Cò ngàng lớn

Order: Bộ Bồ nông

Family: Họ Cò

Genus: Ardea

Species: Ardea alba (Linnaeus, 1758)

English: Great Egret

Thais: นกยางโทนใหญ่

IUCN Red List category: LC

Trạng thái: R

Đóng góp ý kiến

Họ Cò

Cò bợ 

Chinese Pond Heron

Ardeola bacchus

Cò bợ Java 

Javan Pond Heron

Ardeola speciosa

Cò đen 

Pacific Reef-Heron

Egretta sacra

Cò hương 

Black Bittern

Ixobrychus flavicollis

Cò lửa 

Cinnamon Bittern

Ixobrychus cinnamomeus

Cò lửa lùn 

Yellow Bittern

Ixobrychus sinensis

Cò nâu 

Schrenck's Bittern

Ixobrychus eurhythmus

Cò ngàng nhỡ 

Intermediate Egret

Ardea intermedia

Cò ruồi 

Cattle Egret

Bubulcus ibis

Cò trắng 

Little Egret

Egretta garzetta

Cò trắng Trung Quốc 

Chinese Egret

Egretta eulophotes

Cò xanh 

Striated Heron

Butorides striata

Diệc lửa 

Purple Heron

Ardea purpurea

Diệc xám 

Grey Heron

Ardea cinerea

Vạc 

Black-crowned Night Heron

Nycticorax nycticorax

Vạc hoa 

White-eared Night Heron

Gorsachius magnificus

Vạc rạ 

Great Bittern

Botaurus stellaris

Vạc rừng 

Malayan Night Heron

Gorsachius melanolophus