(7 hình | 6 loài)
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Bói cá
Giống: Alcedo
Loài: Alcedo meninting (Horsfield, 1821)
Tên tiếng Anh: Blue-eared Kingfisher
Tên tiếng Thái: นกกะเต็นน้อยหลังสีน้ำเงิน
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Gà
Họ: Họ Gà
Giống: Pavo
Loài: Pavo muticus (Linnaeus, 1766)
Tên tiếng Anh: Green Peafowl
Tên tiếng Thái: นกยูง
Tên khác: Indochinese Green Peafowl
IUCN: EN
Bộ: Bộ Chim ó
Họ: Họ Chim Ó
Giống: Falco
Loài: Falco tinnunculus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Eurasian Kestrel
Tên tiếng Thái: เหยี่ยวเคสเตรล
IUCN: LC
Bộ: Bộ Le le
Họ: Họ Le le
Giống: Podiceps
Loài: Podiceps cristatus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Great Crested Grebe
Tên tiếng Thái: นกเป็ดผีใหญ่
IUCN: LC
Bộ: Bộ Le le
Họ: Họ Le le
Giống: Podiceps
Loài: Podiceps cristatus (Linnaeus, 1758)
Tên tiếng Anh: Great Crested Grebe
Tên tiếng Thái: นกเป็ดผีใหญ่
IUCN: LC
Bộ: Bộ Sẻ
Họ: Họ Mỏ rộng
Giống: Cymbirhynchus
Loài: Cymbirhynchus macrorhynchos (Gmelin, 1788)
Tên tiếng Anh: Black-and-red Broadbill
Tên tiếng Thái: นกพญาปากกว้างท้องแดง
IUCN: LC
Hiện trạng: resident
Bộ: Bộ Bói Cá
Họ: Họ Mỏ sừng
Giống: Anorrhinus
Loài: Anorrhinus austeni (Jerdon, 1872)
Tên tiếng Anh: Austen's Brown Hornbill
Tên tiếng Thái: นกเงือกสีน้ำตาลคอขาว
IUCN: NT
Hiện trạng: resident