(9 hình | 2 loài)
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Garrulax
Loài: Garrulax canorus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Chinese Hwamei
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Garrulax
Loài: Garrulax canorus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Chinese Hwamei
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Garrulax
Loài: Garrulax canorus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Chinese Hwamei
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Garrulax
Loài: Garrulax canorus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Chinese Hwamei
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Garrulax
Loài: Garrulax canorus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Chinese Hwamei
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Accipiter
Loài: Accipiter virgata (Temminck, 1822)
Tên tiếng Anh: Besra
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวนกกระจอกเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Accipiter
Loài: Accipiter virgata (Temminck, 1822)
Tên tiếng Anh: Besra
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวนกกระจอกเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Accipiter
Loài: Accipiter virgata (Temminck, 1822)
Tên tiếng Anh: Besra
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวนกกระจอกเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Accipiter
Loài: Accipiter virgata (Temminck, 1822)
Tên tiếng Anh: Besra
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวนกกระจอกเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant