(315 hình | 209 loài)
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Centropus
Loài: Centropus bengalensis (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: Lesser Coucal
Tên tiếng Thái: นกกระปูดเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Pterorhinus
Loài: Pterorhinus perspicillatus (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Masked Laughingthrush
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Pterorhinus
Loài: Pterorhinus perspicillatus (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Masked Laughingthrush
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Pycnonotus
Loài: Pycnonotus xanthorrhous (Anderson, 1869)
Tên tiếng Anh: Brown-breasted Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดหัวโขนก้นเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Pycnonotus
Loài: Pycnonotus aurigaster (Vieillot, 1818)
Tên tiếng Anh: Sooty-headed Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดหัวสีเขม่า
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Pycnonotus
Loài: Pycnonotus flavescens (Blyth, 1845)
Tên tiếng Anh: Flavescent Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดหัวตาขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Pycnonotus
Loài: Pycnonotus flavescens (Blyth, 1845)
Tên tiếng Anh: Flavescent Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดหัวตาขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Bạc má
Giống: Parus
Loài: Parus major (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Great Tit
Tên tiếng Thái: นกติ๊ดหลังสีไพล
Tên khác: Japanese Tit (Parus minor)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Bạc má đuôi dài
Giống: Aegithalos
Loài: Aegithalos annamensis (Gould, 1855)
Tên tiếng Anh: Grey-crowned Bushtit
Tên tiếng Thái: นกติ๊ดหัวแดง
Tên khác: Grey-crowned Tit
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Bạc má đuôi dài
Giống: Aegithalos
Loài: Aegithalos annamensis (Gould, 1855)
Tên tiếng Anh: Grey-crowned Bushtit
Tên tiếng Thái: นกติ๊ดหัวแดง
Tên khác: Grey-crowned Tit
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Arachnothera
Loài: Arachnothera longirostra (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Little Spiderhunter
Tên tiếng Thái: นกปลีกล้วยเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Arachnothera
Loài: Arachnothera magna (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Streaked Spiderhunter
Tên tiếng Thái: นกปลีกล้วยลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Arachnothera
Loài: Arachnothera magna (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Streaked Spiderhunter
Tên tiếng Thái: นกปลีกล้วยลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Mỏ sừng
Giống: Anthracoceros
Loài: Anthracoceros albirostris (Shaw & Nodder, 1807)
Tên tiếng Anh: Oriental Pied Hornbill
Tên tiếng Thái: นกแก๊ก, นกแกง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Quạ
Giống: Temnurus
Loài: Temnurus temnurus (Temminck, 1825)
Tên tiếng Anh: Ratchet-tailed Treepie
Tên tiếng Thái: นกกะลิงเขียดหางหนาม
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chim xanh
Giống: Irena
Loài: Irena puella (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Asian Fairy-bluebird
Tên tiếng Thái: นกเขียวคราม
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chìa vôi & Chim manh
Giống: Anthus
Loài: Anthus rufulus (Vieillot, 1818)
Tên tiếng Anh: Paddyfield Pipit
Tên tiếng Thái: นกเด้าดินทุ่งเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Bạc má
Giống: Melanochlora
Loài: Melanochlora sultanea (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Sultan Tit
Tên tiếng Thái: นกติ๊ดสุลต่าน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Bạc má
Giống: Melanochlora
Loài: Melanochlora sultanea (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Sultan Tit
Tên tiếng Thái: นกติ๊ดสุลต่าน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Bạc má
Giống: Melanochlora
Loài: Melanochlora sultanea (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Sultan Tit
Tên tiếng Thái: นกติ๊ดสุลต่าน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chim nghệ
Giống: Aegithina
Loài: Aegithina lafresnayei (Hartlaub, 1844)
Tên tiếng Anh: Great Iora
Tên tiếng Thái: นกขมิ้นน้อยปีกสีเรียบ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chim Sâu
Giống: Dicaeum
Loài: Dicaeum chrysorrheum (Temminck & Laugier, 1829)
Tên tiếng Anh: Yellow-vented Flowerpecker
Tên tiếng Thái: นกกาฝากก้นเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chiền chiện
Giống: Prinia
Loài: Prinia inornata (Sykes, 1832)
Tên tiếng Anh: Plain Prinia
Tên tiếng Thái: นกกระจิบหญ้าสีเรียบ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chiền chiện
Giống: Prinia
Loài: Prinia hodgsonii (Blyth, 1844)
Tên tiếng Anh: Gray-breasted Prinia
Tên tiếng Thái: นกกระจิบหญ้าอกเทา
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích đồng cỏ
Giống: Megalurus
Loài: Megalurus palustris (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Striated Grassbird
Tên tiếng Thái: นกหางนาค
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích đồng cỏ
Giống: Megalurus
Loài: Megalurus palustris (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Striated Grassbird
Tên tiếng Thái: นกหางนาค
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chiền chiện
Giống: Prinia
Loài: Prinia superciliaris (Moore, 1854)
Tên tiếng Anh: Hill Prinia
Tên tiếng Thái: นกกระจิบหญ้าคิ้วขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choi choi & Te vặt
Giống: Charadrius
Loài: Charadrius mongolus (Pallas, 1776)
Tên tiếng Anh: Lesser Sand Plover
Tên tiếng Thái: นกหัวโตทรายเล็ก
IUCN: LC
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choi choi & Te vặt
Giống: Charadrius
Loài: Charadrius mongolus (Pallas, 1776)
Tên tiếng Anh: Lesser Sand Plover
Tên tiếng Thái: นกหัวโตทรายเล็ก
IUCN: LC
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choi choi & Te vặt
Giống: Pluvialis
Loài: Pluvialis fulva (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Pacific Golden Plover
Tên tiếng Thái: นกหัวโตหลังจุดสีทอง
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Numenius
Loài: Numenius phaeopus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Whimbrel
Tên tiếng Thái: นกอีก๋อยเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Numenius
Loài: Numenius phaeopus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Whimbrel
Tên tiếng Thái: นกอีก๋อยเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Limosa
Loài: Limosa limosa (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Black-tailed Godwit
Tên tiếng Thái: นกปากแอ่นหางดำ
Tên khác: Eastern Black-tailed Godwit (Limosa melanuroides)
IUCN: NT
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Tringa
Loài: Tringa stagnatilis (Bechstein, 1803)
Tên tiếng Anh: Marsh Sandpiper
Tên tiếng Thái: นกชายเลนบึง
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Lách tách & Khướu đất
Giống: Pellorneum
Loài: Pellorneum ruficeps (Swainson, 1832)
Tên tiếng Anh: Puff-throated Babbler
Tên tiếng Thái: นกจาบดินอกลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Lách tách & Khướu đất
Giống: Pellorneum
Loài: Pellorneum tickelli (Blyth, 1859)
Tên tiếng Anh: Buff-breasted Babbler
Tên tiếng Thái: นกกินแมลงป่าอกสีน้ำตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Lách tách & Khướu đất
Giống: Pellorneum
Loài: Pellorneum tickelli (Blyth, 1859)
Tên tiếng Anh: Buff-breasted Babbler
Tên tiếng Thái: นกกินแมลงป่าอกสีน้ำตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Rubigula
Loài: Rubigula flaviventris (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Black-crested Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดเหลืองหัวจุก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Hierococcyx
Loài: Hierococcyx sparverioides (Vigors, 1831)
Tên tiếng Anh: Large Hawk-Cuckoo
Tên tiếng Thái: นกคัคคูเหยี่ยวใหญ่
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Hierococcyx
Loài: Hierococcyx sparverioides (Vigors, 1831)
Tên tiếng Anh: Large Hawk-Cuckoo
Tên tiếng Thái: นกคัคคูเหยี่ยวใหญ่
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chìa vôi & Chim manh
Giống: Motacilla
Loài: Motacilla alba (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: White Wagtail
Tên tiếng Thái: นกอุ้มบาตร
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chiền chiện
Giống: Orthotomus
Loài: Orthotomus atrogularis (Temminck, 1836)
Tên tiếng Anh: Dark-necked Tailorbird
Tên tiếng Thái: นกกระจิบคอดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chiền chiện
Giống: Orthotomus
Loài: Orthotomus atrogularis (Temminck, 1836)
Tên tiếng Anh: Dark-necked Tailorbird
Tên tiếng Thái: นกกระจิบคอดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chiền chiện
Giống: Orthotomus
Loài: Orthotomus ruficeps (Lesson, 1830)
Tên tiếng Anh: Ashy Tailorbird
Tên tiếng Thái: นกกระจิบหัวแดง
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chiền chiện
Giống: Orthotomus
Loài: Orthotomus ruficeps (Lesson, 1830)
Tên tiếng Anh: Ashy Tailorbird
Tên tiếng Thái: นกกระจิบหัวแดง
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích bụi
Giống: Horornis
Loài: Horornis fortipes (Hodgson, 1845)
Tên tiếng Anh: Brownish-flanked Bush Warbler
Tên khác: Cettia fortipes
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích bụi
Giống: Horornis
Loài: Horornis fortipes (Hodgson, 1845)
Tên tiếng Anh: Brownish-flanked Bush Warbler
Tên khác: Cettia fortipes
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Copsychus
Loài: Copsychus malabaricus (Scopoli, 1788)
Tên tiếng Anh: White-rumped Shama
Tên tiếng Thái: นกกางเขนดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Copsychus
Loài: Copsychus saularis (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Oriental Magpie Robin
Tên tiếng Thái: นกกางเขนบ้าน
Tên khác: Oriental Magpie-Robin
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus inornatus (Blyth, 1842)
Tên tiếng Anh: Yellow-browed Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจิ๊ดธรรมดา
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus maculipennis (Blyth, 1867)
Tên tiếng Anh: Ashy-throated Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจิ๊ดคอสีเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus maculipennis (Blyth, 1867)
Tên tiếng Anh: Ashy-throated Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจิ๊ดคอสีเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus calciatilis (Alström, Davidson, Duckworth, Eames, Le, Nguyen, Olsson, Robson & Timmins, 2009)
Tên tiếng Anh: Limestone Leaf Warbler
Tên khác: Limestone Leaf-warbler
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích đồng cỏ
Giống: Locustella
Loài: Locustella lanceolata (Temminck, 1840)
Tên tiếng Anh: Lanceolated Warbler
Tên tiếng Thái: นกพงตั๊กแตนอกลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus intermedius (Hodgson, 1854)
Tên tiếng Anh: White-spectacled Warbler
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus intermedius (Hodgson, 1854)
Tên tiếng Anh: White-spectacled Warbler
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus intermedius (Hodgson, 1854)
Tên tiếng Anh: White-spectacled Warbler
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus poliogenys (Blyth, 1847)
Tên tiếng Anh: Grey-cheeked Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจ้อยแก้มสีเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích bụi
Giống: Abroscopus
Loài: Abroscopus superciliaris (Blyth, 1859)
Tên tiếng Anh: Yellow-bellied Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจ้อยคอขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus castaniceps (Hodgson, 1845)
Tên tiếng Anh: Chestnut-crowned Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจ้อยกระหม่อมแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Surniculus
Loài: Surniculus lugubris (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Drongo Cuckoo
Tên tiếng Thái: นกคัคคูแซงแซว
IUCN: NR
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Chalcophaps
Loài: Chalcophaps indica (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Emerald Dove
Tên tiếng Thái: นกเขาเขียว
Tên khác: Grey-capped Emerald Dove
IUCN: LC
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Cu rốc
Giống: Psilopogon
Loài: Psilopogon haemacephalus (Müller, 1776)
Tên tiếng Anh: Coppersmith Barbet
Tên tiếng Thái: นกตีทอง
Tên khác: (Megalaima haemacephala)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Cu rốc
Giống: Psilopogon
Loài: Psilopogon haemacephalus (Müller, 1776)
Tên tiếng Anh: Coppersmith Barbet
Tên tiếng Thái: นกตีทอง
Tên khác: (Megalaima haemacephala)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Treron
Loài: Treron bicinctus (Jerdon, 1840)
Tên tiếng Anh: Orange-breasted Pigeon
Tên tiếng Thái: นกเปล้าอกสีม่วงน้ำตาล
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Treron
Loài: Treron curvirostra (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Thick-billed Pigeon
Tên tiếng Thái: นกเขาเปล้าธรรมดา
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Treron
Loài: Treron curvirostra (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Thick-billed Pigeon
Tên tiếng Thái: นกเขาเปล้าธรรมดา
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Treron
Loài: Treron curvirostra (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Thick-billed Pigeon
Tên tiếng Thái: นกเขาเปล้าธรรมดา
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Treron
Loài: Treron phayrei (Blyth, 1862)
Tên tiếng Anh: Ashy-headed Green Pigeon
Tên tiếng Thái: นกเปล้าหน้าเหลือง
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Treron
Loài: Treron sphenurus (Vigors, 1832)
Tên tiếng Anh: Wedge-tailed Green Pigeon
Tên tiếng Thái: นกเปล้าหางพลั่ว
Tên khác: Wedge-tailed Green-pigeon
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Cà kheo
Giống: Himantopus
Loài: Himantopus himantopus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Black-winged Stilt
Tên tiếng Thái: นกตีนเทียน
Tên khác: So đũa
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Alophoixus
Loài: Alophoixus ochraceus (Moore, 1854)
Tên tiếng Anh: Ochraceous Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดโอ่งท้องสีน้ำตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Alophoixus
Loài: Alophoixus pallidus (Swinhoe, 1870)
Tên tiếng Anh: Puff-throated Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดโอ่งเมืองเหนือ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Alophoixus
Loài: Alophoixus pallidus (Swinhoe, 1870)
Tên tiếng Anh: Puff-throated Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดโอ่งเมืองเหนือ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Alophoixus
Loài: Alophoixus pallidus (Swinhoe, 1870)
Tên tiếng Anh: Puff-throated Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดโอ่งเมืองเหนือ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Iole
Loài: Iole propinqua (Oustalet, 1903)
Tên tiếng Anh: Grey-eyed Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดเล็กตาขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Iole
Loài: Iole propinqua (Oustalet, 1903)
Tên tiếng Anh: Grey-eyed Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดเล็กตาขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Hemixos
Loài: Hemixos flavala (Blyth, 1845)
Tên tiếng Anh: Ashy Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดแถบปีกเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Hemixos
Loài: Hemixos flavala (Blyth, 1845)
Tên tiếng Anh: Ashy Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดแถบปีกเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Hypsipetes
Loài: Hypsipetes leucocephalus (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Black Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Hypsipetes
Loài: Hypsipetes leucocephalus (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Black Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Hypsipetes
Loài: Hypsipetes leucocephalus (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Black Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Ixobrychus
Loài: Ixobrychus cinnamomeus (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Cinnamon Bittern
Tên tiếng Thái: นกยางไฟธรรมดา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Ixobrychus
Loài: Ixobrychus sinensis (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Yellow Bittern
Tên tiếng Thái: นกยางไฟหัวดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Ixobrychus
Loài: Ixobrychus sinensis (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Yellow Bittern
Tên tiếng Thái: นกยางไฟหัวดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Ardea
Loài: Ardea alba (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Great Egret
Tên tiếng Thái: นกยางโทนใหญ่
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Ardea
Loài: Ardea intermedia (Wagler, 1829)
Tên tiếng Anh: Intermediate Egret
Tên tiếng Thái: นกยางโทนน้อย
Tên khác: Ardea intermedia
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Bubulcus
Loài: Bubulcus ibis (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Cattle Egret
Tên tiếng Thái: นกยางควาย
Tên khác: Eastern Cattle Egret (Bubulcus coromandus)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Bubulcus
Loài: Bubulcus ibis (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Cattle Egret
Tên tiếng Thái: นกยางควาย
Tên khác: Eastern Cattle Egret (Bubulcus coromandus)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Egretta
Loài: Egretta garzetta (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Little Egret
Tên tiếng Thái: นกยางเปีย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cú muỗi
Họ: Họ Cú muỗi
Giống: Lyncornis
Loài: Lyncornis macrotis (Vigors, 1831)
Tên tiếng Anh: Great Eared-Nightjar
Tên tiếng Thái: นกตบยุงยักษ์
Tên khác: Great Eared Nightjar (Eurostopodus macrotis)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Cú muỗi
Họ: Họ Cú muỗi
Giống: Lyncornis
Loài: Lyncornis macrotis (Vigors, 1831)
Tên tiếng Anh: Great Eared-Nightjar
Tên tiếng Thái: นกตบยุงยักษ์
Tên khác: Great Eared Nightjar (Eurostopodus macrotis)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Cú muỗi
Họ: Họ Cú muỗi
Giống: Lyncornis
Loài: Lyncornis macrotis (Vigors, 1831)
Tên tiếng Anh: Great Eared-Nightjar
Tên tiếng Thái: นกตบยุงยักษ์
Tên khác: Great Eared Nightjar (Eurostopodus macrotis)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Cú muỗi
Họ: Họ Hàm ếch
Giống: Batrachostomus
Loài: Batrachostomus hodgsoni (Gray, 1859)
Tên tiếng Anh: Hodgson's Frogmouth
Tên tiếng Thái: นกปากกบลายดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cú muỗi
Họ: Họ Cú muỗi
Giống: Caprimulgus
Loài: Caprimulgus macrurus (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Large-tailed Nightjar
Tên tiếng Thái: นกตบยุงหางยาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cú muỗi
Họ: Họ Cú muỗi
Giống: Caprimulgus
Loài: Caprimulgus macrurus (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Large-tailed Nightjar
Tên tiếng Thái: นกตบยุงหางยาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cú muỗi
Họ: Họ Cú muỗi
Giống: Caprimulgus
Loài: Caprimulgus macrurus (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Large-tailed Nightjar
Tên tiếng Thái: นกตบยุงหางยาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cú muỗi
Họ: Họ Cú muỗi
Giống: Caprimulgus
Loài: Caprimulgus jotaka (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Grey Nightjar
Tên tiếng Thái: นกตบยุงภูเขา
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Cú
Họ: Họ Cú mèo
Giống: Otus
Loài: Otus spilocephalus (Blyth, 1846)
Tên tiếng Anh: Mountain Scops Owl
Tên tiếng Thái: นกเค้าภูเขา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cú
Họ: Họ Cú mèo
Giống: Otus
Loài: Otus spilocephalus (Blyth, 1846)
Tên tiếng Anh: Mountain Scops Owl
Tên tiếng Thái: นกเค้าภูเขา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cú
Họ: Họ Cú mèo
Giống: Ninox
Loài: Ninox scutulata (Raffles, 1822)
Tên tiếng Anh: Brown Hawk Owl
Tên tiếng Thái: นกเค้าเหยี่ยว
Tên khác: Brown Boobook
IUCN: LC
Bộ: Bộ Cú
Họ: Họ Cú mèo
Giống: Glaucidium
Loài: Glaucidium brodiei (Burton, 1836)
Tên tiếng Anh: Collared Owlet
Tên tiếng Thái: นกเค้าแคระ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim ó
Họ: Họ Chim Ó
Giống: Falco
Loài: Falco peregrinus (Tunstall, 1771)
Tên tiếng Anh: Peregrine Falcon
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวเพเรกริน
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim ó
Họ: Họ Chim Ó
Giống: Neohierax
Loài: Neohierax insignis (Walden, 1872)
Tên tiếng Anh: White-rumped Falcon
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวเล็กตะโพกขาว
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim ó
Họ: Họ Chim Ó
Giống: Neohierax
Loài: Neohierax insignis (Walden, 1872)
Tên tiếng Anh: White-rumped Falcon
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวเล็กตะโพกขาว
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim điên
Họ: Họ Điêng điểng
Giống: Anhinga
Loài: Anhinga melanogaster (Pennant, 1769)
Tên tiếng Anh: Darter
Tên tiếng Thái: นกอ้ายงั่ว
Tên khác: Oriental Darter
IUCN: NT
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Di
Giống: Lonchura
Loài: Lonchura punctulata (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Scaly-breasted Munia
Tên tiếng Thái: นกกระติ๊ดขี้หมู
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Di
Giống: Lonchura
Loài: Lonchura maja (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: White-headed Munia
Tên tiếng Thái: นกกระติ๊ดหัวขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Aviceda
Loài: Aviceda leuphotes (Dumont, 1820)
Tên tiếng Anh: Black Baza
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวกิ้งก่าสีดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Nisaetus
Loài: Nisaetus nipalensis (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: Mountain Hawk Eagle
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวภูเขา
IUCN: LC
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Nisaetus
Loài: Nisaetus nipalensis (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: Mountain Hawk Eagle
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวภูเขา
IUCN: LC
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Pernis
Loài: Pernis ptilorhynchus (Temminck, 1821)
Tên tiếng Anh: Oriental Honey Buzzard
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวผึ้ง
Tên khác: Oriental Honey-buzzard
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Ardea
Loài: Ardea purpurea (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Purple Heron
Tên tiếng Thái: นกกระสาแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Ardea
Loài: Ardea cinerea (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Grey Heron
Tên tiếng Thái: นกกระสานวล
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Ốc cao
Giống: Glareola
Loài: Glareola maldivarum (Forster, 1795)
Tên tiếng Anh: Oriental Pratincole
Tên tiếng Thái: นกแอ่นทุ่งใหญ่
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Ốc cao
Giống: Glareola
Loài: Glareola maldivarum (Forster, 1795)
Tên tiếng Anh: Oriental Pratincole
Tên tiếng Thái: นกแอ่นทุ่งใหญ่
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Ốc cao
Giống: Glareola
Loài: Glareola maldivarum (Forster, 1795)
Tên tiếng Anh: Oriental Pratincole
Tên tiếng Thái: นกแอ่นทุ่งใหญ่
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Cò
Họ: Họ Hạc
Giống: Leptoptilos
Loài: Leptoptilos javanicus (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Lesser Adjutant Stork
Tên tiếng Thái: นกตะกรุม
Tên khác: Lesser Adjutant, Haircrested Adjutant, Lesser Adjutant-Stork
IUCN: VU
Bộ: Bộ Cò
Họ: Họ Hạc
Giống: Leptoptilos
Loài: Leptoptilos javanicus (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Lesser Adjutant Stork
Tên tiếng Thái: นกตะกรุม
Tên khác: Lesser Adjutant, Haircrested Adjutant, Lesser Adjutant-Stork
IUCN: VU
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Quạ
Giống: Cissa
Loài: Cissa hypoleuca (Salvadori & Giglioli, 1885)
Tên tiếng Anh: Yellow-breasted Magpie
Tên tiếng Thái: นกสาลิกาเขียวหางสั้น
Tên khác: Indochinese Green Magpie
IUCN: LC
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Lophura
Loài: Lophura diardi (Bonaparte, 1856)
Tên tiếng Anh: Siamese Fireback
Tên tiếng Thái: ไก่ฟ้าพญาลอ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Gà lôi nước
Giống: Hydrophasianus
Loài: Hydrophasianus chirurgus (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Pheasant-tailed Jacana
Tên tiếng Thái: นกอีแจว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Gà lôi nước
Giống: Metopidius
Loài: Metopidius indicus (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Bronze-winged Jacana
Tên tiếng Thái: นกพริก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sếu
Họ: Họ Gà nước
Giống: Amaurornis
Loài: Amaurornis cinerea (Vieillot, 1819)
Tên tiếng Anh: White-browed Crake
Tên tiếng Thái: นกอัญชันคิ้วขาว
Tên khác: Porzana cinerea
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Gallus
Loài: Gallus gallus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Red Junglefowl
Tên tiếng Thái: ไก่ป่า
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Gallus
Loài: Gallus gallus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Red Junglefowl
Tên tiếng Thái: ไก่ป่า
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Polyplectron
Loài: Polyplectron germaini (Elliot, 1866)
Tên tiếng Anh: Germain's Peacock Pheasant
IUCN: NT
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Sasia
Loài: Sasia ochracea (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: White-browed Piculet
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานจิ๋วคิ้วขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Sasia
Loài: Sasia ochracea (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: White-browed Piculet
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานจิ๋วคิ้วขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Sasia
Loài: Sasia ochracea (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: White-browed Piculet
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานจิ๋วคิ้วขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Picumnus
Loài: Picumnus innominatus (Burton, 1836)
Tên tiếng Anh: Speckled Piculet
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานจิ๋วท้องลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Dendrocopos
Loài: Dendrocopos hyperythrus (Vigors, 1831)
Tên tiếng Anh: Rufous-bellied Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานด่างท้องน้ำตาลแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Dendrocopos
Loài: Dendrocopos atratus (Blyth, 1849)
Tên tiếng Anh: Stripe-breasted Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานด่างหัวแดงอกลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Dendrocopos
Loài: Dendrocopos atratus (Blyth, 1849)
Tên tiếng Anh: Stripe-breasted Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานด่างหัวแดงอกลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Dendrocopos
Loài: Dendrocopos canicapillus (Blyth, 1845)
Tên tiếng Anh: Grey-capped Pygmy Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานด่างแคระ
Tên khác: Grey-capped Woodpecker (Picoides canicapillus)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Micropternus
Loài: Micropternus brachyurus (Vieillot, 1818)
Tên tiếng Anh: Rufous Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานสีตาล
Tên khác: Celeus brachyurus
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Chrysocolaptes
Loài: Chrysocolaptes guttacristatus (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Greater Flameback
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานสี่นิ้วหลังทอง
Tên khác: (Chrysocolaptes lucidus)
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Picus
Loài: Picus vittatus (Vieillot, 1818)
Tên tiếng Anh: Laced Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานเขียวป่าไผ่
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Picus
Loài: Picus chlorolophus (Vieillot, 1818)
Tên tiếng Anh: Lesser Yellownape
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานเล็กหงอนเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Picus
Loài: Picus chlorolophus (Vieillot, 1818)
Tên tiếng Anh: Lesser Yellownape
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานเล็กหงอนเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Chrysophlegma
Loài: Chrysophlegma flavinucha (Gould, 1834)
Tên tiếng Anh: Greater Yellownape
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานใหญ่หงอนเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Meiglyptes
Loài: Meiglyptes jugularis (Blyth, 1845)
Tên tiếng Anh: Black-and-buff Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานด่างท้องดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Meiglyptes
Loài: Meiglyptes jugularis (Blyth, 1845)
Tên tiếng Anh: Black-and-buff Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานด่างท้องดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Meiglyptes
Loài: Meiglyptes jugularis (Blyth, 1845)
Tên tiếng Anh: Black-and-buff Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานด่างท้องดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Macropygia
Loài: Macropygia unchall (Wagler, 1827)
Tên tiếng Anh: Barred Cuckoo Dove
Tên tiếng Thái: นกเขาลายใหญ่
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Macropygia
Loài: Macropygia ruficeps (Temminck, 1834)
Tên tiếng Anh: Little Cuckoo Dove
Tên tiếng Thái: นกเขาลายเล็ก
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hoét
Giống: Geokichla
Loài: Geokichla citrina (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Orange-headed Thrush
Tên tiếng Thái: นกเดินดงหัวสีส้ม
Tên khác: Zoothera citrina
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Monticola
Loài: Monticola solitarius (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Blue Rock Thrush
Tên tiếng Thái: นกกระเบื้องผา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Monticola
Loài: Monticola gularis (Swinhoe, 1863)
Tên tiếng Anh: White-throated Rock Thrush
Tên tiếng Thái: นกกระเบื้องคอขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Leptocoma
Loài: Leptocoma brasiliana (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: Van Hasselt's Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีคอสีม่วง
Tên khác: Maroon-bellied Sunbird
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Leptocoma
Loài: Leptocoma brasiliana (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: Van Hasselt's Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีคอสีม่วง
Tên khác: Maroon-bellied Sunbird
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Cinnyris
Loài: Cinnyris jugularis (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Olive-backed Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีอกเหลือง
Tên khác: Ornate Sunbird, Nectarinia jugularis
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Aethopyga
Loài: Aethopyga gouldiae (Vigors, 1831)
Tên tiếng Anh: Mrs Gould's Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีหางยาวคอสีฟ้า
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Aethopyga
Loài: Aethopyga gouldiae (Vigors, 1831)
Tên tiếng Anh: Mrs Gould's Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีหางยาวคอสีฟ้า
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Aethopyga
Loài: Aethopyga saturata (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: Black-throated Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีหางยาวคอดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Aethopyga
Loài: Aethopyga nipalensis (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Green-tailed Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีหางยาวเขียว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Aethopyga
Loài: Aethopyga latouchii (Swinhoe, 1869)
Tên tiếng Anh: Fork-tailed Sunbird
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Aethopyga
Loài: Aethopyga latouchii (Swinhoe, 1869)
Tên tiếng Anh: Fork-tailed Sunbird
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Aethopyga
Loài: Aethopyga latouchii (Swinhoe, 1869)
Tên tiếng Anh: Fork-tailed Sunbird
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Aethopyga
Loài: Aethopyga latouchii (Swinhoe, 1869)
Tên tiếng Anh: Fork-tailed Sunbird
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Aethopyga
Loài: Aethopyga latouchii (Swinhoe, 1869)
Tên tiếng Anh: Fork-tailed Sunbird
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Aethopyga
Loài: Aethopyga latouchii (Swinhoe, 1869)
Tên tiếng Anh: Fork-tailed Sunbird
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Aethopyga
Loài: Aethopyga siparaja (Raffles, 1822)
Tên tiếng Anh: Crimson Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีคอแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Aethopyga
Loài: Aethopyga siparaja (Raffles, 1822)
Tên tiếng Anh: Crimson Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีคอแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Aethopyga
Loài: Aethopyga siparaja (Raffles, 1822)
Tên tiếng Anh: Crimson Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีคอแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cò
Họ: Họ Hạc
Giống: Ciconia
Loài: Ciconia episcopus (Boddaert, 1783)
Tên tiếng Anh: Woolly-necked Stork
Tên tiếng Thái: นกกระสาคอขาว
Tên khác: Asian Woollyneck
IUCN: NR
Bộ: Bộ Cò
Họ: Họ Hạc
Giống: Ciconia
Loài: Ciconia episcopus (Boddaert, 1783)
Tên tiếng Anh: Woolly-necked Stork
Tên tiếng Thái: นกกระสาคอขาว
Tên khác: Asian Woollyneck
IUCN: NR
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Timalia
Loài: Timalia pileata (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Chestnut-capped Babbler
Tên tiếng Thái: นกกินแมลงกระหม่อมแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Timalia
Loài: Timalia pileata (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Chestnut-capped Babbler
Tên tiếng Thái: นกกินแมลงกระหม่อมแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Timalia
Loài: Timalia pileata (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Chestnut-capped Babbler
Tên tiếng Thái: นกกินแมลงกระหม่อมแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Timalia
Loài: Timalia pileata (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Chestnut-capped Babbler
Tên tiếng Thái: นกกินแมลงกระหม่อมแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Clamator
Loài: Clamator coromandus (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Chestnut-winged Cuckoo
Tên tiếng Thái: นกคัคคูหงอน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Trochalopteron
Loài: Trochalopteron ngoclinhense (Eames, Le Trong Trai & Nguyen Cu, 1999)
Tên tiếng Anh: Golden-winged Laughingthrush
IUCN: EN
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Stachyris
Loài: Stachyris nigriceps (Blyth, 1844)
Tên tiếng Anh: Gray-throated Babbler
Tên tiếng Thái: นกกินแมลงคอเทา
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Actinodura
Loài: Actinodura cyanouroptera (Hodgson, 1838)
Tên tiếng Anh: Blue-winged Minla
Tên tiếng Thái: นกศิวะปีกสีฟ้า
Tên khác: Blue-winged Siva
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Cutia
Loài: Cutia legalleni (Robinson & Kloss, 1919)
Tên tiếng Anh: Vietnamese Cutia
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Vành khuyên & Khướu mào
Giống: Yuhina
Loài: Yuhina flavicollis (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: Whiskered Yuhina
Tên tiếng Thái: นกภูหงอนวงตาขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Vành khuyên & Khướu mào
Giống: Staphida
Loài: Staphida torqueola (Swinhoe, 1870)
Tên tiếng Anh: Indochinese Yuhina
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Vành khuyên & Khướu mào
Giống: Yuhina
Loài: Yuhina nigrimenta (Blyth, 1845)
Tên tiếng Anh: Black-chinned Yuhina
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Vành khuyên & Khướu mào
Giống: Yuhina
Loài: Yuhina nigrimenta (Blyth, 1845)
Tên tiếng Anh: Black-chinned Yuhina
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Lách tách & Khướu đất
Giống: Napothera
Loài: Napothera danjoui (Robinson & Kloss, 1919)
Tên tiếng Anh: Indochinese Wren Babbler
Tên khác: Short-tailed Scimitar Babbler (Rimator danjoui)
IUCN: NT
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu mỏ dẹt
Giống: Suthora
Loài: Suthora webbiana (Gould, 1852)
Tên tiếng Anh: Vinous-throated Parrotbill
Tên khác: Paradoxornis webbianus
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu mỏ dẹt
Giống: Suthora
Loài: Suthora verreauxi (Sharpe, 1883)
Tên tiếng Anh: Golden Parrotbill
Tên khác: Paradoxornis verreauxi
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu mỏ dẹt
Giống: Suthora
Loài: Suthora verreauxi (Sharpe, 1883)
Tên tiếng Anh: Golden Parrotbill
Tên khác: Paradoxornis verreauxi
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu mỏ dẹt
Giống: Suthora
Loài: Suthora verreauxi (Sharpe, 1883)
Tên tiếng Anh: Golden Parrotbill
Tên khác: Paradoxornis verreauxi
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu mỏ dẹt
Giống: Paradoxornis
Loài: Paradoxornis gularis (Gray, 1845)
Tên tiếng Anh: Grey-headed Parrotbill
Tên tiếng Thái: นกปากนกแก้วหัวเทา
Tên khác: Paradoxornis gularis
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu mỏ dẹt
Giống: Paradoxornis
Loài: Paradoxornis margaritae (Delacour, 1927)
Tên tiếng Anh: Black-headed Parrotbill
Tên khác: Paradoxornis margaritae
IUCN: VU
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu mỏ dẹt
Giống: Paradoxornis
Loài: Paradoxornis margaritae (Delacour, 1927)
Tên tiếng Anh: Black-headed Parrotbill
Tên khác: Paradoxornis margaritae
IUCN: VU
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu mỏ dẹt
Giống: Paradoxornis
Loài: Paradoxornis margaritae (Delacour, 1927)
Tên tiếng Anh: Black-headed Parrotbill
Tên khác: Paradoxornis margaritae
IUCN: VU
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu mỏ quặp
Giống: Pteruthius
Loài: Pteruthius aenobarbus (Temminck, 1835)
Tên tiếng Anh: Chestnut-fronted Shrike Babbler
Tên tiếng Thái: นกเสือแมลงหน้าสีตาล
Tên khác: Clicking Shrike-Babbler
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu mỏ quặp
Giống: Pteruthius
Loài: Pteruthius flaviscapis (Temminck, 1835)
Tên tiếng Anh: White-browed Shrike Babbler
Tên tiếng Thái: นกเสือแมลงปีกแดง
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu mỏ quặp
Giống: Pteruthius
Loài: Pteruthius xanthochlorus (Gray, 1846)
Tên tiếng Anh: Green Shrike Babbler
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu mỏ quặp
Giống: Pteruthius
Loài: Pteruthius xanthochlorus (Gray, 1846)
Tên tiếng Anh: Green Shrike Babbler
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Garrulax
Loài: Garrulax annamensis (Robinson & Kloss, 1919)
Tên tiếng Anh: Orange-breasted Laughingthrush
IUCN: EN
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Actinodura
Loài: Actinodura sodangorum (Eames, Le Trong Trai, Nguyen Cu & Eve, 1999)
Tên tiếng Anh: Black-crowned Barwing
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Trochalopteron
Loài: Trochalopteron milnei (David, 1874)
Tên tiếng Anh: Red-tailed Laughingthrush
Tên tiếng Thái: นกกะรางหางแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Lách tách & Khướu đất
Giống: Turdinus
Loài: Turdinus brevicaudatus (Blyth, 1855)
Tên tiếng Anh: Streaked Wren Babbler
Tên tiếng Thái: นกจู๋เต้นหางสั้น
Tên khác: Napothera brevicaudata
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Lách tách & Khướu đất
Giống: Turdinus
Loài: Turdinus brevicaudatus (Blyth, 1855)
Tên tiếng Anh: Streaked Wren Babbler
Tên tiếng Thái: นกจู๋เต้นหางสั้น
Tên khác: Napothera brevicaudata
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Pterorhinus
Loài: Pterorhinus vassali (Ogilvie-Grant, 1906)
Tên tiếng Anh: White-cheeked Laughingthrush
Tên khác: Garrulax vassali
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Pterorhinus
Loài: Pterorhinus vassali (Ogilvie-Grant, 1906)
Tên tiếng Anh: White-cheeked Laughingthrush
Tên khác: Garrulax vassali
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Garrulax
Loài: Garrulax milleti (Robinson & Kloss, 1919)
Tên tiếng Anh: Black-hooded Laughingthrush
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Trochalopteron
Loài: Trochalopteron yersini (Robinson & Kloss, 1919)
Tên tiếng Anh: Collared Laughingthrush
IUCN: EN
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Lách tách & Khướu đất
Giống: Schoeniparus
Loài: Schoeniparus klossi (Delacour & Jabouille, 1919)
Tên tiếng Anh: Black-crowned Fulvetta
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Alcippe
Loài: Alcippe davidi (Swinhoe, 1863)
Tên tiếng Anh: David's Fulvetta
Tên khác: Schaeffer's Fulvetta (Alcippe schaefferi)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Alcippe
Loài: Alcippe peracensis (Sharpe, 1887)
Tên tiếng Anh: Mountain Fulvetta
Tên tiếng Thái: นกมุ่นรกภูเขา
Tên khác: Annam Fulvetta
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Lách tách & Khướu đất
Giống: Schoeniparus
Loài: Schoeniparus castaneceps (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Rufous-winged Fulvetta
Tên tiếng Thái: นกมุ่นรกหัวน้ำตาลแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Laniellus
Loài: Laniellus langbianis (Gyldenstolpe, 1939)
Tên tiếng Anh: Grey-crowned Crocias
Tên khác: Crocias langbianis
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Heterophasia
Loài: Heterophasia desgodinsi (Blyth, 1859)
Tên tiếng Anh: Black-headed Sibia
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ thông
Giống: Loxia
Loài: Loxia curvirostra (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Red Crossbill
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Mỏ rộng
Giống: Serilophus
Loài: Serilophus lunatus (Gould, 1834)
Tên tiếng Anh: Silver-breasted Broadbill
Tên tiếng Thái: นกพญาปากกว้างอกสีเงิน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Mỏ rộng
Giống: Serilophus
Loài: Serilophus lunatus (Gould, 1834)
Tên tiếng Anh: Silver-breasted Broadbill
Tên tiếng Thái: นกพญาปากกว้างอกสีเงิน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Mỏ rộng
Giống: Psarisomus
Loài: Psarisomus dalhousiae (Jameson, 1835)
Tên tiếng Anh: Long-tailed Broadbill
Tên tiếng Thái: นกพญาปากกว้างหางยาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Mỏ rộng
Giống: Corydon
Loài: Corydon sumatranus (Raffles, 1822)
Tên tiếng Anh: Dusky Broadbill
Tên tiếng Thái: นกพญาปากกว้างสีดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Mỏ rộng
Giống: Corydon
Loài: Corydon sumatranus (Raffles, 1822)
Tên tiếng Anh: Dusky Broadbill
Tên tiếng Thái: นกพญาปากกว้างสีดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Hydroprogne
Loài: Hydroprogne caspia (Pallas, 1770)
Tên tiếng Anh: Caspian Tern
Tên tiếng Thái: นกนางนวลแกลบแคสเปียน
Tên khác: Sterna caspia
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Hydroprogne
Loài: Hydroprogne caspia (Pallas, 1770)
Tên tiếng Anh: Caspian Tern
Tên tiếng Thái: นกนางนวลแกลบแคสเปียน
Tên khác: Sterna caspia
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Chlidonias
Loài: Chlidonias hybrida (Pallas, 1811)
Tên tiếng Anh: Whiskered Tern
Tên tiếng Thái: นกนางนวลแกลบเคราขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhát hoa
Giống: Rostratula
Loài: Rostratula benghalensis (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Greater Painted-snipe
Tên tiếng Thái: นกโป่งวิด
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhát hoa
Giống: Rostratula
Loài: Rostratula benghalensis (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Greater Painted-snipe
Tên tiếng Thái: นกโป่งวิด
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Nhạn
Giống: Delichon
Loài: Delichon dasypus (Bonaparte, 1850)
Tên tiếng Anh: Asian House Martin
Tên tiếng Thái: นกนางแอ่นมาตินพันธุ์เอเชียใต้
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Nhạn
Giống: Delichon
Loài: Delichon dasypus (Bonaparte, 1850)
Tên tiếng Anh: Asian House Martin
Tên tiếng Thái: นกนางแอ่นมาตินพันธุ์เอเชียใต้
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Nhạn
Giống: Delichon
Loài: Delichon dasypus (Bonaparte, 1850)
Tên tiếng Anh: Asian House Martin
Tên tiếng Thái: นกนางแอ่นมาตินพันธุ์เอเชียใต้
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Nuốc
Họ: Họ Nuốc
Giống: Harpactes
Loài: Harpactes erythrocephalus (Gould, 1834)
Tên tiếng Anh: Red-headed Trogon
Tên tiếng Thái: นกขุนแผนหัวแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Larvivora
Loài: Larvivora cyane (Pallas, 1776)
Tên tiếng Anh: Siberian Blue Robin
Tên tiếng Thái: นกเขนน้อยไซบีเรีย
Tên khác: Luscinia cyane
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Myiomela
Loài: Myiomela leucura (Hodgson, 1845)
Tên tiếng Anh: White-tailed Robin
Tên tiếng Thái: นกเขนสีฟ้าหางขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Phaenicophaeus
Loài: Phaenicophaeus tristis (Lesson, 1830)
Tên tiếng Anh: Green-billed Malkoha
Tên tiếng Thái: นกบั้งรอกใหญ่
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Phaenicophaeus
Loài: Phaenicophaeus tristis (Lesson, 1830)
Tên tiếng Anh: Green-billed Malkoha
Tên tiếng Thái: นกบั้งรอกใหญ่
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Phường chèo nâu
Giống: Tephrodornis
Loài: Tephrodornis virgatus (Raffles, 1822)
Tên tiếng Anh: Large Woodshrike
Tên tiếng Thái: นกเฉี่ยวดงหางสีน้ำตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Phường chèo nâu
Giống: Tephrodornis
Loài: Tephrodornis pondicerianus (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Common Woodshrike
Tên tiếng Thái: นกเฉี่ยวดงธรรมดา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Phường chèo nâu
Giống: Hemipus
Loài: Hemipus picatus (Sykes, 1832)
Tên tiếng Anh: Bar-winged Flycatcher-shrike
Tên tiếng Thái: นกเขนน้อยปีกแถบขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Phường chèo
Giống: Pericrocotus
Loài: Pericrocotus brevirostris (Vigors, 1831)
Tên tiếng Anh: Short-billed Minivet
Tên tiếng Thái: นกพญาไฟแม่สะเรียง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Phường chèo
Giống: Pericrocotus
Loài: Pericrocotus ethologus (Bangs & Phillips, 1914)
Tên tiếng Anh: Long-tailed Minivet
Tên tiếng Thái: นกพญาไฟพันธุ์เหนือ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Rẽ quạt
Giống: Rhipidura
Loài: Rhipidura javanica (Sparrman, 1788)
Tên tiếng Anh: Pied Fantail
Tên tiếng Thái: นกอีแพรดแถบอกดำ
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Rẽ quạt
Giống: Rhipidura
Loài: Rhipidura albicollis (Vieillot, 1818)
Tên tiếng Anh: White-throated Fantail
Tên tiếng Thái: นกอีแพรดคอขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Rẽ quạt
Giống: Rhipidura
Loài: Rhipidura aureola (Lesson, 1830)
Tên tiếng Anh: White-browed Fantail
Tên tiếng Thái: นกอีแพรดคิ้วขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Rẽ quạt
Giống: Rhipidura
Loài: Rhipidura aureola (Lesson, 1830)
Tên tiếng Anh: White-browed Fantail
Tên tiếng Thái: นกอีแพรดคิ้วขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Rẽ quạt
Giống: Rhipidura
Loài: Rhipidura aureola (Lesson, 1830)
Tên tiếng Anh: White-browed Fantail
Tên tiếng Thái: นกอีแพรดคิ้วขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Rẽ quạt
Giống: Rhipidura
Loài: Rhipidura aureola (Lesson, 1830)
Tên tiếng Anh: White-browed Fantail
Tên tiếng Thái: นกอีแพรดคิ้วขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Calidris
Loài: Calidris ferruginea (Pontoppidan 1763)
Tên tiếng Anh: Curlew Sandpiper
Tên tiếng Thái: นกชายเลนปากโค้ง
IUCN: VU
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Calidris
Loài: Calidris ferruginea (Pontoppidan 1763)
Tên tiếng Anh: Curlew Sandpiper
Tên tiếng Thái: นกชายเลนปากโค้ง
IUCN: VU
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Gallinago
Loài: Gallinago gallinago (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Common Snipe
Tên tiếng Thái: นกปากซ่อมหางพัด
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Gallinago
Loài: Gallinago gallinago (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Common Snipe
Tên tiếng Thái: นกปากซ่อมหางพัด
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Arenaria
Loài: Arenaria interpres (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Ruddy Turnstone
Tên tiếng Thái: นกพลิกหิน
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Arenaria
Loài: Arenaria interpres (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Ruddy Turnstone
Tên tiếng Thái: นกพลิกหิน
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Đầu gối dày
Giống: Esacus
Loài: Esacus recurvirostris (Cuvier, 1829)
Tên tiếng Anh: Great Thick-knee
Tên tiếng Thái: นกกระแตผีใหญ่
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Đầu gối dày
Giống: Esacus
Loài: Esacus recurvirostris (Cuvier, 1829)
Tên tiếng Anh: Great Thick-knee
Tên tiếng Thái: นกกระแตผีใหญ่
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Đầu gối dày
Giống: Esacus
Loài: Esacus recurvirostris (Cuvier, 1829)
Tên tiếng Anh: Great Thick-knee
Tên tiếng Thái: นกกระแตผีใหญ่
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Đầu gối dày
Giống: Esacus
Loài: Esacus recurvirostris (Cuvier, 1829)
Tên tiếng Anh: Great Thick-knee
Tên tiếng Thái: นกกระแตผีใหญ่
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Rồng rộc
Giống: Ploceus
Loài: Ploceus philippinus (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Baya Weaver
Tên tiếng Thái: นกกระจาบธรรมดา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Rồng rộc
Giống: Ploceus
Loài: Ploceus philippinus (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Baya Weaver
Tên tiếng Thái: นกกระจาบธรรมดา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sáo
Giống: Acridotheres
Loài: Acridotheres grandis (Moore, 1858)
Tên tiếng Anh: White-vented Myna
Tên tiếng Thái: นกเอี้ยงหงอน
Tên khác: Great Myna
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sáo
Giống: Acridotheres
Loài: Acridotheres grandis (Moore, 1858)
Tên tiếng Anh: White-vented Myna
Tên tiếng Thái: นกเอี้ยงหงอน
Tên khác: Great Myna
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sáo
Giống: Ampeliceps
Loài: Ampeliceps coronatus (Blyth, 1842)
Tên tiếng Anh: Golden-crested Myna
Tên tiếng Thái: นกเอี้ยงหงอนก้นลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hoét
Giống: Zoothera
Loài: Zoothera dauma (Holandre, 1825)
Tên tiếng Anh: Scaly Thrush
Tên tiếng Thái: นกเดินดงลายเสือ
Tên khác: White's Thrush (Zoothera aurea)
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hoét
Giống: Zoothera
Loài: Zoothera dauma (Holandre, 1825)
Tên tiếng Anh: Scaly Thrush
Tên tiếng Thái: นกเดินดงลายเสือ
Tên khác: White's Thrush (Zoothera aurea)
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sơn ca
Giống: Alauda
Loài: Alauda gulgula (Franklin, 1831)
Tên tiếng Anh: Oriental Skylark
Tên tiếng Thái: นกจาบฝนเสียงสวรรค์
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Bói cá
Giống: Todiramphus
Loài: Todiramphus chloris (Boddaert, 1783)
Tên tiếng Anh: Collared Kingfisher
Tên tiếng Thái: นกกินเปี้ยว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Bói cá
Giống: Todiramphus
Loài: Todiramphus chloris (Boddaert, 1783)
Tên tiếng Anh: Collared Kingfisher
Tên tiếng Thái: นกกินเปี้ยว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Bói cá
Giống: Lacedo
Loài: Lacedo pulchella (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Banded Kingfisher
Tên tiếng Thái: นกกะเต็นลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Bói cá
Giống: Lacedo
Loài: Lacedo pulchella (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Banded Kingfisher
Tên tiếng Thái: นกกะเต็นลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Bói cá
Giống: Lacedo
Loài: Lacedo pulchella (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Banded Kingfisher
Tên tiếng Thái: นกกะเต็นลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Saxicola
Loài: Saxicola maurus (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Siberian Stonechat
Tên tiếng Thái: นกยอดหญ้าหัวดำ
Tên khác: Common Stonechat, Eastern Stonechat (Saxicola stejnegeri)
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Saxicola
Loài: Saxicola ferreus (Gray, 1846)
Tên tiếng Anh: Grey Bushchat
Tên tiếng Thái: นกยอดหญ้าสีเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Saxicola
Loài: Saxicola ferreus (Gray, 1846)
Tên tiếng Anh: Grey Bushchat
Tên tiếng Thái: นกยอดหญ้าสีเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Saxicola
Loài: Saxicola ferreus (Gray, 1846)
Tên tiếng Anh: Grey Bushchat
Tên tiếng Thái: นกยอดหญ้าสีเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ thông
Giống: Chloris
Loài: Chloris monguilloti (Delacour, 1926)
Tên tiếng Anh: Vietnamese Greenfinch
Tên khác: Carduelis monguilloti
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ thông
Giống: Chloris
Loài: Chloris ambigua (Oustalet, 1896)
Tên tiếng Anh: Black-headed Greenfinch
Tên tiếng Thái: นกจาบปีกอ่อนเขียว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Trèo cây
Giống: Sitta
Loài: Sitta cinnamoventris (Lesson, 1830)
Tên tiếng Anh: Chestnut-bellied Nuthatch
Tên tiếng Thái: นกไต่ไม้ท้องสีเม็ดมะขาม
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Trèo cây
Giống: Sitta
Loài: Sitta nagaensis (Godwin-Austen, 1874)
Tên tiếng Anh: Chestnut-vented Nuthatch
Tên tiếng Thái: นกไต่ไม้โคนหางสีน้ำตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Trèo cây
Giống: Sitta
Loài: Sitta nagaensis (Godwin-Austen, 1874)
Tên tiếng Anh: Chestnut-vented Nuthatch
Tên tiếng Thái: นกไต่ไม้โคนหางสีน้ำตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Trèo cây
Giống: Sitta
Loài: Sitta solangiae (Delacour & Jabouille, 1930)
Tên tiếng Anh: Yellow-billed Nuthatch
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Trảu ăn ong
Giống: Nyctyornis
Loài: Nyctyornis athertoni (Jardine & Selby, 1830)
Tên tiếng Anh: Blue-bearded Bee-eater
Tên tiếng Thái: นกจาบคาเคราน้ำเงิน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Trảu ăn ong
Giống: Nyctyornis
Loài: Nyctyornis athertoni (Jardine & Selby, 1830)
Tên tiếng Anh: Blue-bearded Bee-eater
Tên tiếng Thái: นกจาบคาเคราน้ำเงิน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Trảu ăn ong
Giống: Merops
Loài: Merops philippinus (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Blue-tailed Bee-eater
Tên tiếng Thái: นกจาบคาหัวเขียว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Trảu ăn ong
Giống: Merops
Loài: Merops orientalis (Latham, 1802)
Tên tiếng Anh: Green Bee-eater
Tên tiếng Thái: นกจาบคาเล็ก
IUCN: LC
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Cacomantis
Loài: Cacomantis sonneratii (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Banded Bay Cuckoo
Tên tiếng Thái: นกคัคคูลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Vàng anh
Giống: Oriolus
Loài: Oriolus traillii (Vigors, 1832)
Tên tiếng Anh: Maroon Oriole
Tên tiếng Thái: นกขมิ้นแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Vàng anh
Giống: Oriolus
Loài: Oriolus traillii (Vigors, 1832)
Tên tiếng Anh: Maroon Oriole
Tên tiếng Thái: นกขมิ้นแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Vàng anh
Giống: Oriolus
Loài: Oriolus xanthornus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Black-hooded Oriole
Tên tiếng Thái: นกขมิ้นหัวดำใหญ่
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Vành khuyên & Khướu mào
Giống: Zosterops
Loài: Zosterops palpebrosus (Temminck, 1824)
Tên tiếng Anh: Oriental White-eye
Tên tiếng Thái: นกแว่นตาขาวสีทอง
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Vành khuyên & Khướu mào
Giống: Zosterops
Loài: Zosterops palpebrosus (Temminck, 1824)
Tên tiếng Anh: Oriental White-eye
Tên tiếng Thái: นกแว่นตาขาวสีทอง
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Vành khuyên & Khướu mào
Giống: Zosterops
Loài: Zosterops palpebrosus (Temminck, 1824)
Tên tiếng Anh: Oriental White-eye
Tên tiếng Thái: นกแว่นตาขาวสีทอง
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Vành khuyên & Khướu mào
Giống: Zosterops
Loài: Zosterops palpebrosus (Temminck, 1824)
Tên tiếng Anh: Oriental White-eye
Tên tiếng Thái: นกแว่นตาขาวสีทอง
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Nycticorax
Loài: Nycticorax nycticorax (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Black-crowned Night Heron
Tên tiếng Thái: นกแขวก
IUCN: LC
Bộ: Bộ Vẹt
Họ: Họ Vẹt
Giống: Loriculus
Loài: Loriculus vernalis (Sparrman, 1787)
Tên tiếng Anh: Vernal Hanging Parrot
Tên tiếng Thái: นกหกเล็กปากแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Vẹt
Họ: Họ Vẹt
Giống: Loriculus
Loài: Loriculus vernalis (Sparrman, 1787)
Tên tiếng Anh: Vernal Hanging Parrot
Tên tiếng Thái: นกหกเล็กปากแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Vẹt
Họ: Họ Vẹt
Giống: Psittacula
Loài: Psittacula alexandri (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Red-breasted Parakeet
Tên tiếng Thái: นกแขกเต้า
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Vịt
Họ: Họ Vịt
Giống: Anas
Loài: Anas poecilorhyncha (Forster, 1781)
Tên tiếng Anh: Spot-billed Duck
Tên tiếng Thái: เป็ดเทาพันธุ์อินเดีย
Tên khác: Indian Spot-billed Duck
IUCN: LC
Bộ: Bộ Vịt
Họ: Họ Vịt
Giống: Anas
Loài: Anas poecilorhyncha (Forster, 1781)
Tên tiếng Anh: Spot-billed Duck
Tên tiếng Thái: เป็ดเทาพันธุ์อินเดีย
Tên khác: Indian Spot-billed Duck
IUCN: LC
Bộ: Bộ Cú muỗi
Họ: Họ Yến mào
Giống: Hemiprocne
Loài: Hemiprocne coronata (Tickell, 1833)
Tên tiếng Anh: Crested Treeswift
Tên tiếng Thái: นกแอ่นฟ้าหงอน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sáo
Giống: Gracula
Loài: Gracula religiosa (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Hill Myna
Tên tiếng Thái: นกขุนทอง
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sáo
Giống: Gracula
Loài: Gracula religiosa (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Hill Myna
Tên tiếng Thái: นกขุนทอง
IUCN: LC
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Francolinus
Loài: Francolinus pintadeanus (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Chinese Francolin
Tên tiếng Thái: นกกระทาทุ่ง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đuôi cụt
Giống: Pitta
Loài: Pitta moluccensis (MŸller, 1776)
Tên tiếng Anh: Blue-winged Pitta
Tên tiếng Thái: นกแต้วแล้วธรรมดา
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đuôi cụt
Giống: Pitta
Loài: Pitta sordida (MŸller, 1776)
Tên tiếng Anh: Hooded Pitta
Tên tiếng Thái: นกแต้วแล้วอกเขียว
Tên khác: Western Hooded
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đuôi cụt
Giống: Hydrornis
Loài: Hydrornis cyaneus (Blyth, 1843)
Tên tiếng Anh: Blue Pitta
Tên tiếng Thái: นกแต้วแล้วสีน้ำเงิน
Tên khác: Pitta cyanea
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đuôi cụt
Giống: Hydrornis
Loài: Hydrornis cyaneus (Blyth, 1843)
Tên tiếng Anh: Blue Pitta
Tên tiếng Thái: นกแต้วแล้วสีน้ำเงิน
Tên khác: Pitta cyanea
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Đầu rìu
Giống: Upupa
Loài: Upupa epops (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Eurasian Hoopoe
Tên tiếng Thái: นกกะรางหัวขวาน
Tên khác: Common Hoopoe
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Niltava
Loài: Niltava davidi (La Touche, 1907)
Tên tiếng Anh: Fujian Niltava
Tên tiếng Thái: นกนิลตวาท้องสีส้มพันธุ์จีน
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Cyornis
Loài: Cyornis hainanus (Ogilvie-Grant, 1900)
Tên tiếng Anh: Hainan Blue Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงอกสีฟ้า
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Cyornis
Loài: Cyornis hainanus (Ogilvie-Grant, 1900)
Tên tiếng Anh: Hainan Blue Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงอกสีฟ้า
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Anthipes
Loài: Anthipes monileger (Hodgson, 1845)
Tên tiếng Anh: White-gorgeted Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงสร้อยคอขาว
Tên khác: Ficedula monileger
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Anthipes
Loài: Anthipes monileger (Hodgson, 1845)
Tên tiếng Anh: White-gorgeted Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงสร้อยคอขาว
Tên khác: Ficedula monileger
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Anthipes
Loài: Anthipes solitaris (MŸller, 1835)
Tên tiếng Anh: Rufous-browed Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงคอขาวหน้าแดง
Tên khác: Ficedula solitaris
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Anthipes
Loài: Anthipes solitaris (MŸller, 1835)
Tên tiếng Anh: Rufous-browed Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงคอขาวหน้าแดง
Tên khác: Ficedula solitaris
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Ficedula
Loài: Ficedula hyperythra (Blyth, 1843)
Tên tiếng Anh: Snowy-browed Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงหน้าผากขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Ficedula
Loài: Ficedula hyperythra (Blyth, 1843)
Tên tiếng Anh: Snowy-browed Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงหน้าผากขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Muscicapa
Loài: Muscicapa dauurica (Pallas, 1811)
Tên tiếng Anh: Asian Brown Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงสีน้ำตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Muscicapa
Loài: Muscicapa sibirica (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Dark-sided Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงสีคล้ำ
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Muscicapa
Loài: Muscicapa sibirica (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Dark-sided Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงสีคล้ำ
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Cyornis
Loài: Cyornis rufigastra (Raffles, 1822)
Tên tiếng Anh: Mangrove Blue Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงป่าโกงกาง
Tên khác: Mangrove Blue-Flycatcher
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Eumyias
Loài: Eumyias thalassinus (Swainson, 1838)
Tên tiếng Anh: Verditer Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงสีฟ้า
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Eumyias
Loài: Eumyias thalassinus (Swainson, 1838)
Tên tiếng Anh: Verditer Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงสีฟ้า
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Ficedula
Loài: Ficedula westermanni (Sharpe, 1888)
Tên tiếng Anh: Little Pied Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงเล็กขาวดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Muscicapa
Loài: Muscicapa ferruginea (Hodgson, 1845)
Tên tiếng Anh: Ferruginous Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงสีน้ำตาลแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant, summer breeder