Sắp xếp theo tên (49)

Họ Hút mật

Hút mật ngực đỏ 

Black-throated Sunbird

Aethopyga saturata

Họ Đớp ruồi cựu thế giới

Hoét xanh 

Blue Whistling Thrush

Myophonus caeruleus

Họ Đớp ruồi cựu thế giới

Hoét đuôi cụt xanh 

Himalayan Shortwing

Brachypteryx cruralis

Họ Hút mật

Hút mật đỏ 

Crimson Sunbird

Aethopyga siparaja

Họ Hút mật

Hút mật đuôi nhọn 

Fork-tailed Sunbird

Aethopyga latouchii

Họ Mỏ sừng

Hồng hoàng 

Great Hornbill

Buceros bicornis

Họ Hút mật

Hút mật họng vàng 

Mrs Gould's Sunbird

Aethopyga gouldiae

Họ Hút mật

Hút mật họng tím 

Olive-backed Sunbird

Cinnyris jugularis

Họ Hoét

Hoét vàng 

Orange-headed Thrush

Geokichla citrina

Họ Hút mật

Hút mật bụng vạch 

Purple-naped Sunbird

Kurochkinegramma hypogrammica

Họ Họa mi

Họa mi đất mỏ đỏ 

Red-billed Scimitar Babbler

Pomatorhinus ochraceiceps

Họ Hút mật

Hút mật bụng hung 

Ruby-cheeked Sunbird

Chalcoparia singalensis

Họ Họa mi

Họa mi đất ngực luốc 

Streak-breasted Scimitar Babbler

Pomatorhinus ruficollis

Họ Họa mi

Họa mi đất mày trắng 

White-browed Scimitar Babbler

Pomatorhinus schisticeps

Họ Đớp ruồi cựu thế giới

Hoét đá họng trắng 

White-throated Rock Thrush

Monticola gularis

Họ Hạc

Hạc cổ trắng 

Woolly-necked Stork

Ciconia episcopus

Họ Cú mèo

Hù 

Brown Wood Owl

Strix leptogrammica

Họ Hút mật

Hút mật họng nâu 

Brown-throated Sunbird

Anthreptes malacensis

Họ Hải Âu

Hải âu mặt trắng 

Streaked Shearwater

Calonectris leucomelas

Họ Hạc

Hạc đen 

Black Stork

Ciconia nigra

Họ Cú mèo

Hù trán trắng 

Spotted Owlet

Athene brama

Họ Cú mèo

Hù Phương Đông 

Spotted Wood Owl

Strix seloputo

Họ Cú mèo

Hù nivicon 

Tawny Owl

Strix aluco

Họ Khướu mỏ dẹt

Họa mi mỏ ngắn 

Yellow-eyed Babbler

Chrysomma sinense

Họ Khướu

Họa mi 

Chinese Hwamei

Garrulax canorus

Họ Họa mi

Họa mi nhỏ 

Chestnut-capped Babbler

Timalia pileata

Họ Họa mi

Họa mi đất mỏ dài 

Large Scimitar Babbler

Megapomatorhinus hypoleucos

Họ Họa mi

Hoạ mi đất họng trắng 

Black-streaked Scimitar Babbler

Megapomatorhinus gravivox

Họ Họa mi

Họa mi đất ngực hung 

Coral-billed Scimitar Babbler

Pomatorhinus ferruginosus

Họ Đớp ruồi cựu thế giới

Hoét đuôi cụt bụng vằn 

Gould's Shortwing

Heteroxenicus stellatus

Họ Đớp ruồi cựu thế giới

Hoét đuôi cụt mày trắng 

Lesser Shortwing

Brachypteryx leucophris

Họ Đớp ruồi cựu thế giới

Hoét đá bụng hung 

Chestnut-bellied Rock Thrush

Monticola rufiventris

Họ Đớp ruồi cựu thế giới

Hoét đá 

Blue Rock Thrush

Monticola solitarius

Họ Hoét

Hoét xibêri 

Siberian Thrush

Geokichla sibirica

Họ Hoét

Hoét lưng xám 

Grey-backed Thrush

Turdus hortulorum

Họ Hoét

Hoét ngực đen 

Black-breasted Thrush

Turdus dissimilis

Họ Hoét

Hoét bụng trắng 

Japanese Thrush

Turdus cardis

Họ Hoét

Hoét đen cánh trắng 

Grey-winged Blackbird

Turdus boulboul

Họ Hoét

Hoét đen 

Chinese Blackbird

Turdus mandarinus

Họ Hoét

Hoét hung 

Chestnut Thrush

Turdus rubrocanus

Họ Hoét

Hoét mày trắng 

Eyebrowed Thrush

Turdus obscurus

Họ Hoét

Hoét lưng hung 

Naumann's Thrush

Turdus naumanni

Họ Hoét

Hoét Trung Quốc 

Chinese Thrush

Turdus mupinensis

Họ Hút mật

Hút mật lưng đen 

Copper-throated Sunbird

Leptocoma calcostetha

Họ Hút mật

Hút mật họng đen 

Purple Sunbird

Cinnyris asiaticus

Họ Hút mật

Hút mật nê pan 

Green-tailed Sunbird

Aethopyga nipalensis

Họ Đớp ruồi cựu thế giới

Hoét mặt đỏ 

Japanese Robin

Larvivora akahige

Họ Hút mật

Hút mật họng hồng 

Van Hasselt's Sunbird

Leptocoma brasiliana

Họ Hải Âu

Hải âu đuôi nhọn 

Wedge-tailed Shearwater

Ardenna pacifica