(10 hình | 8 loài)
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chìa vôi & Chim manh
Giống: Motacilla
Loài: Motacilla flava (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Western Yellow Wagtail
IUCN: NR
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Cuculus
Loài: Cuculus poliocephalus (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Lesser Cuckoo
Tên tiếng Thái: นกคัคคูเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim ó
Họ: Họ Chim Ó
Giống: Falco
Loài: Falco tinnunculus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Eurasian Kestrel
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวเคสเตรล
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hoét
Giống: Turdus
Loài: Turdus hortulorum (Sclater, 1863)
Tên tiếng Anh: Grey-backed Thrush
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hoét
Giống: Turdus
Loài: Turdus hortulorum (Sclater, 1863)
Tên tiếng Anh: Grey-backed Thrush
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ thông
Giống: Eophona
Loài: Eophona migratoria (Hartert, 1903)
Tên tiếng Anh: Yellow-billed Grosbeak
Tên tiếng Thái: นกกระติ๊ดใหญ่ปากเหลือง
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ đồng
Giống: Emberiza
Loài: Emberiza rutila (Pallas, 1776)
Tên tiếng Anh: Chestnut Bunting
Tên tiếng Thái: นกจาบปีกอ่อนสีตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ đồng
Giống: Emberiza
Loài: Emberiza pusilla (Pallas, 1776)
Tên tiếng Anh: Little Bunting
Tên tiếng Thái: นกจาบปีกอ่อนเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ đồng
Giống: Emberiza
Loài: Emberiza spodocephala (Pallas, 1776)
Tên tiếng Anh: Black-faced Bunting
Tên tiếng Thái: นกจาบปีกอ่อนหน้าดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ đồng
Giống: Emberiza
Loài: Emberiza spodocephala (Pallas, 1776)
Tên tiếng Anh: Black-faced Bunting
Tên tiếng Thái: นกจาบปีกอ่อนหน้าดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant