(27 hình | 9 loài)
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choi choi & Te vặt
Giống: Anarhynchus
Loài: Anarhynchus veredus (Gould, 1848)
Tên tiếng Anh: Oriental Plover
Tên tiếng Thái: นกหัวโตขายาว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant, winter passage only
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choi choi & Te vặt
Giống: Anarhynchus
Loài: Anarhynchus veredus (Gould, 1848)
Tên tiếng Anh: Oriental Plover
Tên tiếng Thái: นกหัวโตขายาว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant, winter passage only
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Quạ
Giống: Dendrocitta
Loài: Dendrocitta frontalis (Horsfield, 1840)
Tên tiếng Anh: Collared Treepie
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Quạ
Giống: Dendrocitta
Loài: Dendrocitta frontalis (Horsfield, 1840)
Tên tiếng Anh: Collared Treepie
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Cu rốc
Giống: Psilopogon
Loài: Psilopogon incognitus (Hume, 1874)
Tên tiếng Anh: Moustached Barbet
Tên tiếng Thái: นกโพระดกคอสีฟ้าเคราดำ
Tên khác: Megalaima incognita
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Cu rốc
Giống: Psilopogon
Loài: Psilopogon incognitus (Hume, 1874)
Tên tiếng Anh: Moustached Barbet
Tên tiếng Thái: นกโพระดกคอสีฟ้าเคราดำ
Tên khác: Megalaima incognita
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Treron
Loài: Treron sieboldii (Temminck, 1835)
Tên tiếng Anh: White-bellied Pigeon
Tên tiếng Thái: นกเปล้าท้องขาว
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Treron
Loài: Treron sieboldii (Temminck, 1835)
Tên tiếng Anh: White-bellied Pigeon
Tên tiếng Thái: นกเปล้าท้องขาว
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Treron
Loài: Treron sieboldii (Temminck, 1835)
Tên tiếng Anh: White-bellied Pigeon
Tên tiếng Thái: นกเปล้าท้องขาว
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Treron
Loài: Treron apicauda (Blyth, 1846)
Tên tiếng Anh: Pin-tailed Pigeon
Tên tiếng Thái: นกเปล้าหางเข็ม
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Treron
Loài: Treron apicauda (Blyth, 1846)
Tên tiếng Anh: Pin-tailed Pigeon
Tên tiếng Thái: นกเปล้าหางเข็ม
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Nhạn
Giống: Riparia
Loài: Riparia paludicola (Vieillot, 1817)
Tên tiếng Anh: Plain Martin
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Nhạn
Giống: Riparia
Loài: Riparia paludicola (Vieillot, 1817)
Tên tiếng Anh: Plain Martin
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Ficedula
Loài: Ficedula elisae (Weigold, 1922)
Tên tiếng Anh: Green-backed Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงหลังสีเขียว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Ficedula
Loài: Ficedula elisae (Weigold, 1922)
Tên tiếng Anh: Green-backed Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงหลังสีเขียว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Ficedula
Loài: Ficedula elisae (Weigold, 1922)
Tên tiếng Anh: Green-backed Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงหลังสีเขียว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Ficedula
Loài: Ficedula elisae (Weigold, 1922)
Tên tiếng Anh: Green-backed Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงหลังสีเขียว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Ficedula
Loài: Ficedula elisae (Weigold, 1922)
Tên tiếng Anh: Green-backed Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงหลังสีเขียว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Cyornis
Loài: Cyornis whitei (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Hill Blue Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงคอน้ำตาลแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Cyornis
Loài: Cyornis whitei (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Hill Blue Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงคอน้ำตาลแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Cyornis
Loài: Cyornis whitei (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Hill Blue Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงคอน้ำตาลแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Cyornis
Loài: Cyornis whitei (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Hill Blue Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงคอน้ำตาลแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Ficedula
Loài: Ficedula tricolor (Hodgson, 1845)
Tên tiếng Anh: Slaty-blue Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงหน้าดำคอขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Ficedula
Loài: Ficedula tricolor (Hodgson, 1845)
Tên tiếng Anh: Slaty-blue Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงหน้าดำคอขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Ficedula
Loài: Ficedula tricolor (Hodgson, 1845)
Tên tiếng Anh: Slaty-blue Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงหน้าดำคอขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Ficedula
Loài: Ficedula tricolor (Hodgson, 1845)
Tên tiếng Anh: Slaty-blue Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงหน้าดำคอขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Ficedula
Loài: Ficedula tricolor (Hodgson, 1845)
Tên tiếng Anh: Slaty-blue Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงหน้าดำคอขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident