(17 hình | 12 loài)
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chim Sâu
Giống: Dicaeum
Loài: Dicaeum minullum (Jerdon, 1840)
Tên tiếng Anh: Plain Flowerpecker
Tên tiếng Thái: นกกาฝากสีเรียบ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Chalcophaps
Loài: Chalcophaps indica (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Emerald Dove
Tên tiếng Thái: นกเขาเขียว
Tên khác: Grey-capped Emerald Dove
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Chalcophaps
Loài: Chalcophaps indica (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Emerald Dove
Tên tiếng Thái: นกเขาเขียว
Tên khác: Grey-capped Emerald Dove
IUCN: LC
Bộ: Bộ Cú
Họ: Họ Cú lợn
Giống: Phodilus
Loài: Phodilus badius (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Oriental Bay Owl
Tên tiếng Thái: นกแสกแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cú muỗi
Họ: Họ Hàm ếch
Giống: Batrachostomus
Loài: Batrachostomus javensis (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Javan Frogmouth
Tên tiếng Thái: นกปากกบพันธุ์ชวา
Tên khác: Blyth’s Frogmouth (Batrachostomus affinis)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Cú muỗi
Họ: Họ Hàm ếch
Giống: Batrachostomus
Loài: Batrachostomus javensis (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Javan Frogmouth
Tên tiếng Thái: นกปากกบพันธุ์ชวา
Tên khác: Blyth’s Frogmouth (Batrachostomus affinis)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Cú
Họ: Họ Cú mèo
Giống: Otus
Loài: Otus sunia (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: Oriental Scops Owl
Tên tiếng Thái: นกเค้าหูยาวเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Cú
Họ: Họ Cú mèo
Giống: Otus
Loài: Otus sunia (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: Oriental Scops Owl
Tên tiếng Thái: นกเค้าหูยาวเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Cú
Họ: Họ Cú mèo
Giống: Otus
Loài: Otus sunia (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: Oriental Scops Owl
Tên tiếng Thái: นกเค้าหูยาวเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sếu
Họ: Họ Gà nước
Giống: Rallina
Loài: Rallina fasciata (Raffles, 1822)
Tên tiếng Anh: Red-legged Crake
Tên tiếng Thái: นกอัญชันป่าขาแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Gecinulus
Loài: Gecinulus grantia (McClelland, 1840)
Tên tiếng Anh: Pale-headed Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานหัวเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Picus
Loài: Picus xanthopygaeus (Gray & Gray, 1846)
Tên tiếng Anh: Streak-throated Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานเขียวท้องลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Ianthocincla
Loài: Ianthocincla konkakinhensis (Eames & Eames, 2001)
Tên tiếng Anh: Chestnut-eared Laughingthrush
Tên khác: Garrulax konkakinhensis
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Monarch
Giống: Terpsiphone
Loài: Terpsiphone paradisi (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Asian Paradise Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกแซวสวรรค์
Tên khác: Chinese Paradise-flycatcher (Terpsiphone incei)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Monarch
Giống: Terpsiphone
Loài: Terpsiphone paradisi (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Asian Paradise Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกแซวสวรรค์
Tên khác: Chinese Paradise-flycatcher (Terpsiphone incei)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đuôi cụt
Giống: Hydrornis
Loài: Hydrornis cyaneus (Blyth, 1843)
Tên tiếng Anh: Blue Pitta
Tên tiếng Thái: นกแต้วแล้วสีน้ำเงิน
Tên khác: Pitta cyanea
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Monarch
Giống: Hypothymis
Loài: Hypothymis azurea (Boddaert, 1783)
Tên tiếng Anh: Black-naped Monarch
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงจุกดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident