(63 hình | 40 loài)
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Bách thanh
Giống: Lanius
Loài: Lanius collurioides (Lesson, 1834)
Tên tiếng Anh: Burmese Shrike
Tên tiếng Thái: นกอีเสือหลังแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Arachnothera
Loài: Arachnothera longirostra (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Little Spiderhunter
Tên tiếng Thái: นกปลีกล้วยเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Caloenas
Loài: Caloenas nicobarica (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Nicobar Pigeon
Tên tiếng Thái: นกชาปีไหน
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chìa vôi & Chim manh
Giống: Anthus
Loài: Anthus hodgsoni (Richmond, 1907)
Tên tiếng Anh: Olive-backed Pipit
Tên tiếng Thái: นกเด้าดินสวน
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chim Sâu
Giống: Dicaeum
Loài: Dicaeum trigonostigma (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Orange-bellied Flowerpecker
Tên tiếng Thái: นกกาฝากท้องสีส้ม
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chim Sâu
Giống: Dicaeum
Loài: Dicaeum trigonostigma (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Orange-bellied Flowerpecker
Tên tiếng Thái: นกกาฝากท้องสีส้ม
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chim Sâu
Giống: Dicaeum
Loài: Dicaeum trigonostigma (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Orange-bellied Flowerpecker
Tên tiếng Thái: นกกาฝากท้องสีส้ม
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chim Sâu
Giống: Dicaeum
Loài: Dicaeum trigonostigma (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Orange-bellied Flowerpecker
Tên tiếng Thái: นกกาฝากท้องสีส้ม
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chim xanh
Giống: Chloropsis
Loài: Chloropsis hardwickii (Jardine & Selby, 1830)
Tên tiếng Anh: Orange-bellied Leafbird
Tên tiếng Thái: นกเขียวก้านตองท้องสีส้ม
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chim xanh
Giống: Chloropsis
Loài: Chloropsis hardwickii (Jardine & Selby, 1830)
Tên tiếng Anh: Orange-bellied Leafbird
Tên tiếng Thái: นกเขียวก้านตองท้องสีส้ม
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chim xanh
Giống: Chloropsis
Loài: Chloropsis hardwickii (Jardine & Selby, 1830)
Tên tiếng Anh: Orange-bellied Leafbird
Tên tiếng Thái: นกเขียวก้านตองท้องสีส้ม
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích bụi
Giống: Phyllergates
Loài: Phyllergates cucullatus (Temminck, 1836)
Tên tiếng Anh: Mountain Tailorbird
Tên tiếng Thái: นกกระจิบภูเขา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Enicurus
Loài: Enicurus leschenaulti (Vieillot, 1818)
Tên tiếng Anh: White-crowned Forktail
Tên tiếng Thái: นกกางเขนน้ำหัวขาวใต้
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Enicurus
Loài: Enicurus maculatus (Vigors, 1831)
Tên tiếng Anh: Spotted Forktail
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus valentini (E. Hartert, 1907)
Tên tiếng Anh: Bianchi's Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจ้อยวงตาสีทองแถบปีกเหลือง
Tên khác: Seicercus valentini
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus valentini (E. Hartert, 1907)
Tên tiếng Anh: Bianchi's Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจ้อยวงตาสีทองแถบปีกเหลือง
Tên khác: Seicercus valentini
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus valentini (E. Hartert, 1907)
Tên tiếng Anh: Bianchi's Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจ้อยวงตาสีทองแถบปีกเหลือง
Tên khác: Seicercus valentini
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus valentini (E. Hartert, 1907)
Tên tiếng Anh: Bianchi's Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจ้อยวงตาสีทองแถบปีกเหลือง
Tên khác: Seicercus valentini
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus valentini (E. Hartert, 1907)
Tên tiếng Anh: Bianchi's Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจ้อยวงตาสีทองแถบปีกเหลือง
Tên khác: Seicercus valentini
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus valentini (E. Hartert, 1907)
Tên tiếng Anh: Bianchi's Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจ้อยวงตาสีทองแถบปีกเหลือง
Tên khác: Seicercus valentini
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Cuculus
Loài: Cuculus canorus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Common Cuckoo
Tên tiếng Thái: นกคัคคูพันธุ์ยุโรป
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Iole
Loài: Iole propinqua (Oustalet, 1903)
Tên tiếng Anh: Grey-eyed Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดเล็กตาขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Hemixos
Loài: Hemixos flavala (Blyth, 1845)
Tên tiếng Anh: Ashy Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดแถบปีกเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hoét
Giống: Cochoa
Loài: Cochoa viridis (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: Green Cochoa
Tên tiếng Thái: นกปีกแพรสีเขียว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hoét
Giống: Cochoa
Loài: Cochoa viridis (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: Green Cochoa
Tên tiếng Thái: นกปีกแพรสีเขียว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Di
Giống: Erythrura
Loài: Erythrura prasina (Sparrman, 1788)
Tên tiếng Anh: Pin-tailed Parrotfinch
Tên tiếng Thái: นกกระติ๊ดเขียว, นกไผ่
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Di
Giống: Erythrura
Loài: Erythrura prasina (Sparrman, 1788)
Tên tiếng Anh: Pin-tailed Parrotfinch
Tên tiếng Thái: นกกระติ๊ดเขียว, นกไผ่
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Di
Giống: Erythrura
Loài: Erythrura prasina (Sparrman, 1788)
Tên tiếng Anh: Pin-tailed Parrotfinch
Tên tiếng Thái: นกกระติ๊ดเขียว, นกไผ่
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Nisaetus
Loài: Nisaetus nipalensis (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: Mountain Hawk Eagle
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวภูเขา
IUCN: LC
Bộ: Bộ Cú
Họ: Họ Cú mèo
Giống: Ketupa
Loài: Ketupa ketupu (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Buffy Fish Owl
Tên tiếng Thái: นกทึดทือพันธุ์มลายู
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cú
Họ: Họ Cú mèo
Giống: Ketupa
Loài: Ketupa ketupu (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Buffy Fish Owl
Tên tiếng Thái: นกทึดทือพันธุ์มลายู
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cú
Họ: Họ Cú mèo
Giống: Ketupa
Loài: Ketupa ketupu (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Buffy Fish Owl
Tên tiếng Thái: นกทึดทือพันธุ์มลายู
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Quạ
Giống: Cissa
Loài: Cissa hypoleuca (Salvadori & Giglioli, 1885)
Tên tiếng Anh: Yellow-breasted Magpie
Tên tiếng Thái: นกสาลิกาเขียวหางสั้น
Tên khác: Indochinese Green Magpie
IUCN: LC
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Picumnus
Loài: Picumnus innominatus (Burton, 1836)
Tên tiếng Anh: Speckled Piculet
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานจิ๋วท้องลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Dendrocopos
Loài: Dendrocopos canicapillus (Blyth, 1845)
Tên tiếng Anh: Grey-capped Pygmy Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานด่างแคระ
Tên khác: Grey-capped Woodpecker (Picoides canicapillus)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Chrysocolaptes
Loài: Chrysocolaptes guttacristatus (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Greater Flameback
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานสี่นิ้วหลังทอง
Tên khác: (Chrysocolaptes lucidus)
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Picus
Loài: Picus canus (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: Grey-headed Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานเขียวหัวดำ
Tên khác: Black-naped Woodpecker (Picus guerini)
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Macropygia
Loài: Macropygia unchall (Wagler, 1827)
Tên tiếng Anh: Barred Cuckoo Dove
Tên tiếng Thái: นกเขาลายใหญ่
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Macropygia
Loài: Macropygia unchall (Wagler, 1827)
Tên tiếng Anh: Barred Cuckoo Dove
Tên tiếng Thái: นกเขาลายใหญ่
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Monticola
Loài: Monticola solitarius (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Blue Rock Thrush
Tên tiếng Thái: นกกระเบื้องผา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Leptocoma
Loài: Leptocoma brasiliana (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: Van Hasselt's Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีคอสีม่วง
Tên khác: Maroon-bellied Sunbird
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Anthreptes
Loài: Anthreptes malacensis (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Brown-throated Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีคอสีน้ำตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Anthreptes
Loài: Anthreptes malacensis (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Brown-throated Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีคอสีน้ำตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Cinnyris
Loài: Cinnyris asiaticus (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Purple Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีดำม่วง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Pomatorhinus
Loài: Pomatorhinus ruficollis (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: Streak-breasted Scimitar Babbler
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Pomatorhinus
Loài: Pomatorhinus ruficollis (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: Streak-breasted Scimitar Babbler
IUCN: LC
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Clamator
Loài: Clamator coromandus (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Chestnut-winged Cuckoo
Tên tiếng Thái: นกคัคคูหงอน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Clamator
Loài: Clamator coromandus (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Chestnut-winged Cuckoo
Tên tiếng Thái: นกคัคคูหงอน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Cyanoderma
Loài: Cyanoderma ruficeps (Blyth, 1847)
Tên tiếng Anh: Rufous-capped Babbler
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Cyanoderma
Loài: Cyanoderma ruficeps (Blyth, 1847)
Tên tiếng Anh: Rufous-capped Babbler
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu mỏ quặp
Giống: Pteruthius
Loài: Pteruthius aenobarbus (Temminck, 1835)
Tên tiếng Anh: Chestnut-fronted Shrike Babbler
Tên tiếng Thái: นกเสือแมลงหน้าสีตาล
Tên khác: Clicking Shrike-Babbler
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu mỏ quặp
Giống: Pteruthius
Loài: Pteruthius aenobarbus (Temminck, 1835)
Tên tiếng Anh: Chestnut-fronted Shrike Babbler
Tên tiếng Thái: นกเสือแมลงหน้าสีตาล
Tên khác: Clicking Shrike-Babbler
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Lách tách & Khướu đất
Giống: Schoeniparus
Loài: Schoeniparus dubius (Hume, 1874)
Tên tiếng Anh: Rusty-capped Fulvetta
Tên tiếng Thái: นกมุ่นรกหน้าผากสีน้ำตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Nhạn rừng
Giống: Artamus
Loài: Artamus fuscus (Vieillot, 1817)
Tên tiếng Anh: Ashy Woodswallow
Tên tiếng Thái: นกแอ่นพง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Phường chèo
Giống: Pericrocotus
Loài: Pericrocotus ethologus (Bangs & Phillips, 1914)
Tên tiếng Anh: Long-tailed Minivet
Tên tiếng Thái: นกพญาไฟพันธุ์เหนือ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Cu rốc
Giống: Psilopogon
Loài: Psilopogon lagrandieri (Verreaux, 1868)
Tên tiếng Anh: Red-vented Barbet
Tên khác: Megalaima lagrandieri
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Vàng anh
Giống: Oriolus
Loài: Oriolus xanthornus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Black-hooded Oriole
Tên tiếng Thái: นกขมิ้นหัวดำใหญ่
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Vành khuyên & Khướu mào
Giống: Zosterops
Loài: Zosterops erythropleurus (Swinhoe, 1863)
Tên tiếng Anh: Chestnut-flanked White-eye
Tên tiếng Thái: นกแว่นตาขาวสีข้างแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Vành khuyên & Khướu mào
Giống: Zosterops
Loài: Zosterops erythropleurus (Swinhoe, 1863)
Tên tiếng Anh: Chestnut-flanked White-eye
Tên tiếng Thái: นกแว่นตาขาวสีข้างแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đuôi cụt
Giống: Hydrornis
Loài: Hydrornis oatesi (Hume, 1873)
Tên tiếng Anh: Rusty-naped Pitta
Tên tiếng Thái: นกแต้วแล้วใหญ่หัวสีน้ำตาล
Tên khác: Pitta oatesi
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đuôi cụt
Giống: Hydrornis
Loài: Hydrornis oatesi (Hume, 1873)
Tên tiếng Anh: Rusty-naped Pitta
Tên tiếng Thái: นกแต้วแล้วใหญ่หัวสีน้ำตาล
Tên khác: Pitta oatesi
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Niltava
Loài: Niltava macgrigoriae (Burton, 1836)
Tên tiếng Anh: Small Niltava
Tên tiếng Thái: นกนิลตวาเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Muscicapa
Loài: Muscicapa ferruginea (Hodgson, 1845)
Tên tiếng Anh: Ferruginous Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงสีน้ำตาลแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant, summer breeder