(130 hình | 99 loài)
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Columba
Loài: Columba punicea (Blyth, 1842)
Tên tiếng Anh: Pale-capped Pigeon
Tên tiếng Thái: นกลุมพูแดง
IUCN: VU
Hiện trạng: resident, non-breeding visitor (for seabirds, widely dispersive waterbirds)
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Columba
Loài: Columba punicea (Blyth, 1842)
Tên tiếng Anh: Pale-capped Pigeon
Tên tiếng Thái: นกลุมพูแดง
IUCN: VU
Hiện trạng: resident, non-breeding visitor (for seabirds, widely dispersive waterbirds)
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Columba
Loài: Columba punicea (Blyth, 1842)
Tên tiếng Anh: Pale-capped Pigeon
Tên tiếng Thái: นกลุมพูแดง
IUCN: VU
Hiện trạng: resident, non-breeding visitor (for seabirds, widely dispersive waterbirds)
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Bói cá
Giống: Ceyx
Loài: Ceyx erithaca (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Black-backed Kingfisher
Tên tiếng Thái: นกกะเต็นน้อยสามนิ้ว
Tên khác: Oriental Dwarf-kingfisher
IUCN: LC
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Coturnix
Loài: Coturnix coromandelica (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Rain Quail
Tên tiếng Thái: นกคุ่มอกดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Coturnix
Loài: Coturnix coromandelica (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Rain Quail
Tên tiếng Thái: นกคุ่มอกดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chim Sâu
Giống: Dicaeum
Loài: Dicaeum ignipectus (Blyth, 1843)
Tên tiếng Anh: Fire-breasted Flowerpecker
Tên tiếng Thái: นกกาฝากอกเพลิง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chim xanh
Giống: Chloropsis
Loài: Chloropsis moluccensis (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: Blue-winged Leafbird
Tên tiếng Thái: นกเขียวก้านตองปีกสีฟ้า
Tên khác: Chloropsis cochinchinensis
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choi choi & Te vặt
Giống: Pluvialis
Loài: Pluvialis fulva (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Pacific Golden Plover
Tên tiếng Thái: นกหัวโตหลังจุดสีทอง
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choi choi & Te vặt
Giống: Pluvialis
Loài: Pluvialis fulva (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Pacific Golden Plover
Tên tiếng Thái: นกหัวโตหลังจุดสีทอง
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choi choi & Te vặt
Giống: Pluvialis
Loài: Pluvialis fulva (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Pacific Golden Plover
Tên tiếng Thái: นกหัวโตหลังจุดสีทอง
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choi choi & Te vặt
Giống: Pluvialis
Loài: Pluvialis fulva (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Pacific Golden Plover
Tên tiếng Thái: นกหัวโตหลังจุดสีทอง
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Tringa
Loài: Tringa ochropus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Green Sandpiper
Tên tiếng Thái: นกชายเลนเขียว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Tringa
Loài: Tringa brevipes (Vieillot, 1816)
Tên tiếng Anh: Grey-tailed Tattler
Tên tiếng Thái: นกตีนเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Numenius
Loài: Numenius arquata (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Eurasian Curlew
Tên tiếng Thái: นกอีก๋อยใหญ่
IUCN: NT
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Numenius
Loài: Numenius arquata (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Eurasian Curlew
Tên tiếng Thái: นกอีก๋อยใหญ่
IUCN: NT
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Actitis
Loài: Actitis hypoleucos (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Common Sandpiper
Tên tiếng Thái: นกเด้าดิน
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Tringa
Loài: Tringa stagnatilis (Bechstein, 1803)
Tên tiếng Anh: Marsh Sandpiper
Tên tiếng Thái: นกชายเลนบึง
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chèo bẻo
Giống: Dicrurus
Loài: Dicrurus paradiseus (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Greater Racket-tailed Drongo
Tên tiếng Thái: นกแซงแซวหางบ่วงใหญ่
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Enicurus
Loài: Enicurus scouleri (Vigors, 1832)
Tên tiếng Anh: Little Forktail
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Enicurus
Loài: Enicurus scouleri (Vigors, 1832)
Tên tiếng Anh: Little Forktail
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus armandii (Milne-Edwards, 1865)
Tên tiếng Anh: Yellow-streaked Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจิ๊ดอกลายเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích bụi
Giống: Tesia
Loài: Tesia cyaniventer (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Grey-bellied Tesia
Tên tiếng Thái: นกจุนจู๋ท้องเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích đầm lấy
Giống: Acrocephalus
Loài: Acrocephalus stentoreus (Ehrenberg, 1833)
Tên tiếng Anh: Clamorous Reed Warbler
Tên tiếng Thái: นกพงใหญ่พันธุ์อินเดีย
Tên khác: Clamorous Reed-warbler
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Chalcophaps
Loài: Chalcophaps indica (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Emerald Dove
Tên tiếng Thái: นกเขาเขียว
Tên khác: Grey-capped Emerald Dove
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Streptopelia
Loài: Streptopelia tranquebarica (Hermann, 1804)
Tên tiếng Anh: Red Collared Dove
Tên tiếng Thái: นกเขาไฟ
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Streptopelia
Loài: Streptopelia orientalis (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Oriental Turtle Dove
Tên tiếng Thái: นกเขาพม่า
Tên khác: Oriental Turtle-Dove
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Treron
Loài: Treron curvirostra (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Thick-billed Pigeon
Tên tiếng Thái: นกเขาเปล้าธรรมดา
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Treron
Loài: Treron phayrei (Blyth, 1862)
Tên tiếng Anh: Ashy-headed Green Pigeon
Tên tiếng Thái: นกเปล้าหน้าเหลือง
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Treron
Loài: Treron sphenurus (Vigors, 1832)
Tên tiếng Anh: Wedge-tailed Green Pigeon
Tên tiếng Thái: นกเปล้าหางพลั่ว
Tên khác: Wedge-tailed Green-pigeon
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Treron
Loài: Treron sphenurus (Vigors, 1832)
Tên tiếng Anh: Wedge-tailed Green Pigeon
Tên tiếng Thái: นกเปล้าหางพลั่ว
Tên khác: Wedge-tailed Green-pigeon
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Cun cút
Giống: Turnix
Loài: Turnix suscitator (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Barred Buttonquail
Tên tiếng Thái: นกคุ่มอกลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sếu
Họ: Họ Gà nước
Giống: Zapornia
Loài: Zapornia fusca (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Ruddy-breasted Crake
Tên tiếng Thái: นกหนูแดง
Tên khác: Porzana fusca
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sếu
Họ: Họ Gà nước
Giống: Zapornia
Loài: Zapornia fusca (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Ruddy-breasted Crake
Tên tiếng Thái: นกหนูแดง
Tên khác: Porzana fusca
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sếu
Họ: Họ Gà nước
Giống: Amaurornis
Loài: Amaurornis phoenicurus (Pennant, 1769)
Tên tiếng Anh: White-breasted Waterhen
Tên tiếng Thái: นกกวัก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sếu
Họ: Họ Gà nước
Giống: Amaurornis
Loài: Amaurornis phoenicurus (Pennant, 1769)
Tên tiếng Anh: White-breasted Waterhen
Tên tiếng Thái: นกกวัก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sếu
Họ: Họ Gà nước
Giống: Amaurornis
Loài: Amaurornis phoenicurus (Pennant, 1769)
Tên tiếng Anh: White-breasted Waterhen
Tên tiếng Thái: นกกวัก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Ixobrychus
Loài: Ixobrychus cinnamomeus (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Cinnamon Bittern
Tên tiếng Thái: นกยางไฟธรรมดา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Butorides
Loài: Butorides striata (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Striated Heron
Tên tiếng Thái: นกยางเขียว
Tên khác: Green-backed Heron, Little Heron
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hoét
Giống: Cochoa
Loài: Cochoa viridis (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: Green Cochoa
Tên tiếng Thái: นกปีกแพรสีเขียว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cú muỗi
Họ: Họ Cú muỗi
Giống: Caprimulgus
Loài: Caprimulgus affinis (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Savanna Nightjar
Tên tiếng Thái: นกตบยุงป่าโคก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cú muỗi
Họ: Họ Cú muỗi
Giống: Caprimulgus
Loài: Caprimulgus asiaticus (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Indian Nightjar
Tên tiếng Thái: นกตบยุงเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Di
Giống: Lonchura
Loài: Lonchura maja (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: White-headed Munia
Tên tiếng Thái: นกกระติ๊ดหัวขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Di
Giống: Lonchura
Loài: Lonchura atricapilla (Vieillot, 1807)
Tên tiếng Anh: Chestnut Munia
Tên tiếng Thái: นกกระติ๊ดสีอิฐ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Di
Giống: Lonchura
Loài: Lonchura atricapilla (Vieillot, 1807)
Tên tiếng Anh: Chestnut Munia
Tên tiếng Thái: นกกระติ๊ดสีอิฐ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Aviceda
Loài: Aviceda leuphotes (Dumont, 1820)
Tên tiếng Anh: Black Baza
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวกิ้งก่าสีดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Spizaetus
Loài: Spizaetus cirrhatus (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: Changeable Hawk Eagle
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวต่างสี
Tên khác: Changeable Hawk-eagle (Nisaetus cirrhatus)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Cú
Họ: Họ Cú mèo
Giống: Bubo
Loài: Bubo nipalensis (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: Spot-bellied Eagle Owl
Tên tiếng Thái: นกเค้าใหญ่พันธุ์เนปาล
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cú
Họ: Họ Cú mèo
Giống: Bubo
Loài: Bubo nipalensis (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: Spot-bellied Eagle Owl
Tên tiếng Thái: นกเค้าใหญ่พันธุ์เนปาล
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sếu
Họ: Họ Gà nước
Giống: Amaurornis
Loài: Amaurornis cinerea (Vieillot, 1819)
Tên tiếng Anh: White-browed Crake
Tên tiếng Thái: นกอัญชันคิ้วขาว
Tên khác: Porzana cinerea
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sếu
Họ: Họ Gà nước
Giống: Lewinia
Loài: Lewinia striata (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Slaty-breasted Rail
Tên tiếng Thái: นกอัญชันอกสีเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sếu
Họ: Họ Gà nước
Giống: Lewinia
Loài: Lewinia striata (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Slaty-breasted Rail
Tên tiếng Thái: นกอัญชันอกสีเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Gallus
Loài: Gallus gallus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Red Junglefowl
Tên tiếng Thái: ไก่ป่า
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Arborophila
Loài: Arborophila brunneopectus (Blyth, 1855)
Tên tiếng Anh: Bar-backed Partridge
Tên tiếng Thái: นกกระทาดงอกสีน้ำตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Arborophila
Loài: Arborophila brunneopectus (Blyth, 1855)
Tên tiếng Anh: Bar-backed Partridge
Tên tiếng Thái: นกกระทาดงอกสีน้ำตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Dendrocopos
Loài: Dendrocopos hyperythrus (Vigors, 1831)
Tên tiếng Anh: Rufous-bellied Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานด่างท้องน้ำตาลแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Dendrocopos
Loài: Dendrocopos major (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Great Spotted Woodpecker
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Micropternus
Loài: Micropternus brachyurus (Vieillot, 1818)
Tên tiếng Anh: Rufous Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานสีตาล
Tên khác: Celeus brachyurus
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Picus
Loài: Picus chlorolophus (Vieillot, 1818)
Tên tiếng Anh: Lesser Yellownape
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานเล็กหงอนเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hoét
Giống: Geokichla
Loài: Geokichla citrina (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Orange-headed Thrush
Tên tiếng Thái: นกเดินดงหัวสีส้ม
Tên khác: Zoothera citrina
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hoét
Giống: Geokichla
Loài: Geokichla citrina (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Orange-headed Thrush
Tên tiếng Thái: นกเดินดงหัวสีส้ม
Tên khác: Zoothera citrina
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hoét
Giống: Geokichla
Loài: Geokichla sibirica (Pallas, 1776)
Tên tiếng Anh: Siberian Thrush
Tên tiếng Thái: นกเดินดงสีเทาดำ
Tên khác: Zoothera sibirica
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Brachypteryx
Loài: Brachypteryx leucophris (Temminck, 1827)
Tên tiếng Anh: Lesser Shortwing
Tên tiếng Thái: นกปีกสั้นเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Cinnyris
Loài: Cinnyris asiaticus (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Purple Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีดำม่วง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Leptocoma
Loài: Leptocoma calcostetha (Jardine, 1843)
Tên tiếng Anh: Copper-throated Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีคอสีน้ำตาลแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Leptocoma
Loài: Leptocoma calcostetha (Jardine, 1843)
Tên tiếng Anh: Copper-throated Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีคอสีน้ำตาลแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Leptocoma
Loài: Leptocoma calcostetha (Jardine, 1843)
Tên tiếng Anh: Copper-throated Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีคอสีน้ำตาลแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Leptocoma
Loài: Leptocoma calcostetha (Jardine, 1843)
Tên tiếng Anh: Copper-throated Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีคอสีน้ำตาลแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Timalia
Loài: Timalia pileata (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Chestnut-capped Babbler
Tên tiếng Thái: นกกินแมลงกระหม่อมแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Pomatorhinus
Loài: Pomatorhinus schisticeps (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: White-browed Scimitar Babbler
Tên tiếng Thái: นกระวังไพรปากเหลือง
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Trochalopteron
Loài: Trochalopteron ngoclinhense (Eames, Le Trong Trai & Nguyen Cu, 1999)
Tên tiếng Anh: Golden-winged Laughingthrush
IUCN: EN
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Pterorhinus
Loài: Pterorhinus chinensis (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Black-throated Laughingthrush
Tên tiếng Thái: นกกะรางคอดำ, นกซอฮู้
Tên khác: Garrulax chinensis
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Stachyris
Loài: Stachyris nigriceps (Blyth, 1844)
Tên tiếng Anh: Gray-throated Babbler
Tên tiếng Thái: นกกินแมลงคอเทา
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Trochalopteron
Loài: Trochalopteron formosum (Verreaux, 1869)
Tên tiếng Anh: Red-winged Laughingthrush
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Minla
Loài: Minla ignotincta (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Red-tailed Minla
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Cutia
Loài: Cutia legalleni (Robinson & Kloss, 1919)
Tên tiếng Anh: Vietnamese Cutia
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Trochalopteron
Loài: Trochalopteron squamatum (Gould, 1835)
Tên tiếng Anh: Blue-winged Laughingthrush
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Leiothrix
Loài: Leiothrix lutea (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Red-billed Leiothrix
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Vịt
Họ: Họ Vịt
Giống: Nettapus
Loài: Nettapus coromandelianus (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Cotton Pygmy-Goose
Tên tiếng Thái: เป็ดคับแค
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu mỏ dẹt
Giống: Fulvetta
Loài: Fulvetta manipurensis (Ogilvie-Grant, 1906)
Tên tiếng Anh: Streak-throated Fulvetta
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Lội suối
Giống: Cinclus
Loài: Cinclus pallasii (Temminck, 1820)
Tên tiếng Anh: Brown Dipper
Tên tiếng Thái: นกมุดน้ำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Laniellus
Loài: Laniellus langbianis (Gyldenstolpe, 1939)
Tên tiếng Anh: Grey-crowned Crocias
Tên khác: Crocias langbianis
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Mỏ rộng
Giống: Psarisomus
Loài: Psarisomus dalhousiae (Jameson, 1835)
Tên tiếng Anh: Long-tailed Broadbill
Tên tiếng Thái: นกพญาปากกว้างหางยาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ thông
Giống: Carpodacus
Loài: Carpodacus sipahi (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: Scarlet Finch
Tên tiếng Thái: นกจาบปีกอ่อนสีแดง
Tên khác: Haematospiza sipahi
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhát hoa
Giống: Rostratula
Loài: Rostratula benghalensis (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Greater Painted-snipe
Tên tiếng Thái: นกโป่งวิด
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhát hoa
Giống: Rostratula
Loài: Rostratula benghalensis (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Greater Painted-snipe
Tên tiếng Thái: นกโป่งวิด
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhát hoa
Giống: Rostratula
Loài: Rostratula benghalensis (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Greater Painted-snipe
Tên tiếng Thái: นกโป่งวิด
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhát hoa
Giống: Rostratula
Loài: Rostratula benghalensis (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Greater Painted-snipe
Tên tiếng Thái: นกโป่งวิด
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Nuốc
Họ: Họ Nuốc
Giống: Harpactes
Loài: Harpactes erythrocephalus (Gould, 1834)
Tên tiếng Anh: Red-headed Trogon
Tên tiếng Thái: นกขุนแผนหัวแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Tarsiger
Loài: Tarsiger chrysaeus (Hodgson, 1845)
Tên tiếng Anh: Golden Bush Robin
Tên tiếng Thái: นกเขนน้อยสีทอง
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Quạ
Giống: Corvus
Loài: Corvus macrorhynchos (Wagler, 1827)
Tên tiếng Anh: Large-billed Crow
Tên tiếng Thái: อีกาปากหนา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Quạ
Giống: Corvus
Loài: Corvus macrorhynchos (Wagler, 1827)
Tên tiếng Anh: Large-billed Crow
Tên tiếng Thái: อีกาปากหนา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Calidris
Loài: Calidris ferruginea (Pontoppidan 1763)
Tên tiếng Anh: Curlew Sandpiper
Tên tiếng Thái: นกชายเลนปากโค้ง
IUCN: VU
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Gallinago
Loài: Gallinago stenura (Bonaparte, 1830)
Tên tiếng Anh: Pin-tailed Snipe
Tên tiếng Thái: นกปากซ่อมหางเข็ม
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Gallinago
Loài: Gallinago stenura (Bonaparte, 1830)
Tên tiếng Anh: Pin-tailed Snipe
Tên tiếng Thái: นกปากซ่อมหางเข็ม
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Arenaria
Loài: Arenaria interpres (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Ruddy Turnstone
Tên tiếng Thái: นกพลิกหิน
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sáo
Giống: Sturnia
Loài: Sturnia sinensis (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: White-shouldered Starling
Tên tiếng Thái: นกกิ้งโครงแกลบปีกขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hoét
Giống: Zoothera
Loài: Zoothera marginata (Blyth, 1847)
Tên tiếng Anh: Dark-sided Thrush
Tên tiếng Thái: นกเดินดงเล็กปากยาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hoét
Giống: Zoothera
Loài: Zoothera marginata (Blyth, 1847)
Tên tiếng Anh: Dark-sided Thrush
Tên tiếng Thái: นกเดินดงเล็กปากยาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Saxicola
Loài: Saxicola maurus (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Siberian Stonechat
Tên tiếng Thái: นกยอดหญ้าหัวดำ
Tên khác: Common Stonechat, Eastern Stonechat (Saxicola stejnegeri)
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Saxicola
Loài: Saxicola caprata (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Pied Bushchat
Tên tiếng Thái: นกยอดหญ้าสีดำ, นกขี้หมา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ thông
Giống: Carpodacus
Loài: Carpodacus vinaceus (Verreaux, 1871)
Tên tiếng Anh: Vinaceous Rosefinch
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ thông
Giống: Fringilla
Loài: Fringilla montifringilla (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Brambling
Tên tiếng Thái: นกจาบปีกอ่อนอกสีส้ม
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ thông
Giống: Fringilla
Loài: Fringilla montifringilla (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Brambling
Tên tiếng Thái: นกจาบปีกอ่อนอกสีส้ม
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choi choi & Te vặt
Giống: Vanellus
Loài: Vanellus vanellus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Northern Lapwing
Tên tiếng Thái: นกกระแตหงอน
IUCN: NT
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choi choi & Te vặt
Giống: Vanellus
Loài: Vanellus indicus (Boddaert, 1783)
Tên tiếng Anh: Red-wattled Lapwing
Tên tiếng Thái: นกกระแตแต้แว้ด
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Monarch
Giống: Terpsiphone
Loài: Terpsiphone paradisi (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Asian Paradise Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกแซวสวรรค์
Tên khác: Chinese Paradise-flycatcher (Terpsiphone incei)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Cacomantis
Loài: Cacomantis merulinus (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Plaintive Cuckoo
Tên tiếng Thái: นกอีวาบตั๊กแตน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Chrysococcyx
Loài: Chrysococcyx maculatus (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: Asian Emerald Cuckoo
Tên tiếng Thái: นกคัคคูมรกต
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Vàng anh
Giống: Oriolus
Loài: Oriolus traillii (Vigors, 1832)
Tên tiếng Anh: Maroon Oriole
Tên tiếng Thái: นกขมิ้นแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Jynx
Loài: Jynx torquilla (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Eurasian Wryneck
Tên tiếng Thái: นกคอพัน
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Jynx
Loài: Jynx torquilla (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Eurasian Wryneck
Tên tiếng Thái: นกคอพัน
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Vẹt
Họ: Họ Vẹt
Giống: Loriculus
Loài: Loriculus vernalis (Sparrman, 1787)
Tên tiếng Anh: Vernal Hanging Parrot
Tên tiếng Thái: นกหกเล็กปากแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Vịt
Họ: Họ Vịt
Giống: Aythya
Loài: Aythya fuligula (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Tufted Duck
Tên tiếng Thái: เป็ดเปีย
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Vịt
Họ: Họ Vịt
Giống: Spatula
Loài: Spatula clypeata (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Northern Shoveler
Tên tiếng Thái: เป็ดปากพลั่ว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Vịt
Họ: Họ Vịt
Giống: Anas
Loài: Anas acuta (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Northern Pintail
Tên tiếng Thái: เป็ดหางแหลม
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Vịt
Họ: Họ Vịt
Giống: Anas
Loài: Anas acuta (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Northern Pintail
Tên tiếng Thái: เป็ดหางแหลม
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Vịt
Họ: Họ Vịt
Giống: Mareca
Loài: Mareca penelope (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Eurasian Wigeon
Tên tiếng Thái: เป็ดปากสั้น
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ó cá
Giống: Pandion
Loài: Pandion haliaetus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Osprey
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวออสเปร
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Francolinus
Loài: Francolinus pintadeanus (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Chinese Francolin
Tên tiếng Thái: นกกระทาทุ่ง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Francolinus
Loài: Francolinus pintadeanus (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Chinese Francolin
Tên tiếng Thái: นกกระทาทุ่ง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Phoenicurus
Loài: Phoenicurus frontalis (Vigors, 1832)
Tên tiếng Anh: Blue-fronted Redstart
Tên tiếng Thái: นกเขนสีฟ้าท้ายสีน้ำตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Lophotriorchis
Loài: Lophotriorchis kienerii (Geoffroy Saint-Hilaire, 1835)
Tên tiếng Anh: Rufous-bellied Eagle
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวท้องแดง
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Cyanoptila
Loài: Cyanoptila cyanomelana (Temminck, 1829)
Tên tiếng Anh: Blue-and-white Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงสีฟ้าอกดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Cyanoptila
Loài: Cyanoptila cyanomelana (Temminck, 1829)
Tên tiếng Anh: Blue-and-white Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงสีฟ้าอกดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Anthipes
Loài: Anthipes monileger (Hodgson, 1845)
Tên tiếng Anh: White-gorgeted Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงสร้อยคอขาว
Tên khác: Ficedula monileger
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Ficedula
Loài: Ficedula narcissina (Temminck, 1835)
Tên tiếng Anh: Narcissus Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงคิ้วเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Ficedula
Loài: Ficedula hyperythra (Blyth, 1843)
Tên tiếng Anh: Snowy-browed Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงหน้าผากขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Monarch
Giống: Hypothymis
Loài: Hypothymis azurea (Boddaert, 1783)
Tên tiếng Anh: Black-naped Monarch
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงจุกดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Accipiter
Loài: Accipiter badius (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: Shikra
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวนกเขาชิครา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident