(23 hình | 18 loài)
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Bách thanh
Giống: Lanius
Loài: Lanius cristatus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Brown Shrike
Tên tiếng Thái: นกอีเสือสีน้ำตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Cú
Họ: Họ Cú mèo
Giống: Ninox
Loài: Ninox scutulata (Raffles, 1822)
Tên tiếng Anh: Brown Hawk Owl
Tên tiếng Thái: นกเค้าเหยี่ยว
Tên khác: Brown Boobook
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Quạ
Giống: Cissa
Loài: Cissa hypoleuca (Salvadori & Giglioli, 1885)
Tên tiếng Anh: Yellow-breasted Magpie
Tên tiếng Thái: นกสาลิกาเขียวหางสั้น
Tên khác: Indochinese Green Magpie
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sếu
Họ: Họ Gà nước
Giống: Rallina
Loài: Rallina eurizonoides (Lafresnaye, 1845)
Tên tiếng Anh: Slaty-legged Crake
Tên tiếng Thái: นกอัญชันป่าขาเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Tropicoperdix
Loài: Tropicoperdix chloropus (Blyth, 1859)
Tên tiếng Anh: Green-legged Partridge
Tên tiếng Thái: นกกระทาดงแข้งเขียว
Tên khác: Scaly-breasted Partridge, Tonkin Partridge, Annam Partridge (Tropicoperdix chloropus)
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hoét
Giống: Turdus
Loài: Turdus cardis (Temminck, 1831)
Tên tiếng Anh: Japanese Thrush
Tên tiếng Thái: นกเดินดงพันธุ์ญี่ปุ่น
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Monticola
Loài: Monticola gularis (Swinhoe, 1863)
Tên tiếng Anh: White-throated Rock Thrush
Tên tiếng Thái: นกกระเบื้องคอขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Pterorhinus
Loài: Pterorhinus chinensis (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Black-throated Laughingthrush
Tên tiếng Thái: นกกะรางคอดำ, นกซอฮู้
Tên khác: Garrulax chinensis
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Cutia
Loài: Cutia nipalensis (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Himalayan Cutia
Tên tiếng Thái: นกขัติยา
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Cutia
Loài: Cutia nipalensis (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Himalayan Cutia
Tên tiếng Thái: นกขัติยา
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Garrulax
Loài: Garrulax milleti (Robinson & Kloss, 1919)
Tên tiếng Anh: Black-hooded Laughingthrush
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Lách tách & Khướu đất
Giống: Schoeniparus
Loài: Schoeniparus rufogularis (Mandelli, 1873)
Tên tiếng Anh: Rufous-throated Fulvetta
Tên tiếng Thái: นกมุ่นรกคอแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Larvivora
Loài: Larvivora cyane (Pallas, 1776)
Tên tiếng Anh: Siberian Blue Robin
Tên tiếng Thái: นกเขนน้อยไซบีเรีย
Tên khác: Luscinia cyane
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Larvivora
Loài: Larvivora cyane (Pallas, 1776)
Tên tiếng Anh: Siberian Blue Robin
Tên tiếng Thái: นกเขนน้อยไซบีเรีย
Tên khác: Luscinia cyane
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Calidris
Loài: Calidris pygmaea (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Spoon-billed Sandpiper
Tên tiếng Thái: นกชายเลนปากช้อน
IUCN: CR
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ nhà
Giống: Passer
Loài: Passer flaveolus (Blyth, 1844)
Tên tiếng Anh: Plain-backed Sparrow
Tên tiếng Thái: นกกระจอกตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ thông
Giống: Chloris
Loài: Chloris sinica (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Grey-capped Greenfinch
Tên khác: Oriental Greenfinch
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Gorsachius
Loài: Gorsachius melanolophus (Raffles, 1822)
Tên tiếng Anh: Malayan Night Heron
Tên tiếng Thái: นกยางลายเสือ
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đuôi cụt
Giống: Hydrornis
Loài: Hydrornis soror (Wardlaw-Ramsay, 1881)
Tên tiếng Anh: Blue-rumped Pitta
Tên tiếng Thái: นกแต้วแล้วใหญ่หัวสีน้ำเงิน
Tên khác: Pitta soror
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đuôi cụt
Giống: Hydrornis
Loài: Hydrornis soror (Wardlaw-Ramsay, 1881)
Tên tiếng Anh: Blue-rumped Pitta
Tên tiếng Thái: นกแต้วแล้วใหญ่หัวสีน้ำเงิน
Tên khác: Pitta soror
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Leucoptilon
Loài: Leucoptilon concretum (MŸller, 1835)
Tên tiếng Anh: White-tailed Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงสีคล้ำหางแถบขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Leucoptilon
Loài: Leucoptilon concretum (MŸller, 1835)
Tên tiếng Anh: White-tailed Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงสีคล้ำหางแถบขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Leucoptilon
Loài: Leucoptilon concretum (MŸller, 1835)
Tên tiếng Anh: White-tailed Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงสีคล้ำหางแถบขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident