Order: Bộ Sẻ
Family: Họ Mỏ rộng
Genus: Corydon
Species: Corydon sumatranus (Raffles, 1822)
English: Dusky Broadbill
Thais: นกพญาปากกว้างสีดำ
IUCN Red List category: LC
Trạng thái: R
Kích cỡ: Vừa (25 - 50cm)
Màu lông cánh: Đen
Màu mắt: Đen, Nâu, Hồng
Màu mỏ: Hồng, Đỏ
Màu chân: Đen, Xám
Black-and-yellow Broadbill
Eurylaimus ochromalus
Black-and-red Broadbill
Cymbirhynchus macrorhynchos
Banded Broadbill
Eurylaimus harterti
Silver-breasted Broadbill
Serilophus lunatus
Long-tailed Broadbill
Psarisomus dalhousiae