Họa mi đất mỏ dài

Order: Bộ Sẻ

Family: Họ Họa mi

Genus: Megapomatorhinus

Species: Megapomatorhinus hypoleucos (Blyth, 1844)

English: Large Scimitar Babbler

Thais: นกระวังไพรปากยาว

Tên khác: Large Scimitar-babbler (Erythrogenys hypoleucos)

IUCN Red List category: LC

Đóng góp ý kiến

Họ Họa mi

Chích chạch má vàng 

Pin-striped Tit Babbler

Mixornis gularis

Chích chạch má xám 

Grey-faced Tit Babbler

Mixornis kelleyi

Hoạ mi đất họng trắng 

Black-streaked Scimitar Babbler

Megapomatorhinus gravivox

Họa mi đất mày trắng 

White-browed Scimitar Babbler

Pomatorhinus schisticeps

Họa mi đất mỏ đỏ 

Red-billed Scimitar Babbler

Pomatorhinus ochraceiceps

Họa mi đất ngực hung 

Coral-billed Scimitar Babbler

Pomatorhinus ferruginosus

Họa mi đất ngực luốc 

Streak-breasted Scimitar Babbler

Pomatorhinus ruficollis

Họa mi nhỏ 

Chestnut-capped Babbler

Timalia pileata

Khướu bụi đầu đen 

Gray-throated Babbler

Stachyris nigriceps

Khướu bụi đầu đỏ 

Rufous-capped Babbler

Cyanoderma ruficeps

Khướu bụi đốm cổ 

Spot-necked Babbler

Stachyris strialata

Khướu bụi vàng 

Golden Babbler

Cyanoderma chrysaeum

Khướu đá cánh vằn 

Bar-winged Wren Babbler

Spelaeornis troglodytoides

Khướu đá mun 

Sooty Babbler

Stachyris herberti

Khướu đá Nonggang 

Nonggang Babbler

Stachyris nonggangensis

Khướu đất họng xám 

Pale-throated Wren Babbler

Spelaeornis kinneari

Khướu mỏ cong 

Slender-billed Scimitar Babbler

Pomatorhinus superciliaris