(155 hình | 121 loài)
Bộ: Bộ Cú
Họ: Họ Cú mèo
Giống: Bubo
Loài: Bubo sumatranus (Raffles, 1822)
Tên tiếng Anh: Barred Eagle Owl
Tên tiếng Thái: นกเค้าใหญ่พันธุ์สุมาตรา
Tên khác: Barred Eagle-owl
IUCN: LC
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Lophura
Loài: Lophura leucomelanos (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Kalij Pheasant
Tên tiếng Thái: ไก่ฟ้าหลังเทา
IUCN: LC
Bộ: Bộ Nuốc
Họ: Họ Nuốc
Giống: Harpactes
Loài: Harpactes duvaucelii (Temminck, 1824)
Tên tiếng Anh: Scarlet-rumped Trogon
Tên tiếng Thái: นกขุนแผนตะโพกแดง
IUCN: NT
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Cu rốc
Giống: Psilopogon
Loài: Psilopogon pyrolophus
Tên tiếng Anh: Fire-tufted Barbet
Tên tiếng Thái: นกโพระดกหนวดแดง
IUCN: LC
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Cu rốc
Giống: Psilopogon
Loài: Psilopogon pyrolophus
Tên tiếng Anh: Fire-tufted Barbet
Tên tiếng Thái: นกโพระดกหนวดแดง
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Mỏ rộng
Giống: Eurylaimus
Loài: Eurylaimus ochromalus (Raffles, 1822)
Tên tiếng Anh: Black-and-yellow Broadbill
Tên tiếng Thái: นกพญาปากกว้างเล็ก
IUCN: NT
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Mỏ rộng
Giống: Eurylaimus
Loài: Eurylaimus ochromalus (Raffles, 1822)
Tên tiếng Anh: Black-and-yellow Broadbill
Tên tiếng Thái: นกพญาปากกว้างเล็ก
IUCN: NT
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Centropus
Loài: Centropus bengalensis (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: Lesser Coucal
Tên tiếng Thái: นกกระปูดเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Centropus
Loài: Centropus bengalensis (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: Lesser Coucal
Tên tiếng Thái: นกกระปูดเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Bạc má
Giống: Parus
Loài: Parus major (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Great Tit
Tên tiếng Thái: นกติ๊ดหลังสีไพล
Tên khác: Japanese Tit (Parus minor)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Arachnothera
Loài: Arachnothera longirostra (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Little Spiderhunter
Tên tiếng Thái: นกปลีกล้วยเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Bói cá
Giống: Ceyx
Loài: Ceyx erithaca (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Black-backed Kingfisher
Tên tiếng Thái: นกกะเต็นน้อยสามนิ้ว
Tên khác: Oriental Dwarf-kingfisher
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Quạ
Giống: Temnurus
Loài: Temnurus temnurus (Temminck, 1825)
Tên tiếng Anh: Ratchet-tailed Treepie
Tên tiếng Thái: นกกะลิงเขียดหางหนาม
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chìa vôi & Chim manh
Giống: Anthus
Loài: Anthus rufulus (Vieillot, 1818)
Tên tiếng Anh: Paddyfield Pipit
Tên tiếng Thái: นกเด้าดินทุ่งเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chim xanh
Giống: Chloropsis
Loài: Chloropsis moluccensis (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: Blue-winged Leafbird
Tên tiếng Thái: นกเขียวก้านตองปีกสีฟ้า
Tên khác: Chloropsis cochinchinensis
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choi choi & Te vặt
Giống: Charadrius
Loài: Charadrius dubius (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Little Ringed Plover
Tên tiếng Thái: นกหัวโตเล็กขาเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choi choi & Te vặt
Giống: Pluvialis
Loài: Pluvialis squatarola (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Black-bellied Plover
Tên tiếng Thái: นกหัวโตสีเทา
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Lách tách & Khướu đất
Giống: Pellorneum
Loài: Pellorneum ruficeps (Swainson, 1832)
Tên tiếng Anh: Puff-throated Babbler
Tên tiếng Thái: นกจาบดินอกลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chào mào
Giống: Spizixos
Loài: Spizixos canifrons (Blyth, 1845)
Tên tiếng Anh: Crested Finchbill
Tên tiếng Thái: นกปรอดหงอนปากหนา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chìa vôi & Chim manh
Giống: Motacilla
Loài: Motacilla cinerea (Tunstall, 1771)
Tên tiếng Anh: Grey Wagtail
Tên tiếng Thái: นกเด้าลมหลังเทา
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chìa vôi & Chim manh
Giống: Dendronanthus
Loài: Dendronanthus indicus (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Forest Wagtail
Tên tiếng Thái: นกเด้าลมดง
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chiền chiện
Giống: Orthotomus
Loài: Orthotomus atrogularis (Temminck, 1836)
Tên tiếng Anh: Dark-necked Tailorbird
Tên tiếng Thái: นกกระจิบคอดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus tenellipes (Swinhoe, 1860)
Tên tiếng Anh: Pale-legged Leaf Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจิ๊ดขาสีเนื้อ
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Enicurus
Loài: Enicurus maculatus (Vigors, 1831)
Tên tiếng Anh: Spotted Forktail
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Mixornis
Loài: Mixornis gularis (Horsfield, 1822)
Tên tiếng Anh: Pin-striped Tit Babbler
Tên tiếng Thái: นกกินแมลงอกเหลือง
Tên khác: Pin-striped Tit-babbler
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus coronatus (Temminck & Schlegel, 1847)
Tên tiếng Anh: Eastern-Crowned Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจิ๊ดหัวมงกุฎ
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus maculipennis (Blyth, 1867)
Tên tiếng Anh: Ashy-throated Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจิ๊ดคอสีเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích bụi
Giống: Cettia
Loài: Cettia castaneocoronata (Burton, 1836)
Tên tiếng Anh: Chestnut-headed Tesia
Tên tiếng Thái: นกจุนจู๋หัวสีตาล
Tên khác: Tesia castaneocoronata
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích bụi
Giống: Cettia
Loài: Cettia castaneocoronata (Burton, 1836)
Tên tiếng Anh: Chestnut-headed Tesia
Tên tiếng Thái: นกจุนจู๋หัวสีตาล
Tên khác: Tesia castaneocoronata
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích bụi
Giống: Tesia
Loài: Tesia cyaniventer (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Grey-bellied Tesia
Tên tiếng Thái: นกจุนจู๋ท้องเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus poliogenys (Blyth, 1847)
Tên tiếng Anh: Grey-cheeked Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจ้อยแก้มสีเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích lá
Giống: Phylloscopus
Loài: Phylloscopus poliogenys (Blyth, 1847)
Tên tiếng Anh: Grey-cheeked Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจ้อยแก้มสีเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Chích bụi
Giống: Abroscopus
Loài: Abroscopus albogularis (Hodgson, 1854)
Tên tiếng Anh: Rufous-faced Warbler
Tên tiếng Thái: นกกระจ้อยคอดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Lophura
Loài: Lophura rufa
Tên tiếng Anh: Malay Crested Fireback
Tên tiếng Thái: ไก่ฟ้าหน้าเขียว
IUCN: NT
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Lophura
Loài: Lophura rufa
Tên tiếng Anh: Malay Crested Fireback
Tên tiếng Thái: ไก่ฟ้าหน้าเขียว
IUCN: NT
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Cu rốc
Giống: Psilopogon
Loài: Psilopogon annamensis (Robinson & Kloss, 1919)
Tên tiếng Anh: Indochinese Barbet
Tên khác: Annam Barbet (Megalaima annamensis)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sếu
Họ: Họ Gà nước
Giống: Zapornia
Loài: Zapornia fusca (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Ruddy-breasted Crake
Tên tiếng Thái: นกหนูแดง
Tên khác: Porzana fusca
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sếu
Họ: Họ Gà nước
Giống: Zapornia
Loài: Zapornia fusca (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Ruddy-breasted Crake
Tên tiếng Thái: นกหนูแดง
Tên khác: Porzana fusca
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Cò
Giống: Egretta
Loài: Egretta sacra (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Pacific Reef-Heron
Tên tiếng Thái: นกยางทะเล
Tên khác: Pacific Reef-egret
IUCN: LC
Bộ: Bộ Cú
Họ: Họ Cú lợn
Giống: Tyto
Loài: Tyto alba (Scopoli 1769)
Tên tiếng Anh: Barn Owl
Tên tiếng Thái: นกแสก
IUCN: LC
Bộ: Bộ Cú
Họ: Họ Cú lợn
Giống: Tyto
Loài: Tyto alba (Scopoli 1769)
Tên tiếng Anh: Barn Owl
Tên tiếng Thái: นกแสก
IUCN: LC
Bộ: Bộ Cú
Họ: Họ Cú mèo
Giống: Otus
Loài: Otus sunia (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: Oriental Scops Owl
Tên tiếng Thái: นกเค้าหูยาวเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Cú
Họ: Họ Cú mèo
Giống: Glaucidium
Loài: Glaucidium brodiei (Burton, 1836)
Tên tiếng Anh: Collared Owlet
Tên tiếng Thái: นกเค้าแคระ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Pernis
Loài: Pernis ptilorhynchus (Temminck, 1821)
Tên tiếng Anh: Oriental Honey Buzzard
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวผึ้ง
Tên khác: Oriental Honey-buzzard
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Butastur
Loài: Butastur indicus (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: Grey-faced Buzzard
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวหน้าเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Ốc cao
Giống: Glareola
Loài: Glareola maldivarum (Forster, 1795)
Tên tiếng Anh: Oriental Pratincole
Tên tiếng Thái: นกแอ่นทุ่งใหญ่
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Quạ
Giống: Urocissa
Loài: Urocissa erythroryncha (Boddaert, 1783)
Tên tiếng Anh: Red-billed Blue Magpie
Tên tiếng Thái: นกขุนแผน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Quạ
Giống: Urocissa
Loài: Urocissa xanthomelana (Ogilvie-Grant, 1899)
Tên tiếng Anh: White-winged Magpie
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Quạ
Giống: Urocissa
Loài: Urocissa xanthomelana (Ogilvie-Grant, 1899)
Tên tiếng Anh: White-winged Magpie
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Gà lôi nước
Giống: Hydrophasianus
Loài: Hydrophasianus chirurgus (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Pheasant-tailed Jacana
Tên tiếng Thái: นกอีแจว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sếu
Họ: Họ Gà nước
Giống: Rallina
Loài: Rallina eurizonoides (Lafresnaye, 1845)
Tên tiếng Anh: Slaty-legged Crake
Tên tiếng Thái: นกอัญชันป่าขาเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Arborophila
Loài: Arborophila rufogularis (Blyth, 1850)
Tên tiếng Anh: Rufous-throated Partridge
Tên tiếng Thái: นกกระทาดงคอสีแสด
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Picumnus
Loài: Picumnus innominatus (Burton, 1836)
Tên tiếng Anh: Speckled Piculet
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานจิ๋วท้องลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Dendrocopos
Loài: Dendrocopos hyperythrus (Vigors, 1831)
Tên tiếng Anh: Rufous-bellied Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานด่างท้องน้ำตาลแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Micropternus
Loài: Micropternus brachyurus (Vieillot, 1818)
Tên tiếng Anh: Rufous Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานสีตาล
Tên khác: Celeus brachyurus
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Blythipicus
Loài: Blythipicus pyrrhotis (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Bay Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานแดงหลังลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Blythipicus
Loài: Blythipicus pyrrhotis (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Bay Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานแดงหลังลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Chrysocolaptes
Loài: Chrysocolaptes guttacristatus (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Greater Flameback
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานสี่นิ้วหลังทอง
Tên khác: (Chrysocolaptes lucidus)
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Dinopium
Loài: Dinopium Javanense (Ljungh, 1797)
Tên tiếng Anh: Common Flameback
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานสามนิ้วหลังทอง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Dinopium
Loài: Dinopium Javanense (Ljungh, 1797)
Tên tiếng Anh: Common Flameback
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานสามนิ้วหลังทอง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Chrysophlegma
Loài: Chrysophlegma flavinucha (Gould, 1834)
Tên tiếng Anh: Greater Yellownape
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานใหญ่หงอนเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Picus
Loài: Picus canus (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: Grey-headed Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานเขียวหัวดำ
Tên khác: Black-naped Woodpecker (Picus guerini)
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Gõ kiến
Giống: Hemicircus
Loài: Hemicircus canente (Lesson, 1830)
Tên tiếng Anh: Heart-spotted Woodpecker
Tên tiếng Thái: นกหัวขวานแคระจุดรูปหัวใจ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ Câu
Họ: Họ Bồ câu
Giống: Macropygia
Loài: Macropygia unchall (Wagler, 1827)
Tên tiếng Anh: Barred Cuckoo Dove
Tên tiếng Thái: นกเขาลายใหญ่
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hoét
Giống: Turdus
Loài: Turdus dissimilis (Blyth, 1847)
Tên tiếng Anh: Black-breasted Thrush
Tên tiếng Thái: นกเดินดงอกดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hoét
Giống: Turdus
Loài: Turdus dissimilis (Blyth, 1847)
Tên tiếng Anh: Black-breasted Thrush
Tên tiếng Thái: นกเดินดงอกดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hoét
Giống: Turdus
Loài: Turdus boulboul (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Grey-winged Blackbird
Tên tiếng Thái: นกเดินดงดำปีกเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Brachypteryx
Loài: Brachypteryx leucophris (Temminck, 1827)
Tên tiếng Anh: Lesser Shortwing
Tên tiếng Thái: นกปีกสั้นเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Brachypteryx
Loài: Brachypteryx cruralis (Blyth, 1843)
Tên tiếng Anh: Himalayan Shortwing
Tên khác: White-browed Shortwing
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Monticola
Loài: Monticola rufiventris (Jardine & Selby, 1833)
Tên tiếng Anh: Chestnut-bellied Rock Thrush
Tên tiếng Thái: นกกระเบื้องท้องแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Monticola
Loài: Monticola rufiventris (Jardine & Selby, 1833)
Tên tiếng Anh: Chestnut-bellied Rock Thrush
Tên tiếng Thái: นกกระเบื้องท้องแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Monticola
Loài: Monticola rufiventris (Jardine & Selby, 1833)
Tên tiếng Anh: Chestnut-bellied Rock Thrush
Tên tiếng Thái: นกกระเบื้องท้องแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Leptocoma
Loài: Leptocoma brasiliana (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: Van Hasselt's Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีคอสีม่วง
Tên khác: Maroon-bellied Sunbird
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Anthreptes
Loài: Anthreptes malacensis (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Brown-throated Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีคอสีน้ำตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Anthreptes
Loài: Anthreptes malacensis (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Brown-throated Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีคอสีน้ำตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Anthreptes
Loài: Anthreptes malacensis (Scopoli, 1786)
Tên tiếng Anh: Brown-throated Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีคอสีน้ำตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Cinnyris
Loài: Cinnyris asiaticus (Latham, 1790)
Tên tiếng Anh: Purple Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีดำม่วง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Leptocoma
Loài: Leptocoma calcostetha (Jardine, 1843)
Tên tiếng Anh: Copper-throated Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีคอสีน้ำตาลแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Aethopyga
Loài: Aethopyga saturata (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: Black-throated Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีหางยาวคอดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Aethopyga
Loài: Aethopyga nipalensis (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Green-tailed Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีหางยาวเขียว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hút mật
Giống: Aethopyga
Loài: Aethopyga nipalensis (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Green-tailed Sunbird
Tên tiếng Thái: นกกินปลีหางยาวเขียว
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Pomatorhinus
Loài: Pomatorhinus schisticeps (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: White-browed Scimitar Babbler
Tên tiếng Thái: นกระวังไพรปากเหลือง
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Megapomatorhinus
Loài: Megapomatorhinus hypoleucos (Blyth, 1844)
Tên tiếng Anh: Large Scimitar Babbler
Tên tiếng Thái: นกระวังไพรปากยาว
Tên khác: Large Scimitar-babbler (Erythrogenys hypoleucos)
IUCN: LC
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Mỏ sừng
Giống: Buceros
Loài: Buceros bicornis (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Great Hornbill
Tên tiếng Thái: นกกก, นกกาฮัง
IUCN: VU
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Clamator
Loài: Clamator coromandus (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Chestnut-winged Cuckoo
Tên tiếng Thái: นกคัคคูหงอน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Trochalopteron
Loài: Trochalopteron ngoclinhense (Eames, Le Trong Trai & Nguyen Cu, 1999)
Tên tiếng Anh: Golden-winged Laughingthrush
IUCN: EN
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Trochalopteron
Loài: Trochalopteron ngoclinhense (Eames, Le Trong Trai & Nguyen Cu, 1999)
Tên tiếng Anh: Golden-winged Laughingthrush
IUCN: EN
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Họa mi
Giống: Stachyris
Loài: Stachyris nigriceps (Blyth, 1844)
Tên tiếng Anh: Gray-throated Babbler
Tên tiếng Thái: นกกินแมลงคอเทา
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Garrulax
Loài: Garrulax monileger (Riley, 1930)
Tên tiếng Anh: Lesser Necklaced Laughingthrush
Tên tiếng Thái: นกกะรางสร้อยคอเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Actinodura
Loài: Actinodura strigula (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Chestnut-tailed Minla
Tên tiếng Thái: นกศิวะหางสีตาล
Tên khác: Bar-throated Minla
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Vành khuyên & Khướu mào
Giống: Parayuhina
Loài: Parayuhina diademata (Verreaux, 1869)
Tên tiếng Anh: White-collared Yuhina
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Vành khuyên & Khướu mào
Giống: Yuhina
Loài: Yuhina gularis (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: Stripe-throated Yuhina
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Vành khuyên & Khướu mào
Giống: Yuhina
Loài: Yuhina gularis (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: Stripe-throated Yuhina
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Lách tách & Khướu đất
Giống: Napothera
Loài: Napothera danjoui (Robinson & Kloss, 1919)
Tên tiếng Anh: Indochinese Wren Babbler
Tên khác: Short-tailed Scimitar Babbler (Rimator danjoui)
IUCN: NT
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu mỏ quặp
Giống: Pteruthius
Loài: Pteruthius melanotis (Hodgson, 1847)
Tên tiếng Anh: Black-eared Shrike Babbler
Tên tiếng Thái: นกเสือแมลงคอสีตาล
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu mỏ quặp
Giống: Pteruthius
Loài: Pteruthius melanotis (Hodgson, 1847)
Tên tiếng Anh: Black-eared Shrike Babbler
Tên tiếng Thái: นกเสือแมลงคอสีตาล
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Garrulax
Loài: Garrulax annamensis (Robinson & Kloss, 1919)
Tên tiếng Anh: Orange-breasted Laughingthrush
IUCN: EN
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Pterorhinus
Loài: Pterorhinus pectoralis (Gould, 1836)
Tên tiếng Anh: Greater Necklaced Laughingthrush
Tên tiếng Thái: นกกะรางสร้อยคอใหญ่
Tên khác: Garrulax pectoralis
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Trochalopteron
Loài: Trochalopteron squamatum (Gould, 1835)
Tên tiếng Anh: Blue-winged Laughingthrush
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Trochalopteron
Loài: Trochalopteron milnei (David, 1874)
Tên tiếng Anh: Red-tailed Laughingthrush
Tên tiếng Thái: นกกะรางหางแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Lách tách & Khướu đất
Giống: Turdinus
Loài: Turdinus crispifrons (Blyth, 1855)
Tên tiếng Anh: Limestone Wren Babbler
Tên tiếng Thái: นกจู๋เต้นเขาหินปูน
Tên khác: Gypsophila crispifrons
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Lách tách & Khướu đất
Giống: Napothera
Loài: Napothera epilepidota (Temminck, 1827)
Tên tiếng Anh: Eyebrowed Wren Babbler
Tên tiếng Thái: นกจู๋เต้นคิ้วยาว
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Lách tách & Khướu đất
Giống: Napothera
Loài: Napothera epilepidota (Temminck, 1827)
Tên tiếng Anh: Eyebrowed Wren Babbler
Tên tiếng Thái: นกจู๋เต้นคิ้วยาว
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu đá
Giống: Pnoepyga
Loài: Pnoepyga albiventer (Hodgson, 1837)
Tên tiếng Anh: Scaly-breasted Cupwing
Tên khác: Scaly-breasted Wren Babbler
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu đá
Giống: Pnoepyga
Loài: Pnoepyga pusilla (Hodgson, 1845)
Tên tiếng Anh: Pygmy Cupwing
Tên tiếng Thái: นกจู๋เต้นจิ๋ว
Tên khác: Pygmy Wren-babbler
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Garrulax
Loài: Garrulax leucolophus (Hardwicke, 1815)
Tên tiếng Anh: White-crested Laughingthrush
Tên tiếng Thái: นกกะรางหัวหงอก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Trochalopteron
Loài: Trochalopteron yersini (Robinson & Kloss, 1919)
Tên tiếng Anh: Collared Laughingthrush
IUCN: EN
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Le le
Họ: Họ Le le
Giống: Tachybaptus
Loài: Tachybaptus ruficollis (Pallas, 1764)
Tên tiếng Anh: Little Grebe
Tên tiếng Thái: นกเป็ดผีเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Le le
Họ: Họ Le le
Giống: Tachybaptus
Loài: Tachybaptus ruficollis (Pallas, 1764)
Tên tiếng Anh: Little Grebe
Tên tiếng Thái: นกเป็ดผีเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Le le
Họ: Họ Le le
Giống: Tachybaptus
Loài: Tachybaptus ruficollis (Pallas, 1764)
Tên tiếng Anh: Little Grebe
Tên tiếng Thái: นกเป็ดผีเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Vịt
Họ: Họ Vịt
Giống: Nettapus
Loài: Nettapus coromandelianus (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Cotton Pygmy-Goose
Tên tiếng Thái: เป็ดคับแค
IUCN: LC
Bộ: Bộ Vịt
Họ: Họ Vịt
Giống: Nettapus
Loài: Nettapus coromandelianus (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Cotton Pygmy-Goose
Tên tiếng Thái: เป็ดคับแค
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Lách tách & Khướu đất
Giống: Schoeniparus
Loài: Schoeniparus rufogularis (Mandelli, 1873)
Tên tiếng Anh: Rufous-throated Fulvetta
Tên tiếng Thái: นกมุ่นรกคอแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ thông
Giống: Carpodacus
Loài: Carpodacus sipahi (Hodgson, 1836)
Tên tiếng Anh: Scarlet Finch
Tên tiếng Thái: นกจาบปีกอ่อนสีแดง
Tên khác: Haematospiza sipahi
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Sterna
Loài: Sterna sumatrana (Raffles, 1822)
Tên tiếng Anh: Black-naped Tern
Tên tiếng Thái: นกนางนวลแกลบท้ายทอยดำ
IUCN: LC
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Nhàn & Mòng bể
Giống: Sternula
Loài: Sternula albifrons (Pallas, 1764)
Tên tiếng Anh: Little Tern
Tên tiếng Thái: นกนางนวลแกลบเล็ก
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Mỏ sừng
Giống: Rhyticeros
Loài: Rhyticeros undulatus (Shaw, 1811)
Tên tiếng Anh: Wreathed Hornbill
Tên tiếng Thái: นกเงือกกรามช้าง
IUCN: VU
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Mỏ sừng
Giống: Rhyticeros
Loài: Rhyticeros undulatus (Shaw, 1811)
Tên tiếng Anh: Wreathed Hornbill
Tên tiếng Thái: นกเงือกกรามช้าง
IUCN: VU
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Nuốc
Họ: Họ Nuốc
Giống: Harpactes
Loài: Harpactes erythrocephalus (Gould, 1834)
Tên tiếng Anh: Red-headed Trogon
Tên tiếng Thái: นกขุนแผนหัวแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Luscinia
Loài: Luscinia svecica (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Bluethroat
Tên tiếng Thái: นกคอมรกต
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Luscinia
Loài: Luscinia svecica (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Bluethroat
Tên tiếng Thái: นกคอมรกต
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Tarsiger
Loài: Tarsiger cyanurus (Pallas, 1773)
Tên tiếng Anh: Red-flanked Bluetail
Tên tiếng Thái: นกเขนน้อยข้างสีส้มคิ้วขาว
Tên khác: Orange-flanked Bush Robin, Red-flanked Bluetail, Blue-tailed Robin, Siberian Bluechat
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Carpococcyx
Loài: Carpococcyx renauldi (Oustalet, 1896)
Tên tiếng Anh: Coral-billed Ground Cuckoo
Tên tiếng Thái: นกโกโรโกโส
IUCN: EN
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Carpococcyx
Loài: Carpococcyx renauldi (Oustalet, 1896)
Tên tiếng Anh: Coral-billed Ground Cuckoo
Tên tiếng Thái: นกโกโรโกโส
IUCN: EN
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Cúc cu
Họ: Họ Cúc cu
Giống: Carpococcyx
Loài: Carpococcyx renauldi (Oustalet, 1896)
Tên tiếng Anh: Coral-billed Ground Cuckoo
Tên tiếng Thái: นกโกโรโกโส
IUCN: EN
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bồ nông
Họ: Họ Quắm & Mỏ thìa
Giống: Plegadis
Loài: Plegadis falcinellus (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Glossy Ibis
Tên tiếng Thái: นกช้อนหอยดำเหลือบ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Rồng rộc
Giống: Ploceus
Loài: Ploceus hypoxanthus (Sparrman, 1788)
Tên tiếng Anh: Asian Golden Weaver
Tên tiếng Thái: นกกระจาบทอง
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Rồng rộc
Giống: Ploceus
Loài: Ploceus hypoxanthus (Sparrman, 1788)
Tên tiếng Anh: Asian Golden Weaver
Tên tiếng Thái: นกกระจาบทอง
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sáo
Giống: Sturnia
Loài: Sturnia malabarica (Gmelin, 1789)
Tên tiếng Anh: Chestnut-tailed Starling
Tên tiếng Thái: นกกิ้งโครงแกลบหัวเทา
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hoét
Giống: Zoothera
Loài: Zoothera dauma (Holandre, 1825)
Tên tiếng Anh: Scaly Thrush
Tên tiếng Thái: นกเดินดงลายเสือ
Tên khác: White's Thrush (Zoothera aurea)
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Hoét
Giống: Zoothera
Loài: Zoothera dauma (Holandre, 1825)
Tên tiếng Anh: Scaly Thrush
Tên tiếng Thái: นกเดินดงลายเสือ
Tên khác: White's Thrush (Zoothera aurea)
IUCN: LC
Hiện trạng: resident, winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Saxicola
Loài: Saxicola maurus (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Siberian Stonechat
Tên tiếng Thái: นกยอดหญ้าหัวดำ
Tên khác: Common Stonechat, Eastern Stonechat (Saxicola stejnegeri)
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Cu rốc
Giống: Psilopogon
Loài: Psilopogon virens (Boddaert, 1783)
Tên tiếng Anh: Great Barbet
Tên tiếng Thái: นกตั้งล้อ
Tên khác: Megalaima virens
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Cu rốc
Giống: Calorhamphus
Loài: Calorhamphus fuliginosus (Temminck, 1830)
Tên tiếng Anh: Brown Barbet
Tên khác: Malay Brown Barbet (Caloramphus hayii)
IUCN: NT
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Cu rốc
Giống: Calorhamphus
Loài: Calorhamphus fuliginosus (Temminck, 1830)
Tên tiếng Anh: Brown Barbet
Tên khác: Malay Brown Barbet (Caloramphus hayii)
IUCN: NT
Bộ: Bộ Gõ kiến
Họ: Họ Cu rốc
Giống: Psilopogon
Loài: Psilopogon faiostrictus (Temminck, 1831)
Tên tiếng Anh: Green-eared Barbet
Tên tiếng Thái: นกโพระดกหูเขียว
Tên khác: Megalaima faiostricta
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Trèo cây
Giống: Sitta
Loài: Sitta solangiae (Delacour & Jabouille, 1930)
Tên tiếng Anh: Yellow-billed Nuthatch
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Trèo cây
Giống: Sitta
Loài: Sitta himalayensis (Jardine & Selby, 1835)
Tên tiếng Anh: White-tailed Nuthatch
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Trèo cây
Giống: Sitta
Loài: Sitta himalayensis (Jardine & Selby, 1835)
Tên tiếng Anh: White-tailed Nuthatch
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Trảu ăn ong
Giống: Merops
Loài: Merops orientalis (Latham, 1802)
Tên tiếng Anh: Green Bee-eater
Tên tiếng Thái: นกจาบคาเล็ก
IUCN: LC
Bộ: Bộ Vẹt
Họ: Họ Vẹt
Giống: Palaeornis
Loài: Palaeornis eupatria (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Alexandrine Parakeet
Tên tiếng Thái: นกแก้วโม่ง
IUCN: NT
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ó cá
Giống: Pandion
Loài: Pandion haliaetus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Osprey
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวออสเปร
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đuôi cụt
Giống: Pitta
Loài: Pitta nympha (Temminck & Schlegel, 1850)
Tên tiếng Anh: Fairy Pitta
Tên tiếng Thái: นกแต้วแล้วพันธุ์จีน
IUCN: VU
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đuôi cụt
Giống: Pitta
Loài: Pitta nympha (Temminck & Schlegel, 1850)
Tên tiếng Anh: Fairy Pitta
Tên tiếng Thái: นกแต้วแล้วพันธุ์จีน
IUCN: VU
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đuôi cụt
Giống: Hydrornis
Loài: Hydrornis oatesi (Hume, 1873)
Tên tiếng Anh: Rusty-naped Pitta
Tên tiếng Thái: นกแต้วแล้วใหญ่หัวสีน้ำตาล
Tên khác: Pitta oatesi
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đuôi cụt
Giống: Hydrornis
Loài: Hydrornis cyaneus (Blyth, 1843)
Tên tiếng Anh: Blue Pitta
Tên tiếng Thái: นกแต้วแล้วสีน้ำเงิน
Tên khác: Pitta cyanea
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ chim ăn thịt
Họ: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều
Giống: Ictinaetus
Loài: Ictinaetus malaiensis (Temminck, 1822)
Tên tiếng Anh: Black Eagle
Tên tiếng Thái: นกอินทรีดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Ficedula
Loài: Ficedula mugimaki (Temminck, 1835)
Tên tiếng Anh: Mugimaki Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงดำอกสีส้ม
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Ficedula
Loài: Ficedula albicilla (Pallas, 1811)
Tên tiếng Anh: Taiga Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงคอแดง
Tên khác: Red-throated Flycatcher, Red-breasted Flycatcher, Eastern Red-breasted Flycatcher
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Niltava
Loài: Niltava grandis (Blyth, 1842)
Tên tiếng Anh: Large Niltava
Tên tiếng Thái: นกนิลตวาใหญ่
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Muscicapa
Loài: Muscicapa muttui (Layard, 1854)
Tên tiếng Anh: Brown-breasted Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงอกสีน้ำตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant, summer breeder
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Muscicapa
Loài: Muscicapa muttui (Layard, 1854)
Tên tiếng Anh: Brown-breasted Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงอกสีน้ำตาล
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant, summer breeder
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Ficedula
Loài: Ficedula zanthopygia (Hay, 1845)
Tên tiếng Anh: Yellow-rumped Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงตะโพกเหลือง
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Ficedula
Loài: Ficedula westermanni (Sharpe, 1888)
Tên tiếng Anh: Little Pied Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงเล็กขาวดำ
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Đớp ruồi cựu thế giới
Giống: Ficedula
Loài: Ficedula sapphira (Blyth, 1843)
Tên tiếng Anh: Sapphire Flycatcher
Tên tiếng Thái: นกจับแมลงหัวสีฟ้า
IUCN: LC
Hiện trạng: resident