(82 hình | 57 loài)
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Pterorhinus
Loài: Pterorhinus perspicillatus (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Masked Laughingthrush
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Pycnonotus
Loài: Pycnonotus sinensis (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Light-vented Bulbul
Tên tiếng Thái: นกปรอดจีน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chìa vôi & Chim manh
Giống: Anthus
Loài: Anthus cervinus (Pallas, 1811)
Tên tiếng Anh: Red-throated Pipit
Tên tiếng Thái: นกเด้าดินอกแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chìa vôi & Chim manh
Giống: Anthus
Loài: Anthus cervinus (Pallas, 1811)
Tên tiếng Anh: Red-throated Pipit
Tên tiếng Thái: นกเด้าดินอกแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim điên
Họ: Họ Chim điên
Giống: Sula
Loài: Sula leucogaster (Boddaert, 1783)
Tên tiếng Anh: Brown Booby
Tên tiếng Thái: นกบู๊บบี้สีน้ำตาล
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chiền chiện
Giống: Prinia
Loài: Prinia polychroa (Temminck, 1828)
Tên tiếng Anh: Brown Prinia
Tên tiếng Thái: นกกระจิบหญ้าสีน้ำตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Limnodromus
Loài: Limnodromus semipalmatus (Blyth, 1848)
Tên tiếng Anh: Asian Dowitcher
Tên tiếng Thái: นกซ่อมทะเลอกแดง
IUCN: NT
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Limnodromus
Loài: Limnodromus semipalmatus (Blyth, 1848)
Tên tiếng Anh: Asian Dowitcher
Tên tiếng Thái: นกซ่อมทะเลอกแดง
IUCN: NT
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Numenius
Loài: Numenius madagascariensis (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Far Eastern Curlew
Tên tiếng Thái: นกอีก๋อยตะโพกสีน้ำตาล
IUCN: EN
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Numenius
Loài: Numenius madagascariensis (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Far Eastern Curlew
Tên tiếng Thái: นกอีก๋อยตะโพกสีน้ำตาล
IUCN: EN
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Numenius
Loài: Numenius madagascariensis (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Far Eastern Curlew
Tên tiếng Thái: นกอีก๋อยตะโพกสีน้ำตาล
IUCN: EN
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Limosa
Loài: Limosa lapponica (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Bar-tailed Godwit
Tên tiếng Thái: นกปากแอ่นหางลาย
IUCN: NT
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Lách tách & Khướu đất
Giống: Pellorneum
Loài: Pellorneum albiventre (Godwin-Austen, 1877)
Tên tiếng Anh: Spot-throated Babbler
Tên tiếng Thái: นกจาบดินสีน้ำตาลคอลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Lách tách & Khướu đất
Giống: Pellorneum
Loài: Pellorneum albiventre (Godwin-Austen, 1877)
Tên tiếng Anh: Spot-throated Babbler
Tên tiếng Thái: นกจาบดินสีน้ำตาลคอลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Hierococcyx
Loài: Hierococcyx nisicolor (Blyth, 1843)
Tên tiếng Anh: Hodgson's Hawk Cuckoo
Tên tiếng Thái: นกคัคคูเหยี่ยวอกแดง
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chìa vôi & Chim manh
Giống: Dendronanthus
Loài: Dendronanthus indicus (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Forest Wagtail
Tên tiếng Thái: นกเด้าลมดง
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích bụi
Giống: Horornis
Loài: Horornis flavolivaceus (Blyth, 1845)
Tên tiếng Anh: Aberrant Bush Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจ้อยเหลืองไพล
Tên khác: Cettia flavolivacea
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích đồng cỏ
Giống: Locustella
Loài: Locustella idonea (Riley, 1940
Tên tiếng Anh: Dalat Bush Warbler
Tên khác: Vietnamese Bush Warbler
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích bụi
Giống: Horornis
Loài: Horornis fortipes (Hodgson, 1845)
Tên tiếng Anh: Brownish-flanked Bush Warbler
Tên khác: Cettia fortipes
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích bụi
Giống: Tesia
Loài: Tesia olivea (McClelland, 1840)
Tên tiếng Anh: Slaty-bellied Tesia
Tên tiếng Thái: นกจุนจู๋, นกจุนจู๋หัวเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích bụi
Giống: Tickellia
Loài: Tickellia hodgsoni (Moore, 1854)
Tên tiếng Anh: Broad-billed Warbler
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích bụi
Giống: Tickellia
Loài: Tickellia hodgsoni (Moore, 1854)
Tên tiếng Anh: Broad-billed Warbler
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Cuculus
Loài: Cuculus saturatus (Blyth, 1843)
Tên tiếng Anh: Himalayan Cuckoo
Tên tiếng Thái: นกคัคคูพันธุ์หิมาลัย
Tên khác: Oriental Cuckoo
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Cu rốc
Giống: Psilopogon
Loài: Psilopogon incognitus (Hume, 1874)
Tên tiếng Anh: Moustached Barbet
Tên tiếng Thái: นกโพระดกคอสีฟ้าเคราดำ
Tên khác: Megalaima incognita
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Streptopelia
Loài: Streptopelia orientalis (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Oriental Turtle Dove
Tên tiếng Thái: นกเขาพม่า
Tên khác: Oriental Turtle-Dove
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Cú
Họ: Họ Cú mèo
Giống: Otus
Loài: Otus spilocephalus (Blyth, 1846)
Tên tiếng Anh: Mountain Scops Owl
Tên tiếng Thái: นกเค้าภูเขา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cú
Họ: Họ Cú mèo
Giống: Glaucidium
Loài: Glaucidium brodiei (Burton, 1836)
Tên tiếng Anh: Collared Owlet
Tên tiếng Thái: นกเค้าแคระ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim ó
Họ: Họ Chim Ó
Giống: Falco
Loài: Falco severus (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Oriental Hobby
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวฮอบบี้
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim ó
Họ: Họ Chim Ó
Giống: Falco
Loài: Falco severus (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Oriental Hobby
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวฮอบบี้
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Mulleripicus
Loài: Mulleripicus pulverulentus (Temminck, 1826)
Tên tiếng Anh: Great Slaty Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานใหญ่สีเทา
IUCN: VU
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Dryocopus
Loài: Dryocopus javensis (Tristan, 1879)
Tên tiếng Anh: White-bellied Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานใหญ่สีดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Chalcoparia
Loài: Chalcoparia singalensis (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: Ruby-cheeked Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีแก้มสีทับทิม
Tên khác: Anthreptes singalensis
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Chalcoparia
Loài: Chalcoparia singalensis (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: Ruby-cheeked Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีแก้มสีทับทิม
Tên khác: Anthreptes singalensis
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu mỏ dẹt
Giống: Chrysomma
Loài: Chrysomma sinense (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Yellow-eyed Babbler
Tên tiếng Thái: นกกินแมลงตาเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu mỏ dẹt
Giống: Paradoxornis
Loài: Paradoxornis guttaticollis (David, 1871)
Tên tiếng Anh: Spot-breasted Parrotbill
Tên tiếng Thái: นกปากนกแก้วอกลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Lách tách & Khướu đất
Giống: Napothera
Loài: Napothera pasquieri (Delacour & Jabouille, 1930)
Tên tiếng Anh: White-throated Wren Babbler
Tên khác: White-throated Wren-babbler (Rimator pasquieri)
IUCN: EN
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Lách tách & Khướu đất
Giống: Napothera
Loài: Napothera pasquieri (Delacour & Jabouille, 1930)
Tên tiếng Anh: White-throated Wren Babbler
Tên khác: White-throated Wren-babbler (Rimator pasquieri)
IUCN: EN
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Actinodura
Loài: Actinodura ramsayi (Walden, 1875)
Tên tiếng Anh: Spectacled Barwing
Tên tiếng Thái: นกปีกลายตาขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Stachyris
Loài: Stachyris nonggangensis ( Zhou & Jiang, 2008)
Tên tiếng Anh: Nonggang Babbler
IUCN: VU
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Stachyris
Loài: Stachyris nonggangensis ( Zhou & Jiang, 2008)
Tên tiếng Anh: Nonggang Babbler
IUCN: VU
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Spelaeornis
Loài: Spelaeornis kinneari (Delacour & Jabouille, 1930)
Tên tiếng Anh: Pale-throated Wren Babbler
IUCN: NT
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu đất lưng đốm
Giống: Elachura
Loài: Elachura formosa (Walden, 1874)
Tên tiếng Anh: Spotted Wren Babbler
Tên tiếng Thái: นกจู๋เต้นลายจุด
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Lách tách & Khướu đất
Giống: Schoeniparus
Loài: Schoeniparus rufogularis (Mandelli, 1873)
Tên tiếng Anh: Rufous-throated Fulvetta
Tên tiếng Thái: นกมุ่นรกคอแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu mỏ dẹt
Giống: Fulvetta
Loài: Fulvetta manipurensis (Ogilvie-Grant, 1906)
Tên tiếng Anh: Streak-throated Fulvetta
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Alcippe
Loài: Alcippe grotei (Delacour, 1926)
Tên tiếng Anh: Black-browed Fulvetta
Tên tiếng Thái: นกมุ่นรกคิ้วดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Alcippe
Loài: Alcippe poioicephala (Jerdon, 1844)
Tên tiếng Anh: Brown-cheeked Fulvetta
Tên tiếng Thái: นกมุ่นรกตาขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Larus
Loài: Larus fuscus (Bree, 1876)
Tên tiếng Anh: Heuglin's Gull
Tên tiếng Thái: นกนางนวลหลังดำพันธุ์รัสเซีย
Tên khác: Lesser Black-backed Gull (Larus heuglini)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Larus
Loài: Larus fuscus (Bree, 1876)
Tên tiếng Anh: Heuglin's Gull
Tên tiếng Thái: นกนางนวลหลังดำพันธุ์รัสเซีย
Tên khác: Lesser Black-backed Gull (Larus heuglini)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Sterna
Loài: Sterna hirundo (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Common Tern
Tên tiếng Thái: นกนางนวลแกลบธรรมดา
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Sterna
Loài: Sterna hirundo (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Common Tern
Tên tiếng Thái: นกนางนวลแกลบธรรมดา
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Sterna
Loài: Sterna hirundo (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Common Tern
Tên tiếng Thái: นกนางนวลแกลบธรรมดา
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Onychoprion
Loài: Onychoprion anaethetus (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Bridled Tern
Tên tiếng Thái: นกนางนวลแกลบคิ้วขาว
IUCN: LC
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Thalasseus
Loài: Thalasseus bergii (Lichtenstein, 1823)
Tên tiếng Anh: Greater Crested Tern
Tên tiếng Thái: นกนางนวลแกลบหงอนใหญ่
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Sternula
Loài: Sternula albifrons (Pallas, 1764)
Tên tiếng Anh: Little Tern
Tên tiếng Thái: นกนางนวลแกลบเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Sternula
Loài: Sternula albifrons (Pallas, 1764)
Tên tiếng Anh: Little Tern
Tên tiếng Thái: นกนางนวลแกลบเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Anous
Loài: Anous stolidus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Brown Noddy
Tên tiếng Thái: นกน็อดดี้
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Nhạn
Giống: Cecropis
Loài: Cecropis striolata (Boie, 1826)
Tên tiếng Anh: Striated Swallow
Tên tiếng Thái: นกนางแอ่นลาย
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Nhạn
Giống: Cecropis
Loài: Cecropis striolata (Boie, 1826)
Tên tiếng Anh: Striated Swallow
Tên tiếng Thái: นกนางแอ่นลาย
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Nhạn
Giống: Cecropis
Loài: Cecropis striolata (Boie, 1826)
Tên tiếng Anh: Striated Swallow
Tên tiếng Thái: นกนางแอ่นลาย
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Phường chèo
Giống: Pericrocotus
Loài: Pericrocotus roseus (Vieillot, 1818)
Tên tiếng Anh: Rosy Minivet
Tên tiếng Thái: นกพญาไฟสีกุหลาบ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Phường chèo
Giống: Pericrocotus
Loài: Pericrocotus roseus (Vieillot, 1818)
Tên tiếng Anh: Rosy Minivet
Tên tiếng Thái: นกพญาไฟสีกุหลาบ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Quạ
Giống: Corvus
Loài: Corvus torquatus (Lesson, 1831)
Tên tiếng Anh: Collared Crow
IUCN: VU
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Quạ
Giống: Corvus
Loài: Corvus macrorhynchos (Wagler, 1827)
Tên tiếng Anh: Large-billed Crow
Tên tiếng Thái: อีกาปากหนา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Calidris
Loài: Calidris ferruginea (Pontoppidan 1763)
Tên tiếng Anh: Curlew Sandpiper
Tên tiếng Thái: นกชายเลนปากโค้ง
IUCN: VU
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Calidris
Loài: Calidris ferruginea (Pontoppidan 1763)
Tên tiếng Anh: Curlew Sandpiper
Tên tiếng Thái: นกชายเลนปากโค้ง
IUCN: VU
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Calidris
Loài: Calidris canutus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Red Knot
Tên tiếng Thái: นกน็อตเล็ก
IUCN: NT
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Calidris
Loài: Calidris canutus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Red Knot
Tên tiếng Thái: นกน็อตเล็ก
IUCN: NT
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Calidris
Loài: Calidris pugnax (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Ruff
Tên tiếng Thái: นกรัฟ
Tên khác: Philomachus pugnax
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Calidris
Loài: Calidris alpina (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Dunlin
Tên tiếng Thái: นกชายเลนท้องดำ
IUCN: NT
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Calidris
Loài: Calidris alpina (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Dunlin
Tên tiếng Thái: นกชายเลนท้องดำ
IUCN: NT
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ đồng
Giống: Emberiza
Loài: Emberiza aureola (Pallas, 1773)
Tên tiếng Anh: Yellow-breasted Bunting
Tên tiếng Thái: นกจาบปีกอ่อนอกเหลือง
IUCN: CR
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Cú muỗi
Họ: Họ Yến
Giống: Apus
Loài: Apus nipalensis (Gray, 1830)
Tên tiếng Anh: House Swift
Tên tiếng Thái: นกแอ่นบ้าน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cú muỗi
Họ: Họ Yến
Giống: Hirundapus
Loài: Hirundapus caudacutus (Latham, 1802)
Tên tiếng Anh: White-throated Needletail
Tên tiếng Thái: นกแอ่นใหญ่คอขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Cú muỗi
Họ: Họ Yến
Giống: Hirundapus
Loài: Hirundapus caudacutus (Latham, 1802)
Tên tiếng Anh: White-throated Needletail
Tên tiếng Thái: นกแอ่นใหญ่คอขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Cú muỗi
Họ: Họ Yến
Giống: Hirundapus
Loài: Hirundapus caudacutus (Latham, 1802)
Tên tiếng Anh: White-throated Needletail
Tên tiếng Thái: นกแอ่นใหญ่คอขาว
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Lophotriorchis
Loài: Lophotriorchis kienerii (Geoffroy Saint-Hilaire, 1835)
Tên tiếng Anh: Rufous-bellied Eagle
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวท้องแดง
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Lophotriorchis
Loài: Lophotriorchis kienerii (Geoffroy Saint-Hilaire, 1835)
Tên tiếng Anh: Rufous-bellied Eagle
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวท้องแดง
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Cyornis
Loài: Cyornis rubeculoides (Vigors, 1831)
Tên tiếng Anh: Blue-throated Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงคอสีน้ำเงินเข้ม
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Cyornis
Loài: Cyornis rubeculoides (Vigors, 1831)
Tên tiếng Anh: Blue-throated Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงคอสีน้ำเงินเข้ม
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Cyornis
Loài: Cyornis rufigastra (Raffles, 1822)
Tên tiếng Anh: Mangrove Blue Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงป่าโกงกาง
Tên khác: Mangrove Blue-Flycatcher
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Cyornis
Loài: Cyornis rufigastra (Raffles, 1822)
Tên tiếng Anh: Mangrove Blue Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงป่าโกงกาง
Tên khác: Mangrove Blue-Flycatcher
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Accipiter
Loài: Accipiter trivirgatus (Temminck, 1824)
Tên tiếng Anh: Crested Goshawk
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวนกเขาหงอน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident