Other names: Bar-throated Minla, Bar-throated Siva, Chestnut-tailed Siva, Stripe-throated Minla, Stripe-throated Siva
Kích cỡ: Nhỏ (15 - 25cm)
Màu lông cánh:
Nâu, Da bò, Cam, Hạt dẻ, Trắng, Vàng
Màu mắt:
Đen, Trắng
Màu mỏ:
Da bò, Xám
Màu chân:
Da bò, Xám