(6 hình | 4 loài)
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Khướu
Giống: Pterorhinus
Loài: Pterorhinus gularis (McClelland, 1840)
Tên tiếng Anh: Rufous-vented Laughingthrush
Tên khác: Garrulax gularis
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Chim bãi biển
Họ: Họ Choắt
Giống: Scolopax
Loài: Scolopax rusticola (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Eurasian Woodcock
Tên tiếng Thái: นกปากซ่อมดง
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sáo
Giống: Ampeliceps
Loài: Ampeliceps coronatus (Blyth, 1842)
Tên tiếng Anh: Golden-crested Myna
Tên tiếng Thái: นกเอี้ยงหงอนก้นลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sáo
Giống: Ampeliceps
Loài: Ampeliceps coronatus (Blyth, 1842)
Tên tiếng Anh: Golden-crested Myna
Tên tiếng Thái: นกเอี้ยงหงอนก้นลาย
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ thông
Giống: Fringilla
Loài: Fringilla montifringilla (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Brambling
Tên tiếng Thái: นกจาบปีกอ่อนอกสีส้ม
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Sẻ thông
Giống: Fringilla
Loài: Fringilla montifringilla (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Brambling
Tên tiếng Thái: นกจาบปีกอ่อนอกสีส้ม
IUCN: LC
Hiện trạng: winter visitor/migrant