(12 hình | 9 loài)
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Centropus
Loài: Centropus sinensis (Stephens, 1815)
Tên tiếng Anh: Greater Coucal
Tên tiếng Thái: นกกระปูดใหญ่
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Centropus
Loài: Centropus bengalensis (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: Lesser Coucal
Tên tiếng Thái: นกกระปูดเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Quạ
Giống: Crypsirina
Loài: Crypsirina temia (Daudin, 1800)
Tên tiếng Anh: Racket-tailed Treepie
Tên tiếng Thái: นกกาแวน
IUCN: LC
Bộ: Bộ Cú muỗi
Họ: Họ Cú muỗi
Giống: Caprimulgus
Loài: Caprimulgus affinis (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Savanna Nightjar
Tên tiếng Thái: นกตบยุงป่าโคก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cú muỗi
Họ: Họ Cú muỗi
Giống: Caprimulgus
Loài: Caprimulgus affinis (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Savanna Nightjar
Tên tiếng Thái: นกตบยุงป่าโคก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cú
Họ: Họ Cú mèo
Giống: Glaucidium
Loài: Glaucidium cuculoides (Vigors, 1831)
Tên tiếng Anh: Asian Barred Owlet
Tên tiếng Thái: นกเค้าโมง, นกเค้าแมว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Gecinulus
Loài: Gecinulus grantia (McClelland, 1840)
Tên tiếng Anh: Pale-headed Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานหัวเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Hemicircus
Loài: Hemicircus canente (Lesson, 1830)
Tên tiếng Anh: Heart-spotted Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานแคระจุดรูปหัวใจ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Hemicircus
Loài: Hemicircus canente (Lesson, 1830)
Tên tiếng Anh: Heart-spotted Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานแคระจุดรูปหัวใจ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Leioptila
Loài: Leioptila annectens (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Rufous-backed Sibia
Tên tiếng Thái: นกหางรำหลังแดง
Tên khác: Arenaria interpres
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Bói cá
Giống: Halcyon
Loài: Halcyon smyrnensis (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: White-throated Kingfisher
Tên tiếng Thái: นกกะเต็นอกขาว
Tên khác: White-breasted Kingfisher
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Bói cá
Giống: Halcyon
Loài: Halcyon smyrnensis (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: White-throated Kingfisher
Tên tiếng Thái: นกกะเต็นอกขาว
Tên khác: White-breasted Kingfisher
IUCN: LC
Hiện trạng: resident