Cú mèo khoang cổ

Order: Bộ Cú

Family: Họ Cú mèo

Genus: Otus

Species: Otus lettia (Pennant, 1769)

English: Collared Scops Owl

Thais: นกฮูก, นกเค้ากู่

IUCN Red List category: LC

Trạng thái: R

Đóng góp ý kiến

Họ Cú mèo

 

Barred Eagle Owl

Bubo sumatranus

 

Dusky Eagle Owl

Bubo coromandus

Cú lửa 

Short-eared Owl

Asio flammeus

Cú mèo Latusơ/Cú mèo núi 

Mountain Scops Owl

Otus spilocephalus

Cú mèo nhỏ 

Oriental Scops Owl

Otus sunia

Cú vọ 

Asian Barred Owlet

Glaucidium cuculoides

Cú vọ lưng nâu 

Brown Hawk Owl

Ninox scutulata

Cú vọ mặt trắng 

Collared Owlet

Glaucidium brodiei

Dù dì hung 

Tawny Fish Owl

Ketupa flavipes

Dù dì Ketupu 

Buffy Fish Owl

Ketupa ketupu

Dù dì nê pan 

Spot-bellied Eagle Owl

Bubo nipalensis

Dù dì Phương Đông 

Brown Fish Owl

Ketupa zeylonensis

Hù 

Brown Wood Owl

Strix leptogrammica

Hù nivicon 

Tawny Owl

Strix aluco

Hù Phương Đông 

Spotted Wood Owl

Strix seloputo

Hù trán trắng 

Spotted Owlet

Athene brama