên tiếng Anh: Yellow-bellied Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจ้อยคอขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích bụi
Giống: Abroscopus
Loài: Abroscopus superciliaris (Blyth, 1859)
Tên tiếng Anh: Yellow-bellied Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจ้อยคอขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus castaniceps (Hodgson, 1845)
Tên tiếng Anh: Chestnut-crowned Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจ้อยกระหม่อมแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus castaniceps (Hodgson, 1845)
Tên tiếng Anh: Chestnut-crowned Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจ้อยกระหม่อมแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Surniculus
Loài: Surniculus lugubris (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Drongo Cuckoo
Tên tiếng Thái: นกคัคคูแซงแซว
IUCN: NR
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Surniculus
Loài: Surniculus lugubris (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Drongo Cuckoo
Tên tiếng Thái: นกคัคคูแซงแซว
IUCN: NR
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Streptopelia
Loài: Streptopelia chinensis (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Spotted Dove
Tên tiếng Thái: นกเขาใหญ่, นกเขาหลวง
Tên khác: Eastern Spotted Dove (Spilopelia chinensis)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Streptopelia
Loài: Streptopelia chinensis (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Spotted Dove
Tên tiếng Thái: นกเขาใหญ่, นกเขาหลวง
Tên khác: Eastern Spotted Dove (Spilopelia chinensis)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Chalcophaps
Loài: Chalcophaps indica (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Emerald Dove
Tên tiếng Thái: นกเขาเขียว
Tên khác: Grey-capped Emerald Dove
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Chalcophaps
Loài: Chalcophaps indica (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Emerald Dove
Tên tiếng Thái: นกเขาเขียว
Tên khác: Grey-capped Emerald Dove
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Streptopelia
Loài: Streptopelia tranquebarica (Hermann, 1804)
Tên tiếng Anh: Red Collared Dove
Tên tiếng Thái: นกเขาไฟ
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Streptopelia
Loài: Streptopelia tranquebarica (Hermann, 1804)
Tên tiếng Anh: Red Collared Dove
Tên tiếng Thái: นกเขาไฟ
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Streptopelia
Loài: Streptopelia tranquebarica (Hermann, 1804)
Tên tiếng Anh: Red Collared Dove
Tên tiếng Thái: นกเขาไฟ
IUCN: LC
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Cu rốc
Giống: Psilopogon
Loài: Psilopogon haemacephalus (Müller, 1776)
Tên tiếng Anh: Coppersmith Barbet
Tên tiếng Thái: นกตีทอง
Tên khác: (Megalaima haemacephala)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Cu rốc
Giống: Psilopogon
Loài: Psilopogon haemacephalus (Müller, 1776)
Tên tiếng Anh: Coppersmith Barbet
Tên tiếng Thái: นกตีทอง
Tên khác: (Megalaima haemacephala)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Cu rốc
Giống: Psilopogon
Loài: Psilopogon annamensis (Robinson & Kloss, 1919)
Tên tiếng Anh: Indochinese Barbet
Tên khác: Annam Barbet (Megalaima annamensis)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Cu rốc
Giống: Psilopogon
Loài: Psilopogon annamensis (Robinson & Kloss, 1919)
Tên tiếng Anh: Indochinese Barbet
Tên khác: Annam Barbet (Megalaima annamensis)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Cu rốc
Giống: Psilopogon
Loài: Psilopogon franklinii (Blyth, 1842)
Tên tiếng Anh: Golden-throated Barbet
Tên tiếng Thái: นกโพระดกคางเหลือง
Tên khác: Necklaced Barbet (Megalaima franklinii)
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Cu rốc
Giống: Psilopogon
Loài: Psilopogon franklinii (Blyth, 1842)
Tên tiếng Anh: Golden-throated Barbet
Tên tiếng Thái: นกโพระดกคางเหลือง
Tên khác: Necklaced Barbet (Megalaima franklinii)
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Cu rốc
Giống: Psilopogon
Loài: Psilopogon franklinii (Blyth, 1842)
Tên tiếng Anh: Golden-throated Barbet
Tên tiếng Thái: นกโพระดกคางเหลือง
Tên khác: Necklaced Barbet (Megalaima franklinii)
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Cu rốc
Giống: Psilopogon
Loài: Psilopogon franklinii (Blyth, 1842)
Tên tiếng Anh: Golden-throated Barbet
Tên tiếng Thái: นกโพระดกคางเหลือง
Tên khác: Necklaced Barbet (Megalaima franklinii)
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Cu rốc
Giống: Psilopogon
Loài: Psilopogon cyanotis (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Blue-eared Barbet
Tên tiếng Thái: นกโพระดกหน้าผากดำ
Tên khác: Megalaima australis
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Cu rốc
Giống: Psilopogon
Loài: Psilopogon asiaticus (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Blue-throated Barbet
Tên tiếng Thái: นกโพระดกคอสีฟ้า
Tên khác: (Megalaima asiatica)
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Cu rốc
Giống: Psilopogon
Loài: Psilopogon asiaticus (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Blue-throated Barbet
Tên tiếng Thái: นกโพระดกคอสีฟ้า
Tên khác: (Megalaima asiatica)
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Cu rốc
Giống: Psilopogon
Loài: Psilopogon asiaticus (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Blue-throated Barbet
Tên tiếng Thái: นกโพระดกคอสีฟ้า
Tên khác: (Megalaima asiatica)
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Geopelia
Loài: Geopelia striata (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Zebra Dove
Tên tiếng Thái: นกเขาชวา
Tên khác: Peaceful Dove
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Geopelia
Loài: Geopelia striata (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Zebra Dove
Tên tiếng Thái: นกเขาชวา
Tên khác: Peaceful Dove
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Geopelia
Loài: Geopelia striata (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Zebra Dove
Tên tiếng Thái: นกเขาชวา
Tên khác: Peaceful Dove
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Treron
Loài: Treron seimundi (Robinson, 1910)
Tên tiếng Anh: Yellow-vented Green Pigeon
Tên tiếng Thái: นกเปล้าหางเข็มหัวปีกแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Treron
Loài: Treron phoenicopterus (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Yellow-footed Pigeon
Tên tiếng Thái: นกเปล้าขาเหลือง
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Treron
Loài: Treron phoenicopterus (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Yellow-footed Pigeon
Tên tiếng Thái: นกเปล้าขาเหลือง
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Treron
Loài: Treron bicinctus (Jerdon, 1840)
Tên tiếng Anh: Orange-breasted Pigeon
Tên tiếng Thái: นกเปล้าอกสีม่วงน้ำตาล
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Treron
Loài: Treron curvirostra (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Thick-billed Pigeon
Tên tiếng Thái: นกเขาเปล้าธรรมดา
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Treron
Loài: Treron curvirostra (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Thick-billed Pigeon
Tên tiếng Thái: นกเขาเปล้าธรรมดา
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Treron
Loài: Treron phayrei (Blyth, 1862)
Tên tiếng Anh: Ashy-headed Green Pigeon
Tên tiếng Thái: นกเปล้าหน้าเหลือง
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Treron
Loài: Treron sphenurus (Vigors, 1832)
Tên tiếng Anh: Wedge-tailed Green Pigeon
Tên tiếng Thái: นกเปล้าหางพลั่ว
Tên khác: Wedge-tailed Green-pigeon
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Treron
Loài: Treron vernans (Linnaeus, 1771)
Tên tiếng Anh: Pink-necked Green Pigeon
Tên tiếng Thái: นกเปล้าคอสีม่วง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Treron
Loài: Treron vernans (Linnaeus, 1771)
Tên tiếng Anh: Pink-necked Green Pigeon
Tên tiếng Thái: นกเปล้าคอสีม่วง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Treron
Loài: Treron vernans (Linnaeus, 1771)
Tên tiếng Anh: Pink-necked Green Pigeon
Tên tiếng Thái: นกเปล้าคอสีม่วง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Treron
Loài: Treron vernans (Linnaeus, 1771)
Tên tiếng Anh: Pink-necked Green Pigeon
Tên tiếng Thái: นกเปล้าคอสีม่วง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Treron
Loài: Treron vernans (Linnaeus, 1771)
Tên tiếng Anh: Pink-necked Green Pigeon
Tên tiếng Thái: นกเปล้าคอสีม่วง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sếu
Họ: Họ Gà nước
Giống: Amaurornis
Loài: Amaurornis phoenicurus (Pennant, 1769)
Tên tiếng Anh: White-breasted Waterhen
Tên tiếng Thái: นกกวัก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sếu
Họ: Họ Gà nước
Giống: Zapornia
Loài: Zapornia bicolor (Walden, 1872)
Tên tiếng Anh: Black-tailed Crake
Tên tiếng Thái: นกอัญชันหางดำ
Tên khác: Amaurornis bicolor
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sếu
Họ: Họ Gà nước
Giống: Zapornia
Loài: Zapornia bicolor (Walden, 1872)
Tên tiếng Anh: Black-tailed Crake
Tên tiếng Thái: นกอัญชันหางดำ
Tên khác: Amaurornis bicolor
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sếu
Họ: Họ Gà nước
Giống: Zapornia
Loài: Zapornia bicolor (Walden, 1872)
Tên tiếng Anh: Black-tailed Crake
Tên tiếng Thái: นกอัญชันหางดำ
Tên khác: Amaurornis bicolor
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Cà kheo
Giống: Himantopus
Loài: Himantopus himantopus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Black-winged Stilt
Tên tiếng Thái: นกตีนเทียน
Tên khác: So đũa
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Cà kheo
Giống: Himantopus
Loài: Himantopus himantopus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Black-winged Stilt
Tên tiếng Thái: นกตีนเทียน
Tên khác: So đũa
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Cà kheo
Giống: Himantopus
Loài: Himantopus himantopus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Black-winged Stilt
Tên tiếng Thái: นกตีนเทียน
Tên khác: So đũa
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Cà kheo
Giống: Himantopus
Loài: Himantopus himantopus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Black-winged Stilt
Tên tiếng Thái: นกตีนเทียน
Tên khác: So đũa
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Cà kheo
Giống: Recurvirostra
Loài: Recurvirostra avosetta (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Pied Avocet
Tên tiếng Thái: นกปากงอน
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Alophoixus
Loài: Alophoixus ochraceus (Moore, 1854)
Tên tiếng Anh: Ochraceous Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดโอ่งท้องสีน้ำตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Hemixos
Loài: Hemixos castanonotus (Swinhoe, 1870)
Tên tiếng Anh: Chestnut Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดสีน้ำตาลแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Hemixos
Loài: Hemixos castanonotus (Swinhoe, 1870)
Tên tiếng Anh: Chestnut Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดสีน้ำตาลแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Alophoixus
Loài: Alophoixus pallidus (Swinhoe, 1870)
Tên tiếng Anh: Puff-throated Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดโอ่งเมืองเหนือ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Iole
Loài: Iole propinqua (Oustalet, 1903)
Tên tiếng Anh: Grey-eyed Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดเล็กตาขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Iole
Loài: Iole propinqua (Oustalet, 1903)
Tên tiếng Anh: Grey-eyed Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดเล็กตาขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Ixos
Loài: Ixos mcclellandii (Horsfield, 1840)
Tên tiếng Anh: Mountain Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดภูเขา
Tên khác: Hypsipetes mcclellandii
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Ixos
Loài: Ixos mcclellandii (Horsfield, 1840)
Tên tiếng Anh: Mountain Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดภูเขา
Tên khác: Hypsipetes mcclellandii
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Ixos
Loài: Ixos mcclellandii (Horsfield, 1840)
Tên tiếng Anh: Mountain Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดภูเขา
Tên khác: Hypsipetes mcclellandii
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Hypsipetes
Loài: Hypsipetes leucocephalus (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Black Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Hypsipetes
Loài: Hypsipetes leucocephalus (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Black Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Hypsipetes
Loài: Hypsipetes leucocephalus (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Black Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Hypsipetes
Loài: Hypsipetes leucocephalus (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Black Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Ardeola
Loài: Ardeola bacchus (Bonaparte, 1855)
Tên tiếng Anh: Chinese Pond Heron
Tên tiếng Thái: นกยางกรอกพันธุ์จีน
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Ardeola
Loài: Ardeola bacchus (Bonaparte, 1855)
Tên tiếng Anh: Chinese Pond Heron
Tên tiếng Thái: นกยางกรอกพันธุ์จีน
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Ardeola
Loài: Ardeola bacchus (Bonaparte, 1855)
Tên tiếng Anh: Chinese Pond Heron
Tên tiếng Thái: นกยางกรอกพันธุ์จีน
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Ardeola
Loài: Ardeola bacchus (Bonaparte, 1855)
Tên tiếng Anh: Chinese Pond Heron
Tên tiếng Thái: นกยางกรอกพันธุ์จีน
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Ixobrychus
Loài: Ixobrychus flavicollis (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Black Bittern
Tên tiếng Thái: นกยางดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Ixobrychus
Loài: Ixobrychus flavicollis (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Black Bittern
Tên tiếng Thái: นกยางดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Cò
Họ: Họ Hạc
Giống: Mycteria
Loài: Mycteria leucocephala (Pennant, 1769)
Tên tiếng Anh: Painted Stork
Tên tiếng Thái: นกกาบบัว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cò
Họ: Họ Hạc
Giống: Mycteria
Loài: Mycteria leucocephala (Pennant, 1769)
Tên tiếng Anh: Painted Stork
Tên tiếng Thái: นกกาบบัว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cò
Họ: Họ Hạc
Giống: Mycteria
Loài: Mycteria leucocephala (Pennant, 1769)
Tên tiếng Anh: Painted Stork
Tên tiếng Thái: นกกาบบัว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cò
Họ: Họ Hạc
Giống: Mycteria
Loài: Mycteria leucocephala (Pennant, 1769)
Tên tiếng Anh: Painted Stork
Tên tiếng Thái: นกกาบบัว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cò
Họ: Họ Hạc
Giống: Mycteria
Loài: Mycteria leucocephala (Pennant, 1769)
Tên tiếng Anh: Painted Stork
Tên tiếng Thái: นกกาบบัว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Ixobrychus
Loài: Ixobrychus sinensis (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Yellow Bittern
Tên tiếng Thái: นกยางไฟหัวดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Ixobrychus
Loài: Ixobrychus sinensis (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Yellow Bittern
Tên tiếng Thái: นกยางไฟหัวดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Ixobrychus
Loài: Ixobrychus sinensis (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Yellow Bittern
Tên tiếng Thái: นกยางไฟหัวดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Ardea
Loài: Ardea alba (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Great Egret
Tên tiếng Thái: นกยางโทนใหญ่
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Ardea
Loài: Ardea alba (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Great Egret
Tên tiếng Thái: นกยางโทนใหญ่
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Ardea
Loài: Ardea intermedia (Wagler, 1829)
Tên tiếng Anh: Intermediate Egret
Tên tiếng Thái: นกยางโทนน้อย
Tên khác: Ardea intermedia
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Ardea
Loài: Ardea intermedia (Wagler, 1829)
Tên tiếng Anh: Intermediate Egret
Tên tiếng Thái: นกยางโทนน้อย
Tên khác: Ardea intermedia
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Ardea
Loài: Ardea intermedia (Wagler, 1829)
Tên tiếng Anh: Intermediate Egret
Tên tiếng Thái: นกยางโทนน้อย
Tên khác: Ardea intermedia
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Cò
Họ: Họ Hạc
Giống: Anastomus
Loài: Anastomus oscitans (Boddaert, 1783)
Tên tiếng Anh: Asian Openbill Stork
Tên tiếng Thái: นกปากห่าง
Tên khác: Asian Openbill
IUCN: LC
Bộ: Bộ Cò
Họ: Họ Hạc
Giống: Anastomus
Loài: Anastomus oscitans (Boddaert, 1783)
Tên tiếng Anh: Asian Openbill Stork
Tên tiếng Thái: นกปากห่าง
Tên khác: Asian Openbill
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Bubulcus
Loài: Bubulcus ibis (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Cattle Egret
Tên tiếng Thái: นกยางควาย
Tên khác: Eastern Cattle Egret (Bubulcus coromandus)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Quắm & Mỏ thìa
Giống: Platalea
Loài: Platalea minor (Temminck & Schlegel, 1849)
Tên tiếng Anh: Black-faced Spoonbill
Tên tiếng Thái: นกปากช้อนหน้าดำ
IUCN: EN
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Egretta
Loài: Egretta garzetta (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Little Egret
Tên tiếng Thái: นกยางเปีย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Egretta
Loài: Egretta garzetta (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Little Egret
Tên tiếng Thái: นกยางเปีย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Egretta
Loài: Egretta garzetta (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Little Egret
Tên tiếng Thái: นกยางเปีย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Egretta
Loài: Egretta garzetta (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Little Egret
Tên tiếng Thái: นกยางเปีย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Egretta
Loài: Egretta eulophotes (Swinhoe, 1860)
Tên tiếng Anh: Chinese Egret
Tên tiếng Thái: นกยางจีน
IUCN: VU
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Egretta
Loài: Egretta eulophotes (Swinhoe, 1860)
Tên tiếng Anh: Chinese Egret
Tên tiếng Thái: นกยางจีน
IUCN: VU
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Butorides
Loài: Butorides striata (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Striated Heron
Tên tiếng Thái: นกยางเขียว
Tên khác: Green-backed Heron, Little Heron
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Butorides
Loài: Butorides striata (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Striated Heron
Tên tiếng Thái: นกยางเขียว
Tên khác: Green-backed Heron, Little Heron
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Butorides
Loài: Butorides striata (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Striated Heron
Tên tiếng Thái: นกยางเขียว
Tên khác: Green-backed Heron, Little Heron
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Butorides
Loài: Butorides striata (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Striated Heron
Tên tiếng Thái: นกยางเขียว
Tên khác: Green-backed Heron, Little Heron
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cò
Họ: Họ Hạc
Giống: Ephippiorhynchus
Loài: Ephippiorhynchus asiaticus (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Black-necked Stork
Tên tiếng Thái: นกกระสาคอดำ
IUCN: NT
Bộ: Bộ Cò
Họ: Họ Hạc
Giống: Ephippiorhynchus
Loài: Ephippiorhynchus asiaticus (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Black-necked Stork
Tên tiếng Thái: นกกระสาคอดำ
IUCN: NT
Bộ: Bộ Cò
Họ: Họ Hạc
Giống: Ephippiorhynchus
Loài: Ephippiorhynchus asiaticus (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Black-necked Stork
Tên tiếng Thái: นกกระสาคอดำ
IUCN: NT
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hoét
Giống: Cochoa
Loài: Cochoa viridis (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: Green Cochoa
Tên tiếng Thái: นกปีกแพรสีเขียว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hoét
Giống: Cochoa
Loài: Cochoa viridis (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: Green Cochoa
Tên tiếng Thái: นกปีกแพรสีเขียว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Pavo
Loài: Pavo muticus (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Green Peafowl
Tên tiếng Thái: นกยูง
Tên khác: Indochinese Green Peafowl
IUCN: EN
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Pavo
Loài: Pavo muticus (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Green Peafowl
Tên tiếng Thái: นกยูง
Tên khác: Indochinese Green Peafowl
IUCN: EN
Bộ: Bộ Cú
Họ: Họ Cú lợn
Giống: Tyto
Loài: Tyto longimembris (Jerdon, 1839)
Tên tiếng Anh: Eastern Grass Owl
Tên tiếng Thái: นกแสกทุ่งหญ้า
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cú
Họ: Họ Cú lợn
Giống: Phodilus
Loài: Phodilus badius (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Oriental Bay Owl
Tên tiếng Thái: นกแสกแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cú
Họ: Họ Cú lợn
Giống: Phodilus
Loài: Phodilus badius (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Oriental Bay Owl
Tên tiếng Thái: นกแสกแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cú muỗi
Họ: Họ Cú muỗi
Giống: Lyncornis
Loài: Lyncornis macrotis (Vigors, 1831)
Tên tiếng Anh: Great Eared-Nightjar
Tên tiếng Thái: นกตบยุงยักษ์
Tên khác: Great Eared Nightjar (Eurostopodus macrotis)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Cú muỗi
Họ: Họ Hàm ếch
Giống: Batrachostomus
Loài: Batrachostomus hodgsoni (Gray, 1859)
Tên tiếng Anh: Hodgson's Frogmouth
Tên tiếng Thái: นกปากกบลายดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cú muỗi
Họ: Họ Hàm ếch
Giống: Batrachostomus
Loài: Batrachostomus hodgsoni (Gray, 1859)
Tên tiếng Anh: Hodgson's Frogmouth
Tên tiếng Thái: นกปากกบลายดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cú muỗi
Họ: Họ Cú muỗi
Giống: Caprimulgus
Loài: Caprimulgus macrurus (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Large-tailed Nightjar
Tên tiếng Thái: นกตบยุงหางยาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cú muỗi
Họ: Họ Cú muỗi
Giống: Caprimulgus
Loài: Caprimulgus jotaka (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Grey Nightjar
Tên tiếng Thái: นกตบยุงภูเขา
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Cú
Họ: Họ Cú mèo
Giống: Otus
Loài: Otus lettia (Pennant, 1769)
Tên tiếng Anh: Collared Scops Owl
Tên tiếng Thái: นกฮูก, นกเค้ากู่
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cú
Họ: Họ Cú mèo
Giống: Otus
Loài: Otus lettia (Pennant, 1769)
Tên tiếng Anh: Collared Scops Owl
Tên tiếng Thái: นกฮูก, นกเค้ากู่
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cú
Họ: Họ Cú mèo
Giống: Otus
Loài: Otus lettia (Pennant, 1769)
Tên tiếng Anh: Collared Scops Owl
Tên tiếng Thái: นกฮูก, นกเค้ากู่
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cú
Họ: Họ Cú mèo
Giống: Otus
Loài: Otus lettia (Pennant, 1769)
Tên tiếng Anh: Collared Scops Owl
Tên tiếng Thái: นกฮูก, นกเค้ากู่
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cú
Họ: Họ Cú mèo
Giống: Otus
Loài: Otus lettia (Pennant, 1769)
Tên tiếng Anh: Collared Scops Owl
Tên tiếng Thái: นกฮูก, นกเค้ากู่
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cú
Họ: Họ Cú mèo
Giống: Glaucidium
Loài: Glaucidium cuculoides (Vigors, 1831)
Tên tiếng Anh: Asian Barred Owlet
Tên tiếng Thái: นกเค้าโมง, นกเค้าแมว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cú
Họ: Họ Cú mèo
Giống: Ninox
Loài: Ninox scutulata (Raffles, 1822)
Tên tiếng Anh: Brown Hawk Owl
Tên tiếng Thái: นกเค้าเหยี่ยว
Tên khác: Brown Boobook
IUCN: LC
Bộ: Bộ Cú
Họ: Họ Cú mèo
Giống: Ninox
Loài: Ninox scutulata (Raffles, 1822)
Tên tiếng Anh: Brown Hawk Owl
Tên tiếng Thái: นกเค้าเหยี่ยว
Tên khác: Brown Boobook
IUCN: LC
Bộ: Bộ Cú
Họ: Họ Cú mèo
Giống: Glaucidium
Loài: Glaucidium brodiei (Burton, 1836)
Tên tiếng Anh: Collared Owlet
Tên tiếng Thái: นกเค้าแคระ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim ó
Họ: Họ Chim Ó
Giống: Falco
Loài: Falco amurensis (Radde, 1863)
Tên tiếng Anh: Amur Falcon
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวตีนแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim ó
Họ: Họ Chim Ó
Giống: Falco
Loài: Falco amurensis (Radde, 1863)
Tên tiếng Anh: Amur Falcon
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวตีนแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim ó
Họ: Họ Chim Ó
Giống: Falco
Loài: Falco amurensis (Radde, 1863)
Tên tiếng Anh: Amur Falcon
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวตีนแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim ó
Họ: Họ Chim Ó
Giống: Falco
Loài: Falco amurensis (Radde, 1863)
Tên tiếng Anh: Amur Falcon
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวตีนแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim ó
Họ: Họ Chim Ó
Giống: Microhierax
Loài: Microhierax caerulescens (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Collared Falconet
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวแมลงปอขาแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim ó
Họ: Họ Chim Ó
Giống: Microhierax
Loài: Microhierax caerulescens (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Collared Falconet
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวแมลงปอขาแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim ó
Họ: Họ Chim Ó
Giống: Microhierax
Loài: Microhierax caerulescens (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Collared Falconet
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวแมลงปอขาแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim ó
Họ: Họ Chim Ó
Giống: Microhierax
Loài: Microhierax melanoleucos (Blyth, 1843)
Tên tiếng Anh: Pied Falconet
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim ó
Họ: Họ Chim Ó
Giống: Microhierax
Loài: Microhierax melanoleucos (Blyth, 1843)
Tên tiếng Anh: Pied Falconet
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim ó
Họ: Họ Chim Ó
Giống: Neohierax
Loài: Neohierax insignis (Walden, 1872)
Tên tiếng Anh: White-rumped Falcon
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวเล็กตะโพกขาว
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim ó
Họ: Họ Chim Ó
Giống: Neohierax
Loài: Neohierax insignis (Walden, 1872)
Tên tiếng Anh: White-rumped Falcon
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวเล็กตะโพกขาว
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim ó
Họ: Họ Chim Ó
Giống: Neohierax
Loài: Neohierax insignis (Walden, 1872)
Tên tiếng Anh: White-rumped Falcon
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวเล็กตะโพกขาว
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim điên
Họ: Họ Còng cọc
Giống: Microcarbo
Loài: Microcarbo niger (Vieillot, 1817)
Tên tiếng Anh: Little Cormorant
Tên tiếng Thái: นกกาน้ำเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim điên
Họ: Họ Còng cọc
Giống: Microcarbo
Loài: Microcarbo niger (Vieillot, 1817)
Tên tiếng Anh: Little Cormorant
Tên tiếng Thái: นกกาน้ำเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim điên
Họ: Họ Còng cọc
Giống: Phalacrocorax
Loài: Phalacrocorax carbo (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Great Cormorant
Tên tiếng Thái: นกกาน้ำใหญ่
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim điên
Họ: Họ Còng cọc
Giống: Phalacrocorax
Loài: Phalacrocorax fuscicollis (Stephens, 1826)
Tên tiếng Anh: Indian Cormorant
Tên tiếng Thái: นกกาน้ำปากยาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim điên
Họ: Họ Điêng điểng
Giống: Anhinga
Loài: Anhinga melanogaster (Pennant, 1769)
Tên tiếng Anh: Darter
Tên tiếng Thái: นกอ้ายงั่ว
Tên khác: Oriental Darter
IUCN: NT
Bộ: Bộ Chim điên
Họ: Họ Điêng điểng
Giống: Anhinga
Loài: Anhinga melanogaster (Pennant, 1769)
Tên tiếng Anh: Darter
Tên tiếng Thái: นกอ้ายงั่ว
Tên khác: Oriental Darter
IUCN: NT
Bộ: Bộ Chim điên
Họ: Họ Điêng điểng
Giống: Anhinga
Loài: Anhinga melanogaster (Pennant, 1769)
Tên tiếng Anh: Darter
Tên tiếng Thái: นกอ้ายงั่ว
Tên khác: Oriental Darter
IUCN: NT
Bộ: Bộ Chim điên
Họ: Họ Điêng điểng
Giống: Anhinga
Loài: Anhinga melanogaster (Pennant, 1769)
Tên tiếng Anh: Darter
Tên tiếng Thái: นกอ้ายงั่ว
Tên khác: Oriental Darter
IUCN: NT
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Di
Giống: Lonchura
Loài: Lonchura striata (Linnaus, 1766)
Tên tiếng Anh: White-rumped Munia
Tên tiếng Thái: นกกระติ๊ดตะโพกขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Di
Giống: Lonchura
Loài: Lonchura striata (Linnaus, 1766)
Tên tiếng Anh: White-rumped Munia
Tên tiếng Thái: นกกระติ๊ดตะโพกขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Di
Giống: Lonchura
Loài: Lonchura striata (Linnaus, 1766)
Tên tiếng Anh: White-rumped Munia
Tên tiếng Thái: นกกระติ๊ดตะโพกขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Di
Giống: Lonchura
Loài: Lonchura striata (Linnaus, 1766)
Tên tiếng Anh: White-rumped Munia
Tên tiếng Thái: นกกระติ๊ดตะโพกขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Di
Giống: Lonchura
Loài: Lonchura punctulata (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Scaly-breasted Munia
Tên tiếng Thái: นกกระติ๊ดขี้หมู
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Di
Giống: Lonchura
Loài: Lonchura punctulata (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Scaly-breasted Munia
Tên tiếng Thái: นกกระติ๊ดขี้หมู
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Di
Giống: Lonchura
Loài: Lonchura punctulata (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Scaly-breasted Munia
Tên tiếng Thái: นกกระติ๊ดขี้หมู
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Di
Giống: Lonchura
Loài: Lonchura maja (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: White-headed Munia
Tên tiếng Thái: นกกระติ๊ดหัวขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Di
Giống: Lonchura
Loài: Lonchura maja (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: White-headed Munia
Tên tiếng Thái: นกกระติ๊ดหัวขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Di
Giống: Lonchura
Loài: Lonchura atricapilla (Vieillot, 1807)
Tên tiếng Anh: Chestnut Munia
Tên tiếng Thái: นกกระติ๊ดสีอิฐ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Di
Giống: Lonchura
Loài: Lonchura atricapilla (Vieillot, 1807)
Tên tiếng Anh: Chestnut Munia
Tên tiếng Thái: นกกระติ๊ดสีอิฐ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Buteo
Loài: Buteo buteo (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Common Buzzard
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวทะเลทรายตะวันตก
IUCN: NR
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Buteo
Loài: Buteo buteo (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Common Buzzard
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวทะเลทรายตะวันตก
IUCN: NR
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Icthyophaga
Loài: Icthyophaga humilis (Müller & Schlegel, 1841)
Tên tiếng Anh: Lesser Fish Eagle
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวปลาเล็กหัวเทา
Tên khác: Lesser Fish-eagle
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Icthyophaga
Loài: Icthyophaga ichthyaetus (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Gray-headed Fish Eagle
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวปลาใหญ่หัวเทา
Tên khác: Grey-headed Fish-eagle
IUCN: NT
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Aviceda
Loài: Aviceda jerdoni (Blyth, 1842)
Tên tiếng Anh: Jerdon's Baza
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวกิ้งก่าสีน้ำตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Aviceda
Loài: Aviceda jerdoni (Blyth, 1842)
Tên tiếng Anh: Jerdon's Baza
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวกิ้งก่าสีน้ำตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Spilornis
Loài: Spilornis cheela (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Crested Serpent Eagle
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวรุ้ง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Spilornis
Loài: Spilornis cheela (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Crested Serpent Eagle
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวรุ้ง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Milvus
Loài: Milvus migrans (Boddaert, 1783)
Tên tiếng Anh: Black Kite
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวดำ
Tên khác: Milvus migrans
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Milvus
Loài: Milvus migrans (Boddaert, 1783)
Tên tiếng Anh: Black Kite
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวดำ
Tên khác: Milvus migrans
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Milvus
Loài: Milvus migrans (Boddaert, 1783)
Tên tiếng Anh: Black Kite
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวดำ
Tên khác: Milvus migrans
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Haliastur
Loài: Haliastur indus (Boddaert, 1783)
Tên tiếng Anh: Brahminy Kite
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Haliastur
Loài: Haliastur indus (Boddaert, 1783)
Tên tiếng Anh: Brahminy Kite
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Haliastur
Loài: Haliastur indus (Boddaert, 1783)
Tên tiếng Anh: Brahminy Kite
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Haliastur
Loài: Haliastur indus (Boddaert, 1783)
Tên tiếng Anh: Brahminy Kite
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Aviceda
Loài: Aviceda leuphotes (Dumont, 1820)
Tên tiếng Anh: Black Baza
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวกิ้งก่าสีดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Aviceda
Loài: Aviceda leuphotes (Dumont, 1820)
Tên tiếng Anh: Black Baza
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวกิ้งก่าสีดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Aviceda
Loài: Aviceda leuphotes (Dumont, 1820)
Tên tiếng Anh: Black Baza
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวกิ้งก่าสีดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Circus
Loài: Circus melanoleucos (Pennant, 1769)
Tên tiếng Anh: Pied Harrier
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวด่างดำขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Elanus
Loài: Elanus caeruleus (Desfontaines, 1789)
Tên tiếng Anh: Black-shouldered Kite
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวขาว
IUCN: LC
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Elanus
Loài: Elanus caeruleus (Desfontaines, 1789)
Tên tiếng Anh: Black-shouldered Kite
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวขาว
IUCN: LC
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Elanus
Loài: Elanus caeruleus (Desfontaines, 1789)
Tên tiếng Anh: Black-shouldered Kite
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวขาว
IUCN: LC
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Butastur
Loài: Butastur liventer (Temminck, 1827)
Tên tiếng Anh: Rufous-winged Buzzard
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวปีกแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Pernis
Loài: Pernis ptilorhynchus (Temminck, 1821)
Tên tiếng Anh: Oriental Honey Buzzard
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวผึ้ง
Tên khác: Oriental Honey-buzzard
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Circus
Loài: Circus spilonotus (Kaup, 1847)
Tên tiếng Anh: Eastern Marsh-harrier
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวทุ่งพันธุ์เอเชียตะวันออก
IUCN: LC
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Spizaetus
Loài: Spizaetus cirrhatus (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: Changeable Hawk Eagle
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวต่างสี
Tên khác: Changeable Hawk-eagle (Nisaetus cirrhatus)
IUCN: LC
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Spizaetus
Loài: Spizaetus cirrhatus (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: Changeable Hawk Eagle
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวต่างสี
Tên khác: Changeable Hawk-eagle (Nisaetus cirrhatus)
IUCN: LC
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Butastur
Loài: Butastur indicus (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: Grey-faced Buzzard
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวหน้าเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Butastur
Loài: Butastur indicus (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: Grey-faced Buzzard
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวหน้าเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Ardea
Loài: Ardea purpurea (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Purple Heron
Tên tiếng Thái: นกกระสาแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Ardea
Loài: Ardea purpurea (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Purple Heron
Tên tiếng Thái: นกกระสาแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Ardea
Loài: Ardea cinerea (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Grey Heron
Tên tiếng Thái: นกกระสานวล
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Ardea
Loài: Ardea cinerea (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Grey Heron
Tên tiếng Thái: นกกระสานวล
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Ardea
Loài: Ardea cinerea (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Grey Heron
Tên tiếng Thái: นกกระสานวล
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Ốc cao
Giống: Glareola
Loài: Glareola maldivarum (Forster, 1795)
Tên tiếng Anh: Oriental Pratincole
Tên tiếng Thái: นกแอ่นทุ่งใหญ่
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Ốc cao
Giống: Glareola
Loài: Glareola maldivarum (Forster, 1795)
Tên tiếng Anh: Oriental Pratincole
Tên tiếng Thái: นกแอ่นทุ่งใหญ่
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Ốc cao
Giống: Glareola
Loài: Glareola maldivarum (Forster, 1795)
Tên tiếng Anh: Oriental Pratincole
Tên tiếng Thái: นกแอ่นทุ่งใหญ่
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Ốc cao
Giống: Glareola
Loài: Glareola lactea (Temminck, 1820)
Tên tiếng Anh: Small Pratincole
Tên tiếng Thái: นกแอ่นทุ่งเล็ก
IUCN: LC
Bộ: Bộ Cú
Họ: Họ Cú mèo
Giống: Ketupa
Loài: Ketupa zeylonensis (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: Brown Fish Owl
Tên tiếng Thái: นกทึดทือพันธุ์เหนือ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cú
Họ: Họ Cú mèo
Giống: Ketupa
Loài: Ketupa zeylonensis (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: Brown Fish Owl
Tên tiếng Thái: นกทึดทือพันธุ์เหนือ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cú
Họ: Họ Cú mèo
Giống: Ketupa
Loài: Ketupa flavipes (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: Tawny Fish Owl
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cò
Họ: Họ Hạc
Giống: Leptoptilos
Loài: Leptoptilos javanicus (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Lesser Adjutant Stork
Tên tiếng Thái: นกตะกรุม
Tên khác: Lesser Adjutant, Haircrested Adjutant, Lesser Adjutant-Stork
IUCN: VU
Bộ: Bộ Cò
Họ: Họ Hạc
Giống: Leptoptilos
Loài: Leptoptilos javanicus (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Lesser Adjutant Stork
Tên tiếng Thái: นกตะกรุม
Tên khác: Lesser Adjutant, Haircrested Adjutant, Lesser Adjutant-Stork
IUCN: VU
Bộ: Bộ Cò
Họ: Họ Hạc
Giống: Leptoptilos
Loài: Leptoptilos javanicus (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Lesser Adjutant Stork
Tên tiếng Thái: นกตะกรุม
Tên khác: Lesser Adjutant, Haircrested Adjutant, Lesser Adjutant-Stork
IUCN: VU
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Quạ
Giống: Urocissa
Loài: Urocissa erythroryncha (Boddaert, 1783)
Tên tiếng Anh: Red-billed Blue Magpie
Tên tiếng Thái: นกขุนแผน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Quạ
Giống: Urocissa
Loài: Urocissa erythroryncha (Boddaert, 1783)
Tên tiếng Anh: Red-billed Blue Magpie
Tên tiếng Thái: นกขุนแผน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Lophura
Loài: Lophura diardi (Bonaparte, 1856)
Tên tiếng Anh: Siamese Fireback
Tên tiếng Thái: ไก่ฟ้าพญาลอ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Lophura
Loài: Lophura diardi (Bonaparte, 1856)
Tên tiếng Anh: Siamese Fireback
Tên tiếng Thái: ไก่ฟ้าพญาลอ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Lophura
Loài: Lophura edwardsi (Oustalet, 1896)
Tên tiếng Anh: Edwards's Pheasant
Tên khác: Vietnamese Pheasant
IUCN: CR
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Lophura
Loài: Lophura edwardsi (Oustalet, 1896)
Tên tiếng Anh: Edwards's Pheasant
Tên khác: Vietnamese Pheasant
IUCN: CR
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Lophura
Loài: Lophura edwardsi (Oustalet, 1896)
Tên tiếng Anh: Edwards's Pheasant
Tên khác: Vietnamese Pheasant
IUCN: CR
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Gà lôi nước
Giống: Hydrophasianus
Loài: Hydrophasianus chirurgus (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Pheasant-tailed Jacana
Tên tiếng Thái: นกอีแจว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Gà lôi nước
Giống: Hydrophasianus
Loài: Hydrophasianus chirurgus (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Pheasant-tailed Jacana
Tên tiếng Thái: นกอีแจว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Gà lôi nước
Giống: Hydrophasianus
Loài: Hydrophasianus chirurgus (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Pheasant-tailed Jacana
Tên tiếng Thái: นกอีแจว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Gà lôi nước
Giống: Metopidius
Loài: Metopidius indicus (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Bronze-winged Jacana
Tên tiếng Thái: นกพริก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Gà lôi nước
Giống: Metopidius
Loài: Metopidius indicus (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Bronze-winged Jacana
Tên tiếng Thái: นกพริก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Lophura
Loài: Lophura nycthemera (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Silver Pheasant
Tên tiếng Thái: ไก่ฟ้าหลังขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Lophura
Loài: Lophura nycthemera (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Silver Pheasant
Tên tiếng Thái: ไก่ฟ้าหลังขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sếu
Họ: Họ Gà nước
Giống: Rallina
Loài: Rallina eurizonoides (Lafresnaye, 1845)
Tên tiếng Anh: Slaty-legged Crake
Tên tiếng Thái: นกอัญชันป่าขาเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Gallus
Loài: Gallus gallus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Red Junglefowl
Tên tiếng Thái: ไก่ป่า
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Bambusicola
Loài: Bambusicola fytchii (Anderson, 1871)
Tên tiếng Anh: Mountain Bamboo Partridge
Tên tiếng Thái: นกกระทาป่าไผ่
Tên khác: Mountain Bamboo-Partridge
IUCN: LC
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Bambusicola
Loài: Bambusicola fytchii (Anderson, 1871)
Tên tiếng Anh: Mountain Bamboo Partridge
Tên tiếng Thái: นกกระทาป่าไผ่
Tên khác: Mountain Bamboo-Partridge
IUCN: LC
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Bambusicola
Loài: Bambusicola fytchii (Anderson, 1871)
Tên tiếng Anh: Mountain Bamboo Partridge
Tên tiếng Thái: นกกระทาป่าไผ่
Tên khác: Mountain Bamboo-Partridge
IUCN: LC
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Arborophila
Loài: Arborophila davidi (Delacour, 1927)
Tên tiếng Anh: Orange-necked Partridge
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Arborophila
Loài: Arborophila torqueola (Valenciennes, 1826)
Tên tiếng Anh: Hill Partridge
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Arborophila
Loài: Arborophila torqueola (Valenciennes, 1826)
Tên tiếng Anh: Hill Partridge
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Arborophila
Loài: Arborophila torqueola (Valenciennes, 1826)
Tên tiếng Anh: Hill Partridge
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Tropicoperdix
Loài: Tropicoperdix chloropus (Blyth, 1859)
Tên tiếng Anh: Green-legged Partridge
Tên tiếng Thái: นกกระทาดงแข้งเขียว
Tên khác: Scaly-breasted Partridge, Tonkin Partridge, Annam Partridge (Tropicoperdix chloropus)
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Tropicoperdix
Loài: Tropicoperdix chloropus (Blyth, 1859)
Tên tiếng Anh: Green-legged Partridge
Tên tiếng Thái: นกกระทาดงแข้งเขียว
Tên khác: Scaly-breasted Partridge, Tonkin Partridge, Annam Partridge (Tropicoperdix chloropus)
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Polyplectron
Loài: Polyplectron bicalcaratum (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Grey Peacock Pheasant
Tên tiếng Thái: นกแว่นสีเทา
Tên khác: Gray Peacock-pheasant
IUCN: LC
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Polyplectron
Loài: Polyplectron bicalcaratum (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Grey Peacock Pheasant
Tên tiếng Thái: นกแว่นสีเทา
Tên khác: Gray Peacock-pheasant
IUCN: LC
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Polyplectron
Loài: Polyplectron germaini (Elliot, 1866)
Tên tiếng Anh: Germain's Peacock Pheasant
IUCN: NT
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Polyplectron
Loài: Polyplectron germaini (Elliot, 1866)
Tên tiếng Anh: Germain's Peacock Pheasant
IUCN: NT
Bộ: Bộ Sếu
Họ: Họ Gà nước
Giống: Gallicrex
Loài: Gallicrex cinerea (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Watercock
Tên tiếng Thái: นกอีลุ้ม
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sếu
Họ: Họ Gà nước
Giống: Gallicrex
Loài: Gallicrex cinerea (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Watercock
Tên tiếng Thái: นกอีลุ้ม
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Sasia
Loài: Sasia ochracea (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: White-browed Piculet
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานจิ๋วคิ้วขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Sasia
Loài: Sasia ochracea (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: White-browed Piculet
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานจิ๋วคิ้วขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Dendrocopos
Loài: Dendrocopos analis (Vieillot, 1818)
Tên tiếng Anh: Freckle-breasted Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานด่างอกลายจุด
Tên khác: Fulvous-breasted Woodpecker (Dendrocopos macei)
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Dendrocopos
Loài: Dendrocopos analis (Vieillot, 1818)
Tên tiếng Anh: Freckle-breasted Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานด่างอกลายจุด
Tên khác: Fulvous-breasted Woodpecker (Dendrocopos macei)
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Dendrocopos
Loài: Dendrocopos atratus (Blyth, 1849)
Tên tiếng Anh: Stripe-breasted Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานด่างหัวแดงอกลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Dendrocopos
Loài: Dendrocopos atratus (Blyth, 1849)
Tên tiếng Anh: Stripe-breasted Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานด่างหัวแดงอกลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Leiopicus
Loài: Leiopicus mahrattensis (Latham, 1801)
Tên tiếng Anh: Yellow-crowned Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานด่างหน้าผากเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Leiopicus
Loài: Leiopicus mahrattensis (Latham, 1801)
Tên tiếng Anh: Yellow-crowned Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานด่างหน้าผากเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Leiopicus
Loài: Leiopicus mahrattensis (Latham, 1801)
Tên tiếng Anh: Yellow-crowned Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานด่างหน้าผากเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Dendrocopos
Loài: Dendrocopos canicapillus (Blyth, 1845)
Tên tiếng Anh: Grey-capped Pygmy Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานด่างแคระ
Tên khác: Grey-capped Woodpecker (Picoides canicapillus)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Chrysocolaptes
Loài: Chrysocolaptes guttacristatus (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Greater Flameback
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานสี่นิ้วหลังทอง
Tên khác: (Chrysocolaptes lucidus)
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Picus
Loài: Picus vittatus (Vieillot, 1818)
Tên tiếng Anh: Laced Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานเขียวป่าไผ่
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Picus
Loài: Picus vittatus (Vieillot, 1818)
Tên tiếng Anh: Laced Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานเขียวป่าไผ่
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Picus
Loài: Picus vittatus (Vieillot, 1818)
Tên tiếng Anh: Laced Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานเขียวป่าไผ่
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Picus
Loài: Picus vittatus (Vieillot, 1818)
Tên tiếng Anh: Laced Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานเขียวป่าไผ่
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Picus
Loài: Picus chlorolophus (Vieillot, 1818)
Tên tiếng Anh: Lesser Yellownape
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานเล็กหงอนเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Picus
Loài: Picus chlorolophus (Vieillot, 1818)
Tên tiếng Anh: Lesser Yellownape
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานเล็กหงอนเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Picus
Loài: Picus erythropygius (Elliot, 1865)
Tên tiếng Anh: Black-headed Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานเขียวตะโพกแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Picus
Loài: Picus erythropygius (Elliot, 1865)
Tên tiếng Anh: Black-headed Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานเขียวตะโพกแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Picus
Loài: Picus erythropygius (Elliot, 1865)
Tên tiếng Anh: Black-headed Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานเขียวตะโพกแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Mulleripicus
Loài: Mulleripicus pulverulentus (Temminck, 1826)
Tên tiếng Anh: Great Slaty Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานใหญ่สีเทา
IUCN: VU
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Mulleripicus
Loài: Mulleripicus pulverulentus (Temminck, 1826)
Tên tiếng Anh: Great Slaty Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานใหญ่สีเทา
IUCN: VU
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Mulleripicus
Loài: Mulleripicus pulverulentus (Temminck, 1826)
Tên tiếng Anh: Great Slaty Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานใหญ่สีเทา
IUCN: VU
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Dryocopus
Loài: Dryocopus javensis (Tristan, 1879)
Tên tiếng Anh: White-bellied Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานใหญ่สีดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Dryocopus
Loài: Dryocopus javensis (Tristan, 1879)
Tên tiếng Anh: White-bellied Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานใหญ่สีดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Hemicircus
Loài: Hemicircus canente (Lesson, 1830)
Tên tiếng Anh: Heart-spotted Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานแคระจุดรูปหัวใจ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Meiglyptes
Loài: Meiglyptes jugularis (Blyth, 1845)
Tên tiếng Anh: Black-and-buff Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานด่างท้องดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Meiglyptes
Loài: Meiglyptes jugularis (Blyth, 1845)
Tên tiếng Anh: Black-and-buff Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานด่างท้องดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Meiglyptes
Loài: Meiglyptes jugularis (Blyth, 1845)
Tên tiếng Anh: Black-and-buff Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานด่างท้องดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Ducula
Loài: Ducula badia (Raffles, 1822)
Tên tiếng Anh: Mountain Imperial Pigeon
Tên tiếng Thái: นกมูม
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Ducula
Loài: Ducula badia (Raffles, 1822)
Tên tiếng Anh: Mountain Imperial Pigeon
Tên tiếng Thái: นกมูม
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Ducula
Loài: Ducula badia (Raffles, 1822)
Tên tiếng Anh: Mountain Imperial Pigeon
Tên tiếng Thái: นกมูม
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Ducula
Loài: Ducula aenea (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Green Imperial Pigeon
Tên tiếng Thái: นกลุมพูเขียว
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Ducula
Loài: Ducula aenea (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Green Imperial Pigeon
Tên tiếng Thái: นกลุมพูเขียว
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Columba
Loài: Columba livia (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Rock Pigeon
Tên tiếng Thái: นกพิราบป่า
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Columba
Loài: Columba livia (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Rock Pigeon
Tên tiếng Thái: นกพิราบป่า
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Macropygia
Loài: Macropygia ruficeps (Temminck, 1834)
Tên tiếng Anh: Little Cuckoo Dove
Tên tiếng Thái: นกเขาลายเล็ก
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Macropygia
Loài: Macropygia ruficeps (Temminck, 1834)
Tên tiếng Anh: Little Cuckoo Dove
Tên tiếng Thái: นกเขาลายเล็ก
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Macropygia
Loài: Macropygia ruficeps (Temminck, 1834)
Tên tiếng Anh: Little Cuckoo Dove
Tên tiếng Thái: นกเขาลายเล็ก
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hoét
Giống: Turdus
Loài: Turdus cardis (Temminck, 1831)
Tên tiếng Anh: Japanese Thrush
Tên tiếng Thái: นกเดินดงพันธุ์ญี่ปุ่น
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hoét
Giống: Turdus
Loài: Turdus cardis (Temminck, 1831)
Tên tiếng Anh: Japanese Thrush
Tên tiếng Thái: นกเดินดงพันธุ์ญี่ปุ่น
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hoét
Giống: Turdus
Loài: Turdus cardis (Temminck, 1831)
Tên tiếng Anh: Japanese Thrush
Tên tiếng Thái: นกเดินดงพันธุ์ญี่ปุ่น
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hoét
Giống: Turdus
Loài: Turdus cardis (Temminck, 1831)
Tên tiếng Anh: Japanese Thrush
Tên tiếng Thái: นกเดินดงพันธุ์ญี่ปุ่น
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hoét
Giống: Turdus
Loài: Turdus obscurus (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Eyebrowed Thrush
Tên tiếng Thái: นกเดินดงสีคล้ำ
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hoét
Giống: Turdus
Loài: Turdus obscurus (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Eyebrowed Thrush
Tên tiếng Thái: นกเดินดงสีคล้ำ
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hoét
Giống: Turdus
Loài: Turdus obscurus (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Eyebrowed Thrush
Tên tiếng Thái: นกเดินดงสีคล้ำ
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Larvivora
Loài: Larvivora akahige (Temminck, 1835)
Tên tiếng Anh: Japanese Robin
Tên tiếng Thái: นกเขนน้อยพันธุ์ญี่ปุ่น
Tên khác: Luscinia akahige
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Larvivora
Loài: Larvivora akahige (Temminck, 1835)
Tên tiếng Anh: Japanese Robin
Tên tiếng Thái: นกเขนน้อยพันธุ์ญี่ปุ่น
Tên khác: Luscinia akahige
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Larvivora
Loài: Larvivora akahige (Temminck, 1835)
Tên tiếng Anh: Japanese Robin
Tên tiếng Thái: นกเขนน้อยพันธุ์ญี่ปุ่น
Tên khác: Luscinia akahige
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hoét
Giống: Turdus
Loài: Turdus dissimilis (Blyth, 1847)
Tên tiếng Anh: Black-breasted Thrush
Tên tiếng Thái: นกเดินดงอกดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hoét
Giống: Turdus
Loài: Turdus dissimilis (Blyth, 1847)
Tên tiếng Anh: Black-breasted Thrush
Tên tiếng Thái: นกเดินดงอกดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hoét
Giống: Geokichla
Loài: Geokichla citrina (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Orange-headed Thrush
Tên tiếng Thái: นกเดินดงหัวสีส้ม
Tên khác: Zoothera citrina
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Myophonus
Loài: Myophonus caeruleus (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Blue Whistling Thrush
Tên tiếng Thái: นกเอี้ยงถ้ำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hoét
Giống: Geokichla
Loài: Geokichla sibirica (Pallas, 1776)
Tên tiếng Anh: Siberian Thrush
Tên tiếng Thái: นกเดินดงสีเทาดำ
Tên khác: Zoothera sibirica
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hoét
Giống: Geokichla
Loài: Geokichla sibirica (Pallas, 1776)
Tên tiếng Anh: Siberian Thrush
Tên tiếng Thái: นกเดินดงสีเทาดำ
Tên khác: Zoothera sibirica
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hoét
Giống: Geokichla
Loài: Geokichla sibirica (Pallas, 1776)
Tên tiếng Anh: Siberian Thrush
Tên tiếng Thái: นกเดินดงสีเทาดำ
Tên khác: Zoothera sibirica
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hoét
Giống: Geokichla
Loài: Geokichla sibirica (Pallas, 1776)
Tên tiếng Anh: Siberian Thrush
Tên tiếng Thái: นกเดินดงสีเทาดำ
Tên khác: Zoothera sibirica
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hoét
Giống: Geokichla
Loài: Geokichla sibirica (Pallas, 1776)
Tên tiếng Anh: Siberian Thrush
Tên tiếng Thái: นกเดินดงสีเทาดำ
Tên khác: Zoothera sibirica
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hoét
Giống: Turdus
Loài: Turdus mandarinus
Tên tiếng Anh: Chinese Blackbird
Tên tiếng Thái: นกเดินดงสีดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hoét
Giống: Turdus
Loài: Turdus boulboul (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Grey-winged Blackbird
Tên tiếng Thái: นกเดินดงดำปีกเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hoét
Giống: Turdus
Loài: Turdus boulboul (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Grey-winged Blackbird
Tên tiếng Thái: นกเดินดงดำปีกเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hoét
Giống: Turdus
Loài: Turdus boulboul (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Grey-winged Blackbird
Tên tiếng Thái: นกเดินดงดำปีกเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hoét
Giống: Turdus
Loài: Turdus boulboul (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Grey-winged Blackbird
Tên tiếng Thái: นกเดินดงดำปีกเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Monticola
Loài: Monticola solitarius (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Blue Rock Thrush
Tên tiếng Thái: นกกระเบื้องผา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Monticola
Loài: Monticola rufiventris (Jardine & Selby, 1833)
Tên tiếng Anh: Chestnut-bellied Rock Thrush
Tên tiếng Thái: นกกระเบื้องท้องแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Monticola
Loài: Monticola gularis (Swinhoe, 1863)
Tên tiếng Anh: White-throated Rock Thrush
Tên tiếng Thái: นกกระเบื้องคอขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Monticola
Loài: Monticola gularis (Swinhoe, 1863)
Tên tiếng Anh: White-throated Rock Thrush
Tên tiếng Thái: นกกระเบื้องคอขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Megapomatorhinus
Loài: Megapomatorhinus gravivox (David, 1873)
Tên tiếng Anh: Black-streaked Scimitar Babbler
Tên khác: Black-streaked Scimitar-babbler (Erythrogenys gravivox)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Megapomatorhinus
Loài: Megapomatorhinus gravivox (David, 1873)
Tên tiếng Anh: Black-streaked Scimitar Babbler
Tên khác: Black-streaked Scimitar-babbler (Erythrogenys gravivox)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Megapomatorhinus
Loài: Megapomatorhinus gravivox (David, 1873)
Tên tiếng Anh: Black-streaked Scimitar Babbler
Tên khác: Black-streaked Scimitar-babbler (Erythrogenys gravivox)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Cú
Họ: Họ Cú mèo
Giống: Strix
Loài: Strix leptogrammica (Temminck, 1831)
Tên tiếng Anh: Brown Wood Owl
Tên tiếng Thái: นกเค้าป่าสีน้ำตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cú
Họ: Họ Cú mèo
Giống: Strix
Loài: Strix seloputo (Horsfield, 1871)
Tên tiếng Anh: Spotted Wood Owl
Tên tiếng Thái: นกเค้าป่าหลังจุด
Tên khác: Spotted Wood-Owl
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cú
Họ: Họ Cú mèo
Giống: Athene
Loài: Athene brama (Temminck, 1821)
Tên tiếng Anh: Spotted Owlet
Tên tiếng Thái: นกเค้าจุด
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Chalcoparia
Loài: Chalcoparia singalensis (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: Ruby-cheeked Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีแก้มสีทับทิม
Tên khác: Anthreptes singalensis
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Chalcoparia
Loài: Chalcoparia singalensis (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: Ruby-cheeked Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีแก้มสีทับทิม
Tên khác: Anthreptes singalensis
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Kurochkinegramma
Loài: Kurochkinegramma hypogrammica (MŸller, 1843)
Tên tiếng Anh: Purple-naped Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีท้ายทอยน้ำเงิน
Tên khác: Purple-naped Spiderhunter (Hypogramma hypogrammicum)
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Kurochkinegramma
Loài: Kurochkinegramma hypogrammica (MŸller, 1843)
Tên tiếng Anh: Purple-naped Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีท้ายทอยน้ำเงิน
Tên khác: Purple-naped Spiderhunter (Hypogramma hypogrammicum)
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Leptocoma
Loài: Leptocoma brasiliana (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: Van Hasselt's Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีคอสีม่วง
Tên khác: Maroon-bellied Sunbird
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Cinnyris
Loài: Cinnyris jugularis (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Olive-backed Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีอกเหลือง
Tên khác: Ornate Sunbird, Nectarinia jugularis
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Cinnyris
Loài: Cinnyris jugularis (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Olive-backed Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีอกเหลือง
Tên khác: Ornate Sunbird, Nectarinia jugularis
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Cinnyris
Loài: Cinnyris jugularis (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Olive-backed Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีอกเหลือง
Tên khác: Ornate Sunbird, Nectarinia jugularis
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Cinnyris
Loài: Cinnyris jugularis (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Olive-backed Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีอกเหลือง
Tên khác: Ornate Sunbird, Nectarinia jugularis
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Aethopyga
Loài: Aethopyga gouldiae (Vigors, 1831)
Tên tiếng Anh: Mrs Gould's Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีหางยาวคอสีฟ้า
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Aethopyga
Loài: Aethopyga gouldiae (Vigors, 1831)
Tên tiếng Anh: Mrs Gould's Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีหางยาวคอสีฟ้า
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Aethopyga
Loài: Aethopyga gouldiae (Vigors, 1831)
Tên tiếng Anh: Mrs Gould's Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีหางยาวคอสีฟ้า
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Aethopyga
Loài: Aethopyga gouldiae (Vigors, 1831)
Tên tiếng Anh: Mrs Gould's Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีหางยาวคอสีฟ้า
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Cinnyris
Loài: Cinnyris asiaticus (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Purple Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีดำม่วง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Cinnyris
Loài: Cinnyris asiaticus (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Purple Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีดำม่วง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Leptocoma
Loài: Leptocoma calcostetha (Jardine, 1843)
Tên tiếng Anh: Copper-throated Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีคอสีน้ำตาลแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Leptocoma
Loài: Leptocoma calcostetha (Jardine, 1843)
Tên tiếng Anh: Copper-throated Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีคอสีน้ำตาลแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Aethopyga
Loài: Aethopyga saturata (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: Black-throated Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีหางยาวคอดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Aethopyga
Loài: Aethopyga saturata (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: Black-throated Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีหางยาวคอดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Aethopyga
Loài: Aethopyga saturata (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: Black-throated Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีหางยาวคอดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Aethopyga
Loài: Aethopyga saturata (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: Black-throated Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีหางยาวคอดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Aethopyga
Loài: Aethopyga saturata (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: Black-throated Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีหางยาวคอดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Aethopyga
Loài: Aethopyga saturata (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: Black-throated Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีหางยาวคอดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Aethopyga
Loài: Aethopyga nipalensis (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Green-tailed Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีหางยาวเขียว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Aethopyga
Loài: Aethopyga nipalensis (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Green-tailed Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีหางยาวเขียว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Aethopyga
Loài: Aethopyga nipalensis (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Green-tailed Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีหางยาวเขียว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Aethopyga
Loài: Aethopyga latouchii (Swinhoe, 1869)
Tên tiếng Anh: Fork-tailed Sunbird
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Aethopyga
Loài: Aethopyga latouchii (Swinhoe, 1869)
Tên tiếng Anh: Fork-tailed Sunbird
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Aethopyga
Loài: Aethopyga latouchii (Swinhoe, 1869)
Tên tiếng Anh: Fork-tailed Sunbird
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Aethopyga
Loài: Aethopyga latouchii (Swinhoe, 1869)
Tên tiếng Anh: Fork-tailed Sunbird
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Aethopyga
Loài: Aethopyga latouchii (Swinhoe, 1869)
Tên tiếng Anh: Fork-tailed Sunbird
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Aethopyga
Loài: Aethopyga siparaja (Raffles, 1822)
Tên tiếng Anh: Crimson Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีคอแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cò
Họ: Họ Hạc
Giống: Ciconia
Loài: Ciconia episcopus (Boddaert, 1783)
Tên tiếng Anh: Woolly-necked Stork
Tên tiếng Thái: นกกระสาคอขาว
Tên khác: Asian Woollyneck
IUCN: NR
Bộ: Bộ Cò
Họ: Họ Hạc
Giống: Ciconia
Loài: Ciconia episcopus (Boddaert, 1783)
Tên tiếng Anh: Woolly-necked Stork
Tên tiếng Thái: นกกระสาคอขาว
Tên khác: Asian Woollyneck
IUCN: NR
Bộ: Bộ Cò
Họ: Họ Hạc
Giống: Ciconia
Loài: Ciconia episcopus (Boddaert, 1783)
Tên tiếng Anh: Woolly-necked Stork
Tên tiếng Thái: นกกระสาคอขาว
Tên khác: Asian Woollyneck
IUCN: NR
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu mỏ dẹt
Giống: Chrysomma
Loài: Chrysomma sinense (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Yellow-eyed Babbler
Tên tiếng Thái: นกกินแมลงตาเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu mỏ dẹt
Giống: Chrysomma
Loài: Chrysomma sinense (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Yellow-eyed Babbler
Tên tiếng Thái: นกกินแมลงตาเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Pomatorhinus
Loài: Pomatorhinus schisticeps (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: White-browed Scimitar Babbler
Tên tiếng Thái: นกระวังไพรปากเหลือง
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Pomatorhinus
Loài: Pomatorhinus ruficollis (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: Streak-breasted Scimitar Babbler
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Mỏ sừng
Giống: Buceros
Loài: Buceros bicornis (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Great Hornbill
Tên tiếng Thái: นกกก, นกกาฮัง
IUCN: VU
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Mỏ sừng
Giống: Buceros
Loài: Buceros bicornis (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Great Hornbill
Tên tiếng Thái: นกกก, นกกาฮัง
IUCN: VU
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Clamator
Loài: Clamator coromandus (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Chestnut-winged Cuckoo
Tên tiếng Thái: นกคัคคูหงอน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Ianthocincla
Loài: Ianthocincla konkakinhensis (Eames & Eames, 2001)
Tên tiếng Anh: Chestnut-eared Laughingthrush
Tên khác: Garrulax konkakinhensis
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Ianthocincla
Loài: Ianthocincla konkakinhensis (Eames & Eames, 2001)
Tên tiếng Anh: Chestnut-eared Laughingthrush
Tên khác: Garrulax konkakinhensis
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Trochalopteron
Loài: Trochalopteron ngoclinhense (Eames, Le Trong Trai & Nguyen Cu, 1999)
Tên tiếng Anh: Golden-winged Laughingthrush
IUCN: EN
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Trochalopteron
Loài: Trochalopteron ngoclinhense (Eames, Le Trong Trai & Nguyen Cu, 1999)
Tên tiếng Anh: Golden-winged Laughingthrush
IUCN: EN
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Pterorhinus
Loài: Pterorhinus chinensis (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Black-throated Laughingthrush
Tên tiếng Thái: นกกะรางคอดำ, นกซอฮู้
Tên khác: Garrulax chinensis
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Pterorhinus
Loài: Pterorhinus chinensis (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Black-throated Laughingthrush
Tên tiếng Thái: นกกะรางคอดำ, นกซอฮู้
Tên khác: Garrulax chinensis
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu mỏ quặp
Giống: Erpornis
Loài: Erpornis zantholeuca (Blyth, 1844)
Tên tiếng Anh: White-bellied Erpornis
Tên tiếng Thái: นกภูหงอนท้องขาว
Tên khác: White-bellied Yuhina
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Cyanoderma
Loài: Cyanoderma chrysaeum (Blyth, 1844)
Tên tiếng Anh: Golden Babbler
Tên tiếng Thái: นกกินแมลงหัวสีทอง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Cyanoderma
Loài: Cyanoderma chrysaeum (Blyth, 1844)
Tên tiếng Anh: Golden Babbler
Tên tiếng Thái: นกกินแมลงหัวสีทอง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Cyanoderma
Loài: Cyanoderma chrysaeum (Blyth, 1844)
Tên tiếng Anh: Golden Babbler
Tên tiếng Thái: นกกินแมลงหัวสีทอง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Actinodura
Loài: Actinodura cyanouroptera (Hodgson, 1838)
Tên tiếng Anh: Blue-winged Minla
Tên tiếng Thái: นกศิวะปีกสีฟ้า
Tên khác: Blue-winged Siva
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Actinodura
Loài: Actinodura cyanouroptera (Hodgson, 1838)
Tên tiếng Anh: Blue-winged Minla
Tên tiếng Thái: นกศิวะปีกสีฟ้า
Tên khác: Blue-winged Siva
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Actinodura
Loài: Actinodura cyanouroptera (Hodgson, 1838)
Tên tiếng Anh: Blue-winged Minla
Tên tiếng Thái: นกศิวะปีกสีฟ้า
Tên khác: Blue-winged Siva
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Actinodura
Loài: Actinodura cyanouroptera (Hodgson, 1838)
Tên tiếng Anh: Blue-winged Minla
Tên tiếng Thái: นกศิวะปีกสีฟ้า
Tên khác: Blue-winged Siva
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Actinodura
Loài: Actinodura cyanouroptera (Hodgson, 1838)
Tên tiếng Anh: Blue-winged Minla
Tên tiếng Thái: นกศิวะปีกสีฟ้า
Tên khác: Blue-winged Siva
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Actinodura
Loài: Actinodura strigula (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Chestnut-tailed Minla
Tên tiếng Thái: นกศิวะหางสีตาล
Tên khác: Bar-throated Minla
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Minla
Loài: Minla ignotincta (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Red-tailed Minla
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Cutia
Loài: Cutia legalleni (Robinson & Kloss, 1919)
Tên tiếng Anh: Vietnamese Cutia
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Vành khuyên & Khướu mào
Giống: Yuhina
Loài: Yuhina flavicollis (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: Whiskered Yuhina
Tên tiếng Thái: นกภูหงอนวงตาขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Vành khuyên & Khướu mào
Giống: Yuhina
Loài: Yuhina flavicollis (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: Whiskered Yuhina
Tên tiếng Thái: นกภูหงอนวงตาขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Vành khuyên & Khướu mào
Giống: Parayuhina
Loài: Parayuhina diademata (Verreaux, 1869)
Tên tiếng Anh: White-collared Yuhina
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Vành khuyên & Khướu mào
Giống: Parayuhina
Loài: Parayuhina diademata (Verreaux, 1869)
Tên tiếng Anh: White-collared Yuhina
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Vành khuyên & Khướu mào
Giống: Yuhina
Loài: Yuhina gularis (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: Stripe-throated Yuhina
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Vành khuyên & Khướu mào
Giống: Staphida
Loài: Staphida torqueola (Swinhoe, 1870)
Tên tiếng Anh: Indochinese Yuhina
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Vành khuyên & Khướu mào
Giống: Yuhina
Loài: Yuhina nigrimenta (Blyth, 1845)
Tên tiếng Anh: Black-chinned Yuhina
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Vành khuyên & Khướu mào
Giống: Yuhina
Loài: Yuhina nigrimenta (Blyth, 1845)
Tên tiếng Anh: Black-chinned Yuhina
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Vành khuyên & Khướu mào
Giống: Yuhina
Loài: Yuhina nigrimenta (Blyth, 1845)
Tên tiếng Anh: Black-chinned Yuhina
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Garrulax
Loài: Garrulax castanotis (Ogilvie-Grant, 1899)
Tên tiếng Anh: Rufous-cheeked Laughingthrush
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Garrulax
Loài: Garrulax castanotis (Ogilvie-Grant, 1899)
Tên tiếng Anh: Rufous-cheeked Laughingthrush
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Garrulax
Loài: Garrulax castanotis (Ogilvie-Grant, 1899)
Tên tiếng Anh: Rufous-cheeked Laughingthrush
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Trochalopteron
Loài: Trochalopteron affine (Blyth, 1843)
Tên tiếng Anh: Black-faced Laughingthrush
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Liocichla
Loài: Liocichla ripponi (Oates, 1900)
Tên tiếng Anh: Scarlet-faced Liocichla
Tên tiếng Thái: นกกะรางแก้มแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Liocichla
Loài: Liocichla ripponi (Oates, 1900)
Tên tiếng Anh: Scarlet-faced Liocichla
Tên tiếng Thái: นกกะรางแก้มแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Pomatorhinus
Loài: Pomatorhinus superciliaris (Blyth, 1842)
Tên tiếng Anh: Slender-billed Scimitar Babbler
Tên khác: Sickle-billed Scimitar-babbler, Slender-billed Scimitar-babbler
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Pomatorhinus
Loài: Pomatorhinus superciliaris (Blyth, 1842)
Tên tiếng Anh: Slender-billed Scimitar Babbler
Tên khác: Sickle-billed Scimitar-babbler, Slender-billed Scimitar-babbler
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Lách tách & Khướu đất
Giống: Napothera
Loài: Napothera danjoui (Robinson & Kloss, 1919)
Tên tiếng Anh: Indochinese Wren Babbler
Tên khác: Short-tailed Scimitar Babbler (Rimator danjoui)
IUCN: NT
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu mỏ dẹt
Giống: Suthora
Loài: Suthora nipalensis (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Black-throated Parrotbill
Tên khác: Paradoxornis nipalensis
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu mỏ dẹt
Giống: Suthora
Loài: Suthora verreauxi (Sharpe, 1883)
Tên tiếng Anh: Golden Parrotbill
Tên khác: Paradoxornis verreauxi
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu mỏ dẹt
Giống: Suthora
Loài: Suthora davidiana (Slater, 1897)
Tên tiếng Anh: Short-tailed Parrotbill
Tên tiếng Thái: นกปากนกแก้วหางสั้น
Tên khác: Paradoxornis davidianus
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu mỏ dẹt
Giống: Paradoxornis
Loài: Paradoxornis margaritae (Delacour, 1927)
Tên tiếng Anh: Black-headed Parrotbill
Tên khác: Paradoxornis margaritae
IUCN: VU
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu mỏ dẹt
Giống: Paradoxornis
Loài: Paradoxornis margaritae (Delacour, 1927)
Tên tiếng Anh: Black-headed Parrotbill
Tên khác: Paradoxornis margaritae
IUCN: VU
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu mỏ dẹt
Giống: Paradoxornis
Loài: Paradoxornis margaritae (Delacour, 1927)
Tên tiếng Anh: Black-headed Parrotbill
Tên khác: Paradoxornis margaritae
IUCN: VU
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu mỏ quặp
Giống: Pteruthius
Loài: Pteruthius flaviscapis (Temminck, 1835)
Tên tiếng Anh: White-browed Shrike Babbler
Tên tiếng Thái: นกเสือแมลงปีกแดง
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu mỏ quặp
Giống: Pteruthius
Loài: Pteruthius flaviscapis (Temminck, 1835)
Tên tiếng Anh: White-browed Shrike Babbler
Tên tiếng Thái: นกเสือแมลงปีกแดง
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu mỏ quặp
Giống: Pteruthius
Loài: Pteruthius flaviscapis (Temminck, 1835)
Tên tiếng Anh: White-browed Shrike Babbler
Tên tiếng Thái: นกเสือแมลงปีกแดง
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu mỏ quặp
Giống: Pteruthius
Loài: Pteruthius flaviscapis (Temminck, 1835)
Tên tiếng Anh: White-browed Shrike Babbler
Tên tiếng Thái: นกเสือแมลงปีกแดง
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Ianthocincla
Loài: Ianthocincla cinereicea (Styan, 1887)
Tên tiếng Anh: Moustached Laughingthrush
Tên khác: Eastern Moustached Laughingthrush (Garrulax cinereiceps)
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Ianthocincla
Loài: Ianthocincla cinereicea (Styan, 1887)
Tên tiếng Anh: Moustached Laughingthrush
Tên khác: Eastern Moustached Laughingthrush (Garrulax cinereiceps)
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Trochalopteron
Loài: Trochalopteron squamatum (Gould, 1835)
Tên tiếng Anh: Blue-winged Laughingthrush
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Trochalopteron
Loài: Trochalopteron subunicolor (Blyth, 1843)
Tên tiếng Anh: Scaly Laughingthrush
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Trochalopteron
Loài: Trochalopteron subunicolor (Blyth, 1843)
Tên tiếng Anh: Scaly Laughingthrush
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Actinodura
Loài: Actinodura sodangorum (Eames, Le Trong Trai, Nguyen Cu & Eve, 1999)
Tên tiếng Anh: Black-crowned Barwing
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Actinodura
Loài: Actinodura sodangorum (Eames, Le Trong Trai, Nguyen Cu & Eve, 1999)
Tên tiếng Anh: Black-crowned Barwing
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Actinodura
Loài: Actinodura sodangorum (Eames, Le Trong Trai, Nguyen Cu & Eve, 1999)
Tên tiếng Anh: Black-crowned Barwing
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Actinodura
Loài: Actinodura sodangorum (Eames, Le Trong Trai, Nguyen Cu & Eve, 1999)
Tên tiếng Anh: Black-crowned Barwing
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Garrulax
Loài: Garrulax maesi (Oustalet, 1890)
Tên tiếng Anh: Gray Laughingthrush
IUCN: NR
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Lách tách & Khướu đất
Giống: Gampsorhynchus
Loài: Gampsorhynchus torquatus (Hume, 1874)
Tên tiếng Anh: Collared Babbler
Tên tiếng Thái: นกเสือแมลงหัวขาว
Tên khác: White-hooded Babbler
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Actinodura
Loài: Actinodura ramsayi (Walden, 1875)
Tên tiếng Anh: Spectacled Barwing
Tên tiếng Thái: นกปีกลายตาขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Actinodura
Loài: Actinodura ramsayi (Walden, 1875)
Tên tiếng Anh: Spectacled Barwing
Tên tiếng Thái: นกปีกลายตาขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Trochalopteron
Loài: Trochalopteron milnei (David, 1874)
Tên tiếng Anh: Red-tailed Laughingthrush
Tên tiếng Thái: นกกะรางหางแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Trochalopteron
Loài: Trochalopteron milnei (David, 1874)
Tên tiếng Anh: Red-tailed Laughingthrush
Tên tiếng Thái: นกกะรางหางแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Trochalopteron
Loài: Trochalopteron milnei (David, 1874)
Tên tiếng Anh: Red-tailed Laughingthrush
Tên tiếng Thái: นกกะรางหางแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Trochalopteron
Loài: Trochalopteron milnei (David, 1874)
Tên tiếng Anh: Red-tailed Laughingthrush
Tên tiếng Thái: นกกะรางหางแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Spelaeornis
Loài: Spelaeornis troglodytoides (Verreaux, 1870)
Tên tiếng Anh: Bar-winged Wren Babbler
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Spelaeornis
Loài: Spelaeornis troglodytoides (Verreaux, 1870)
Tên tiếng Anh: Bar-winged Wren Babbler
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Stachyris
Loài: Stachyris herberti (Baker, 1920)
Tên tiếng Anh: Sooty Babbler
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Lách tách & Khướu đất
Giống: Turdinus
Loài: Turdinus brevicaudatus (Blyth, 1855)
Tên tiếng Anh: Streaked Wren Babbler
Tên tiếng Thái: นกจู๋เต้นหางสั้น
Tên khác: Napothera brevicaudata
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Lách tách & Khướu đất
Giống: Turdinus
Loài: Turdinus brevicaudatus (Blyth, 1855)
Tên tiếng Anh: Streaked Wren Babbler
Tên tiếng Thái: นกจู๋เต้นหางสั้น
Tên khác: Napothera brevicaudata
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Lách tách & Khướu đất
Giống: Turdinus
Loài: Turdinus brevicaudatus (Blyth, 1855)
Tên tiếng Anh: Streaked Wren Babbler
Tên tiếng Thái: นกจู๋เต้นหางสั้น
Tên khác: Napothera brevicaudata
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Spelaeornis
Loài: Spelaeornis kinneari (Delacour & Jabouille, 1930)
Tên tiếng Anh: Pale-throated Wren Babbler
IUCN: NT
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Spelaeornis
Loài: Spelaeornis kinneari (Delacour & Jabouille, 1930)
Tên tiếng Anh: Pale-throated Wren Babbler
IUCN: NT
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Spelaeornis
Loài: Spelaeornis kinneari (Delacour & Jabouille, 1930)
Tên tiếng Anh: Pale-throated Wren Babbler
IUCN: NT
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu đá
Giống: Pnoepyga
Loài: Pnoepyga albiventer (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Scaly-breasted Cupwing
Tên khác: Scaly-breasted Wren Babbler
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu đá
Giống: Pnoepyga
Loài: Pnoepyga albiventer (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Scaly-breasted Cupwing
Tên khác: Scaly-breasted Wren Babbler
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu đá
Giống: Pnoepyga
Loài: Pnoepyga albiventer (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Scaly-breasted Cupwing
Tên khác: Scaly-breasted Wren Babbler
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu đá
Giống: Pnoepyga
Loài: Pnoepyga pusilla (Hodgson, 1845)
Tên tiếng Anh: Pygmy Cupwing
Tên tiếng Thái: นกจู๋เต้นจิ๋ว
Tên khác: Pygmy Wren-babbler
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Garrulax
Loài: Garrulax leucolophus (Hardwicke, 1815)
Tên tiếng Anh: White-crested Laughingthrush
Tên tiếng Thái: นกกะรางหัวหงอก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Garrulax
Loài: Garrulax leucolophus (Hardwicke, 1815)
Tên tiếng Anh: White-crested Laughingthrush
Tên tiếng Thái: นกกะรางหัวหงอก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Pterorhinus
Loài: Pterorhinus vassali (Ogilvie-Grant, 1906)
Tên tiếng Anh: White-cheeked Laughingthrush
Tên khác: Garrulax vassali
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Pterorhinus
Loài: Pterorhinus vassali (Ogilvie-Grant, 1906)
Tên tiếng Anh: White-cheeked Laughingthrush
Tên khác: Garrulax vassali
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Trochalopteron
Loài: Trochalopteron yersini (Robinson & Kloss, 1919)
Tên tiếng Anh: Collared Laughingthrush
IUCN: EN
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Trochalopteron
Loài: Trochalopteron yersini (Robinson & Kloss, 1919)
Tên tiếng Anh: Collared Laughingthrush
IUCN: EN
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Leiothrix
Loài: Leiothrix lutea (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Red-billed Leiothrix
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Leiothrix
Loài: Leiothrix lutea (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Red-billed Leiothrix
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Leiothrix
Loài: Leiothrix lutea (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Red-billed Leiothrix
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Leiothrix
Loài: Leiothrix argentauris (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Silver-eared Mesia
Tên tiếng Thái: นกกะรองทองแก้มขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Leiothrix
Loài: Leiothrix argentauris (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Silver-eared Mesia
Tên tiếng Thái: นกกะรองทองแก้มขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Leiothrix
Loài: Leiothrix argentauris (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Silver-eared Mesia
Tên tiếng Thái: นกกะรองทองแก้มขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sếu
Họ: Họ Gà nước
Giống: Gallinula
Loài: Gallinula chloropus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Eurasian Moorhen
Tên tiếng Thái: นกอีล้ำ
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sếu
Họ: Họ Gà nước
Giống: Gallinula
Loài: Gallinula chloropus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Eurasian Moorhen
Tên tiếng Thái: นกอีล้ำ
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sếu
Họ: Họ Gà nước
Giống: Gallinula
Loài: Gallinula chloropus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Eurasian Moorhen
Tên tiếng Thái: นกอีล้ำ
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sếu
Họ: Họ Gà nước
Giống: Gallinula
Loài: Gallinula chloropus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Eurasian Moorhen
Tên tiếng Thái: นกอีล้ำ
IUCN: LC
Bộ: Bộ Le le
Họ: Họ Le le
Giống: Tachybaptus
Loài: Tachybaptus ruficollis (Pallas, 1764)
Tên tiếng Anh: Little Grebe
Tên tiếng Thái: นกเป็ดผีเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Le le
Họ: Họ Le le
Giống: Tachybaptus
Loài: Tachybaptus ruficollis (Pallas, 1764)
Tên tiếng Anh: Little Grebe
Tên tiếng Thái: นกเป็ดผีเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Vịt
Họ: Họ Vịt
Giống: Nettapus
Loài: Nettapus coromandelianus (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Cotton Pygmy-Goose
Tên tiếng Thái: เป็ดคับแค
IUCN: LC
Bộ: Bộ Vịt
Họ: Họ Vịt
Giống: Dendrocygna
Loài: Dendrocygna javanica (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Lesser Whistling Duck
Tên tiếng Thái: เป็ดแดง
IUCN: LC
Bộ: Bộ Vịt
Họ: Họ Vịt
Giống: Dendrocygna
Loài: Dendrocygna javanica (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Lesser Whistling Duck
Tên tiếng Thái: เป็ดแดง
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Lách tách & Khướu đất
Giống: Schoeniparus
Loài: Schoeniparus klossi (Delacour & Jabouille, 1919)
Tên tiếng Anh: Black-crowned Fulvetta
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Lách tách & Khướu đất
Giống: Schoeniparus
Loài: Schoeniparus klossi (Delacour & Jabouille, 1919)
Tên tiếng Anh: Black-crowned Fulvetta
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu mỏ dẹt
Giống: Fulvetta
Loài: Fulvetta vinipectus (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: White-browed Fulvetta
Tên khác: Tonkin Fulvetta
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu mỏ dẹt
Giống: Fulvetta
Loài: Fulvetta vinipectus (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: White-browed Fulvetta
Tên khác: Tonkin Fulvetta
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Alcippe
Loài: Alcippe grotei (Delacour, 1926)
Tên tiếng Anh: Black-browed Fulvetta
Tên tiếng Thái: นกมุ่นรกคิ้วดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Alcippe
Loài: Alcippe grotei (Delacour, 1926)
Tên tiếng Anh: Black-browed Fulvetta
Tên tiếng Thái: นกมุ่นรกคิ้วดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Alcippe
Loài: Alcippe grotei (Delacour, 1926)
Tên tiếng Anh: Black-browed Fulvetta
Tên tiếng Thái: นกมุ่นรกคิ้วดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Alcippe
Loài: Alcippe davidi (Swinhoe, 1863)
Tên tiếng Anh: David's Fulvetta
Tên khác: Schaeffer's Fulvetta (Alcippe schaefferi)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Alcippe
Loài: Alcippe davidi (Swinhoe, 1863)
Tên tiếng Anh: David's Fulvetta
Tên khác: Schaeffer's Fulvetta (Alcippe schaefferi)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Alcippe
Loài: Alcippe davidi (Swinhoe, 1863)
Tên tiếng Anh: David's Fulvetta
Tên khác: Schaeffer's Fulvetta (Alcippe schaefferi)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Alcippe
Loài: Alcippe peracensis (Sharpe, 1887)
Tên tiếng Anh: Mountain Fulvetta
Tên tiếng Thái: นกมุ่นรกภูเขา
Tên khác: Annam Fulvetta
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Alcippe
Loài: Alcippe peracensis (Sharpe, 1887)
Tên tiếng Anh: Mountain Fulvetta
Tên tiếng Thái: นกมุ่นรกภูเขา
Tên khác: Annam Fulvetta
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Alcippe
Loài: Alcippe peracensis (Sharpe, 1887)
Tên tiếng Anh: Mountain Fulvetta
Tên tiếng Thái: นกมุ่นรกภูเขา
Tên khác: Annam Fulvetta
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu mỏ dẹt
Giống: Fulvetta
Loài: Fulvetta danisi (Delacour & Greenway, 1941)
Tên tiếng Anh: Indochinese Fulvetta
Tên khác: Alcippe danisi
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Lách tách & Khướu đất
Giống: Schoeniparus
Loài: Schoeniparus dubius (Hume, 1874)
Tên tiếng Anh: Rusty-capped Fulvetta
Tên tiếng Thái: นกมุ่นรกหน้าผากสีน้ำตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Lách tách & Khướu đất
Giống: Schoeniparus
Loài: Schoeniparus dubius (Hume, 1874)
Tên tiếng Anh: Rusty-capped Fulvetta
Tên tiếng Thái: นกมุ่นรกหน้าผากสีน้ำตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Lách tách & Khướu đất
Giống: Schoeniparus
Loài: Schoeniparus castaneceps (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Rufous-winged Fulvetta
Tên tiếng Thái: นกมุ่นรกหัวน้ำตาลแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Lách tách & Khướu đất
Giống: Schoeniparus
Loài: Schoeniparus castaneceps (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Rufous-winged Fulvetta
Tên tiếng Thái: นกมุ่นรกหัวน้ำตาลแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Di
Giống: Amandava
Loài: Amandava amandava (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Red Avadavat
Tên tiếng Thái: นกกระติ๊ดแดง
Tên khác: Red Munia, Strawberry Finch
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Laniellus
Loài: Laniellus langbianis (Gyldenstolpe, 1939)
Tên tiếng Anh: Grey-crowned Crocias
Tên khác: Crocias langbianis
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Laniellus
Loài: Laniellus langbianis (Gyldenstolpe, 1939)
Tên tiếng Anh: Grey-crowned Crocias
Tên khác: Crocias langbianis
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Laniellus
Loài: Laniellus langbianis (Gyldenstolpe, 1939)
Tên tiếng Anh: Grey-crowned Crocias
Tên khác: Crocias langbianis
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Laniellus
Loài: Laniellus langbianis (Gyldenstolpe, 1939)
Tên tiếng Anh: Grey-crowned Crocias
Tên khác: Crocias langbianis
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Laniellus
Loài: Laniellus langbianis (Gyldenstolpe, 1939)
Tên tiếng Anh: Grey-crowned Crocias
Tên khác: Crocias langbianis
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Leioptila
Loài: Leioptila annectens (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Rufous-backed Sibia
Tên tiếng Thái: นกหางรำหลังแดง
Tên khác: Arenaria interpres
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Leioptila
Loài: Leioptila annectens (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Rufous-backed Sibia
Tên tiếng Thái: นกหางรำหลังแดง
Tên khác: Arenaria interpres
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Leioptila
Loài: Leioptila annectens (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Rufous-backed Sibia
Tên tiếng Thái: นกหางรำหลังแดง
Tên khác: Arenaria interpres
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Heterophasia
Loài: Heterophasia picaoides (Hodgson, 1839)
Tên tiếng Anh: Long-tailed Sibia
Tên tiếng Thái: นกหางรำหางยาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Heterophasia
Loài: Heterophasia picaoides (Hodgson, 1839)
Tên tiếng Anh: Long-tailed Sibia
Tên tiếng Thái: นกหางรำหางยาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Heterophasia
Loài: Heterophasia picaoides (Hodgson, 1839)
Tên tiếng Anh: Long-tailed Sibia
Tên tiếng Thái: นกหางรำหางยาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Heterophasia
Loài: Heterophasia desgodinsi (Blyth, 1859)
Tên tiếng Anh: Black-headed Sibia
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Heterophasia
Loài: Heterophasia desgodinsi (Blyth, 1859)
Tên tiếng Anh: Black-headed Sibia
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Heterophasia
Loài: Heterophasia desgodinsi (Blyth, 1859)
Tên tiếng Anh: Black-headed Sibia
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Heterophasia
Loài: Heterophasia desgodinsi (Blyth, 1859)
Tên tiếng Anh: Black-headed Sibia
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Heterophasia
Loài: Heterophasia desgodinsi (Blyth, 1859)
Tên tiếng Anh: Black-headed Sibia
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Larus
Loài: Larus fuscus (Bree, 1876)
Tên tiếng Anh: Heuglin's Gull
Tên tiếng Thái: นกนางนวลหลังดำพันธุ์รัสเซีย
Tên khác: Lesser Black-backed Gull (Larus heuglini)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Larus
Loài: Larus fuscus (Bree, 1876)
Tên tiếng Anh: Heuglin's Gull
Tên tiếng Thái: นกนางนวลหลังดำพันธุ์รัสเซีย
Tên khác: Lesser Black-backed Gull (Larus heuglini)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Larus
Loài: Larus fuscus (Bree, 1876)
Tên tiếng Anh: Heuglin's Gull
Tên tiếng Thái: นกนางนวลหลังดำพันธุ์รัสเซีย
Tên khác: Lesser Black-backed Gull (Larus heuglini)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Larus
Loài: Larus fuscus (Bree, 1876)
Tên tiếng Anh: Heuglin's Gull
Tên tiếng Thái: นกนางนวลหลังดำพันธุ์รัสเซีย
Tên khác: Lesser Black-backed Gull (Larus heuglini)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Chroicocephalus
Loài: Chroicocephalus brunnicephalus (Jerdon, 1840)
Tên tiếng Anh: Brown-headed Gull
Tên tiếng Thái: นกนางนวลธรรมดา
Tên khác: Larus brunnicephalus
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Chroicocephalus
Loài: Chroicocephalus brunnicephalus (Jerdon, 1840)
Tên tiếng Anh: Brown-headed Gull
Tên tiếng Thái: นกนางนวลธรรมดา
Tên khác: Larus brunnicephalus
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Chroicocephalus
Loài: Chroicocephalus brunnicephalus (Jerdon, 1840)
Tên tiếng Anh: Brown-headed Gull
Tên tiếng Thái: นกนางนวลธรรมดา
Tên khác: Larus brunnicephalus
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Chroicocephalus
Loài: Chroicocephalus ridibundus (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Black-headed Gull
Tên tiếng Thái: นกนางนวลขอบปีกขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Chroicocephalus
Loài: Chroicocephalus ridibundus (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Black-headed Gull
Tên tiếng Thái: นกนางนวลขอบปีกขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Chroicocephalus
Loài: Chroicocephalus ridibundus (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Black-headed Gull
Tên tiếng Thái: นกนางนวลขอบปีกขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Chroicocephalus
Loài: Chroicocephalus ridibundus (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Black-headed Gull
Tên tiếng Thái: นกนางนวลขอบปีกขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ thông
Giống: Loxia
Loài: Loxia curvirostra (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Red Crossbill
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ thông
Giống: Loxia
Loài: Loxia curvirostra (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Red Crossbill
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Mỏ rộng
Giống: Serilophus
Loài: Serilophus lunatus (Gould, 1834)
Tên tiếng Anh: Silver-breasted Broadbill
Tên tiếng Thái: นกพญาปากกว้างอกสีเงิน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Mỏ rộng
Giống: Eurylaimus
Loài: Eurylaimus harterti (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Banded Broadbill
Tên tiếng Thái: นกพญาปากกว้างลายเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Mỏ rộng
Giống: Psarisomus
Loài: Psarisomus dalhousiae (Jameson, 1835)
Tên tiếng Anh: Long-tailed Broadbill
Tên tiếng Thái: นกพญาปากกว้างหางยาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Mỏ rộng
Giống: Corydon
Loài: Corydon sumatranus (Raffles, 1822)
Tên tiếng Anh: Dusky Broadbill
Tên tiếng Thái: นกพญาปากกว้างสีดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Mỏ rộng
Giống: Cymbirhynchus
Loài: Cymbirhynchus macrorhynchos (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: Black-and-red Broadbill
Tên tiếng Thái: นกพญาปากกว้างท้องแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Mỏ rộng
Giống: Cymbirhynchus
Loài: Cymbirhynchus macrorhynchos (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: Black-and-red Broadbill
Tên tiếng Thái: นกพญาปากกว้างท้องแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Mỏ rộng
Giống: Cymbirhynchus
Loài: Cymbirhynchus macrorhynchos (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: Black-and-red Broadbill
Tên tiếng Thái: นกพญาปากกว้างท้องแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ thông
Giống: Carpodacus
Loài: Carpodacus sipahi (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: Scarlet Finch
Tên tiếng Thái: นกจาบปีกอ่อนสีแดง
Tên khác: Haematospiza sipahi
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Vịt
Họ: Họ Vịt
Giống: Spatula
Loài: Spatula querquedula (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Garganey
Tên tiếng Thái: เป็ดลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Vịt
Họ: Họ Vịt
Giống: Spatula
Loài: Spatula querquedula (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Garganey
Tên tiếng Thái: เป็ดลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Hydroprogne
Loài: Hydroprogne caspia (Pallas, 1770)
Tên tiếng Anh: Caspian Tern
Tên tiếng Thái: นกนางนวลแกลบแคสเปียน
Tên khác: Sterna caspia
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Hydroprogne
Loài: Hydroprogne caspia (Pallas, 1770)
Tên tiếng Anh: Caspian Tern
Tên tiếng Thái: นกนางนวลแกลบแคสเปียน
Tên khác: Sterna caspia
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Hydroprogne
Loài: Hydroprogne caspia (Pallas, 1770)
Tên tiếng Anh: Caspian Tern
Tên tiếng Thái: นกนางนวลแกลบแคสเปียน
Tên khác: Sterna caspia
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Hydroprogne
Loài: Hydroprogne caspia (Pallas, 1770)
Tên tiếng Anh: Caspian Tern
Tên tiếng Thái: นกนางนวลแกลบแคสเปียน
Tên khác: Sterna caspia
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Hydroprogne
Loài: Hydroprogne caspia (Pallas, 1770)
Tên tiếng Anh: Caspian Tern
Tên tiếng Thái: นกนางนวลแกลบแคสเปียน
Tên khác: Sterna caspia
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Hydroprogne
Loài: Hydroprogne caspia (Pallas, 1770)
Tên tiếng Anh: Caspian Tern
Tên tiếng Thái: นกนางนวลแกลบแคสเปียน
Tên khác: Sterna caspia
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Sternula
Loài: Sternula albifrons (Pallas, 1764)
Tên tiếng Anh: Little Tern
Tên tiếng Thái: นกนางนวลแกลบเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Sternula
Loài: Sternula albifrons (Pallas, 1764)
Tên tiếng Anh: Little Tern
Tên tiếng Thái: นกนางนวลแกลบเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Chlidonias
Loài: Chlidonias leucopterus (Temminck, 1815)
Tên tiếng Anh: White-winged Tern
Tên tiếng Thái: นกนางนวลแกลบดำปีกขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Chlidonias
Loài: Chlidonias leucopterus (Temminck, 1815)
Tên tiếng Anh: White-winged Tern
Tên tiếng Thái: นกนางนวลแกลบดำปีกขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Chlidonias
Loài: Chlidonias leucopterus (Temminck, 1815)
Tên tiếng Anh: White-winged Tern
Tên tiếng Thái: นกนางนวลแกลบดำปีกขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Chlidonias
Loài: Chlidonias leucopterus (Temminck, 1815)
Tên tiếng Anh: White-winged Tern
Tên tiếng Thái: นกนางนวลแกลบดำปีกขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Chlidonias
Loài: Chlidonias hybrida (Pallas, 1811)
Tên tiếng Anh: Whiskered Tern
Tên tiếng Thái: นกนางนวลแกลบเคราขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Chlidonias
Loài: Chlidonias hybrida (Pallas, 1811)
Tên tiếng Anh: Whiskered Tern
Tên tiếng Thái: นกนางนวลแกลบเคราขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Chlidonias
Loài: Chlidonias hybrida (Pallas, 1811)
Tên tiếng Anh: Whiskered Tern
Tên tiếng Thái: นกนางนวลแกลบเคราขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Nhạn
Giống: Hirundo
Loài: Hirundo rustica (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Barn Swallow
Tên tiếng Thái: นกนางแอ่นบ้าน
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Nhạn
Giống: Hirundo
Loài: Hirundo rustica (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Barn Swallow
Tên tiếng Thái: นกนางแอ่นบ้าน
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Nhạn
Giống: Hirundo
Loài: Hirundo rustica (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Barn Swallow
Tên tiếng Thái: นกนางแอ่นบ้าน
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Nhạn
Giống: Hirundo
Loài: Hirundo rustica (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Barn Swallow
Tên tiếng Thái: นกนางแอ่นบ้าน
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Nhạn
Giống: Cecropis
Loài: Cecropis daurica (Linnaeus, 1771)
Tên tiếng Anh: Red-rumped Swallow
Tên tiếng Thái: นกนางแอ่นตะโพกแดง
Tên khác: Cecropis daurica
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Nhạn
Giống: Cecropis
Loài: Cecropis daurica (Linnaeus, 1771)
Tên tiếng Anh: Red-rumped Swallow
Tên tiếng Thái: นกนางแอ่นตะโพกแดง
Tên khác: Cecropis daurica
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Nhạn
Giống: Riparia
Loài: Riparia paludicola (Vieillot, 1817)
Tên tiếng Anh: Plain Martin
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Nhạn
Giống: Riparia
Loài: Riparia paludicola (Vieillot, 1817)
Tên tiếng Anh: Plain Martin
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Nhạn rừng
Giống: Artamus
Loài: Artamus fuscus (Vieillot, 1817)
Tên tiếng Anh: Ashy Woodswallow
Tên tiếng Thái: นกแอ่นพง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Nhạn rừng
Giống: Artamus
Loài: Artamus fuscus (Vieillot, 1817)
Tên tiếng Anh: Ashy Woodswallow
Tên tiếng Thái: นกแอ่นพง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Nhạn
Giống: Hirundo
Loài: Hirundo Javanica (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Pacific Swallow
Tên tiếng Thái: นกนางแอ่นแปซิฟิก
Tên khác: House Swallow (Hirundo javanica)
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Nhạn
Giống: Hirundo
Loài: Hirundo Javanica (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Pacific Swallow
Tên tiếng Thái: นกนางแอ่นแปซิฟิก
Tên khác: House Swallow (Hirundo javanica)
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Nhạn
Giống: Hirundo
Loài: Hirundo Javanica (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Pacific Swallow
Tên tiếng Thái: นกนางแอ่นแปซิฟิก
Tên khác: House Swallow (Hirundo javanica)
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Nhạn
Giống: Hirundo
Loài: Hirundo smithii (Leach, 1818)
Tên tiếng Anh: Wire-tailed Swallow
Tên tiếng Thái: นกนางแอ่นหางลวด
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Mỏ sừng
Giống: Aceros
Loài: Aceros nipalensis (Hodgson, 1829)
Tên tiếng Anh: Rufous-necked Hornbill
Tên tiếng Thái: นกเงือกคอแดง
IUCN: VU
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Nuốc
Họ: Họ Nuốc
Giống: Harpactes
Loài: Harpactes oreskios (Temminck, 1823)
Tên tiếng Anh: Orange-breasted Trogon
Tên tiếng Thái: นกขุนแผนอกสีส้ม
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Nuốc
Họ: Họ Nuốc
Giống: Harpactes
Loài: Harpactes oreskios (Temminck, 1823)
Tên tiếng Anh: Orange-breasted Trogon
Tên tiếng Thái: นกขุนแผนอกสีส้ม
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Nuốc
Họ: Họ Nuốc
Giống: Harpactes
Loài: Harpactes oreskios (Temminck, 1823)
Tên tiếng Anh: Orange-breasted Trogon
Tên tiếng Thái: นกขุนแผนอกสีส้ม
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Nuốc
Họ: Họ Nuốc
Giống: Harpactes
Loài: Harpactes oreskios (Temminck, 1823)
Tên tiếng Anh: Orange-breasted Trogon
Tên tiếng Thái: นกขุนแผนอกสีส้ม
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Larvivora
Loài: Larvivora sibilans (Swinhoe, 1863)
Tên tiếng Anh: Rufous-tailed Robin
Tên tiếng Thái: นกเขนน้อยหางแดง
Tên khác: Luscinia sibilans
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Larvivora
Loài: Larvivora sibilans (Swinhoe, 1863)
Tên tiếng Anh: Rufous-tailed Robin
Tên tiếng Thái: นกเขนน้อยหางแดง
Tên khác: Luscinia sibilans
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Larvivora
Loài: Larvivora sibilans (Swinhoe, 1863)
Tên tiếng Anh: Rufous-tailed Robin
Tên tiếng Thái: นกเขนน้อยหางแดง
Tên khác: Luscinia sibilans
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Calliope
Loài: Calliope calliope (Pallas, 1776)
Tên tiếng Anh: Siberian Rubythroat
Tên tiếng Thái: นกคอทับทิม
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Larvivora
Loài: Larvivora cyane (Pallas, 1776)
Tên tiếng Anh: Siberian Blue Robin
Tên tiếng Thái: นกเขนน้อยไซบีเรีย
Tên khác: Luscinia cyane
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Larvivora
Loài: Larvivora cyane (Pallas, 1776)
Tên tiếng Anh: Siberian Blue Robin
Tên tiếng Thái: นกเขนน้อยไซบีเรีย
Tên khác: Luscinia cyane
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Larvivora
Loài: Larvivora cyane (Pallas, 1776)
Tên tiếng Anh: Siberian Blue Robin
Tên tiếng Thái: นกเขนน้อยไซบีเรีย
Tên khác: Luscinia cyane
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Tarsiger
Loài: Tarsiger cyanurus (Pallas, 1773)
Tên tiếng Anh: Red-flanked Bluetail
Tên tiếng Thái: นกเขนน้อยข้างสีส้มคิ้วขาว
Tên khác: Orange-flanked Bush Robin, Red-flanked Bluetail, Blue-tailed Robin, Siberian Bluechat
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Tarsiger
Loài: Tarsiger cyanurus (Pallas, 1773)
Tên tiếng Anh: Red-flanked Bluetail
Tên tiếng Thái: นกเขนน้อยข้างสีส้มคิ้วขาว
Tên khác: Orange-flanked Bush Robin, Red-flanked Bluetail, Blue-tailed Robin, Siberian Bluechat
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Tarsiger
Loài: Tarsiger cyanurus (Pallas, 1773)
Tên tiếng Anh: Red-flanked Bluetail
Tên tiếng Thái: นกเขนน้อยข้างสีส้มคิ้วขาว
Tên khác: Orange-flanked Bush Robin, Red-flanked Bluetail, Blue-tailed Robin, Siberian Bluechat
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Tarsiger
Loài: Tarsiger cyanurus (Pallas, 1773)
Tên tiếng Anh: Red-flanked Bluetail
Tên tiếng Thái: นกเขนน้อยข้างสีส้มคิ้วขาว
Tên khác: Orange-flanked Bush Robin, Red-flanked Bluetail, Blue-tailed Robin, Siberian Bluechat
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Tarsiger
Loài: Tarsiger cyanurus (Pallas, 1773)
Tên tiếng Anh: Red-flanked Bluetail
Tên tiếng Thái: นกเขนน้อยข้างสีส้มคิ้วขาว
Tên khác: Orange-flanked Bush Robin, Red-flanked Bluetail, Blue-tailed Robin, Siberian Bluechat
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Tarsiger
Loài: Tarsiger chrysaeus (Hodgson, 1845)
Tên tiếng Anh: Golden Bush Robin
Tên tiếng Thái: นกเขนน้อยสีทอง
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Tarsiger
Loài: Tarsiger chrysaeus (Hodgson, 1845)
Tên tiếng Anh: Golden Bush Robin
Tên tiếng Thái: นกเขนน้อยสีทอง
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Tarsiger
Loài: Tarsiger indicus (Vieillot, 1817)
Tên tiếng Anh: White-browed Bush Robin
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Tarsiger
Loài: Tarsiger indicus (Vieillot, 1817)
Tên tiếng Anh: White-browed Bush Robin
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Myiomela
Loài: Myiomela leucura (Hodgson, 1845)
Tên tiếng Anh: White-tailed Robin
Tên tiếng Thái: นกเขนสีฟ้าหางขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Myiomela
Loài: Myiomela leucura (Hodgson, 1845)
Tên tiếng Anh: White-tailed Robin
Tên tiếng Thái: นกเขนสีฟ้าหางขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Myiomela
Loài: Myiomela leucura (Hodgson, 1845)
Tên tiếng Anh: White-tailed Robin
Tên tiếng Thái: นกเขนสีฟ้าหางขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Phaenicophaeus
Loài: Phaenicophaeus tristis (Lesson, 1830)
Tên tiếng Anh: Green-billed Malkoha
Tên tiếng Thái: นกบั้งรอกใหญ่
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Phaenicophaeus
Loài: Phaenicophaeus tristis (Lesson, 1830)
Tên tiếng Anh: Green-billed Malkoha
Tên tiếng Thái: นกบั้งรอกใหญ่
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Phường chèo
Giống: Pericrocotus
Loài: Pericrocotus cantonensis (Swinhoe, 1861)
Tên tiếng Anh: Brown-rumped Minivet
Tên tiếng Thái: นกพญาไฟตะโพกสีน้ำตาล
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Phường chèo
Giống: Pericrocotus
Loài: Pericrocotus cantonensis (Swinhoe, 1861)
Tên tiếng Anh: Brown-rumped Minivet
Tên tiếng Thái: นกพญาไฟตะโพกสีน้ำตาล
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Phường chèo
Giống: Pericrocotus
Loài: Pericrocotus roseus (Vieillot, 1818)
Tên tiếng Anh: Rosy Minivet
Tên tiếng Thái: นกพญาไฟสีกุหลาบ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Phường chèo
Giống: Pericrocotus
Loài: Pericrocotus roseus (Vieillot, 1818)
Tên tiếng Anh: Rosy Minivet
Tên tiếng Thái: นกพญาไฟสีกุหลาบ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Phường chèo
Giống: Pericrocotus
Loài: Pericrocotus solaris (Blyth, 1846)
Tên tiếng Anh: Grey-chinned Minivet
Tên tiếng Thái: นกพญาไฟคอเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Phường chèo
Giống: Pericrocotus
Loài: Pericrocotus solaris (Blyth, 1846)
Tên tiếng Anh: Grey-chinned Minivet
Tên tiếng Thái: นกพญาไฟคอเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Phường chèo
Giống: Pericrocotus
Loài: Pericrocotus solaris (Blyth, 1846)
Tên tiếng Anh: Grey-chinned Minivet
Tên tiếng Thái: นกพญาไฟคอเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Phường chèo
Giống: Pericrocotus
Loài: Pericrocotus cinnamomeus (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Small Minivet
Tên tiếng Thái: นกพญาไฟเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Phường chèo
Giống: Pericrocotus
Loài: Pericrocotus cinnamomeus (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Small Minivet
Tên tiếng Thái: นกพญาไฟเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Phường chèo
Giống: Pericrocotus
Loài: Pericrocotus cinnamomeus (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Small Minivet
Tên tiếng Thái: นกพญาไฟเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Phường chèo nâu
Giống: Tephrodornis
Loài: Tephrodornis virgatus (Raffles, 1822)
Tên tiếng Anh: Large Woodshrike
Tên tiếng Thái: นกเฉี่ยวดงหางสีน้ำตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Phường chèo nâu
Giống: Tephrodornis
Loài: Tephrodornis virgatus (Raffles, 1822)
Tên tiếng Anh: Large Woodshrike
Tên tiếng Thái: นกเฉี่ยวดงหางสีน้ำตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Phường chèo nâu
Giống: Tephrodornis
Loài: Tephrodornis pondicerianus (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Common Woodshrike
Tên tiếng Thái: นกเฉี่ยวดงธรรมดา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Phường chèo nâu
Giống: Tephrodornis
Loài: Tephrodornis pondicerianus (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Common Woodshrike
Tên tiếng Thái: นกเฉี่ยวดงธรรมดา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Phường chèo
Giống: Coracina
Loài: Coracina javensis (Lesson, 1831)
Tên tiếng Anh: Large Cuckooshrike
Tên tiếng Thái: นกขี้เถ้าใหญ่
Tên khác: Large Cuckoo-shrike (Coracina macei)
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Phường chèo
Giống: Lalage
Loài: Lalage polioptera (Sharpe, 1879)
Tên tiếng Anh: Indochinese Cuckooshrike
Tên tiếng Thái: นกเฉี่ยวบุ้งกลาง
Tên khác: Indochinese Cuckoo-shrike (Coracina polioptera)
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Phường chèo
Giống: Lalage
Loài: Lalage polioptera (Sharpe, 1879)
Tên tiếng Anh: Indochinese Cuckooshrike
Tên tiếng Thái: นกเฉี่ยวบุ้งกลาง
Tên khác: Indochinese Cuckoo-shrike (Coracina polioptera)
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Phường chèo nâu
Giống: Hemipus
Loài: Hemipus picatus (Sykes, 1832)
Tên tiếng Anh: Bar-winged Flycatcher-shrike
Tên tiếng Thái: นกเขนน้อยปีกแถบขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Phường chèo nâu
Giống: Hemipus
Loài: Hemipus picatus (Sykes, 1832)
Tên tiếng Anh: Bar-winged Flycatcher-shrike
Tên tiếng Thái: นกเขนน้อยปีกแถบขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Phường chèo
Giống: Pericrocotus
Loài: Pericrocotus flammeus (Forster, 1781)
Tên tiếng Anh: Scarlet Minivet
Tên tiếng Thái: นกพญาไฟใหญ่
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Phường chèo
Giống: Pericrocotus
Loài: Pericrocotus flammeus (Forster, 1781)
Tên tiếng Anh: Scarlet Minivet
Tên tiếng Thái: นกพญาไฟใหญ่
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Phường chèo
Giống: Pericrocotus
Loài: Pericrocotus flammeus (Forster, 1781)
Tên tiếng Anh: Scarlet Minivet
Tên tiếng Thái: นกพญาไฟใหญ่
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Phường chèo
Giống: Pericrocotus
Loài: Pericrocotus brevirostris (Vigors, 1831)
Tên tiếng Anh: Short-billed Minivet
Tên tiếng Thái: นกพญาไฟแม่สะเรียง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Phường chèo
Giống: Pericrocotus
Loài: Pericrocotus brevirostris (Vigors, 1831)
Tên tiếng Anh: Short-billed Minivet
Tên tiếng Thái: นกพญาไฟแม่สะเรียง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Phường chèo
Giống: Pericrocotus
Loài: Pericrocotus brevirostris (Vigors, 1831)
Tên tiếng Anh: Short-billed Minivet
Tên tiếng Thái: นกพญาไฟแม่สะเรียง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Phường chèo
Giống: Pericrocotus
Loài: Pericrocotus ethologus (Bangs & Phillips, 1914)
Tên tiếng Anh: Long-tailed Minivet
Tên tiếng Thái: นกพญาไฟพันธุ์เหนือ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Quạ
Giống: Garrulus
Loài: Garrulus glandarius (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Eurasian Jay
Tên tiếng Thái: นกปีกลายสก๊อต
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Quắm & Mỏ thìa
Giống: Pseudibis
Loài: Pseudibis davisoni (Hume, 1875)
Tên tiếng Anh: White-shouldered Ibis
Tên tiếng Thái: นกช้อนหอยดำ
IUCN: CR
Hiện trạng: resident, non-breeding visitor (for seabirds, widely dispersive waterbirds)
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Quắm & Mỏ thìa
Giống: Pseudibis
Loài: Pseudibis davisoni (Hume, 1875)
Tên tiếng Anh: White-shouldered Ibis
Tên tiếng Thái: นกช้อนหอยดำ
IUCN: CR
Hiện trạng: resident, non-breeding visitor (for seabirds, widely dispersive waterbirds)
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Quắm & Mỏ thìa
Giống: Thaumatibis
Loài: Thaumatibis gigantea (Oustalet, 1877)
Tên tiếng Anh: Giant Ibis
Tên tiếng Thái: นกช้อนหอยใหญ่
IUCN: CR
Hiện trạng: resident, non-breeding visitor (for seabirds, widely dispersive waterbirds)
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Quắm & Mỏ thìa
Giống: Thaumatibis
Loài: Thaumatibis gigantea (Oustalet, 1877)
Tên tiếng Anh: Giant Ibis
Tên tiếng Thái: นกช้อนหอยใหญ่
IUCN: CR
Hiện trạng: resident, non-breeding visitor (for seabirds, widely dispersive waterbirds)
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Quắm & Mỏ thìa
Giống: Thaumatibis
Loài: Thaumatibis gigantea (Oustalet, 1877)
Tên tiếng Anh: Giant Ibis
Tên tiếng Thái: นกช้อนหอยใหญ่
IUCN: CR
Hiện trạng: resident, non-breeding visitor (for seabirds, widely dispersive waterbirds)
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Quắm & Mỏ thìa
Giống: Plegadis
Loài: Plegadis falcinellus (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Glossy Ibis
Tên tiếng Thái: นกช้อนหอยดำเหลือบ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Quắm & Mỏ thìa
Giống: Plegadis
Loài: Plegadis falcinellus (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Glossy Ibis
Tên tiếng Thái: นกช้อนหอยดำเหลือบ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Quắm & Mỏ thìa
Giống: Threskiornis
Loài: Threskiornis melanocephalus (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Black-headed Ibis
Tên tiếng Thái: นกช้อนหอยขาว, นกกุลา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, non-breeding visitor (for seabirds, widely dispersive waterbirds)
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Quắm & Mỏ thìa
Giống: Threskiornis
Loài: Threskiornis melanocephalus (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Black-headed Ibis
Tên tiếng Thái: นกช้อนหอยขาว, นกกุลา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, non-breeding visitor (for seabirds, widely dispersive waterbirds)
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Rẽ quạt
Giống: Rhipidura
Loài: Rhipidura javanica (Sparrman, 1788)
Tên tiếng Anh: Pied Fantail
Tên tiếng Thái: นกอีแพรดแถบอกดำ
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Rẽ quạt
Giống: Rhipidura
Loài: Rhipidura javanica (Sparrman, 1788)
Tên tiếng Anh: Pied Fantail
Tên tiếng Thái: นกอีแพรดแถบอกดำ
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Rẽ quạt
Giống: Rhipidura
Loài: Rhipidura javanica (Sparrman, 1788)
Tên tiếng Anh: Pied Fantail
Tên tiếng Thái: นกอีแพรดแถบอกดำ
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Rẽ quạt
Giống: Rhipidura
Loài: Rhipidura javanica (Sparrman, 1788)
Tên tiếng Anh: Pied Fantail
Tên tiếng Thái: นกอีแพรดแถบอกดำ
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi Fairy
Giống: Chelidorhynx
Loài: Chelidorhynx hypoxantha (Blyth, 1843)
Tên tiếng Anh: Yellow-bellied Fantail
Tên khác: Rhipidura hypoxantha
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi Fairy
Giống: Chelidorhynx
Loài: Chelidorhynx hypoxantha (Blyth, 1843)
Tên tiếng Anh: Yellow-bellied Fantail
Tên khác: Rhipidura hypoxantha
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi Fairy
Giống: Chelidorhynx
Loài: Chelidorhynx hypoxantha (Blyth, 1843)
Tên tiếng Anh: Yellow-bellied Fantail
Tên khác: Rhipidura hypoxantha
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Rẽ quạt
Giống: Rhipidura
Loài: Rhipidura albicollis (Vieillot, 1818)
Tên tiếng Anh: White-throated Fantail
Tên tiếng Thái: นกอีแพรดคอขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Rẽ quạt
Giống: Rhipidura
Loài: Rhipidura albicollis (Vieillot, 1818)
Tên tiếng Anh: White-throated Fantail
Tên tiếng Thái: นกอีแพรดคอขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Rẽ quạt
Giống: Rhipidura
Loài: Rhipidura albicollis (Vieillot, 1818)
Tên tiếng Anh: White-throated Fantail
Tên tiếng Thái: นกอีแพรดคอขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Rẽ quạt
Giống: Rhipidura
Loài: Rhipidura albicollis (Vieillot, 1818)
Tên tiếng Anh: White-throated Fantail
Tên tiếng Thái: นกอีแพรดคอขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Rẽ quạt
Giống: Rhipidura
Loài: Rhipidura aureola (Lesson, 1830)
Tên tiếng Anh: White-browed Fantail
Tên tiếng Thái: นกอีแพรดคิ้วขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Rẽ quạt
Giống: Rhipidura
Loài: Rhipidura aureola (Lesson, 1830)
Tên tiếng Anh: White-browed Fantail
Tên tiếng Thái: นกอีแพรดคิ้วขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Calidris
Loài: Calidris ferruginea (Pontoppidan 1763)
Tên tiếng Anh: Curlew Sandpiper
Tên tiếng Thái: นกชายเลนปากโค้ง
IUCN: VU
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Calidris
Loài: Calidris ruficollis (Pallas, 1776)
Tên tiếng Anh: Red-necked Stint
Tên tiếng Thái: นกสติ๊นท์คอแดง
Tên khác: Rufous-necked Stint
IUCN: NT
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Calidris
Loài: Calidris ruficollis (Pallas, 1776)
Tên tiếng Anh: Red-necked Stint
Tên tiếng Thái: นกสติ๊นท์คอแดง
Tên khác: Rufous-necked Stint
IUCN: NT
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Calidris
Loài: Calidris ruficollis (Pallas, 1776)
Tên tiếng Anh: Red-necked Stint
Tên tiếng Thái: นกสติ๊นท์คอแดง
Tên khác: Rufous-necked Stint
IUCN: NT
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Calidris
Loài: Calidris ruficollis (Pallas, 1776)
Tên tiếng Anh: Red-necked Stint
Tên tiếng Thái: นกสติ๊นท์คอแดง
Tên khác: Rufous-necked Stint
IUCN: NT
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Calidris
Loài: Calidris alba (Pallas, 1764)
Tên tiếng Anh: Sanderling
Tên tiếng Thái: นกคอสั้นตีนไว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Calidris
Loài: Calidris alba (Pallas, 1764)
Tên tiếng Anh: Sanderling
Tên tiếng Thái: นกคอสั้นตีนไว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Calidris
Loài: Calidris alba (Pallas, 1764)
Tên tiếng Anh: Sanderling
Tên tiếng Thái: นกคอสั้นตีนไว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Calidris
Loài: Calidris alba (Pallas, 1764)
Tên tiếng Anh: Sanderling
Tên tiếng Thái: นกคอสั้นตีนไว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Calidris
Loài: Calidris alba (Pallas, 1764)
Tên tiếng Anh: Sanderling
Tên tiếng Thái: นกคอสั้นตีนไว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Phalaropus
Loài: Phalaropus lobatus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Red-necked Phalarope
Tên tiếng Thái: นกลอยทะเลคอแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Phalaropus
Loài: Phalaropus lobatus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Red-necked Phalarope
Tên tiếng Thái: นกลอยทะเลคอแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Phalaropus
Loài: Phalaropus lobatus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Red-necked Phalarope
Tên tiếng Thái: นกลอยทะเลคอแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Phalaropus
Loài: Phalaropus lobatus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Red-necked Phalarope
Tên tiếng Thái: นกลอยทะเลคอแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Gallinago
Loài: Gallinago gallinago (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Common Snipe
Tên tiếng Thái: นกปากซ่อมหางพัด
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Arenaria
Loài: Arenaria interpres (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Ruddy Turnstone
Tên tiếng Thái: นกพลิกหิน
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Arenaria
Loài: Arenaria interpres (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Ruddy Turnstone
Tên tiếng Thái: นกพลิกหิน
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Calidris
Loài: Calidris tenuirostris (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Great Knot
Tên tiếng Thái: นกน็อตใหญ่
IUCN: EN
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Calidris
Loài: Calidris tenuirostris (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Great Knot
Tên tiếng Thái: นกน็อตใหญ่
IUCN: EN
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Calidris
Loài: Calidris falcinellus (Pontoppidan, 1763)
Tên tiếng Anh: Broad-billed Sandpiper
Tên tiếng Thái: นกชายเลนปากกว้าง
IUCN: VU
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Calidris
Loài: Calidris falcinellus (Pontoppidan, 1763)
Tên tiếng Anh: Broad-billed Sandpiper
Tên tiếng Thái: นกชายเลนปากกว้าง
IUCN: VU
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Calidris
Loài: Calidris pygmaea (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Spoon-billed Sandpiper
Tên tiếng Thái: นกชายเลนปากช้อน
IUCN: CR
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Calidris
Loài: Calidris pygmaea (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Spoon-billed Sandpiper
Tên tiếng Thái: นกชายเลนปากช้อน
IUCN: CR
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Calidris
Loài: Calidris pygmaea (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Spoon-billed Sandpiper
Tên tiếng Thái: นกชายเลนปากช้อน
IUCN: CR
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Calidris
Loài: Calidris subminuta (Middendorff, 1853)
Tên tiếng Anh: Long-toed Stint
Tên tiếng Thái: นกสติ๊นท์นี้วยาว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Calidris
Loài: Calidris subminuta (Middendorff, 1853)
Tên tiếng Anh: Long-toed Stint
Tên tiếng Thái: นกสติ๊นท์นี้วยาว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Calidris
Loài: Calidris subminuta (Middendorff, 1853)
Tên tiếng Anh: Long-toed Stint
Tên tiếng Thái: นกสติ๊นท์นี้วยาว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Calidris
Loài: Calidris subminuta (Middendorff, 1853)
Tên tiếng Anh: Long-toed Stint
Tên tiếng Thái: นกสติ๊นท์นี้วยาว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Rồng rộc
Giống: Ploceus
Loài: Ploceus philippinus (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Baya Weaver
Tên tiếng Thái: นกกระจาบธรรมดา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Rồng rộc
Giống: Ploceus
Loài: Ploceus philippinus (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Baya Weaver
Tên tiếng Thái: นกกระจาบธรรมดา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Rồng rộc
Giống: Ploceus
Loài: Ploceus hypoxanthus (Sparrman, 1788)
Tên tiếng Anh: Asian Golden Weaver
Tên tiếng Thái: นกกระจาบทอง
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Rồng rộc
Giống: Ploceus
Loài: Ploceus hypoxanthus (Sparrman, 1788)
Tên tiếng Anh: Asian Golden Weaver
Tên tiếng Thái: นกกระจาบทอง
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Rồng rộc
Giống: Ploceus
Loài: Ploceus hypoxanthus (Sparrman, 1788)
Tên tiếng Anh: Asian Golden Weaver
Tên tiếng Thái: นกกระจาบทอง
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Rồng rộc
Giống: Ploceus
Loài: Ploceus hypoxanthus (Sparrman, 1788)
Tên tiếng Anh: Asian Golden Weaver
Tên tiếng Thái: นกกระจาบทอง
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Rồng rộc
Giống: Ploceus
Loài: Ploceus hypoxanthus (Sparrman, 1788)
Tên tiếng Anh: Asian Golden Weaver
Tên tiếng Thái: นกกระจาบทอง
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Rồng rộc
Giống: Ploceus
Loài: Ploceus hypoxanthus (Sparrman, 1788)
Tên tiếng Anh: Asian Golden Weaver
Tên tiếng Thái: นกกระจาบทอง
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sáo
Giống: Acridotheres
Loài: Acridotheres cristatellus (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Crested Myna
Tên tiếng Thái: นกเอี้ยงหงอนก้นลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sáo
Giống: Acridotheres
Loài: Acridotheres cristatellus (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Crested Myna
Tên tiếng Thái: นกเอี้ยงหงอนก้นลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sáo
Giống: Acridotheres
Loài: Acridotheres grandis (Moore, 1858)
Tên tiếng Anh: White-vented Myna
Tên tiếng Thái: นกเอี้ยงหงอน
Tên khác: Great Myna
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sáo
Giống: Acridotheres
Loài: Acridotheres tristis (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Common Myna
Tên tiếng Thái: นกเอี้ยงสาริกา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sáo
Giống: Gracupica
Loài: Gracupica nigricollis (Paykull, 1807)
Tên tiếng Anh: Black-collared Starling
Tên tiếng Thái: นกกิ้งโครงคอดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sáo
Giống: Gracupica
Loài: Gracupica nigricollis (Paykull, 1807)
Tên tiếng Anh: Black-collared Starling
Tên tiếng Thái: นกกิ้งโครงคอดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sáo
Giống: Acridotheres
Loài: Acridotheres burmannicus (Jerdon, 1862)
Tên tiếng Anh: Vinous-breasted Starling
Tên tiếng Thái: นกกิ้งโครงหัวสีนวล
Tên khác: Vinous-breasted Myna
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sáo
Giống: Acridotheres
Loài: Acridotheres burmannicus (Jerdon, 1862)
Tên tiếng Anh: Vinous-breasted Starling
Tên tiếng Thái: นกกิ้งโครงหัวสีนวล
Tên khác: Vinous-breasted Myna
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sáo
Giống: Sturnia
Loài: Sturnia sinensis (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: White-shouldered Starling
Tên tiếng Thái: นกกิ้งโครงแกลบปีกขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sáo
Giống: Sturnia
Loài: Sturnia sinensis (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: White-shouldered Starling
Tên tiếng Thái: นกกิ้งโครงแกลบปีกขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sáo
Giống: Sturnia
Loài: Sturnia sinensis (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: White-shouldered Starling
Tên tiếng Thái: นกกิ้งโครงแกลบปีกขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sáo
Giống: Sturnus
Loài: Sturnus vulgaris (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: European Starling
Tên tiếng Thái: นกกิ้งโครงพันธุ์ยุโรป
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sáo
Giống: Sturnia
Loài: Sturnia malabarica (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Chestnut-tailed Starling
Tên tiếng Thái: นกกิ้งโครงแกลบหัวเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sáo
Giống: Sturnia
Loài: Sturnia malabarica (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Chestnut-tailed Starling
Tên tiếng Thái: นกกิ้งโครงแกลบหัวเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sáo
Giống: Sturnia
Loài: Sturnia malabarica (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Chestnut-tailed Starling
Tên tiếng Thái: นกกิ้งโครงแกลบหัวเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sáo
Giống: Sturnia
Loài: Sturnia malabarica (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Chestnut-tailed Starling
Tên tiếng Thái: นกกิ้งโครงแกลบหัวเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hoét
Giống: Zoothera
Loài: Zoothera dauma (Holandre, 1825)
Tên tiếng Anh: Scaly Thrush
Tên tiếng Thái: นกเดินดงลายเสือ
Tên khác: White's Thrush (Zoothera aurea)
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hoét
Giống: Zoothera
Loài: Zoothera dixoni (Seebohm, 1881)
Tên tiếng Anh: Long-tailed Thrush
Tên tiếng Thái: นกเดินดงหลังสีไพล
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hoét
Giống: Zoothera
Loài: Zoothera dixoni (Seebohm, 1881)
Tên tiếng Anh: Long-tailed Thrush
Tên tiếng Thái: นกเดินดงหลังสีไพล
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hoét
Giống: Zoothera
Loài: Zoothera dixoni (Seebohm, 1881)
Tên tiếng Anh: Long-tailed Thrush
Tên tiếng Thái: นกเดินดงหลังสีไพล
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sếu
Họ: Họ Gà nước
Giống: Fulica
Loài: Fulica atra (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Eurasian Coot
Tên tiếng Thái: นกคู้ต
Tên khác: Common Coot
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sếu
Họ: Họ Gà nước
Giống: Fulica
Loài: Fulica atra (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Eurasian Coot
Tên tiếng Thái: นกคู้ต
Tên khác: Common Coot
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sơn ca
Giống: Alauda
Loài: Alauda gulgula (Franklin, 1831)
Tên tiếng Anh: Oriental Skylark
Tên tiếng Thái: นกจาบฝนเสียงสวรรค์
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sơn ca
Giống: Alauda
Loài: Alauda gulgula (Franklin, 1831)
Tên tiếng Anh: Oriental Skylark
Tên tiếng Thái: นกจาบฝนเสียงสวรรค์
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sơn ca
Giống: Mirafra
Loài: Mirafra javanica (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Australasian Bushlark
Tên tiếng Thái: นกจาบฝนเสียงใส
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sơn ca
Giống: Mirafra
Loài: Mirafra javanica (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Australasian Bushlark
Tên tiếng Thái: นกจาบฝนเสียงใส
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sơn ca
Giống: Plocealauda
Loài: Plocealauda erythrocephala (Salvadori & Giglioli, 1885)
Tên tiếng Anh: Indochinese Bushlark
Tên tiếng Thái: นกจาบฝนปีกแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sơn ca
Giống: Plocealauda
Loài: Plocealauda erythrocephala (Salvadori & Giglioli, 1885)
Tên tiếng Anh: Indochinese Bushlark
Tên tiếng Thái: นกจาบฝนปีกแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Bói cá
Giống: Todiramphus
Loài: Todiramphus chloris (Boddaert, 1783)
Tên tiếng Anh: Collared Kingfisher
Tên tiếng Thái: นกกินเปี้ยว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Bói cá
Giống: Todiramphus
Loài: Todiramphus chloris (Boddaert, 1783)
Tên tiếng Anh: Collared Kingfisher
Tên tiếng Thái: นกกินเปี้ยว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Bói cá
Giống: Todiramphus
Loài: Todiramphus chloris (Boddaert, 1783)
Tên tiếng Anh: Collared Kingfisher
Tên tiếng Thái: นกกินเปี้ยว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Bói cá
Giống: Todiramphus
Loài: Todiramphus chloris (Boddaert, 1783)
Tên tiếng Anh: Collared Kingfisher
Tên tiếng Thái: นกกินเปี้ยว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Bói cá
Giống: Pelargopsis
Loài: Pelargopsis capensis (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Stork-billed Kingfisher
Tên tiếng Thái: นกกะเต็นใหญ่ธรรมดา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Bói cá
Giống: Pelargopsis
Loài: Pelargopsis capensis (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Stork-billed Kingfisher
Tên tiếng Thái: นกกะเต็นใหญ่ธรรมดา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Sả rừng & nYểng quạ
Giống: Coracias
Loài: Coracias benghalensis (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Indian Roller
Tên tiếng Thái: นกตะขาบทุ่ง
Tên khác: Indochinese Roller (Coracias affinis)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Sả rừng & nYểng quạ
Giống: Coracias
Loài: Coracias benghalensis (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Indian Roller
Tên tiếng Thái: นกตะขาบทุ่ง
Tên khác: Indochinese Roller (Coracias affinis)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Bói cá
Giống: Lacedo
Loài: Lacedo pulchella (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Banded Kingfisher
Tên tiếng Thái: นกกะเต็นลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Bói cá
Giống: Lacedo
Loài: Lacedo pulchella (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Banded Kingfisher
Tên tiếng Thái: นกกะเต็นลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Bói cá
Giống: Halcyon
Loài: Halcyon smyrnensis (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: White-throated Kingfisher
Tên tiếng Thái: นกกะเต็นอกขาว
Tên khác: White-breasted Kingfisher
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Bói cá
Giống: Halcyon
Loài: Halcyon pileata (Boddaert, 1783)
Tên tiếng Anh: Black-capped Kingfisher
Tên tiếng Thái: นกกะเต็นหัวดำ
IUCN: VU
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Bói cá
Giống: Halcyon
Loài: Halcyon pileata (Boddaert, 1783)
Tên tiếng Anh: Black-capped Kingfisher
Tên tiếng Thái: นกกะเต็นหัวดำ
IUCN: VU
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ nhà
Giống: Passer
Loài: Passer montanus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Eurasian Tree Sparrow
Tên tiếng Thái: นกกระจอกบ้าน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ nhà
Giống: Passer
Loài: Passer montanus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Eurasian Tree Sparrow
Tên tiếng Thái: นกกระจอกบ้าน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ nhà
Giống: Passer
Loài: Passer montanus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Eurasian Tree Sparrow
Tên tiếng Thái: นกกระจอกบ้าน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ nhà
Giống: Passer
Loài: Passer montanus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Eurasian Tree Sparrow
Tên tiếng Thái: นกกระจอกบ้าน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Saxicola
Loài: Saxicola maurus (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Siberian Stonechat
Tên tiếng Thái: นกยอดหญ้าหัวดำ
Tên khác: Common Stonechat, Eastern Stonechat (Saxicola stejnegeri)
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ nhà
Giống: Passer
Loài: Passer flaveolus (Blyth, 1844)
Tên tiếng Anh: Plain-backed Sparrow
Tên tiếng Thái: นกกระจอกตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ nhà
Giống: Passer
Loài: Passer flaveolus (Blyth, 1844)
Tên tiếng Anh: Plain-backed Sparrow
Tên tiếng Thái: นกกระจอกตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Saxicola
Loài: Saxicola ferreus (Gray, 1846)
Tên tiếng Anh: Grey Bushchat
Tên tiếng Thái: นกยอดหญ้าสีเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Saxicola
Loài: Saxicola ferreus (Gray, 1846)
Tên tiếng Anh: Grey Bushchat
Tên tiếng Thái: นกยอดหญ้าสีเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Saxicola
Loài: Saxicola caprata (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Pied Bushchat
Tên tiếng Thái: นกยอดหญ้าสีดำ, นกขี้หมา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Saxicola
Loài: Saxicola caprata (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Pied Bushchat
Tên tiếng Thái: นกยอดหญ้าสีดำ, นกขี้หมา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ thông
Giống: Carpodacus
Loài: Carpodacus erythrinus (Pallas, 1770)
Tên tiếng Anh: Common Rosefinch
Tên tiếng Thái: นกจาบปีกอ่อนสีกุหลาบ
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ nhà
Giống: Passer
Loài: Passer domesticus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: House Sparrow
Tên tiếng Thái: นกกระจอกใหญ่
IUCN: LC
Hiện trạng: introduced
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ nhà
Giống: Passer
Loài: Passer domesticus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: House Sparrow
Tên tiếng Thái: นกกระจอกใหญ่
IUCN: LC
Hiện trạng: introduced
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ nhà
Giống: Passer
Loài: Passer domesticus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: House Sparrow
Tên tiếng Thái: นกกระจอกใหญ่
IUCN: LC
Hiện trạng: introduced
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ nhà
Giống: Passer
Loài: Passer domesticus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: House Sparrow
Tên tiếng Thái: นกกระจอกใหญ่
IUCN: LC
Hiện trạng: introduced
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ nhà
Giống: Passer
Loài: Passer domesticus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: House Sparrow
Tên tiếng Thái: นกกระจอกใหญ่
IUCN: LC
Hiện trạng: introduced
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ thông
Giống: Chloris
Loài: Chloris monguilloti (Delacour, 1926)
Tên tiếng Anh: Vietnamese Greenfinch
Tên khác: Carduelis monguilloti
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ thông
Giống: Chloris
Loài: Chloris monguilloti (Delacour, 1926)
Tên tiếng Anh: Vietnamese Greenfinch
Tên khác: Carduelis monguilloti
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ thông
Giống: Chloris
Loài: Chloris monguilloti (Delacour, 1926)
Tên tiếng Anh: Vietnamese Greenfinch
Tên khác: Carduelis monguilloti
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ thông
Giống: Chloris
Loài: Chloris monguilloti (Delacour, 1926)
Tên tiếng Anh: Vietnamese Greenfinch
Tên khác: Carduelis monguilloti
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ thông
Giống: Chloris
Loài: Chloris monguilloti (Delacour, 1926)
Tên tiếng Anh: Vietnamese Greenfinch
Tên khác: Carduelis monguilloti
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ thông
Giống: Chloris
Loài: Chloris sinica (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Grey-capped Greenfinch
Tên khác: Oriental Greenfinch
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sếu
Họ: Họ Sếu
Giống: Grus
Loài: Grus antigone (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Sarus Crane
Tên tiếng Thái: นกกระเรียนพันธุ์ไทย
Tên khác: Grus antigone, Sếu cổ trụi
IUCN: VU
Hiện trạng: resident, non-breeding visitor (for seabirds, widely dispersive waterbirds)
Bộ: Bộ Sếu
Họ: Họ Sếu
Giống: Grus
Loài: Grus antigone (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Sarus Crane
Tên tiếng Thái: นกกระเรียนพันธุ์ไทย
Tên khác: Grus antigone, Sếu cổ trụi
IUCN: VU
Hiện trạng: resident, non-breeding visitor (for seabirds, widely dispersive waterbirds)
Bộ: Bộ Sếu
Họ: Họ Sếu
Giống: Grus
Loài: Grus antigone (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Sarus Crane
Tên tiếng Thái: นกกระเรียนพันธุ์ไทย
Tên khác: Grus antigone, Sếu cổ trụi
IUCN: VU
Hiện trạng: resident, non-breeding visitor (for seabirds, widely dispersive waterbirds)
Bộ: Bộ Sếu
Họ: Họ Sếu
Giống: Grus
Loài: Grus antigone (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Sarus Crane
Tên tiếng Thái: นกกระเรียนพันธุ์ไทย
Tên khác: Grus antigone, Sếu cổ trụi
IUCN: VU
Hiện trạng: resident, non-breeding visitor (for seabirds, widely dispersive waterbirds)
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choi choi & Te vặt
Giống: Vanellus
Loài: Vanellus cinereus (Blyth, 1842)
Tên tiếng Anh: Gray-headed Lapwing
Tên tiếng Thái: นกกระแตหัวเทา
IUCN: LC
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choi choi & Te vặt
Giống: Vanellus
Loài: Vanellus cinereus (Blyth, 1842)
Tên tiếng Anh: Gray-headed Lapwing
Tên tiếng Thái: นกกระแตหัวเทา
IUCN: LC
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choi choi & Te vặt
Giống: Vanellus
Loài: Vanellus indicus (Boddaert, 1783)
Tên tiếng Anh: Red-wattled Lapwing
Tên tiếng Thái: นกกระแตแต้แว้ด
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choi choi & Te vặt
Giống: Vanellus
Loài: Vanellus indicus (Boddaert, 1783)
Tên tiếng Anh: Red-wattled Lapwing
Tên tiếng Thái: นกกระแตแต้แว้ด
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Monarch
Giống: Terpsiphone
Loài: Terpsiphone paradisi (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Asian Paradise Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกแซวสวรรค์
Tên khác: Chinese Paradise-flycatcher (Terpsiphone incei)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Monarch
Giống: Terpsiphone
Loài: Terpsiphone paradisi (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Asian Paradise Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกแซวสวรรค์
Tên khác: Chinese Paradise-flycatcher (Terpsiphone incei)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Cu rốc
Giống: Psilopogon
Loài: Psilopogon lineatus (Vieillot, 1816)
Tên tiếng Anh: Lineated Barbet
Tên tiếng Thái: นกโพระดกธรรมดา
Tên khác: Megalaima lineata
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Cu rốc
Giống: Psilopogon
Loài: Psilopogon lineatus (Vieillot, 1816)
Tên tiếng Anh: Lineated Barbet
Tên tiếng Thái: นกโพระดกธรรมดา
Tên khác: Megalaima lineata
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Cu rốc
Giống: Psilopogon
Loài: Psilopogon lineatus (Vieillot, 1816)
Tên tiếng Anh: Lineated Barbet
Tên tiếng Thái: นกโพระดกธรรมดา
Tên khác: Megalaima lineata
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Cu rốc
Giống: Psilopogon
Loài: Psilopogon lagrandieri (Verreaux, 1868)
Tên tiếng Anh: Red-vented Barbet
Tên khác: Megalaima lagrandieri
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Cu rốc
Giống: Psilopogon
Loài: Psilopogon lagrandieri (Verreaux, 1868)
Tên tiếng Anh: Red-vented Barbet
Tên khác: Megalaima lagrandieri
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Cu rốc
Giống: Psilopogon
Loài: Psilopogon virens (Boddaert, 1783)
Tên tiếng Anh: Great Barbet
Tên tiếng Thái: นกตั้งล้อ
Tên khác: Megalaima virens
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Cu rốc
Giống: Psilopogon
Loài: Psilopogon faiostrictus (Temminck, 1831)
Tên tiếng Anh: Green-eared Barbet
Tên tiếng Thái: นกโพระดกหูเขียว
Tên khác: Megalaima faiostricta
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Cu rốc
Giống: Psilopogon
Loài: Psilopogon faiostrictus (Temminck, 1831)
Tên tiếng Anh: Green-eared Barbet
Tên tiếng Thái: นกโพระดกหูเขียว
Tên khác: Megalaima faiostricta
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Trèo cây
Giống: Sitta
Loài: Sitta cinnamoventris (Lesson, 1830)
Tên tiếng Anh: Chestnut-bellied Nuthatch
Tên tiếng Thái: นกไต่ไม้ท้องสีเม็ดมะขาม
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Trèo cây
Giống: Sitta
Loài: Sitta nagaensis (Godwin-Austen, 1874)
Tên tiếng Anh: Chestnut-vented Nuthatch
Tên tiếng Thái: นกไต่ไม้โคนหางสีน้ำตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Trèo cây
Giống: Sitta
Loài: Sitta nagaensis (Godwin-Austen, 1874)
Tên tiếng Anh: Chestnut-vented Nuthatch
Tên tiếng Thái: นกไต่ไม้โคนหางสีน้ำตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Trèo cây
Giống: Sitta
Loài: Sitta nagaensis (Godwin-Austen, 1874)
Tên tiếng Anh: Chestnut-vented Nuthatch
Tên tiếng Thái: นกไต่ไม้โคนหางสีน้ำตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Trèo cây
Giống: Sitta
Loài: Sitta solangiae (Delacour & Jabouille, 1930)
Tên tiếng Anh: Yellow-billed Nuthatch
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Trèo cây
Giống: Sitta
Loài: Sitta frontalis (Swainson, 1820)
Tên tiếng Anh: Velvet-fronted Nuthatch
Tên tiếng Thái: นกไต่ไม้หน้าผากกำมะหยี่
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Trèo cây
Giống: Sitta
Loài: Sitta frontalis (Swainson, 1820)
Tên tiếng Anh: Velvet-fronted Nuthatch
Tên tiếng Thái: นกไต่ไม้หน้าผากกำมะหยี่
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Trèo cây
Giống: Sitta
Loài: Sitta frontalis (Swainson, 1820)
Tên tiếng Anh: Velvet-fronted Nuthatch
Tên tiếng Thái: นกไต่ไม้หน้าผากกำมะหยี่
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Trèo cây
Giống: Sitta
Loài: Sitta frontalis (Swainson, 1820)
Tên tiếng Anh: Velvet-fronted Nuthatch
Tên tiếng Thái: นกไต่ไม้หน้าผากกำมะหยี่
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Trèo cây
Giống: Sitta
Loài: Sitta himalayensis (Jardine & Selby, 1835)
Tên tiếng Anh: White-tailed Nuthatch
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Trèo cây
Giống: Sitta
Loài: Sitta himalayensis (Jardine & Selby, 1835)
Tên tiếng Anh: White-tailed Nuthatch
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Leo tường
Giống: Tichodroma
Loài: Tichodroma muraria (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Wallcreeper
Tên tiếng Thái: นกไต่ผา
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Leo tường
Giống: Tichodroma
Loài: Tichodroma muraria (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Wallcreeper
Tên tiếng Thái: นกไต่ผา
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Leo tường
Giống: Tichodroma
Loài: Tichodroma muraria (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Wallcreeper
Tên tiếng Thái: นกไต่ผา
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sếu
Họ: Họ Gà nước
Giống: Porphyrio
Loài: Porphyrio porphyrio (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Purple Swamphen
Tên tiếng Thái: นกอีโก้ง
Tên khác: Black-backed Swamphen
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sếu
Họ: Họ Gà nước
Giống: Porphyrio
Loài: Porphyrio porphyrio (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Purple Swamphen
Tên tiếng Thái: นกอีโก้ง
Tên khác: Black-backed Swamphen
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sếu
Họ: Họ Gà nước
Giống: Porphyrio
Loài: Porphyrio porphyrio (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Purple Swamphen
Tên tiếng Thái: นกอีโก้ง
Tên khác: Black-backed Swamphen
IUCN: LC
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Rheinardia
Loài: Rheinardia ocellata (Elliot, 1871)
Tên tiếng Anh: Crested Argus
IUCN: NT
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Phasianus
Loài: Phasianus colchicus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Ring-necked Pheasant
IUCN: LC
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Phasianus
Loài: Phasianus colchicus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Ring-necked Pheasant
IUCN: LC
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Phasianus
Loài: Phasianus colchicus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Ring-necked Pheasant
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Trảu ăn ong
Giống: Merops
Loài: Merops leschenaulti (Vieillot, 1817)
Tên tiếng Anh: Chestnut-headed Bee-eater
Tên tiếng Thái: นกจาบคาหัวสีส้ม
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Trảu ăn ong
Giống: Merops
Loài: Merops leschenaulti (Vieillot, 1817)
Tên tiếng Anh: Chestnut-headed Bee-eater
Tên tiếng Thái: นกจาบคาหัวสีส้ม
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Trảu ăn ong
Giống: Merops
Loài: Merops leschenaulti (Vieillot, 1817)
Tên tiếng Anh: Chestnut-headed Bee-eater
Tên tiếng Thái: นกจาบคาหัวสีส้ม
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Trảu ăn ong
Giống: Merops
Loài: Merops viridis (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Blue-throated Bee-eater
Tên tiếng Thái: นกจาบคาคอสีฟ้า
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Trảu ăn ong
Giống: Merops
Loài: Merops viridis (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Blue-throated Bee-eater
Tên tiếng Thái: นกจาบคาคอสีฟ้า
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Trảu ăn ong
Giống: Merops
Loài: Merops viridis (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Blue-throated Bee-eater
Tên tiếng Thái: นกจาบคาคอสีฟ้า
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Trảu ăn ong
Giống: Nyctyornis
Loài: Nyctyornis athertoni (Jardine & Selby, 1830)
Tên tiếng Anh: Blue-bearded Bee-eater
Tên tiếng Thái: นกจาบคาเคราน้ำเงิน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Trảu ăn ong
Giống: Nyctyornis
Loài: Nyctyornis athertoni (Jardine & Selby, 1830)
Tên tiếng Anh: Blue-bearded Bee-eater
Tên tiếng Thái: นกจาบคาเคราน้ำเงิน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Trảu ăn ong
Giống: Merops
Loài: Merops philippinus (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Blue-tailed Bee-eater
Tên tiếng Thái: นกจาบคาหัวเขียว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Trảu ăn ong
Giống: Merops
Loài: Merops philippinus (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Blue-tailed Bee-eater
Tên tiếng Thái: นกจาบคาหัวเขียว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Trảu ăn ong
Giống: Merops
Loài: Merops philippinus (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Blue-tailed Bee-eater
Tên tiếng Thái: นกจาบคาหัวเขียว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Trảu ăn ong
Giống: Merops
Loài: Merops philippinus (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Blue-tailed Bee-eater
Tên tiếng Thái: นกจาบคาหัวเขียว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Trảu ăn ong
Giống: Merops
Loài: Merops orientalis (Latham, 1802)
Tên tiếng Anh: Green Bee-eater
Tên tiếng Thái: นกจาบคาเล็ก
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Trảu ăn ong
Giống: Merops
Loài: Merops orientalis (Latham, 1802)
Tên tiếng Anh: Green Bee-eater
Tên tiếng Thái: นกจาบคาเล็ก
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Trảu ăn ong
Giống: Merops
Loài: Merops orientalis (Latham, 1802)
Tên tiếng Anh: Green Bee-eater
Tên tiếng Thái: นกจาบคาเล็ก
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Trảu ăn ong
Giống: Merops
Loài: Merops orientalis (Latham, 1802)
Tên tiếng Anh: Green Bee-eater
Tên tiếng Thái: นกจาบคาเล็ก
IUCN: LC
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Eudynamys
Loài: Eudynamys scolopaceus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Asian Koel
Tên tiếng Thái: นกกาเหว่า
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Eudynamys
Loài: Eudynamys scolopaceus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Asian Koel
Tên tiếng Thái: นกกาเหว่า
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Cacomantis
Loài: Cacomantis merulinus (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Plaintive Cuckoo
Tên tiếng Thái: นกอีวาบตั๊กแตน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Cacomantis
Loài: Cacomantis merulinus (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Plaintive Cuckoo
Tên tiếng Thái: นกอีวาบตั๊กแตน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Cacomantis
Loài: Cacomantis merulinus (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Plaintive Cuckoo
Tên tiếng Thái: นกอีวาบตั๊กแตน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Chrysococcyx
Loài: Chrysococcyx xanthorhynchus (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Violet Cuckoo
Tên tiếng Thái: นกคัคคูสีม่วง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Chrysococcyx
Loài: Chrysococcyx xanthorhynchus (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Violet Cuckoo
Tên tiếng Thái: นกคัคคูสีม่วง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Chrysococcyx
Loài: Chrysococcyx xanthorhynchus (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Violet Cuckoo
Tên tiếng Thái: นกคัคคูสีม่วง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Chrysococcyx
Loài: Chrysococcyx xanthorhynchus (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Violet Cuckoo
Tên tiếng Thái: นกคัคคูสีม่วง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Chrysococcyx
Loài: Chrysococcyx xanthorhynchus (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Violet Cuckoo
Tên tiếng Thái: นกคัคคูสีม่วง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Cacomantis
Loài: Cacomantis sonneratii (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Banded Bay Cuckoo
Tên tiếng Thái: นกคัคคูลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Cacomantis
Loài: Cacomantis sonneratii (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Banded Bay Cuckoo
Tên tiếng Thái: นกคัคคูลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Chrysococcyx
Loài: Chrysococcyx maculatus (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: Asian Emerald Cuckoo
Tên tiếng Thái: นกคัคคูมรกต
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Chrysococcyx
Loài: Chrysococcyx maculatus (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: Asian Emerald Cuckoo
Tên tiếng Thái: นกคัคคูมรกต
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Chrysococcyx
Loài: Chrysococcyx maculatus (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: Asian Emerald Cuckoo
Tên tiếng Thái: นกคัคคูมรกต
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Chrysococcyx
Loài: Chrysococcyx maculatus (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: Asian Emerald Cuckoo
Tên tiếng Thái: นกคัคคูมรกต
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Vàng anh
Giống: Oriolus
Loài: Oriolus traillii (Vigors, 1832)
Tên tiếng Anh: Maroon Oriole
Tên tiếng Thái: นกขมิ้นแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Vịt
Họ: Họ Vịt
Giống: Aix
Loài: Aix galericulata (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Mandarin Duck
Tên tiếng Thái: เป็ดแมนดาริน
IUCN: LC
Bộ: Bộ Vịt
Họ: Họ Vịt
Giống: Aix
Loài: Aix galericulata (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Mandarin Duck
Tên tiếng Thái: เป็ดแมนดาริน
IUCN: LC
Bộ: Bộ Vịt
Họ: Họ Vịt
Giống: Aix
Loài: Aix galericulata (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Mandarin Duck
Tên tiếng Thái: เป็ดแมนดาริน
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Vàng anh
Giống: Oriolus
Loài: Oriolus chinensis (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Black-naped Oriole
Tên tiếng Thái: นกขมิ้นท้ายทอยดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Vàng anh
Giống: Oriolus
Loài: Oriolus tenuirostris (Blyth, 1846)
Tên tiếng Anh: Slender-billed Oriole
Tên tiếng Thái: นกขมิ้นปากเรียว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Vàng anh
Giống: Oriolus
Loài: Oriolus tenuirostris (Blyth, 1846)
Tên tiếng Anh: Slender-billed Oriole
Tên tiếng Thái: นกขมิ้นปากเรียว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Vàng anh
Giống: Oriolus
Loài: Oriolus xanthornus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Black-hooded Oriole
Tên tiếng Thái: นกขมิ้นหัวดำใหญ่
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Vàng anh
Giống: Oriolus
Loài: Oriolus xanthornus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Black-hooded Oriole
Tên tiếng Thái: นกขมิ้นหัวดำใหญ่
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Vành khuyên & Khướu mào
Giống: Zosterops
Loài: Zosterops japonicus (Temminck & Schlegel, 1847)
Tên tiếng Anh: Japanese White-eye
Tên tiếng Thái: นกแว่นตาขาวหลังเขียว
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Vành khuyên & Khướu mào
Giống: Zosterops
Loài: Zosterops japonicus (Temminck & Schlegel, 1847)
Tên tiếng Anh: Japanese White-eye
Tên tiếng Thái: นกแว่นตาขาวหลังเขียว
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Vành khuyên & Khướu mào
Giống: Zosterops
Loài: Zosterops palpebrosus (Temminck, 1824)
Tên tiếng Anh: Oriental White-eye
Tên tiếng Thái: นกแว่นตาขาวสีทอง
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Nycticorax
Loài: Nycticorax nycticorax (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Black-crowned Night Heron
Tên tiếng Thái: นกแขวก
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Nycticorax
Loài: Nycticorax nycticorax (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Black-crowned Night Heron
Tên tiếng Thái: นกแขวก
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Nycticorax
Loài: Nycticorax nycticorax (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Black-crowned Night Heron
Tên tiếng Thái: นกแขวก
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Gorsachius
Loài: Gorsachius magnificus (Ogilvie Grant, 1899)
Tên tiếng Anh: White-eared Night Heron
IUCN: EN
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Gorsachius
Loài: Gorsachius magnificus (Ogilvie Grant, 1899)
Tên tiếng Anh: White-eared Night Heron
IUCN: EN
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Gorsachius
Loài: Gorsachius melanolophus (Raffles, 1822)
Tên tiếng Anh: Malayan Night Heron
Tên tiếng Thái: นกยางลายเสือ
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Gorsachius
Loài: Gorsachius melanolophus (Raffles, 1822)
Tên tiếng Anh: Malayan Night Heron
Tên tiếng Thái: นกยางลายเสือ
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Gorsachius
Loài: Gorsachius melanolophus (Raffles, 1822)
Tên tiếng Anh: Malayan Night Heron
Tên tiếng Thái: นกยางลายเสือ
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Gorsachius
Loài: Gorsachius melanolophus (Raffles, 1822)
Tên tiếng Anh: Malayan Night Heron
Tên tiếng Thái: นกยางลายเสือ
IUCN: LC
Bộ: Bộ Vẹt
Họ: Họ Vẹt
Giống: Psittacula
Loài: Psittacula alexandri (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Red-breasted Parakeet
Tên tiếng Thái: นกแขกเต้า
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Vẹt
Họ: Họ Vẹt
Giống: Psittacula
Loài: Psittacula alexandri (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Red-breasted Parakeet
Tên tiếng Thái: นกแขกเต้า
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Vẹt
Họ: Họ Vẹt
Giống: Himalayapsitta
Loài: Himalayapsitta roseata (Biswas, 1951)
Tên tiếng Anh: Blossom-headed Parakeet
Tên tiếng Thái: นกแก้วหัวแพร
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Vẹt
Họ: Họ Vẹt
Giống: Himalayapsitta
Loài: Himalayapsitta roseata (Biswas, 1951)
Tên tiếng Anh: Blossom-headed Parakeet
Tên tiếng Thái: นกแก้วหัวแพร
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Vẹt
Họ: Họ Vẹt
Giống: Psittacula
Loài: Psittacula finschii (Hume, 1874)
Tên tiếng Anh: Gray-headed Parakeet
Tên tiếng Thái: นกกะลิง
IUCN: NT
Bộ: Bộ Vịt
Họ: Họ Vịt
Giống: Anas
Loài: Anas platyrhynchos (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Mallard
Tên tiếng Thái: เป็ดหัวเขียว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Vịt
Họ: Họ Vịt
Giống: Anas
Loài: Anas platyrhynchos (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Mallard
Tên tiếng Thái: เป็ดหัวเขียว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Vịt
Họ: Họ Vịt
Giống: Anas
Loài: Anas platyrhynchos (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Mallard
Tên tiếng Thái: เป็ดหัวเขียว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Vịt
Họ: Họ Vịt
Giống: Anas
Loài: Anas platyrhynchos (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Mallard
Tên tiếng Thái: เป็ดหัวเขียว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Vịt
Họ: Họ Vịt
Giống: Anas
Loài: Anas acuta (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Northern Pintail
Tên tiếng Thái: เป็ดหางแหลม
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Vịt
Họ: Họ Vịt
Giống: Sarkidiornis
Loài: Sarkidiornis melanotos (Pennant, 1769)
Tên tiếng Anh: Comb Duck
Tên tiếng Thái: เป็ดหงส์
Tên khác: African Comb Duck, Knob-billed Duck
IUCN: LC
Bộ: Bộ Vịt
Họ: Họ Vịt
Giống: Anas
Loài: Anas poecilorhyncha (Forster, 1781)
Tên tiếng Anh: Spot-billed Duck
Tên tiếng Thái: เป็ดเทาพันธุ์อินเดีย
Tên khác: Indian Spot-billed Duck
IUCN: LC
Bộ: Bộ Vịt
Họ: Họ Vịt
Giống: Anas
Loài: Anas poecilorhyncha (Forster, 1781)
Tên tiếng Anh: Spot-billed Duck
Tên tiếng Thái: เป็ดเทาพันธุ์อินเดีย
Tên khác: Indian Spot-billed Duck
IUCN: LC
Bộ: Bộ Vịt
Họ: Họ Vịt
Giống: Anas
Loài: Anas poecilorhyncha (Forster, 1781)
Tên tiếng Anh: Spot-billed Duck
Tên tiếng Thái: เป็ดเทาพันธุ์อินเดีย
Tên khác: Indian Spot-billed Duck
IUCN: LC
Bộ: Bộ Vịt
Họ: Họ Vịt
Giống: Anas
Loài: Anas poecilorhyncha (Forster, 1781)
Tên tiếng Anh: Spot-billed Duck
Tên tiếng Thái: เป็ดเทาพันธุ์อินเดีย
Tên khác: Indian Spot-billed Duck
IUCN: LC
Bộ: Bộ Vịt
Họ: Họ Vịt
Giống: Tadorna
Loài: Tadorna ferruginea (Pallas, 1764)
Tên tiếng Anh: Ruddy Shelduck
Tên tiếng Thái: เป็ดพม่า
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Vịt
Họ: Họ Vịt
Giống: Tadorna
Loài: Tadorna ferruginea (Pallas, 1764)
Tên tiếng Anh: Ruddy Shelduck
Tên tiếng Thái: เป็ดพม่า
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Cú muỗi
Họ: Họ Yến
Giống: Apus
Loài: Apus nipalensis (Gray, 1830)
Tên tiếng Anh: House Swift
Tên tiếng Thái: นกแอ่นบ้าน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cú muỗi
Họ: Họ Yến
Giống: Cypsiurus
Loài: Cypsiurus balasiensis (Gray, 1829)
Tên tiếng Anh: Asian Palm Swift
Khmer: បក្សីវៀតណាម
Tên tiếng Thái: นกแอ่นตาล
Tên khác: Asian Palm-Swift
IUCN: LC
Bộ: Bộ Cú muỗi
Họ: Họ Yến
Giống: Cypsiurus
Loài: Cypsiurus balasiensis (Gray, 1829)
Tên tiếng Anh: Asian Palm Swift
Khmer: បក្សីវៀតណាម
Tên tiếng Thái: นกแอ่นตาล
Tên khác: Asian Palm-Swift
IUCN: LC
Bộ: Bộ Cú muỗi
Họ: Họ Yến
Giống: Apus
Loài: Apus pacificus (Latham, 1802)
Tên tiếng Anh: Pacific Swift
Tên tiếng Thái: นกแอ่นตะโพกขาวแถบกว้าง
Tên khác: Cook's Swift (Apus cooki)
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Cú muỗi
Họ: Họ Yến
Giống: Apus
Loài: Apus pacificus (Latham, 1802)
Tên tiếng Anh: Pacific Swift
Tên tiếng Thái: นกแอ่นตะโพกขาวแถบกว้าง
Tên khác: Cook's Swift (Apus cooki)
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Cú muỗi
Họ: Họ Yến
Giống: Aerodramus
Loài: Aerodramus germani (Thunberg, 1812)
Tên tiếng Anh: Germain's Swiftlet
Tên tiếng Thái: นกแอ่นกินรัง
Tên khác: Edible-nest Swiftlet (Aerodramus fuciphagus)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Cú muỗi
Họ: Họ Yến
Giống: Aerodramus
Loài: Aerodramus germani (Thunberg, 1812)
Tên tiếng Anh: Germain's Swiftlet
Tên tiếng Thái: นกแอ่นกินรัง
Tên khác: Edible-nest Swiftlet (Aerodramus fuciphagus)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Cú muỗi
Họ: Họ Yến
Giống: Aerodramus
Loài: Aerodramus germani (Thunberg, 1812)
Tên tiếng Anh: Germain's Swiftlet
Tên tiếng Thái: นกแอ่นกินรัง
Tên khác: Edible-nest Swiftlet (Aerodramus fuciphagus)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Cú muỗi
Họ: Họ Yến
Giống: Aerodramus
Loài: Aerodramus germani (Thunberg, 1812)
Tên tiếng Anh: Germain's Swiftlet
Tên tiếng Thái: นกแอ่นกินรัง
Tên khác: Edible-nest Swiftlet (Aerodramus fuciphagus)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Cú muỗi
Họ: Họ Yến
Giống: Aerodramus
Loài: Aerodramus germani (Thunberg, 1812)
Tên tiếng Anh: Germain's Swiftlet
Tên tiếng Thái: นกแอ่นกินรัง
Tên khác: Edible-nest Swiftlet (Aerodramus fuciphagus)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Cú muỗi
Họ: Họ Yến mào
Giống: Hemiprocne
Loài: Hemiprocne coronata (Tickell, 1833)
Tên tiếng Anh: Crested Treeswift
Tên tiếng Thái: นกแอ่นฟ้าหงอน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cú muỗi
Họ: Họ Yến mào
Giống: Hemiprocne
Loài: Hemiprocne coronata (Tickell, 1833)
Tên tiếng Anh: Crested Treeswift
Tên tiếng Thái: นกแอ่นฟ้าหงอน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cú muỗi
Họ: Họ Yến
Giống: Hirundapus
Loài: Hirundapus cochinchinensis (Oustalet, 1878)
Tên tiếng Anh: Silver-backed Needletail
Tên tiếng Thái: นกแอ่นใหญ่หัวตาดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Sả rừng & nYểng quạ
Giống: Eurystomus
Loài: Eurystomus orientalis (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Dollarbird
Tên tiếng Thái: นกตะขาบดง
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Quạ
Giống: Pica
Loài: Pica pica (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Eurasian Magpie
Tên tiếng Thái: นกสาลิกาปากดำ
Tên khác: Black-billed Magpie, Common Magpie
IUCN: LC
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ó cá
Giống: Pandion
Loài: Pandion haliaetus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Osprey
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวออสเปร
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Ô tác
Họ: Họ Ô tác
Giống: Houbaropsis
Loài: Houbaropsis bengalensis (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Bengal Florican
IUCN: CR
Hiện trạng: extinct
Bộ: Bộ Ô tác
Họ: Họ Ô tác
Giống: Houbaropsis
Loài: Houbaropsis bengalensis (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Bengal Florican
IUCN: CR
Hiện trạng: extinct
Bộ: Bộ Ô tác
Họ: Họ Ô tác
Giống: Houbaropsis
Loài: Houbaropsis bengalensis (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Bengal Florican
IUCN: CR
Hiện trạng: extinct
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đuôi cụt
Giống: Hydrornis
Loài: Hydrornis elliotii (Oustalet, 1874)
Tên tiếng Anh: Bar-bellied Pitta
Tên tiếng Thái: นกแต้วแล้วเขียวเขมร
Tên khác: Pitta elliotii
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đuôi cụt
Giống: Hydrornis
Loài: Hydrornis elliotii (Oustalet, 1874)
Tên tiếng Anh: Bar-bellied Pitta
Tên tiếng Thái: นกแต้วแล้วเขียวเขมร
Tên khác: Pitta elliotii
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đuôi cụt
Giống: Hydrornis
Loài: Hydrornis elliotii (Oustalet, 1874)
Tên tiếng Anh: Bar-bellied Pitta
Tên tiếng Thái: นกแต้วแล้วเขียวเขมร
Tên khác: Pitta elliotii
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đuôi cụt
Giống: Hydrornis
Loài: Hydrornis elliotii (Oustalet, 1874)
Tên tiếng Anh: Bar-bellied Pitta
Tên tiếng Thái: นกแต้วแล้วเขียวเขมร
Tên khác: Pitta elliotii
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đuôi cụt
Giống: Hydrornis
Loài: Hydrornis elliotii (Oustalet, 1874)
Tên tiếng Anh: Bar-bellied Pitta
Tên tiếng Thái: นกแต้วแล้วเขียวเขมร
Tên khác: Pitta elliotii
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đuôi cụt
Giống: Pitta
Loài: Pitta moluccensis (MŸller, 1776)
Tên tiếng Anh: Blue-winged Pitta
Tên tiếng Thái: นกแต้วแล้วธรรมดา
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đuôi cụt
Giống: Pitta
Loài: Pitta moluccensis (MŸller, 1776)
Tên tiếng Anh: Blue-winged Pitta
Tên tiếng Thái: นกแต้วแล้วธรรมดา
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đuôi cụt
Giống: Hydrornis
Loài: Hydrornis nipalensis (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Blue-naped Pitta
Tên tiếng Thái: นกแต้วแล้วใหญ่ท้ายทอยสีฟ้า
Tên khác: Pitta nipalensis
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đuôi cụt
Giống: Hydrornis
Loài: Hydrornis nipalensis (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Blue-naped Pitta
Tên tiếng Thái: นกแต้วแล้วใหญ่ท้ายทอยสีฟ้า
Tên khác: Pitta nipalensis
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đuôi cụt
Giống: Hydrornis
Loài: Hydrornis soror (Wardlaw-Ramsay, 1881)
Tên tiếng Anh: Blue-rumped Pitta
Tên tiếng Thái: นกแต้วแล้วใหญ่หัวสีน้ำเงิน
Tên khác: Pitta soror
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đuôi cụt
Giống: Hydrornis
Loài: Hydrornis soror (Wardlaw-Ramsay, 1881)
Tên tiếng Anh: Blue-rumped Pitta
Tên tiếng Thái: นกแต้วแล้วใหญ่หัวสีน้ำเงิน
Tên khác: Pitta soror
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đuôi cụt
Giống: Hydrornis
Loài: Hydrornis soror (Wardlaw-Ramsay, 1881)
Tên tiếng Anh: Blue-rumped Pitta
Tên tiếng Thái: นกแต้วแล้วใหญ่หัวสีน้ำเงิน
Tên khác: Pitta soror
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đuôi cụt
Giống: Hydrornis
Loài: Hydrornis soror (Wardlaw-Ramsay, 1881)
Tên tiếng Anh: Blue-rumped Pitta
Tên tiếng Thái: นกแต้วแล้วใหญ่หัวสีน้ำเงิน
Tên khác: Pitta soror
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Trèo cây đuôi cứng
Giống: Certhia
Loài: Certhia discolor (Blyth, 1845)
Tên tiếng Anh: Brown-throated Treecreeper
IUCN: NR
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Trèo cây đuôi cứng
Giống: Certhia
Loài: Certhia discolor (Blyth, 1845)
Tên tiếng Anh: Brown-throated Treecreeper
IUCN: NR
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Phoenicurus
Loài: Phoenicurus frontalis (Vigors, 1832)
Tên tiếng Anh: Blue-fronted Redstart
Tên tiếng Thái: นกเขนสีฟ้าท้ายสีน้ำตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Phoenicurus
Loài: Phoenicurus frontalis (Vigors, 1832)
Tên tiếng Anh: Blue-fronted Redstart
Tên tiếng Thái: นกเขนสีฟ้าท้ายสีน้ำตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Phoenicurus
Loài: Phoenicurus frontalis (Vigors, 1832)
Tên tiếng Anh: Blue-fronted Redstart
Tên tiếng Thái: นกเขนสีฟ้าท้ายสีน้ำตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Phoenicurus
Loài: Phoenicurus frontalis (Vigors, 1832)
Tên tiếng Anh: Blue-fronted Redstart
Tên tiếng Thái: นกเขนสีฟ้าท้ายสีน้ำตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Phoenicurus
Loài: Phoenicurus frontalis (Vigors, 1832)
Tên tiếng Anh: Blue-fronted Redstart
Tên tiếng Thái: นกเขนสีฟ้าท้ายสีน้ำตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Phoenicurus
Loài: Phoenicurus auroreus (Pallas, 1776)
Tên tiếng Anh: Daurian Redstart
Tên tiếng Thái: นกเขนท้องแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Phoenicurus
Loài: Phoenicurus auroreus (Pallas, 1776)
Tên tiếng Anh: Daurian Redstart
Tên tiếng Thái: นกเขนท้องแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Phoenicurus
Loài: Phoenicurus auroreus (Pallas, 1776)
Tên tiếng Anh: Daurian Redstart
Tên tiếng Thái: นกเขนท้องแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Phoenicurus
Loài: Phoenicurus leucocephalus (Vigors, 1831)
Tên tiếng Anh: White-capped Water Redstart
Tên tiếng Thái: นกเขนหัวขาวท้ายแดง
Tên khác: White-capped Redstart, Chaimarrornis leucocephalus
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Phoenicurus
Loài: Phoenicurus fuliginosus (Vigors, 1831)
Tên tiếng Anh: Plumbeous Water Redstart
Tên tiếng Thái: นกเขนเทาหางแดง
Tên khác: Rhyacornis fuliginosus
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Phoenicurus
Loài: Phoenicurus fuliginosus (Vigors, 1831)
Tên tiếng Anh: Plumbeous Water Redstart
Tên tiếng Thái: นกเขนเทาหางแดง
Tên khác: Rhyacornis fuliginosus
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Phoenicurus
Loài: Phoenicurus fuliginosus (Vigors, 1831)
Tên tiếng Anh: Plumbeous Water Redstart
Tên tiếng Thái: นกเขนเทาหางแดง
Tên khác: Rhyacornis fuliginosus
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Icthyophaga
Loài: Icthyophaga leucogaster (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: White-bellied Sea Eagle
Tên tiếng Thái: นกออก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Icthyophaga
Loài: Icthyophaga leucogaster (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: White-bellied Sea Eagle
Tên tiếng Thái: นกออก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Icthyophaga
Loài: Icthyophaga leucogaster (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: White-bellied Sea Eagle
Tên tiếng Thái: นกออก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Icthyophaga
Loài: Icthyophaga leucogaster (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: White-bellied Sea Eagle
Tên tiếng Thái: นกออก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Ictinaetus
Loài: Ictinaetus malaiensis (Temminck, 1822)
Tên tiếng Anh: Black Eagle
Tên tiếng Thái: นกอินทรีดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Clanga
Loài: Clanga clanga (Pallas, 1811)
Tên tiếng Anh: Greater Spotted Eagle
Tên tiếng Thái: นกอินทรีปีกลาย
IUCN: VU
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Đầu rìu
Giống: Upupa
Loài: Upupa epops (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Eurasian Hoopoe
Tên tiếng Thái: นกกะรางหัวขวาน
Tên khác: Common Hoopoe
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Đầu rìu
Giống: Upupa
Loài: Upupa epops (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Eurasian Hoopoe
Tên tiếng Thái: นกกะรางหัวขวาน
Tên khác: Common Hoopoe
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Ficedula
Loài: Ficedula mugimaki (Temminck, 1835)
Tên tiếng Anh: Mugimaki Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงดำอกสีส้ม
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Cyanoptila
Loài: Cyanoptila cyanomelana (Temminck, 1829)
Tên tiếng Anh: Blue-and-white Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงสีฟ้าอกดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Niltava
Loài: Niltava sundara (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Rufous-bellied Niltava
Tên tiếng Thái: นกนิลตวาท้องสีส้มคอดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Niltava
Loài: Niltava sundara (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Rufous-bellied Niltava
Tên tiếng Thái: นกนิลตวาท้องสีส้มคอดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Niltava
Loài: Niltava sundara (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Rufous-bellied Niltava
Tên tiếng Thái: นกนิลตวาท้องสีส้มคอดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Niltava
Loài: Niltava davidi (La Touche, 1907)
Tên tiếng Anh: Fujian Niltava
Tên tiếng Thái: นกนิลตวาท้องสีส้มพันธุ์จีน
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Niltava
Loài: Niltava davidi (La Touche, 1907)
Tên tiếng Anh: Fujian Niltava
Tên tiếng Thái: นกนิลตวาท้องสีส้มพันธุ์จีน
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Niltava
Loài: Niltava davidi (La Touche, 1907)
Tên tiếng Anh: Fujian Niltava
Tên tiếng Thái: นกนิลตวาท้องสีส้มพันธุ์จีน
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Cyornis
Loài: Cyornis hainanus (Ogilvie-Grant, 1900)
Tên tiếng Anh: Hainan Blue Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงอกสีฟ้า
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Cyornis
Loài: Cyornis hainanus (Ogilvie-Grant, 1900)
Tên tiếng Anh: Hainan Blue Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงอกสีฟ้า
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Cyornis
Loài: Cyornis hainanus (Ogilvie-Grant, 1900)
Tên tiếng Anh: Hainan Blue Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงอกสีฟ้า
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Cyornis
Loài: Cyornis tickelliae (Blyth, 1843)
Tên tiếng Anh: Tickell's Blue Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงอกส้มท้องขาว
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Cyornis
Loài: Cyornis tickelliae (Blyth, 1843)
Tên tiếng Anh: Tickell's Blue Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงอกส้มท้องขาว
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Cyornis
Loài: Cyornis tickelliae (Blyth, 1843)
Tên tiếng Anh: Tickell's Blue Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงอกส้มท้องขาว
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Ficedula
Loài: Ficedula albicilla (Pallas, 1811)
Tên tiếng Anh: Taiga Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงคอแดง
Tên khác: Red-throated Flycatcher, Red-breasted Flycatcher, Eastern Red-breasted Flycatcher
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Ficedula
Loài: Ficedula albicilla (Pallas, 1811)
Tên tiếng Anh: Taiga Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงคอแดง
Tên khác: Red-throated Flycatcher, Red-breasted Flycatcher, Eastern Red-breasted Flycatcher
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Ficedula
Loài: Ficedula albicilla (Pallas, 1811)
Tên tiếng Anh: Taiga Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงคอแดง
Tên khác: Red-throated Flycatcher, Red-breasted Flycatcher, Eastern Red-breasted Flycatcher
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Ficedula
Loài: Ficedula narcissina (Temminck, 1835)
Tên tiếng Anh: Narcissus Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงคิ้วเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Ficedula
Loài: Ficedula narcissina (Temminck, 1835)
Tên tiếng Anh: Narcissus Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงคิ้วเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Niltava
Loài: Niltava grandis (Blyth, 1842)
Tên tiếng Anh: Large Niltava
Tên tiếng Thái: นกนิลตวาใหญ่
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Niltava
Loài: Niltava grandis (Blyth, 1842)
Tên tiếng Anh: Large Niltava
Tên tiếng Thái: นกนิลตวาใหญ่
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Niltava
Loài: Niltava grandis (Blyth, 1842)
Tên tiếng Anh: Large Niltava
Tên tiếng Thái: นกนิลตวาใหญ่
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Anthipes
Loài: Anthipes solitaris (MŸller, 1835)
Tên tiếng Anh: Rufous-browed Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงคอขาวหน้าแดง
Tên khác: Ficedula solitaris
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Anthipes
Loài: Anthipes solitaris (MŸller, 1835)
Tên tiếng Anh: Rufous-browed Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงคอขาวหน้าแดง
Tên khác: Ficedula solitaris
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Ficedula
Loài: Ficedula hyperythra (Blyth, 1843)
Tên tiếng Anh: Snowy-browed Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงหน้าผากขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Ficedula
Loài: Ficedula strophiata (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Rufous-gorgeted Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงแถบคอสีส้ม
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Ficedula
Loài: Ficedula strophiata (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Rufous-gorgeted Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงแถบคอสีส้ม
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Ficedula
Loài: Ficedula strophiata (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Rufous-gorgeted Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงแถบคอสีส้ม
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Ficedula
Loài: Ficedula strophiata (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Rufous-gorgeted Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงแถบคอสีส้ม
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Muscicapa
Loài: Muscicapa dauurica (Pallas, 1811)
Tên tiếng Anh: Asian Brown Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงสีน้ำตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Muscicapa
Loài: Muscicapa sibirica (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Dark-sided Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงสีคล้ำ
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Niltava
Loài: Niltava macgrigoriae (Burton, 1836)
Tên tiếng Anh: Small Niltava
Tên tiếng Thái: นกนิลตวาเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Niltava
Loài: Niltava macgrigoriae (Burton, 1836)
Tên tiếng Anh: Small Niltava
Tên tiếng Thái: นกนิลตวาเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Niltava
Loài: Niltava macgrigoriae (Burton, 1836)
Tên tiếng Anh: Small Niltava
Tên tiếng Thái: นกนิลตวาเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Niltava
Loài: Niltava macgrigoriae (Burton, 1836)
Tên tiếng Anh: Small Niltava
Tên tiếng Thái: นกนิลตวาเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Ficedula
Loài: Ficedula zanthopygia (Hay, 1845)
Tên tiếng Anh: Yellow-rumped Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงตะโพกเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Monarch
Giống: Hypothymis
Loài: Hypothymis azurea (Boddaert, 1783)
Tên tiếng Anh: Black-naped Monarch
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงจุกดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Monarch
Giống: Hypothymis
Loài: Hypothymis azurea (Boddaert, 1783)
Tên tiếng Anh: Black-naped Monarch
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงจุกดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Monarch
Giống: Hypothymis
Loài: Hypothymis azurea (Boddaert, 1783)
Tên tiếng Anh: Black-naped Monarch
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงจุกดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Cyornis
Loài: Cyornis rufigastra (Raffles, 1822)
Tên tiếng Anh: Mangrove Blue Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงป่าโกงกาง
Tên khác: Mangrove Blue-Flycatcher
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Cyornis
Loài: Cyornis unicolor (Blyth, 1843)
Tên tiếng Anh: Pale Blue Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงสีฟ้าอ่อน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Cyornis
Loài: Cyornis unicolor (Blyth, 1843)
Tên tiếng Anh: Pale Blue Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงสีฟ้าอ่อน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Eumyias
Loài: Eumyias thalassinus (Swainson, 1838)
Tên tiếng Anh: Verditer Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงสีฟ้า
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Ficedula
Loài: Ficedula westermanni (Sharpe, 1888)
Tên tiếng Anh: Little Pied Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงเล็กขาวดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Ficedula
Loài: Ficedula westermanni (Sharpe, 1888)
Tên tiếng Anh: Little Pied Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงเล็กขาวดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Muscicapa
Loài: Muscicapa ferruginea (Hodgson, 1845)
Tên tiếng Anh: Ferruginous Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงสีน้ำตาลแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant, summer breeder
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi Fairy
Giống: Culicicapa
Loài: Culicicapa ceylonensis (Swainson, 1820)
Tên tiếng Anh: Gray-headed Canary-Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงหัวเทา
IUCN: LC
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Accipiter
Loài: Accipiter gularis (Temminck & Schlegel, 1844)
Tên tiếng Anh: Japanese Sparrowhawk
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวนกเขาพันธุ์ญี่ปุ่น
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Accipiter
Loài: Accipiter virgata (Temminck, 1822)
Tên tiếng Anh: Besra
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวนกกระจอกเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Accipiter
Loài: Accipiter badius (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: Shikra
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวนกเขาชิครา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Accipiter
Loài: Accipiter badius (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: Shikra
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวนกเขาชิครา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Accipiter
Loài: Accipiter badius (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: Shikra
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวนกเขาชิครา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Accipiter
Loài: Accipiter trivirgatus (Temminck, 1824)
Tên tiếng Anh: Crested Goshawk
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวนกเขาหงอน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Accipiter
Loài: Accipiter trivirgatus (Temminck, 1824)
Tên tiếng Anh: Crested Goshawk
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวนกเขาหงอน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident