Đại bàng bụng hung

Order: Bộ chim ăn thịt

Family: Họ Ưng, Đại Bàng & Diều

Genus: Lophotriorchis

Species: Lophotriorchis kienerii (Geoffroy Saint-Hilaire, 1835)

English: Rufous-bellied Eagle

Thais: เหยี่ยวท้องแดง

IUCN Red List category: NT

Trạng thái: R

Đóng góp ý kiến

Họ Ưng, Đại Bàng & Diều

 

Himalayan Griffon Vulture

Gyps himalayensis

Diều Ấn Độ 

Grey-faced Buzzard

Butastur indicus

Diều ăn ong 

Oriental Honey Buzzard

Pernis ptilorhynchus

Diều bụng trắng 

Pallid Harrier

Circus macrourus

Diều cá bé 

Lesser Fish Eagle

Icthyophaga humilis

Diều cá đầu xám 

Gray-headed Fish Eagle

Icthyophaga ichthyaetus

Diều đầm lầy 

Eastern Marsh-harrier

Circus spilonotus

Diều đầu nâu 

Changeable Hawk Eagle

Spizaetus cirrhatus

Diều gà 

Hen Harrier

Circus cyaneus

Diều hâu 

Black Kite

Milvus migrans

Diều hoa Jerdon 

Jerdon's Baza

Aviceda jerdoni

Diều hoa Miến Điện 

Crested Serpent Eagle

Spilornis cheela

Diều lửa 

Brahminy Kite

Haliastur indus

Diều mào 

Black Baza

Aviceda leuphotes

Diều mướp 

Pied Harrier

Circus melanoleucos

Diều ngón ngắn 

Short-toed Eagle

Circaetus gallicus

Diều Nhật Bản 

Common Buzzard

Buteo buteo

Diều núi 

Mountain Hawk Eagle

Nisaetus nipalensis

Diều trắng 

Black-shouldered Kite

Elanus caeruleus

Diều xám 

Rufous-winged Buzzard

Butastur liventer

Đại bàng biển bụng trắng 

White-bellied Sea Eagle

Icthyophaga leucogaster

Đại bàng biển đuôi trắng 

Pallas's Fish Eagle

Haliaeetus leucoryphus

Đại bàng đầu nâu 

Imperial Eagle

Aquila heliaca

Đại bàng đầu trọc 

Cinereous Vulture

Aegypius monachus

Đại bàng đen 

Greater Spotted Eagle

Clanga clanga

Đại bàng mã lai 

Black Eagle

Ictinaetus malaiensis

Đại bàng má trắng 

Bonelli's Eagle

Aquila fasciata

Đại bàng nâu 

Tawny Eagle

Aquila rapax

Kền kền Măng Gan 

White-rumped Vulture

Gyps bengalensis

Ó tai 

Red-headed Vulture

Sarcogyps calvus

Ưng Ấn Độ 

Crested Goshawk

Accipiter trivirgatus

Ưng bụng hung 

Besra

Accipiter virgata

Ưng lớn 

Northern Goshawk

Accipiter gentilis

Ưng lưng đen 

Chinese Goshawk

Accipiter soloensis

Ưng mày trắng 

Eurasian Sparrowhawk

Accipiter nisus

Ưng Nhật Bản 

Japanese Sparrowhawk

Accipiter gularis

Ưng xám 

Shikra

Accipiter badius